Canada là điểm đến hấp dẫn để học tập, làm việc và định cư lâu dài. Tùy mục đích, bạn có thể cần các loại visa Canada khác nhau như giấy tờ nhập cảnh (TRV hoặc eTA), giấy phép học tập – làm việc (study/work permit), hoặc tham gia chương trình định cư để nhận thường trú nhân (PR). Bài viết này với sự chia sẻ từ Harvey Law Group, sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại visa Canada, điều kiện, chi phí và lộ trình phù hợp nhất để trở thành thường trú nhân hợp pháp tại xứ sở lá phong.
Nội dung
ToggleDanh mục ký hiệu viết tắt các loại visa Canada
Visa Canada là giấy phép nhập cảnh được cấp bởi chính phủ Canada, cho phép người nước ngoài tạm trú hoặc định cư tại Canada trong một thời gian và cho một mục đích cụ thể. Các loại visa này có thể là Visa tạm thời (Temporary Resident Visa – TRV) cho các mục đích như du lịch, công tác, thăm thân, hoặc Visa định cư (Permanent Resident Visa – PRV) cho những người muốn sinh sống lâu dài.

Dưới đây là danh mục ký hiệu viết tắt các loại thị thực Canada và mục đích sử dụng tương ứng, giúp bạn tra cứu nhanh theo kế hoạch của mình, gồm nhóm tạm trú (TRV: du lịch, công tác, thăm thân) và nhóm dành cho định cư lâu dài (PRV).
| Kí hiệu Visa | Tên Visa | Mô tả & Mục đích |
| B-1 | Business Visitor (Khách doanh nhân) | Dành cho doanh nhân tham dự hoạt động kinh doanh ngắn hạn tại Canada |
| C-1 | Courtesy Visa (Thị thực danh dự) | Thị thực danh dự cho một số quan chức nước ngoài không đủ điều kiện ngoại giao. |
| D-1 | Diplomat Visa (Thị thực ngoại giao) | Dành cho nhà ngoại giao/quan chức chính phủ thi hành nhiệm vụ tại Canada |
| F-1 | Facilitation Visa (Thị thực hỗ trợ đặc biệt) | TRV đặc biệt cho công dân Canada có song tịch cần bay về Canada khi chưa có hộ chiếu Canada. |
| O-1 | Official Visa (Viên chức chính phủ) | Thị thực công vụ cho viên chức chính phủ đi công tác chính thức. |
| PA-1 | Permit Holder (Người giữ giấy phép tạm trú) | Dành cho người có giấy phép tạm trú đặc biệt. |
| PAX-1 | National Interest TRP (TRP theo lợi ích quốc gia) | Cấp cho người nhập cảnh vì lý do quan trọng với lợi ích quốc gia Canada. |
| PC-1 | Permit Holder with Valid TRP (Người giữ TRP hợp lệ) | Dành cho người đang có TRP còn hiệu lực. |
| PG-1 | Parents/Grandparents Super Visa (Thị thực siêu cấp cha mẹ/ông bà) | Cho phép cha mẹ/ông bà thăm thân dài hạn. Đa nhập cảnh tới 10 năm; tối đa 5 năm/lần ở. |
| S-1 | Study Permit Holder (Sinh viên có giấy phép du học) | Cho hồ sơ có study permit; yêu cầu DLI thuộc giấy phép, không thuộc mã. |
| SW-1 | Study & Work Permit (Giấy phép học tập và làm việc) | Dành cho sinh viên có study permit kèm quyền làm việc co-op/thực tập. |
| SX-1 | Study Permit Exempt (Sinh viên miễn giấy phép du học) | Dành cho sinh viên không cần xin Study Permit. |
| V-1 | Visitor Visa (Thị thực du lịch) | Nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần, hiệu lực tối đa 10 năm hoặc đến khi hộ chiếu/biometrics hết hạn. Visa không bảo đảm nhập cảnh |
| VH-1 | Visitor in Transit (Thị thực quá cảnh) | Thị thực cấp cho người quá cảnh tại Canada trước khi đến quốc gia khác, tối đa 48 giờ |
| W-1 | Work Permit Holder (Người có giấy phép lao động) | Dành cho người lao động có Work Permit hợp lệ. |
| WX-1 | Work Permit Exempt (Miễn giấy phép lao động) | Cấp cho người làm việc tại Canada theo diện miễn Work Permit. |
| IM-1 | Immigrant Visa (Thị thực nhập cư) | Thị thực nhập cư một lần đi kèm COPR để vào Canada với tư cách PR. |
| R-1 | Passed Residency Obligation (Xác nhận nghĩa vụ cư trú) | Dành cho thường trú nhân cần xác nhận đã đáp ứng nghĩa vụ cư trú |
| RA-1 | Presence at Appeal (Tham dự phiên tòa kháng cáo) | Cấp cho người nhập cảnh cho phép vào Canada để tham dự kháng cáo liên quan đến PR |
| RC-1 | PR Travel Document – H&C (Thị thực đi lại nhân đạo) | Cấp cho thường trú nhân nhập cảnh lại Canada vì lý do nhân đạo. Theo căn cứ nhân đạo khi không đáp ứng RO nhưng được chấp thuận H&C. |
| RX-1 | Attending PR Hearing (Tham dự phiên tòa về PR) | Cấp cho phép vào Canada dự phiên điều trần PR nếu từng hiện diện ở Canada trong 365 ngày gần nhất. |
>>> Xem thêm: Lăn tay xong bao lâu có visa canada? Cập nhật mới nhất 2025
Các loại Visa Canada tạm thời (Temporary Resident Visa – TRV)
Visa Canada tạm thời (TRV) là loại thị thực dành cho người nước ngoài có nhu cầu đến Canada trong thời gian ngắn với các mục đích như du lịch, thăm thân, công tác, học tập hoặc làm việc. Người sở hữu TRV được phép nhập cảnh và lưu trú có thời hạn theo quy định của Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC).
Visa du lịch Canada (Visitor visa Canada)
Visa du lịch Canada áp dụng cho công dân nước ngoài nhập cảnh vào Canada với mục đích du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân.
Visa này có hai loại chính:
| Loại visa | Thời hạn hiệu lực | Số lần nhập cảnh | Thời gian lưu trú tối đa mỗi lần nhập cảnh | Lưu ý đặc biệt |
| Visa một lần (Single Entry) | Do IRCC ấn định theo hồ sơ | 1 lần | Tối đa 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh, do cán bộ biên giới quyết định | Không thể nhập cảnh lại sau khi rời Canada mà không có visa mới, trừ khi đi Mỹ hoặc St. Pierre et Miquelon và quay lại trong thời gian lưu trú được phép |
| Visa nhiều lần (Multiple Entry) | Tối đa 10 năm hoặc đến hạn hộ chiếu/biometrics (tùy mốc nào đến trước); viên chức có thể đặt hạn khác | Nhiều lần | Tối đa 6 tháng mỗi lần nhập cảnh, do cán bộ biên giới quyết định | Thời hạn hiệu lực thay đổi, không tự động là 10 năm; mỗi lần lưu trú phụ thuộc vào quyết định của cán bộ biên giới |
Chi phí xin visa du lịch Canada gồm:
- Lệ phí xin visa: Khoảng 100 CAD/người
- Lệ phí sinh trắc học: 85 CAD/người hoặc 170 CAD/gia đình (nộp cùng lúc)

Visa công tác Canada (Business Visitor – B1)
Visa công tác Canada (B1) hay còn gọi là visa thương mại ngắn hạn, là loại thị thực dành cho những người muốn đến Canada để tham gia hoạt động kinh doanh quốc tế mà không trực tiếp vào thị trường lao động Canada. Ví dụ: dự họp, đàm phán, ký hợp đồng, nhận/đào tạo ngắn hạn, dịch vụ hậu mãi theo hợp đồng. Tùy quốc tịch, bạn nộp visitor visa (TRV) hoặc eTA; không có “visa công tác B1” riêng. Thời gian lưu trú do CBSA ấn định khi nhập cảnh, thường tối đa 6 tháng.
Nếu dự định ở lâu hơn hoặc thực hiện công việc mang tính sản xuất, kỹ thuật, quản lý cho phía Canada, cần Work Permit.
Visa lao động tại Canada
Visa lao động tạm thời cho phép người lao động nước ngoài làm việc tại Canada trong một khoảng thời gian nhất định. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và loại công việc, visa này có thể được cấp lên đến 4 năm.
Một số loại visa lao động tạm thời phổ biến tại Canada:
- Visa lao động tay nghề thấp (Low-skilled Worker Visa)
- Visa lao động tay nghề cao (High-skilled Worker Visa)
- Visa chương trình nông nghiệp (Agricultural Worker Program)
- Visa chương trình chăm sóc sức khỏe (Health Care Worker Program)
- Visa chương trình lao động thời vụ (Seasonal Worker Program)
Lưu ý rằng, người lao động có thể bị trục xuất khỏi Canada nếu vi phạm bất kỳ điều kiện nào của visa, chẳng hạn như:
- Làm việc sai ngành nghề hoặc chủ lao động không được phép (đối với visa có chỉ định người sử dụng lao động).
- Lưu trú quá thời hạn cho phép mà không gia hạn hợp lệ.
- Làm việc khi không có giấy phép hợp lệ (trường hợp visa không cho phép làm việc).
- Vi phạm pháp luật Canada như sử dụng giấy tờ giả, khai báo sai thông tin, hoặc có hành vi gây nguy hại đến an ninh quốc gia.
Nếu bị phát hiện vi phạm, đương đơn có thể bị trục xuất khỏi Canada và có nguy cơ bị cấm nhập cảnh trong một khoảng thời gian nhất định, tùy vào mức độ vi phạm. Vì vậy, người lao động cần tuân thủ đầy đủ các quy định để tránh rủi ro pháp lý.
>>> Xem thêm: Visa lao động Canada là gì? Hồ sơ, điều kiện, thủ tục mới nhất
Super Visa Canada (Visa PG-1)
Super Visa Canada (PG-1) là loại thị thực đặc biệt dành cho cha mẹ hoặc ông bà của công dân hoặc thường trú nhân Canada để đến thăm gia đình. Đây là một dạng visa cư trú tạm thời, cho phép người sở hữu lưu trú tối đa 5 năm mỗi lần nhập cảnh và có hiệu lực đến 10 năm, thay vì chỉ 6 tháng như visa du lịch thông thường.
Đặc điểm của Super Visa Canada (Visa PG-1):
- Thời hạn visa: Có thể cấp với thời hạn lên đến 10 năm, nhưng mỗi lần nhập cảnh có thể ở lại Canada tối đa 5 năm mà không cần xin gia hạn.
- Đối tượng đủ điều kiện: Chỉ áp dụng cho cha mẹ, ông bà của công dân hoặc thường trú nhân Canada (không dành cho anh chị em hoặc các thành viên gia đình khác).
- Yêu cầu bảo hiểm y tế: có hiệu lực ít nhất 1 năm.
- Chứng minh tài chính: Người bảo lãnh (con hoặc cháu) phải chứng minh thu nhập đáp ứng ngưỡng thu nhập tối thiểu (Low Income Cut-Off – LICO) để bảo đảm có đủ khả năng tài chính hỗ trợ cha mẹ hoặc ông bà trong thời gian lưu trú.
- Không được phép làm việc: Super Visa chỉ dành cho mục đích thăm thân dài hạn, không cho phép người sở hữu làm việc tại Canada.
Để xin Super Visa Canada, bạn cần chuẩn bị các khoản chi phí sau:
| Hạng mục | Chi phí (ước tính) |
| Lệ phí xử lý hồ sơ | 100 CAD/người |
| Sinh trắc học (vân tay & ảnh) | 85 CAD/người |
| Phí bảo hiểm y tế (1 năm) | Mức bảo hiểm tối thiểu 100,000 CAD |
| Chuyển phát nhanh (VAC) | 4 – 5 CAD |
| Dịch vụ SMS | 2- 3 CAD |
| Photocopy tài liệu | 0,20 – 0,25 CAD/trang |
| In tài liệu | 0,40 – 0,45 CAD/trang |
Visa sinh con tại Canada
Visa sinh con tại Canada không phải là một loại thị thực chính thức. Người nước ngoài thường sử dụng visa du lịch (Visitor Visa) để nhập cảnh và sinh con, bởi theo luật pháp Canada, trẻ em sinh ra trên lãnh thổ nước này sẽ mặc nhiên được cấp quốc tịch Canada (trừ trường hợp đặc biệt như con của nhân viên ngoại giao). Nếu không may nhận thư từ chối visa Canada, bạn nên tham khảo ngay hướng dẫn kháng cáo và chuẩn bị bổ sung hồ sơ trước khi nộp lại.
Tuy nhiên, việc này tiềm ẩn nhiều rủi ro. Cơ quan nhập cư có quyền từ chối cấp visa hoặc từ chối nhập cảnh nếu họ nghi ngờ mục đích chính của chuyến đi là để sinh con và lấy quốc tịch.
Những điểm cần lưu ý:
- Chi phí y tế: Người nước ngoài phải tự chi trả toàn bộ chi phí liên quan đến quá trình mang thai, sinh nở và hậu sản, vì họ không được hưởng bảo hiểm y tế công của Canada.
- Chứng minh tài chính: Bạn phải chứng minh đủ khả năng tài chính để chi trả các chi phí y tế và sinh hoạt phí trong suốt thời gian lưu trú.
- Rủi ro từ chối visa: Nếu bị từ chối, bạn có thể kháng cáo nhưng cần chuẩn bị hồ sơ bổ sung thật kỹ lưỡng.
Do các quy định phức tạp, việc tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn di trú là rất cần thiết để có sự chuẩn bị tốt nhất.
Visa du học Canada (DL1)
Visa du học (DL1) là một loại visa dành cho người nước ngoài muốn đến Canada để học tập tại các cơ sở giáo dục được công nhận (DLI). Đây là một loại visa cư trú tạm thời, đi kèm với giấy phép học tập (Study Permit) cho phép người sở hữu ở lại Canada trong suốt thời gian khóa học.
Đặc điểm của Visa du học
- Hiệu lực: Thời gian của visa du học thường tương ứng với thời gian học tập được ghi trong thư chấp nhận. Giấy phép học tập (Study Permit) có thể có hiệu lực cho đến khi kết thúc khóa học, kèm theo một khoảng thời gian cho việc chuẩn bị xuất cảnh hoặc chuyển đổi tình trạng.
- Làm việc: Trong thời gian học, sinh viên có thể được phép làm việc bán thời gian (thường tối đa 24 giờ mỗi tuần) trong quá trình học tập và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, tùy theo quy định của IRCC.
Chi phí visa du học như sau:
- Lệ phí xử lý hồ sơ study permit: Khoảng 150 CAD cho mỗi hồ sơ xin visa du học.
- Lệ phí sinh trắc học: Khoảng 85 CAD cho mỗi người (nếu cần).

Visa quá cảnh Canada (Transit visa Canada)
Visa quá cảnh Canada (Transit Visa) là giấy tờ cho phép công dân một số quốc gia quá cảnh tối đa 48 giờ tại một sân bay Canada khi bay đến quốc gia khác
Đối tượng cần Visa Quá Cảnh:
- Hành khách không phải công dân quốc gia được miễn visa Canada.
- Hành khách có chuyến bay quốc tế quá cảnh qua sân bay Canada.
- Không có kế hoạch nhập cảnh vào Canada trước khi tiếp tục hành trình.
Thời hạn của Visa Quá Cảnh Canada:
- Có thể cấp cho một lần hoặc nhiều lần, tùy vào hành trình của đương đơn.
- Mỗi lần quá cảnh, thời gian lưu trú thường giới hạn trong vòng 24- 48 giờ.
Visa quá cảnh Canada được cấp miễn phí, không yêu cầu lệ phí xử lý hồ sơ.
Visa Courtesy Canada
Visa Courtesy Canada là loại thị thực thăm Canada (TRV – Courtesy) cấp cho những cá nhân không đủ điều kiện xin thị thực Ngoại giao (Diplomatic) hoặc Công vụ (Official) nhưng được Chính phủ Canada công nhận có nhiệm vụ hoặc vị thế đặc biệt trong quan hệ quốc tế.
Đối tượng được cấp
- Quan chức chính phủ, viên chức các tổ chức quốc tế, nhà ngoại giao không đủ điều kiện xin visa ngoại giao hoặc công vụ.
- Thành viên các phái đoàn ngoại giao, phái đoàn thương mại, hoặc tổ chức liên chính phủ được Canada công nhận.
- Cá nhân có nhiệm vụ đặc biệt hoặc đại diện cấp cao được mời chính thức bởi Chính phủ Canada.
Đặc điểm
- Là thị thực tạm trú (TRV), có thể cấp một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh, tùy hồ sơ và mục đích.
- Không tự động cho phép học tập hoặc làm việc; nếu cần, đương đơn phải đáp ứng điều kiện miễn giấy phép hoặc xin study/work permit riêng.
- Thời hạn linh hoạt, thông thường từ vài tháng đến tối đa 3 năm, và mỗi lần nhập cảnh được lưu trú tối đa 6 tháng theo quyết định của CBSA.
- Không bảo đảm nhập cảnh — quyết định cuối cùng thuộc về sĩ quan biên giới Canada.
Chi phí tham khảo
- Phí xử lý thị thực: 100 CAD/người (theo mức phí TRV hiện hành).
- Lệ phí sinh trắc học: 85 CAD/người hoặc 170 CAD/gia đình nộp cùng lúc.
- Phí dịch vụ bổ sung (nếu có): thay đổi theo trung tâm tiếp nhận hồ sơ (VAC) tại từng quốc gia.
Working Holiday Visa
Working Holiday Visa là một loại thị thực thuộc chương trình International Experience Canada (IEC), cho phép những người trẻ tuổi đến từ các quốc gia có thỏa thuận với Canada có cơ hội du lịch và làm việc tạm thời tại Canada.
Đặc điểm nổi bật của Working Holiday Visa:
- Du lịch và làm việc: Chương trình này kết hợp giữa việc trải nghiệm văn hóa, du lịch và kiếm thêm thu nhập qua các công việc ngắn hạn tại Canada.
- Thời hạn lưu trú: Thông thường kéo dài từ 12 đến 24 tháng, tùy thuộc vào quốc gia và các điều khoản cụ thể của thỏa thuận song phương.
- Giới hạn độ tuổi: Ứng viên thường phải nằm trong độ tuổi từ 18 đến 35 (số tuổi tối đa có thể khác nhau tùy quốc gia).
- Tính linh hoạt: Người tham gia được phép làm việc cho nhiều người sử dụng lao động khác nhau trong suốt thời gian lưu trú, không bị ràng buộc bởi một công việc hay một vị trí cụ thể.
- Tạm thời: Đây là visa cư trú tạm thời, không dành cho mục đích định cư lâu dài tại Canada.
Để xin Working Holiday Visa, người nộp đơn cần chuẩn bị một số khoản phí cơ bản như sau:
- Lệ phí xử lý hồ sơ: Khoảng 279.75 CAD cho mỗi hồ sơ xin visa.
- Lệ phí sinh trắc học: Nếu được yêu cầu, khoảng 85 CAD cho mỗi người.
Các loại Visa định cư Canada
Visa định cư Canada là chìa khóa mở ra cơ hội sinh sống, làm việc và hưởng các phúc lợi xã hội hấp dẫn. Tìm hiểu ngay thông tin bên dưới về các loại visa định cư tại Canada phổ biến, điều kiện xét duyệt và lộ trình giúp bạn chinh phục giấc mơ định cư tại đất nước này.
Visa đầu tư nhập cư
Visa đầu tư định cư Canada dành cho các doanh nhân, nhà đầu tư quốc tế muốn phát triển hoạt động kinh doanh tại Canada và có cơ hội trở thành thường trú nhân (PR). Hiện nay, chương trình được chia thành hai hướng chính: Start-up Visa (SUV) và Đề cử Tỉnh bang (PNP).
Chương trình Thị thực Khởi nghiệp (Start-up Visa – SUV)
Đây là chương trình đầu tư liên bang duy nhất cho phép nhà đầu tư nhận thẻ thường trú nhân trực tiếp từ nước ngoài.
Điều kiện chính bao gồm:
- Ý tưởng kinh doanh sáng tạo: Dự án phải có tính đổi mới và tiềm năng cạnh tranh toàn cầu.
- Thư hỗ trợ (Letter of Support) từ một tổ chức được Chính phủ Canada chỉ định, gồm:
- Quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital Fund)
- Nhóm nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor Group)
- Vườn ươm doanh nghiệp (Business Incubator)
- Năng lực ngôn ngữ: Đạt tối thiểu CLB 5 (Anh hoặc Pháp) ở 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Tài chính cá nhân: Chứng minh đủ khả năng trang trải chi phí sinh hoạt khi đến Canada mà không cần trợ cấp.
>>> Xem thêm: Có visa Canada được miễn visa nước nào? Cập nhật mới nhất 2025
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)
PNP cho phép từng tỉnh bang đề cử ứng viên đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế địa phương. Điều kiện cụ thể khác nhau tùy bang, song đều dựa trên kinh nghiệm quản lý, tổng tài sản, khoản đầu tư, trình độ học vấn và ngôn ngữ.
| Tỉnh bang | Tổng tài sản tối thiểu | Khoản đầu tư tối thiểu | Kinh nghiệm quản lý | Học vấn | Ngôn ngữ |
| British Columbia | 600.000 CAD | 200.000 CAD | 3 năm (chủ DN) hoặc 4 năm (quản lý cấp cao) trong 10 năm | ≥ 1 năm sau trung học | IELTS 4.0 |
| Ontario | 800.000 CAD (Toronto) / 400.000 CAD (ngoài Toronto) | 600.000 CAD / 200.000 CAD | 2 năm trong 5 năm | Tốt nghiệp THPT | IELTS 4.0 |
| New Brunswick | 600.000 CAD | 250.000 CAD | 3 năm (chủ DN) hoặc 5 năm (quản lý) trong 5 năm | ≥ 2 năm sau trung học | IELTS 5.0 |
| Saskatchewan | 500.000 CAD | 300.000 CAD (Regina/Saskatoon) hoặc 200.000 CAD (khu vực khác) | 3 năm trong 10 năm | Không yêu cầu cụ thể | Không yêu cầu |

Visa Canada theo diện Express Entry
Bên cạnh các loại visa định cư Canada nêu trên, chính phủ cũng thiết kế chương trình Visa Canada theo diện Express Entry để thu hút người lao động có tay nghề cao trên khắp thế giới đến định cư và đóng góp vào nền kinh tế Canada. Sau đây là 3 diện Visa theo chương trình Express Entry.
- Chương trình Tay nghề Liên bang (FSWP): chương trình này dành cho những ứng viên có kỹ năng cao và kinh nghiệm làm việc nước ngoài, muốn định cư vĩnh viễn tại Canada. Hồ sơ của họ được đánh giá dựa trên một hệ thống tính điểm toàn diện, bao gồm các yếu tố như kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ và các yếu tố khác.
- Chương trình Tay nghề Nhóm thợ Liên bang (FSTP): là con đường nhập cư dành riêng cho những người có tay nghề cao trong các lĩnh vực thợ thủ công, như thợ điện, thợ hàn, thợ mộc và các nghề tương tự. Chương trình này tập trung vào việc đánh giá kinh nghiệm làm việc chuyên sâu, trình độ ngoại ngữ và các giấy chứng nhận hành nghề được công nhận tại Canada.
- Chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC): được thiết kế đặc biệt cho những người lao động nước ngoài đã có kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp hoặc những người có giấy phép lao động tạm thời, giúp họ chuyển đổi trạng thái sang thường trú nhân.

Visa chương trình đề cử tỉnh bang (PNP)
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) là một trong những con đường định cư phổ biến nhất tại Canada. PNP cho phép các tỉnh bang và vùng lãnh thổ (trừ Quebec và Nunavut) đề cử ứng viên nước ngoài có kỹ năng, kinh nghiệm làm việc hoặc năng lực đầu tư phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế địa phương.
Mục đích của chương trình PNP là thu hút người lao động nước ngoài có tay nghề và kinh nghiệm đến sinh sống, làm việc tại các tỉnh bang Canada. Chương trình giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Sau khi được cấp visa theo diện PNP, bạn cần sinh sống tối thiểu 2 năm tại tỉnh bang đã đề cử. Nếu rời đi sớm hoặc chuyển sang tỉnh khác, hồ sơ xin quốc tịch Canada sau này có thể bị xem xét kỹ hơn.
Chi phí xin visa gồm:
- Phí xử lý hồ sơ chính: 825 CAD/người
- Phí cho trẻ em phụ thuộc: 225 CAD/người
- Phí quyền thường trú: 500 CAD/người (miễn phí cho trẻ phụ thuộc)
- Phí sinh trắc học: 85 CAD/người hoặc 170 CAD cho 2 người trở lên (nếu được yêu cầu)
Visa bảo lãnh gia đình
Visa bảo lãnh gia đình là chương trình nhập cư cho phép công dân hoặc thường trú nhân Canada bảo lãnh người thân sang Canada để đoàn tụ gia đình. Đây là một phần của chương trình Family Sponsorship, giúp gia đình được sinh sống và làm việc hợp pháp tại Canada.
Công dân hoặc thường trú nhân Canada có thể bảo lãnh các thành viên gia đình sau:
- Vợ/chồng hoặc bạn đời hợp pháp.
- Con cái phụ thuộc dưới 22 tuổi (hoặc trên 22 tuổi nếu có khuyết tật cần sự chăm sóc).
- Cha mẹ, ông bà (chương trình bảo lãnh cha mẹ, ông bà – PGP).
- Anh, chị, em mồ côi dưới 18 tuổi, chưa kết hôn.
Visa Live-in Caregiver (LCP)
Chương trình Visa Live-in Caregiver (LCP) cho phép người nước ngoài đến Canada để chăm sóc trẻ em, người cao tuổi và người khuyết tật tại gia. Sau 1 năm làm việc, đương đơn có thể định cư tại Canada và bảo lãnh gia đình sang cùng sinh sống. Để tham gia chương trình này, ứng viên phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có ít nhất 6 tháng đào tạo hoặc 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian tại lĩnh vực liên quan trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn.
- Có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
- Có hợp đồng lao động từ nhà tuyển dụng hợp pháp tại Canada.
Chi phí xin visa gồm phí thị thực: 1.210 CAD/người đối với đương đơn và phối ngẫu/bạn đời phụ thuộc và 175 CAD/người đối với trẻ nhỏ.
Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Canada là bao lâu?
Dưới đây là thời gian xử lý hồ sơ một số loại visa Canada phổ biến (cập nhật năm 2025):
| Loại thị thực | Thời gian xử lý trung bình |
| Thị thực du lịch (Visitor Visa) | Khoảng 3 – 4 tuần. Thời gian thay đổi theo quốc gia và cao điểm hồ sơ. Kiểm tra trực tiếp trên công cụ IRCC |
| Giấy phép du học (Study Permit) | Khoảng 6 – 10 tuần |
| Giấy phép làm việc (Work Permit) | Khoảng 8 – 12 tuần khác nhau theo dòng TFWP/IMP và văn phòng xử lý |
| Visa khởi nghiệp (Start-up Visa) | khoảng 51 tháng |
| Express Entry (PR) | 6 – 8 tháng |
| Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) | 6 – 8 tháng (qua Express Entry) hoặc 19 – 22 tháng (không qua Express Entry) |
| Chương trình bảo lãnh gia đình (PR) | 13 – 15 tháng (bảo lãnh vợ/chồng) hoặc 26 – 44 tháng (bảo lãnh cha mẹ/ông bà) |
Lưu ý rằng thời gian xử lý hồ sơ của IRCC là ước tính và có thể thay đổi liên tục. Để biết thời gian xử lý hồ sơ visa tại Canada, bạn có thể xem trực tiếp tại trang chính thức của Chính phủ Canada: https://www.canada.ca/
Những điều cần biết khi xin visa định cư Canada
Khi xin visa để định cư Canada, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Một số tỉnh bang dễ xin visa Canasa như: Quebec, Manitoba, Nova Scotia và Saskatchewan.
- Trong quá trình nộp đơn visa định cư Canada, thủ tục yêu cầu nhiều giấy tờ và mỗi hạng mục định cư có danh sách tài liệu riêng. Do đó, khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần chú ý đọc kỹ hướng dẫn, điền đúng mẫu đơn và thu thập chứng nhận từ cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định.
- Nếu không chuẩn bị các loại giấy tờ đầy đủ, hồ sơ xin visa Canada của bạn có thể bị từ chối và thậm chí có thể ảnh hưởng đến khả năng nộp đơn visa thường trú trong tương lai (thường là từ 2-5 năm tới).
- Giấy khám sức khỏe là một phần bắt buộc trong quá trình này. Để tiết kiệm thời gian, bạn có thể khám sức khỏe trước và kết quả sẽ được chuyển trực tiếp đến Lãnh sự quán.
- Những người lý lịch tư pháp không tốt có thể sẽ không được phép nhập cảnh vào Canada.

>>> Xem thêm: Cách xin visa đi Canada online nhanh nhất
Harvey Law Group – Công ty luật tư vấn di trú quốc tế hàng đầu Việt Nam
Harvey Law Group là công ty luật di trú quốc tế hàng đầu, với hơn 32 năm kinh nghiệm đồng hành cùng khách hàng trên toàn cầu. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn định cư Canada chuyên nghiệp, được nhiều khách hàng và tổ chức quốc tế công nhận về sự uy tín và hiệu quả.
Tùy vào mục tiêu nhập cư – học tập, làm việc, đầu tư hay đoàn tụ gia đình – bạn có thể lựa chọn các loại visa Canada phù hợp để tối đa hóa cơ hội thành công. Tuy nhiên, thủ tục đăng ký visa thường phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu pháp lý và chiến lược chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng. Đây chính là thế mạnh của HLG: phân tích cơ hội, đánh giá rủi ro và đưa ra giải pháp tối ưu cho từng trường hợp.
Với đội ngũ luật sư quốc tế và tại Việt Nam, Harvey Law Group Vietnam cam kết hỗ trợ bạn xuyên suốt hành trình, từ khâu tư vấn ban đầu cho đến khi hoàn tất thủ tục visa. Chúng tôi tự hào đã giúp hàng trăm gia đình Việt Nam thành công với nhiều diện visa khác nhau và mở ra cơ hội định cư lâu dài tại Canada.
Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết về các loại visa định cư Canada và chính sách nhập cư mới nhất, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group để được tư vấn chuyên sâu và chính xác nhất.











