Khi định cư tại Canada, điều khiến nhiều người quan tâm nhất chính là chi phí sinh hoạt hàng tháng, yếu tố quyết định mức sống và khả năng ổn định lâu dài. Mức chi này thay đổi đáng kể giữa các tỉnh bang, phụ thuộc vào khu vực, thu nhập và thói quen chi tiêu của mỗi người. Vậy sống tại Canada cần bao nhiêu tiền mỗi tháng và những khoản chi chính gồm những gì? Cùng Harvey Law Group Vietnam khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Cập nhật lần cuối: 05/11/2025
Nội dung
ToggleCác loại chi phí sinh hoạt tại Canada
Chi phí sinh hoạt tại Canada là mối quan tâm lớn của người có kế hoạch định cư. Tùy thành phố hay khu vực, mức chi phí 2,500–3,500 CAD/tháng (≈ 45–63 triệu VNĐ/tháng) có thể phù hợp cho các thành phố có chi phí thấp như Montreal, Calgary hoặc nếu bạn ở nhà chung (shared accommodation).
Tại các trung tâm lớn như Toronto và Vancouver, một người sống riêng có thể cần ngân sách thực tế gần 3,500–4,500 CAD/tháng (≈ 63–81 triệu VNĐ/tháng) hoặc cao hơn.
Ghi chú: Quy đổi tham khảo trong bài 1 CAD ≈ 18.000 VNĐ.
Chi phí thuê nhà
Tính đến năm 2025, chi phí thuê nhà tại Canada đã tăng đáng kể so với vài năm trước, đặc biệt ở các thành phố lớn. Trung bình, một căn hộ 1 phòng ngủ có giá khoảng 1,800–2,000 CAD/tháng (tương đương 32–36 triệu VNĐ), trong khi căn 2 phòng ngủ dao động 2,200–2,400 CAD/tháng (khoảng 40–43 triệu VNĐ).
Tại những nơi như Toronto hay Vancouver, mức thuê có thể vượt 2,500 CAD, còn ở các thành phố dễ sống hơn như Calgary, Ottawa hay Montréal, chi phí thấp hơn từ 15–25%.
Với người Việt mới định cư, hình thức thuê phòng trong nhà chung (shared accommodation) là lựa chọn phổ biến, chỉ khoảng 800–1,200 CAD/tháng (≈ 14–22 triệu VNĐ), giúp tiết kiệm đáng kể chi phí định cư Canada trong giai đoạn đầu.
Dưới đây là bảng so sánh giá thuê và mua nhà trung bình tại 5 thành phố đông người nhập cư nhất Canada:
| Thành phố | Thuê 1 phòng ngủ (CAD/tháng) |
Thuê 2 phòng ngủ (CAD/tháng) |
Giá căn hộ (CAD) | Giá nhà riêng (CAD) |
|---|---|---|---|---|
| Toronto | ~2,550 | ~3,100 | ~655,000‡ | ~1,360,000‡ |
| Vancouver (City) | ~2,850 | ~3,400 | ~728,000† | ~1,933,000† |
| Montreal | ~1,600 | ~2,000 | ~431,000§ | ~684,000※ |
| Calgary | ~1,750 | ~2,000 | ~323,000† | ~750,000† |
| Ottawa | ~2,000 | ~2,450 | ~410,000† | ~700,000† |
Ghi chú chỉ số:
† Benchmark (HPI) — chỉ số tham chiếu chính thức tại địa phương.
‡ Average — giá trung bình giao dịch.
§ Median — giá trung vị giao dịch.
※ Tham chiếu địa phương (median/average); không dùng HPI.
Lưu ý: Số liệu mang tính tham khảo (cập nhật T10/2025), có thể chênh lệch theo quận/khu, loại bất động sản và thời điểm. Giá thuê của Vancouver là phạm vi thành phố (City); mức toàn Metro có thể khác.

>>> Xem thêm: Tổng quan về thị trường bất động sản Canada
Chi phí cho các phương tiện di chuyển
Chi phí đi lại là một khoản không nhỏ trong túi tiền hàng tháng khi sống ở Canada. Hầu hết mọi người đều dùng xe buýt hoặc tàu điện ngầm để di chuyển hàng ngày.
Nếu bạn mới sang Canada sinh sống hoặc du học, mua vé tháng là lựa chọn tiết kiệm nhất. Giá vé thay đổi tùy từng thành phố: Toronto khoảng 156 CAD/tháng (≈ 2,8 triệu VNĐ), Montréal 104.50 CAD/tháng (≈ 1,9 triệu VNĐ), còn Vancouver tính theo zone – từ 111.60 CAD cho 1 zone (≈ 2 triệu VNĐ) đến hơn 200 CAD nếu đi 3 zone (≈ 3,6 triệu VNĐ).
Mẹo nhỏ: nếu nhà bạn chỉ cách công ty hay trường học 1–3 km, đi bộ vừa khỏe vừa tiết kiệm được kha khá tiền mỗi tháng.
Mua xe riêng – nên hay không?
Với những gia đình định cư lâu dài, có xe riêng sẽ tiện hơn nhiều. Nhưng thực tế hiện nay, giá xe cũ đã tăng khá cao so với trước.
Nếu ngân sách bạn khoảng 7,000–10,000 CAD (≈ 126–180 triệu VNĐ) chỉ mua được xe khá cũ (trên 10–15 năm), và thường hay phát sinh vấn đề cần sửa chữa. Muốn xe chạy ổn định hơn (khoảng 5–8 năm tuổi), nên chuẩn bị từ 15,000–25,000 CAD (≈ 270–450 triệu VNĐ) mới hợp lý.
Ngoài tiền mua xe, còn nhiều chi phí khác:
- Bảo hiểm: Đây là khoản tốn kém nhất, dao động 160–600 CAD/tháng (≈ 2,9–10,8 triệu VNĐ). Người mới đến Canada thường phải trả cao hơn vì chưa có lịch sử lái xe tại đây. Ở vùng Toronto/Brampton, nhiều người phải chi 400–600 CAD/tháng (≈ 7,2–10,8 triệu VNĐ) chỉ riêng bảo hiểm.
- Xăng: Cuối năm 2025, giá xăng trung bình: Ontario 1.50–1.60 CAD/lít (≈ 27.000–28.800 VNĐ/lít), British Columbia 1.60–1.80 CAD/lít (≈ 28.800–32.400 VNĐ/lít), còn Alberta rẻ hơn chút với 1.40–1.60 CAD/lít (≈ 25.200–28.800 VNĐ/lít).
-
Bảo dưỡng: Trung bình 50–150 CAD/tháng (≈ 0,9–2,7 triệu VNĐ) cho việc thay dầu, kiểm tra định kỳ, thay lốp… Nếu tốn đến 400 CAD/tháng (≈ 7,2 triệu VNĐ) thì có nghĩa xe đang có vấn đề lớn cần sửa chữa.

>>> Xem thêm: Giao thông tại Canada: Hệ thống và phương tiện di chuyển
Chi phí ăn uống

Tiền ăn uống tại Canada phụ thuộc vào thói quen và lựa chọn của mỗi người: tự nấu, ăn ngoài, hoặc ra ngoài nhà hàng. Người độc thân nấu tại nhà nên dự trù 350–500 CAD/tháng (≈ 6,3–9,0 triệu VNĐ); nếu thỉnh thoảng ăn ngoài, tổng chi có thể lên 500–700 CAD/tháng (≈ 9,0–12,6 triệu VNĐ).
Gia đình 4 người thường cần 1,000–1,400 CAD/tháng (≈ 18,0–25,2 triệu VNĐ) cho thực phẩm. Tham khảo giá lẻ: bữa trưa bình dân 15–20 CAD/người (≈ 270–360 nghìn VNĐ), bữa tối nhà hàng phổ thông 20–35 CAD/người (≈ 360–630 nghìn VNĐ), combo fast food 10–14 CAD (≈ 180–252 nghìn VNĐ), cà phê 3–5 CAD (≈ 54–90 nghìn VNĐ).
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các thực phẩm cơ bản tại Canada (giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và mùa):
| Thực phẩm | Đơn vị | Giá tham khảo (CAD) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Sữa | 1 bịch 4 lít | 5.50 – 6.50 | ~1.50 CAD/lít; cách mua phổ biến & rẻ |
| Bánh mì | 1 ổ (500 g) | 3.50 – 4.50 | |
| Gạo | 1 kg | 4.00 – 5.00 | Mua bao 8 kg rẻ hơn đáng kể |
| Trứng | 1 tá (12) | 4.50 – 6.00 | |
| Phô mai | 400 g | 7.00 – 9.00 | Giá khi có khuyến mãi; giá gốc cao hơn |
| Thịt gà (ức) | 1 kg | 15.00 – 18.00 | Đùi/gà nguyên con ~10–12 CAD/kg |
| Thịt bò (bò xay) | 1 kg | 14.00 – 16.00 | Steak đắt hơn (~20–30 CAD/kg) |
| Cá hồi (nuôi) | 1 kg | 20.00 – 25.00 | |
| Táo | 1 kg | 4.50 – 5.50 |
Lưu ý: Giá mang tính tham khảo, thay đổi theo tỉnh bang/khu vực, mùa và chương trình khuyến mãi.
Các chi phí khác
Ngoài ăn ở và đi lại, còn một số khoản chi tiêu hàng tháng khác bạn cũng cần lưu ý:
Điện thoại di động
Nếu bạn đã có máy sẵn (BYOD – bring your own device), chỉ cần mua sim với gói data khoảng 30–50 GB, chi phí 35–60 CAD/tháng (≈ 630.000 – 1,08 triệu VNĐ/tháng).
Nếu mua máy mới kèm trả góp, tổng cộng có thể lên đến 80–120 CAD/tháng (≈ 1,44 – 2,16 triệu VNĐ/tháng) hoặc cao hơn, tùy loại máy và gói cước.
Internet
Để có mạng ổn định cho cả gia đình với tốc độ cao, chi phí trung bình 70–120 CAD/tháng (≈ 1,26 – 2,16 triệu VNĐ/tháng).
Một số gói rẻ 40–60 CAD/tháng (≈ 720.000 – 1,08 triệu VNĐ) thường là giá khuyến mãi vài tháng đầu, sau đó sẽ tăng lên mức bình thường.
Giải trí
Hiện nay, đa số người Canada xem phim qua các nền tảng streaming như Netflix, Disney+, Prime Video… thay vì truyền hình cáp truyền thống.
Nếu đăng ký vài dịch vụ cùng lúc, tổng chi phí khoảng 30–60 CAD/tháng (≈ 540.000 – 1,08 triệu VNĐ).
Còn nếu vẫn dùng truyền hình cáp, giá có thể lên tới 100–130 CAD/tháng (≈ 1,8 – 2,34 triệu VNĐ) tùy gói dịch vụ.
Vui chơi cá nhân
Khoản này linh động tùy theo lối sống. Chi tiêu cho mua sắm, đi cắm trại cuối tuần, xem phim rạp, ăn nhà hàng… trung bình khoảng 200 CAD/tháng (≈ 3,6 triệu VNĐ).
Lưu ý: Tất cả các con số trên chỉ mang tính tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo tỉnh bang, thành phố, thời điểm và nhà cung cấp dịch vụ bạn lựa chọn.

Chi phí sinh hoạt tại từng bang cụ thể ở Canada
Lưu ý: Giá thuê nhà có thể chênh lệch khá nhiều tùy theo thành phố, khu vực và loại căn hộ. Các con số dưới đây là mức trung bình ở các thành phố lớn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lập kế hoạch tài chính.
Tỉnh bang British Columbia

British Columbia được nhiều người định cư mơ ước vì khí hậu ôn hòa quanh năm và phong cảnh tuyệt đẹp. Tuy nhiên, đây cũng là tỉnh bang có mức sống cao nhất Canada, đặc biệt tại khu vực Metro Vancouver (bao gồm Vancouver, Burnaby, Surrey, Richmond…).
Lưu ý: Số liệu dưới đây tập trung vào khu vực Metro Vancouver – nơi tập trung đông dân cư và là điểm đến phổ biến nhất. Các thành phố khác trong BC như Kelowna, Kamloops hay Prince George có chi phí thấp hơn đáng kể (khoảng 30-40%).
- Chi phí nhà ở tại Metro Vancouver – cao “choáng váng”:
Nếu bạn thuê căn hộ studio hoặc 1 phòng ngủ ở khu vực này, hãy chuẩn bị từ 2,500–2,900 CAD/tháng (≈ 45–52 triệu VNĐ). Gia đình nhỏ cần căn 2 phòng ngủ thì chi phí dao động 3,000–3,600 CAD/tháng (≈ 54–65 triệu VNĐ). Con số này thậm chí còn cao hơn ở trung tâm Vancouver. - Giao thông công cộng tại Metro Vancouver:
Hệ thống TransLink phục vụ toàn vùng, chia theo vùng với vé tháng từ 104.90 CAD (≈ 1.9 triệu VNĐ) đến 189.45 CAD (≈ 3.4 triệu VNĐ). Đa số người đi làm cần vé ít nhất 2 vùng. - Chăm sóc trẻ – gánh nặng lớn nhất:
Dịch vụ tư nhân có mức phí 1,500–2,200 CAD/tháng (≈ 27–40 triệu VNĐ) cho một trẻ. Chương trình nhà trẻ trợ cấp 10 CAD/ngày có danh sách chờ rất dài. - Chi tiêu ăn uống:
Gia đình 4 người cần dự trù 1,400–1,700 CAD/tháng (≈ 25–30 triệu VNĐ) cho thực phẩm.
Tổng kết thực tế (Metro Vancouver):
– Người độc thân: tối thiểu 4,000 CAD/tháng (≈ 72 triệu VNĐ)
– Gia đình 4 người (có 1 con đi nhà trẻ): 8,000–9,000 CAD/tháng (≈ 144–162 triệu VNĐ)
Các thành phố khác trong BC: Victoria đắt tương đương, còn Kelowna/Kamloops rẻ hơn 30–35%.
Tỉnh bang Ontario

Ontario là trung tâm tài chính – công nghệ của Canada với thành phố lớn nhất là Toronto và vùng GTA (Greater Toronto Area). Đây là nơi có nhiều cơ hội việc làm cho người định cư nhưng chi phí sinh hoạt rất cao.
Lưu ý: Số liệu tập trung vào Toronto và GTA. Các thành phố khác như Ottawa, Hamilton, London, Windsor rẻ hơn 20–40%.
- Thị trường thuê nhà căng thẳng tại Toronto & GTA:
Căn hộ 1 phòng ngủ trung tâm Toronto giá 2,300–2,650 CAD/tháng (≈ 41–48 triệu VNĐ). Ngoại ô như Mississauga, Brampton, Markham rẻ hơn đôi chút. - Di chuyển trong Toronto:
Vé tháng TTC là 156 CAD (≈ 2.8 triệu VNĐ). Hệ thống giao thông tốt giúp nhiều người tiết kiệm chi phí mua xe. - Chăm sóc con nhỏ:
Chương trình 10 CAD/ngày đang được triển khai nhưng suất chờ rất dài. Nhà trẻ tư nhân tương đương BC (khoảng 1,500–2,200 CAD/tháng). - Thực phẩm và ăn uống:
Một người sống một mình nên dự trù 450–550 CAD/tháng (≈ 8–10 triệu VNĐ) cho việc nấu ăn tại nhà.
Tổng kết thực tế:
– Người độc thân: 3,400–4,000 CAD/tháng (≈ 61–72 triệu VNĐ)
Tỉnh bang Alberta

Alberta nổi bật nhờ ngành dầu khí và điểm mạnh là không có thuế bán hàng tỉnh bang (PST), giúp tiết kiệm 7–8% chi phí. Cụ thể chi phí người định cư mới cần biết bao gồm:
- Giá thuê nhà ở phải chăng:
Calgary: căn hộ 1 phòng ngủ 1,700–1,950 CAD/tháng (≈ 31–35 triệu VNĐ)
Edmonton: 1,450–1,600 CAD/tháng (≈ 26–29 triệu VNĐ) - Giao thông:
Calgary 115 CAD/tháng, Edmonton 100 CAD/tháng (≈ 1.8 triệu VNĐ). - Bảo hiểm xe:
Khoảng 140–150 CAD/tháng (≈ 2.5–2.7 triệu VNĐ), cao hơn các tỉnh khác.
Tổng kết thực tế:
– Người độc thân: 2,500–3,000 CAD/tháng (≈ 45–54 triệu VNĐ)
Nếu bạn có việc ổn định và chịu lạnh tốt thì Alberta là lựa chọn thông minh để tối ưu chi phí sinh hoạt.
Tỉnh bang Saskatchewan

Ít người biết đến Saskatchewan, nhưng đây là tỉnh bang lý tưởng cho người mới định cư muốn tiết kiệm với các khoản chi khá thấp:
- Chi phí nhà ở cực kỳ hợp lý:
Saskatoon và Regina – hai thành phố chính – có giá thuê 1 phòng ngủ 1,350–1,550 CAD/tháng (≈ 24–28 triệu VNĐ). - Giao thông siêu rẻ:
Vé tháng xe buýt chỉ 80–90 CAD (≈ 1.4–1.6 triệu VNĐ). - Chính sách đặc biệt hấp dẫn:
Graduate Retention Program hoàn lại tiền học phí nếu bạn tốt nghiệp và làm việc tại đây.
Tổng kết thực tế:
– Người độc thân: 2,200–2,500 CAD/tháng (≈ 40–45 triệu VNĐ)
Rất phù hợp để tích lũy tiền trong những năm đầu định cư tại Canada.
Tỉnh bang Nova Scotia

Nova Scotia, đặc biệt là thủ phủ Halifax, từng được biết đến là điểm đến giá rẻ ở khu vực Đại Tây Dương. Tuy nhiên, trong 3–4 năm gần đây, tỉnh bang này đã thay đổi hoàn toàn.
Lưu ý: Halifax là thành phố lớn nhất và đắt nhất của Nova Scotia. Các khu vực khác như Cape Breton, Truro hay Antigonish có chi phí thấp hơn 25–35%.
- Cú sốc về giá thuê tại Halifax:
Do làn sóng di dân nội địa và quốc tế đổ về, Halifax đã trải qua đợt tăng giá nhà mạnh. Căn hộ 1 phòng ngủ hiện có giá 2,100–2,300 CAD/tháng (≈ 38–41 triệu VNĐ) – gần ngang với Toronto nhưng cơ hội việc làm và mức lương không tương xứng. - Giao thông tại Halifax vẫn ổn:
Vé tháng Halifax Transit là 82.50 CAD (≈ 1.5 triệu VNĐ) – một trong số ít điểm cộng còn lại.
Tổng kết thực tế (Halifax):
– Người độc thân: từ 3,000 CAD/tháng trở lên (≈ 54 triệu VNĐ)
Halifax không còn là lựa chọn tiết kiệm như trước đây trong khi đó các khu vực khác trong Nova Scotia thì có chi phí rẻ hơn, nhưng cơ hội việc làm lại rất hạn chế.
Tỉnh bang New Brunswick

Một trong những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi định cư tại bang New Brunswick chính là chi phí sinh hoạt vô cùng thấp. Đây sẽ là nơi hoàn hảo cho một gia đình định cư vì mức sống ở đây vô cùng hợp lý. Các chi phí chủ yếu đó là:
Giá thuê nhà ở Canada tại bang New Brunswick là một trong những tỉnh bang có chi phí thuê nhà thấp nhất ở Canada, bao gồm:
- Moncton: Một căn hộ nhỏ có chi phí thuê khoảng 1,100 CAD/tháng (≈ 19,8 triệu VNĐ) và căn hộ 1 phòng ngủ khoảng 1,287 CAD/tháng (≈ 23,2 triệu VNĐ).
- Fredericton: Một căn hộ nhỏ có chi phí thuê khoảng 1,150 CAD/tháng (≈ 20,7 triệu VNĐ) và căn hộ 1 phòng ngủ khoảng 1,300 CAD/tháng (≈ 23,4 triệu VNĐ).
- Saint John: Một căn hộ nhỏ có chi phí thuê khoảng 1,050 CAD/tháng (≈ 18,9 triệu VNĐ) và căn hộ 1 phòng ngủ khoảng 1,250 CAD/tháng (≈ 22,5 triệu VNĐ).
Đối với chi phí cho di chuyển phương tiện công cộng là xe buýt sẽ gồm:
- Moncton:
Vé đơn 3 CAD/chuyến (≈ 54 nghìn VNĐ)
Thẻ 10 chuyến: 25 CAD/thẻ (≈ 450 nghìn VNĐ)
Vé tháng: 70 CAD/tháng (≈ 1,26 triệu VNĐ) - Fredericton Transit:
Vé đơn 2.75 CAD/chuyến (≈ 49,5 nghìn VNĐ)
Vé tháng: 77 CAD/tháng (≈ 1,39 triệu VNĐ) - Saint John:
Vé đơn 2.75 CAD/chuyến (≈ 49,5 nghìn VNĐ)
Vé tháng: 80 CAD/tháng (≈ 1,44 triệu VNĐ)
Cuối cùng là các khoản chi phí giải trí thì tại bang New Brunswick sẽ bao gồm các khoản dịch vụ như sau:
- Nhà hàng: khoảng 15 CAD/một bữa ăn kèm đồ uống không cồn (≈ 270 nghìn VNĐ) và nhà hàng Pháp thường dao động 50–80 CAD/một bữa ăn (≈ 900 nghìn – 1,44 triệu VNĐ).
- Quán bar: 4–6 CAD/ly bia (≈ 72 nghìn – 108 nghìn VNĐ) và 8–9 CAD/ly cocktail (≈ 144 nghìn – 162 nghìn VNĐ).
- Rạp chiếu phim: 10.25–11.50 CAD/vé (≈ 185 nghìn – 207 nghìn VNĐ).
- Thuốc lá: 13 CAD/gói 20 điếu (≈ 234 nghìn VNĐ).
Sau khi tìm hiểu về chi phí sinh hoạt tại từng bang cụ thể ở Canada, mức lương trung bình của mỗi tiểu bang tại Canada cũng là một vấn đề khiến nhiều người bận tâm. Vậy mức lương ở mỗi tiểu bang khác nhau như thế nào? Hãy đến với phần tiếp theo dưới đây nhé.
Mức lương trung bình ở Canada
Theo Statistics Canada, mức lương trung bình hàng năm tại Canada năm 2025 (quy đổi từ chỉ số Average weekly earnings – AWE tháng 8/2025) vào khoảng 68,228 CAD/năm (≈ 1,23 tỷ VNĐ).
Tuy nhiên, thu nhập trung bình có sự khác biệt đáng kể giữa các tỉnh bang và vùng lãnh thổ. Ví dụ:
-
Yukon: AWE tháng 7/2025 ~ 78,758 CAD/năm (≈ 1,42 tỷ VNĐ).
-
Saskatchewan: AWE tháng 8/2025 ~ 66,320 CAD/năm (≈ 1,19 tỷ VNĐ).
Mức lương trung bình tại Canada có thể thay đổi tùy thuộc vào kinh nghiệm, khu vực và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là mức lương tham khảo trung bình hàng tháng cho một số ngành nghề phổ biến (ước tính theo dữ liệu 2025 mới nhất):
| Ngành nghề | Lương trung bình/tháng (CAD) | Lương trung bình/tháng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Kỹ sư phần mềm | 7,278 | 131,004,000 |
| Y tá | 6,446 | 116,028,000 |
| Kế toán viên | 4,926 | 88,668,000 |
| Giáo viên | 5,111 | 91,998,000 |
| Chuyên viên marketing | 4,989 | 89,802,000 |
| Đầu bếp | 4,889 | 88,002,000 |
| Nhân viên bán hàng | 5,269 | 94,842,000 |
>>> Xem thêm: Cách để xin việc ở Canada từ Việt Nam thành công
Một số câu hỏi thường gặp khác
Tỉnh bang nào có chi phí sinh hoạt rẻ nhất ở Canada?
Các tỉnh bang thường nằm trong nhóm rẻ gồm New Brunswick, Newfoundland & Labrador, Saskatchewan; tùy tiêu chí có thể kể thêm Manitoba và Prince Edward Island (PEI). Đây là những nơi có chi phí nhà ở và sinh hoạt trung bình thấp hơn 20–40% so với các trung tâm lớn như Toronto hay Vancouver.
Chi phí giáo dục và chăm sóc trẻ em tại Canada là bao nhiêu?
Giáo dục công lập từ mẫu giáo đến lớp 12 được miễn học phí cho con em người định cư. Với trẻ dưới tuổi đi học, chương trình quốc gia đang tiến tới mức 10 CAD/ngày (≈ 180.000 VNĐ/ngày). Một số tỉnh đã đạt mục tiêu này, trong khi các tỉnh khác vẫn áp dụng mức phí cao hơn. Trung bình, chi phí 200–300 CAD/tháng (≈ 3,6–5,4 triệu VNĐ) ở khu vực đã trợ cấp và 650–1,000 CAD/tháng (≈ 11,7–18 triệu VNĐ) ở nơi chưa áp dụng đầy đủ
Tiền điện, nước, internet ở Canada thường tốn bao nhiêu?
Chi phí tiện ích cơ bản (điện, nước, sưởi ấm, rác, internet) trung bình 300–400 CAD/tháng (≈ 5,4–7,2 triệu VNĐ) cho một hộ gia đình. Ở những nơi khí hậu lạnh hoặc dùng sưởi bằng gas, con số này có thể cao hơn 10–20%.
Mức lương tối thiểu tại Canada có đủ trang trải chi phí sinh hoạt không?
Tính đến năm 2025, mức lương tối thiểu dao động 15 –19.75 CAD/giờ (≈ 270.000–356.000 VNĐ/giờ) tùy tỉnh bang. Nếu làm việc 40 giờ/tuần, thu nhập tháng vào khoảng 2,400–3,160 CAD/tháng (≈ 43,2–56,9 triệu VNĐ/tháng). Mức này giúp đáp ứng chi phí cơ bản khi ở các tỉnh bang có sinh hoạt thấp, nhưng với khu vực đắt đỏ như Toronto hay Vancouver, người lao động thường phải chia sẻ chỗ ở hoặc làm thêm giờ để đảm bảo cân đối chi tiêu.
Định cư Canada an toàn, minh bạch cùng Harvey Law Group Vietnam
Để lập kế hoạch tài chính trọn vẹn, bạn cần cân nhắc không chỉ chi phí sinh hoạt mà còn cả điều kiện tham gia các chương trình định cư Canada. Tùy theo diện tay nghề, đầu tư hay bảo lãnh, mức chi phí và yêu cầu pháp lý sẽ có sự khác biệt. Với hơn 32 năm kinh nghiệm quốc tế, Harvey Law Group tự hào là đơn vị tư vấn di trú uy tín, hỗ trợ khách hàng không chỉ về hồ sơ pháp lý mà còn cung cấp thông tin toàn diện về chi phí và cuộc sống thực tế tại Canada.
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp minh bạch, an toàn, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ cả về tài chính lẫn pháp lý trước khi sang Canada. Đồng hành cùng HLG, hành trình định cư của bạn và gia đình sẽ trở nên vững chắc, từ việc dự trù ngân sách, tính toán chi phí sinh hoạt, cho đến việc hoàn tất thủ tục pháp lý.
Với đội ngũ luật sư được cấp phép quốc tế và tại Việt Nam, Harvey Law Group luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, bảo đảm quy trình định cư Canada diễn ra thuận lợi, hiệu quả và mang lại sự an tâm tuyệt đối.
Nếu bạn đang tìm hiểu chi phí sinh hoạt tại Canada và muốn có lộ trình định cư rõ ràng, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group Vietnam. Với hơn 32 năm kinh nghiệm quốc tế, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước chuẩn bị tài chính và pháp lý, giúp giấc mơ định cư Canada trở thành hiện thực.











