29/05/2023 10:38 (GMT+7)
Được chuyên gia kiểm duyệt
Nội dung bài viết đã được đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn di trú của Harvey Law Group thẩm định, xem xét kỹ lưỡng nhằm bảo đảm tính chính xác và tính cập nhật của thông tin.
CHIA SẺ
Khi định cư tại Canada, điều khiến nhiều người quan tâm nhất chính là chi phí sinh hoạt hàng tháng, yếu tố quyết định mức sống và khả năng ổn định lâu dài. Mức chi này thay đổi đáng kể giữa các tỉnh bang, phụ thuộc vào khu vực, thu nhập và thói quen chi tiêu của mỗi người. Vậy sống tại Canada cần bao nhiêu tiền mỗi tháng và những khoản chi chính gồm những gì? Cùng Harvey Law Group Vietnam khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Cập nhật lần cuối: 05/11/2025
Nội dung
ToggleChi phí sinh hoạt tại Canada là mối quan tâm lớn của người có kế hoạch định cư. Tùy thành phố hay khu vực, mức chi phí 2.500–3.500 CAD/tháng (khoảng 45–63 triệu VNĐ/tháng) có thể phù hợp cho các thành phố có chi phí thấp như Montreal, Calgary hoặc nếu bạn ở nhà chung (shared accommodation).
Tại các trung tâm lớn như Toronto và Vancouver, một người sống riêng có thể cần ngân sách thực tế gần 3.500–4.500 CAD/tháng (khoảng 63–81 triệu VNĐ/tháng) hoặc cao hơn.
Ghi chú: Quy đổi tham khảo trong bài 1 CAD khoảng 18.000 VNĐ.
Tính đến năm 2025, chi phí thuê nhà tại Canada đã tăng đáng kể so với vài năm trước, đặc biệt ở các thành phố lớn. Trung bình, một căn hộ 1 phòng ngủ có giá khoảng 1.800–2.000 CAD/tháng (tương đương 32–36 triệu VNĐ), trong khi căn 2 phòng ngủ dao động 2.200–2.400 CAD/tháng (khoảng 40–43 triệu VNĐ).
Tại những nơi như Toronto hay Vancouver, mức thuê có thể vượt 2.500 CAD, còn ở các thành phố dễ sống hơn như Calgary, Ottawa hay Montréal, chi phí thấp hơn từ 15–25%.
Với người Việt mới định cư, hình thức thuê phòng trong nhà chung (shared accommodation) là lựa chọn phổ biến, chỉ khoảng 800–1.200 CAD/tháng (tương đương 14–22 triệu VNĐ), giúp tiết kiệm đáng kể chi phí định cư Canada trong giai đoạn đầu.
Dưới đây là bảng so sánh giá thuê và mua nhà trung bình tại 5 thành phố đông người nhập cư nhất Canada:
| Thành phố | Thuê 1 phòng ngủ (CAD/tháng) |
Thuê 2 phòng ngủ (CAD/tháng) |
Giá căn hộ (CAD) | Giá nhà riêng (CAD) |
|---|---|---|---|---|
| Toronto | khoảng 2.550 | khoảng 3.100 | khoảng 655.000 | khoảng 1.360.000 |
| Vancouver (City) | khoảng 2.850 | khoảng 3.400 | khoảng 728.000 | khoảng 1.933.000 |
| Montreal | khoảng 1.600 | khoảng 2.000 | khoảng 431.000 | khoảng 684.000 |
| Calgary | khoảng 1.750 | khoảng 2.000 | khoảng 323.000 | khoảng 750.000 |
| Ottawa | khoảng 2.000 | khoảng 2.450 | khoảng 410.000 | khoảng 700.000 |
Lưu ý: Số liệu mang tính tham khảo (cập nhật T10/2025), có thể chênh lệch theo quận/khu, loại bất động sản và thời điểm. Giá thuê của Vancouver là phạm vi thành phố (City), mức toàn Metro có thể khác.

>>> Xem thêm: Tổng quan về thị trường bất động sản Canada
Chi phí đi lại là một khoản không nhỏ trong túi tiền hàng tháng khi sống ở Canada. Hầu hết mọi người đều dùng xe buýt hoặc tàu điện ngầm để di chuyển hàng ngày.
Nếu bạn mới sang Canada sinh sống hoặc du học, mua vé tháng là lựa chọn tiết kiệm nhất. Giá vé thay đổi tùy từng thành phố: Toronto khoảng 156 CAD/tháng (khoảng 2,8 triệu VNĐ), Montréal 104,50 CAD/tháng (khoảng 1,9 triệu VNĐ), còn Vancouver tính theo zone – từ 111,60 CAD cho 1 zone (khoảng 2 triệu VNĐ) đến hơn 200 CAD nếu đi 3 zone (khoảng 3,6 triệu VNĐ).
Mẹo nhỏ: nếu nhà bạn chỉ cách công ty hay trường học 1–3 km, đi bộ vừa khỏe vừa tiết kiệm được kha khá tiền mỗi tháng.
Mua xe riêng – nên hay không?
Với những gia đình định cư lâu dài, có xe riêng sẽ tiện hơn nhiều. Nhưng thực tế hiện nay, giá xe cũ đã tăng khá cao so với trước.
Nếu ngân sách bạn khoảng 7.000–10.000 CAD (khoảng 126–180 triệu VNĐ) chỉ mua được xe khá cũ (trên 10–15 năm), và thường hay phát sinh vấn đề cần sửa chữa. Muốn xe chạy ổn định hơn (khoảng 5–8 năm tuổi), nên chuẩn bị từ 15.000–25.000 CAD (tương đương 270–450 triệu VNĐ) mới hợp lý.
Ngoài tiền mua xe, còn nhiều chi phí khác:
Bảo dưỡng: Trung bình 50–150 CAD/tháng (khoảng 0,9–2,7 triệu VNĐ) cho việc thay dầu, kiểm tra định kỳ, thay lốp… Nếu tốn đến 400 CAD/tháng (khoảng 7,2 triệu VNĐ) thì có nghĩa xe đang có vấn đề lớn cần sửa chữa.

>>> Xem thêm: Giao thông tại Canada: Hệ thống và phương tiện di chuyển

Tiền ăn uống tại Canada phụ thuộc vào thói quen và lựa chọn của mỗi người: tự nấu, ăn ngoài, hoặc ra ngoài nhà hàng. Người độc thân nấu tại nhà nên dự trù 350–500 CAD/tháng (khoảng 6,3–9 triệu VNĐ), còn nếu thỉnh thoảng ăn ngoài, tổng chi có thể lên 500–700 CAD/tháng (tương đương 9–12,6 triệu VNĐ).
Gia đình 4 người thường cần 1.000–1.400 CAD/tháng (khoảng 18–25,2 triệu VNĐ) cho thực phẩm. Tham khảo giá lẻ: bữa trưa bình dân 15–20 CAD/người (khoảng 270–360 nghìn VNĐ), bữa tối nhà hàng phổ thông 20–35 CAD/người (tương đương 360–630 nghìn VNĐ), combo fast food 10–14 CAD (khoảng 180–252 nghìn VNĐ), cà phê 3–5 CAD (khoảng 54–90 nghìn VNĐ).
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các thực phẩm cơ bản tại Canada (giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và mùa):
| Thực phẩm | Đơn vị | Giá tham khảo (CAD) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Sữa | 1 bịch 4 lít | 5,50 – 6,50 | khoảng 1.50 CAD/lít; cách mua phổ biến & rẻ |
| Bánh mì | 1 ổ (500 g) | 3,50 – 4,50 | |
| Gạo | 1 kg | 4,00 – 5,00 | Mua bao 8 kg rẻ hơn đáng kể |
| Trứng | 1 tá (12) | 4,50 – 6,00 | |
| Phô mai | 400 g | 7,00 – 9,00 | Giá khi có khuyến mãi; giá gốc cao hơn |
| Thịt gà (ức) | 1 kg | 15,00 – 18,00 | Đùi/gà nguyên con khoảng 10–12 CAD/kg |
| Thịt bò (bò xay) | 1 kg | 14,00 – 16,00 | Steak đắt hơn (tương đương 20–30 CAD/kg) |
| Cá hồi (nuôi) | 1 kg | 20,00 – 25,00 | |
| Táo | 1 kg | 4,50 – 5,50 |
Lưu ý: Giá mang tính tham khảo, thay đổi theo tỉnh bang/khu vực, mùa và chương trình khuyến mãi.
Ngoài ăn ở và đi lại, còn một số khoản chi tiêu hàng tháng khác bạn cũng cần lưu ý:
Điện thoại di động
Nếu bạn đã có máy sẵn (BYOD – bring your own device), chỉ cần mua sim với gói data khoảng 30–50 GB, chi phí 35–60 CAD/tháng (khoảng 630.000 – 1,08 triệu VNĐ/tháng).
Nếu mua máy mới kèm trả góp, tổng cộng có thể lên đến 80–120 CAD/tháng (khoảng 1,44 – 2,16 triệu VNĐ/tháng) hoặc cao hơn, tùy loại máy và gói cước.
Internet
Để có mạng ổn định cho cả gia đình với tốc độ cao, chi phí trung bình 70–120 CAD/tháng (khoảng 1,26 – 2,16 triệu VNĐ/tháng).
Một số gói rẻ 40–60 CAD/tháng (khoảng 720.000 – 1,08 triệu VNĐ) thường là giá khuyến mãi vài tháng đầu, sau đó sẽ tăng lên mức bình thường.
Giải trí
Hiện nay, đa số người Canada xem phim qua các nền tảng streaming như Netflix, Disney+, Prime Video… thay vì truyền hình cáp truyền thống.
Nếu đăng ký vài dịch vụ cùng lúc, tổng chi phí khoảng 30–60 CAD/tháng (tương đương 540.000 – 1,08 triệu VNĐ).
Còn nếu vẫn dùng truyền hình cáp, giá có thể lên tới 100–130 CAD/tháng (tầm từ 1,8 – 2,34 triệu VNĐ) tùy gói dịch vụ.
Vui chơi cá nhân
Khoản này linh động tùy theo lối sống. Chi tiêu cho mua sắm, đi cắm trại cuối tuần, xem phim rạp, ăn nhà hàng… trung bình khoảng 200 CAD/tháng (tầm từ 3,6 triệu VNĐ).
Lưu ý: Tất cả các con số trên chỉ mang tính tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo tỉnh bang, thành phố, thời điểm và nhà cung cấp dịch vụ bạn lựa chọn.

Lưu ý: Giá thuê nhà có thể chênh lệch khá nhiều tùy theo thành phố, khu vực và loại căn hộ. Các con số dưới đây là mức trung bình ở các thành phố lớn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lập kế hoạch tài chính.

British Columbia được nhiều người định cư mơ ước vì khí hậu ôn hòa quanh năm và phong cảnh tuyệt đẹp. Tuy nhiên, đây cũng là tỉnh bang có mức sống cao nhất Canada, đặc biệt tại khu vực Metro Vancouver (bao gồm Vancouver, Burnaby, Surrey, Richmond…).
Lưu ý: Số liệu dưới đây tập trung vào khu vực Metro Vancouver – nơi tập trung đông dân cư và là điểm đến phổ biến nhất. Các thành phố khác trong BC như Kelowna, Kamloops hay Prince George có chi phí thấp hơn đáng kể (khoảng 30-40%).
Tổng kết thực tế (Metro Vancouver):
– Người độc thân: cần tối thiểu 4.000 CAD/tháng (khoảng 72 triệu VNĐ)
– Gia đình 4 người (có 1 con đi nhà trẻ): sẽ cần từ 8.000–9.000 CAD/tháng (tương đương 144–162 triệu VNĐ)
Các thành phố khác trong BC: Victoria đắt tương đương, còn Kelowna/Kamloops rẻ hơn 30–35%.

Ontario là trung tâm tài chính – công nghệ của Canada với thành phố lớn nhất là Toronto và vùng GTA (Greater Toronto Area). Đây là nơi có nhiều cơ hội việc làm cho người định cư nhưng chi phí sinh hoạt rất cao.
Lưu ý: Số liệu tập trung vào Toronto và GTA. Các thành phố khác như Ottawa, Hamilton, London, Windsor rẻ hơn 20–40%.
Tổng kết thực tế:
– Người độc thân sẽ cần từ 3.400–4.000 CAD/tháng (khoảng 61–72 triệu VNĐ)

Alberta nổi bật nhờ ngành dầu khí và điểm mạnh là không có thuế bán hàng tỉnh bang (PST), giúp tiết kiệm 7–8% chi phí. Cụ thể chi phí người định cư mới cần biết bao gồm:
Tổng kết thực tế:
– Người độc thân: 2.500–3.000 CAD/tháng (khoảng 45–54 triệu VNĐ)
Nếu bạn có việc ổn định và chịu lạnh tốt thì Alberta là lựa chọn thông minh để tối ưu chi phí sinh hoạt.

Ít người biết đến Saskatchewan, nhưng đây là tỉnh bang lý tưởng cho người mới định cư muốn tiết kiệm với các khoản chi khá thấp:
Tổng kết thực tế:
– Người độc thân sẽ cần từ: 2.200–2.500 CAD/tháng (khoảng 40–45 triệu VNĐ)
Rất phù hợp để tích lũy tiền trong những năm đầu định cư tại Canada.

Nova Scotia, đặc biệt là thủ phủ Halifax, từng được biết đến là điểm đến giá rẻ ở khu vực Đại Tây Dương. Tuy nhiên, trong 3–4 năm gần đây, tỉnh bang này đã thay đổi hoàn toàn.
Lưu ý: Halifax là thành phố lớn nhất và đắt nhất của Nova Scotia. Các khu vực khác như Cape Breton, Truro hay Antigonish có chi phí thấp hơn 25–35%.
Tổng kết thực tế (Halifax):
– Người độc thân sẽ cần từ 3.000 CAD/tháng trở lên (tương đương 54 triệu VNĐ)
Halifax không còn là lựa chọn tiết kiệm như trước đây trong khi đó các khu vực khác trong Nova Scotia thì có chi phí rẻ hơn, nhưng cơ hội việc làm lại rất hạn chế.

Một trong những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi định cư tại bang New Brunswick chính là chi phí sinh hoạt vô cùng thấp. Đây sẽ là nơi hoàn hảo cho một gia đình định cư vì mức sống ở đây vô cùng hợp lý. Các chi phí chủ yếu đó là:
Giá thuê nhà ở Canada tại bang New Brunswick là một trong những tỉnh bang có chi phí thuê nhà thấp nhất ở Canada, bao gồm:
Đối với chi phí cho di chuyển phương tiện công cộng là xe buýt sẽ gồm:
Cuối cùng là các khoản chi phí giải trí thì tại bang New Brunswick sẽ bao gồm các khoản dịch vụ như sau:
Sau khi tìm hiểu về chi phí sinh hoạt tại từng bang cụ thể ở Canada, mức lương trung bình của mỗi tiểu bang tại Canada cũng là một vấn đề khiến nhiều người bận tâm. Vậy mức lương ở mỗi tiểu bang khác nhau như thế nào? Hãy đến với phần tiếp theo dưới đây nhé.
Theo Statistics Canada, mức lương trung bình hàng năm tại Canada năm 2025 (quy đổi từ chỉ số Average weekly earnings – AWE tháng 8/2025) vào khoảng 68.228 CAD/năm (tương đương 1,23 tỷ VNĐ).
Tuy nhiên, thu nhập trung bình có sự khác biệt đáng kể giữa các tỉnh bang và vùng lãnh thổ. Ví dụ:
Yukon: AWE tháng 7/2025 ~ 78.758 CAD/năm (khoảng 1,42 tỷ VNĐ).
Saskatchewan: AWE tháng 8/2025 ~ 66.320 CAD/năm (khoảng 1,19 tỷ VNĐ).
Mức lương trung bình tại Canada có thể thay đổi tùy thuộc vào kinh nghiệm, khu vực và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là mức lương tham khảo trung bình hàng tháng cho một số ngành nghề phổ biến (ước tính theo dữ liệu 2025 mới nhất):
| Ngành nghề | Lương trung bình/tháng (CAD) | Lương trung bình/tháng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Kỹ sư phần mềm | 7.278 | 131.004.000 |
| Y tá | 6.446 | 116.028.000 |
| Kế toán viên | 4.926 | 88.668.000 |
| Giáo viên | 5.111 | 91.998.000 |
| Chuyên viên marketing | 4.989 | 89.802.000 |
| Đầu bếp | 4.889 | 88.002.000 |
| Nhân viên bán hàng | 5.269 | 94.842.000 |
>>> Xem thêm: Cách để xin việc ở Canada từ Việt Nam thành công
Tỉnh bang nào có chi phí sinh hoạt rẻ nhất ở Canada?
Các tỉnh bang thường nằm trong nhóm rẻ gồm New Brunswick, Newfoundland & Labrador, Saskatchewan; tùy tiêu chí có thể kể thêm Manitoba và Prince Edward Island (PEI). Đây là những nơi có chi phí nhà ở và sinh hoạt trung bình thấp hơn 20–40% so với các trung tâm lớn như Toronto hay Vancouver.
Chi phí giáo dục và chăm sóc trẻ em tại Canada là bao nhiêu?
Giáo dục công lập từ mẫu giáo đến lớp 12 được miễn học phí cho con em người định cư. Với trẻ dưới tuổi đi học, chương trình quốc gia đang tiến tới mức 10 CAD/ngày (khoảng 180.000 VNĐ/ngày). Một số tỉnh đã đạt mục tiêu này, trong khi các tỉnh khác vẫn áp dụng mức phí cao hơn. Trung bình, chi phí 200–300 CAD/tháng (tương đương 3,6–5,4 triệu VNĐ) ở khu vực đã trợ cấp và 650–1.000 CAD/tháng (khoảng 11,7–18 triệu VNĐ) ở nơi chưa áp dụng đầy đủ
Làm thế nào để quản lý chi phí chăm sóc trẻ em cao và thiếu chỗ giữ trẻ, khiến một người phải ở nhà thay vì đi làm?
Đăng ký sớm các chương trình hỗ trợ như $10-a-Day ChildCareBC hoặc CWELCC để giảm phí xuống 10 CAD/ngày, tiết kiệm 500-1.000 CAD/tháng. Nếu không có chỗ, cân nhắc chăm sóc tại nhà hoặc nhờ người thân (rẻ hơn 50%, trung bình 3.517 CAD/năm), hoặc tham gia co-op daycare. Chọn công việc linh hoạt/làm từ xa để một người ở nhà và đăng ký Canada Child Benefit để bù chi phí.
Tiền điện, nước, internet ở Canada thường tốn bao nhiêu?
Chi phí tiện ích cơ bản (điện, nước, sưởi ấm, rác, internet) trung bình 300–400 CAD/tháng (khoảng 5,4–7,2 triệu VNĐ) cho một hộ gia đình. Ở những nơi khí hậu lạnh hoặc dùng sưởi bằng gas, con số này có thể cao hơn 10–20%.
Mức lương tối thiểu tại Canada có đủ trang trải chi phí sinh hoạt không?
Tính đến năm 2025, mức lương tối thiểu dao động 15 –19,75 CAD/giờ (khoảng 270.000–356.000 VNĐ/giờ) tùy tỉnh bang. Nếu làm việc 40 giờ/tuần, thu nhập tháng vào khoảng 2.400–3.160 CAD/tháng (tương đương 43,2–56,9 triệu VNĐ/tháng). Mức này giúp đáp ứng chi phí cơ bản khi ở các tỉnh bang có sinh hoạt thấp, nhưng với khu vực đắt đỏ như Toronto hay Vancouver, người lao động thường phải chia sẻ chỗ ở hoặc làm thêm giờ để đảm bảo cân đối chi tiêu.
Đối phó chi phí sưởi ấm/tiện ích cao mùa đông?
Nhiều người nhập cư từ khí hậu ấm áp chia sẻ trên Reddit và X rằng họ bất ngờ với hóa đơn tiện ích lên đến 300-500 CAD/tháng ở Alberta hoặc Ontario, dẫn đến tình trạng “nghèo năng lượng” và phải cắt giảm chi tiêu khác. Lắp heat pump để giảm hóa đơn 50-70% (từ 900 CAD/tháng xuống 350 CAD ở Calgary, theo Facebook groups). Cách nhiệt nhà, chọn tỉnh ấm như BC. Người nhập cư trên Reddit khuyên dự phòng 500 CAD/tháng mùa đông.
Chi phí y tế ẩn, chờ đợi lâu?
Trên X, nhiều bài đăng từ người mới đến phàn nàn rằng hệ thống y tế công miễn phí nhưng chờ đợi lâu khiến họ phải chi thêm 200-500 CAD cho khám tư, ảnh hưởng đến ngân sách khẩn cấp. Người mới định cư nên đăng ký thẻ bảo hiểm y tế công của tỉnh bang ngay khi đến để được miễn phí cấp cứu và khám bệnh cơ bản, nhưng nên mua thêm bảo hiểm tư nhân (50-100 CAD/tháng) để chi trả nha khoa, thuốc theo đơn và phòng khám tư để tránh chờ đợi 5-10 giờ.
Tìm bác sĩ gia đình qua danh sách tỉnh bang, sử dụng ứng dụng khám từ xa như Maple (50-80 CAD/lần) để khám nhanh, và dự trù 200-500 CAD/năm cho các chi phí không được bảo hiểm như thuốc. Kiểm tra các dịch vụ hỗ trợ y tế miễn phí từ Immigrant Services và ưu tiên chăm sóc sức khỏe phòng ngừa để giảm số lần đi khám.
Chi phí khi ký hợp đồng thuê nhà tại Canada bao nhiêu?
Tại Ontario, khi ký hợp đồng thuê nhà bạn thường phải trả tiền thuê của tháng đầu tiên và tháng cuối cùng (first and last month’s rent). Tiền đặt cọc “last month deposit” sẽ được sử dụng cho tháng cuối khi bạn chuyển đi và chủ nhà phải trả lãi hàng năm theo tỷ lệ Rent Increase Guideline.
Ở một số tỉnh bang khác, chủ nhà có thể yêu cầu tiền đặt cọc bảo đảm hư hại (security/damage deposit), thường tối đa bằng ½ tháng tiền thuê. Tuy nhiên, quy định cụ thể về mức cọc và điều kiện hoàn trả khác nhau giữa các tỉnh bang, vì vậy bạn nên tìm hiểu kỹ luật địa phương trước khi ký hợp đồng.
Giấy tờ và chi phí ẩn khác khi thuê nhà như thế nào?
Người mới định cư thường bị yêu cầu cung cấp thêm sao kê ngân hàng, người bảo lãnh (cosigner/guarantor) và đôi khi phải trả phí kiểm tra tín dụng, làm tăng chi phí ban đầu khi chuyển vào ở. Bảo hiểm thuê nhà (tenant/renter’s insurance) không bắt buộc ở hầu hết các tỉnh nhưng nhiều chủ nhà yêu cầu. Chi phí dao động 19-50 CAD/tháng, mức phổ biến là 23-30 CAD/tháng tùy theo công ty bảo hiểm và mức bảo hiểm bạn chọn.
Xây dựng quỹ khẩn cấp trong môi trường chi phí cao như thế nào?
Nhiều người nhập cư trên Reddit và X chia sẻ rằng họ phải “nhịn ăn” để nuôi con, với quỹ khẩn cấp chỉ 100-750 CAD, không đủ cho bất ngờ như mất việc. Nên đặt mục tiêu quỹ khẩn cấp đủ chi 3-6 tháng (3.000-10.000 CAD), thiết lập tự động chuyển 10% lương vào tài khoản tiết kiệm lãi suất cao (HISA) như RBC hoặc Scotiabank qua PACs. Cắt giảm chi tiêu bằng cách nấu ăn tại nhà, hủy các dịch vụ đăng ký không cần thiết và bán đồ cũ trên Kijiji. Sử dụng TFSA để lưu quỹ (miễn thuế lợi nhuận) và đăng ký trợ cấp EI nếu mất việc làm.
Nuôi ô tô cho người mới sang tốn kém nhất ở đâu?
Bảo hiểm ô tô là chi phí sốc với người mới vì thiếu lịch sử lái xe Canada. Chia sẻ thực tế: có báo giá >4.000 CAD/năm tại Ontario, có trường hợp đàm phán xuống <2.000 CAD khi công nhận lịch sử không yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường ở nước khác. Khu vực đô thị như GTA thường đắt hơn.
Để lập kế hoạch tài chính trọn vẹn, bạn cần cân nhắc không chỉ chi phí sinh hoạt mà còn cả điều kiện tham gia các chương trình định cư Canada. Tùy theo diện tay nghề, đầu tư hay bảo lãnh, mức chi phí và yêu cầu pháp lý sẽ có sự khác biệt. Với hơn 32 năm kinh nghiệm quốc tế, Harvey Law Group tự hào là đơn vị tư vấn di trú uy tín, hỗ trợ khách hàng không chỉ về hồ sơ pháp lý mà còn cung cấp thông tin toàn diện về chi phí và cuộc sống thực tế tại Canada.
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp minh bạch, an toàn, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ cả về tài chính lẫn pháp lý trước khi sang Canada. Đồng hành cùng HLG, hành trình định cư của bạn và gia đình sẽ trở nên vững chắc, từ việc dự trù ngân sách, tính toán chi phí sinh hoạt, cho đến việc hoàn tất thủ tục pháp lý.
Với đội ngũ luật sư được cấp phép quốc tế và tại Việt Nam, Harvey Law Group luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, bảo đảm quy trình định cư Canada diễn ra thuận lợi, hiệu quả và mang lại sự an tâm tuyệt đối.
Nếu bạn đang tìm hiểu chi phí sinh hoạt tại Canada và muốn có lộ trình định cư rõ ràng, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group Vietnam. Với hơn 32 năm kinh nghiệm quốc tế, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước chuẩn bị tài chính và pháp lý, giúp giấc mơ định cư Canada trở thành hiện thực.
Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.
Tin liên quan:
Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất: