Định cư Mỹ diện EB-1 là chương trình ưu tiên dành cho cá nhân xuất sắc, bao gồm người có khả năng phi thường (EB-1A), giáo sư, nhà nghiên cứu (EB-1B), và nhà quản lý cấp cao (EB-1C). Bài viết này của Harvey Law Group Vietnam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện, quy trình, chi phí và quyền lợi khi tham gia chương trình EB-1.
Nội dung
ToggleĐịnh cư Mỹ diện EB-1 là gì?
Định cư Mỹ diện EB-1 (Employment-Based First Preference) là diện visa định cư lao động ưu tiên hàng đầu, dành cho những cá nhân có năng lực đặc biệt, giáo sư/nhà nghiên cứu xuất sắc, hoặc các nhà quản lý/giám đốc điều hành đa quốc gia.
Các loại visa định cư Mỹ EB-1 hiện nay
Hiện nay, diện định cư Mỹ EB-1 được chia thành 3 nhóm chính, phù hợp với từng đối tượng khác nhau:
EB-1A – Người có năng lực phi thường
Đây là loại visa dành cho những cá nhân có thành tích vượt trội trong các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, thể thao, giáo dục hoặc kinh doanh. Ứng viên phải chứng minh năng lực thông qua các giải thưởng, danh hiệu hoặc sự công nhận ở tầm quốc gia hoặc quốc tế.
Điểm thuận lợi là không cần thư mời làm việc hay chứng nhận lao động, miễn là đương đơn chứng minh được sẽ tiếp tục phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực chuyên môn của mình tại Mỹ.
EB-1B – Giáo sư và nhà nghiên cứu xuất sắc
Đối tượng của diện EB-1B là các giáo sư, nhà nghiên cứu có ít nhất 3 năm kinh nghiệm giảng dạy hoặc nghiên cứu và đã được quốc tế công nhận trong lĩnh vực học thuật.
Ứng viên cần có lời mời làm việc từ một trường đại học hoặc tổ chức nghiên cứu tại Mỹ và phải chứng minh sẽ tiếp tục công tác trong lĩnh vực chuyên môn này khi sang Mỹ.
EB-1C – Quản lý và giám đốc điều hành đa quốc gia
Visa EB-1C dành cho những nhà quản lý cấp cao hoặc giám đốc điều hành của các tập đoàn đa quốc gia. Điều kiện là ứng viên đã làm việc ít nhất 1 năm trong vòng 3 năm gần nhất tại công ty mẹ, công ty con, chi nhánh hoặc công ty liên kết ở nước ngoài.
Khi sang Mỹ, họ sẽ tiếp tục giữ vị trí quản lý hoặc điều hành tại công ty thành viên của tập đoàn. Ngoài ra, công ty tại Mỹ cũng phải hoạt động tối thiểu một năm và có mối liên hệ hợp pháp với doanh nghiệp ở nước ngoài.
Đối tượng của diện EB-1B là các giáo sư, nhà nghiên cứu
Điều kiện xin visa EB-1
Điều kiện xét duyệt visa EB-1 được chia theo từng nhóm nhỏ: EB-1A, EB-1B và EB-1C, mỗi nhóm có tiêu chí cụ thể như sau:
Điều kiện xin visa EB-1A
Ứng viên EB-1A cần chứng minh đã đạt giải thưởng quốc tế uy tín (như Nobel, Pulitzer, Oscar, Olympic) hoặc đáp ứng ít nhất 3 trong 10 tiêu chí do USCIS quy định, bao gồm:
- Giải thưởng quốc gia/quốc tế cho thành tích xuất sắc.
- Thành viên của các hiệp hội chỉ dành cho cá nhân có thành tích nổi bật.
- Tác phẩm, nghiên cứu được đăng tải trên các ấn phẩm chuyên ngành hoặc báo chí lớn.
- Được mời làm giám khảo, thẩm định công trình của người khác.
- Có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực chuyên môn.
- Là tác giả các bài báo khoa học, học thuật.
- Tác phẩm được triển lãm tại sự kiện nghệ thuật hoặc học thuật danh tiếng.
- Giữ vai trò lãnh đạo hoặc quản lý tại tổ chức uy tín.
- Nhận mức lương hoặc thù lao vượt trội so với mặt bằng ngành.
Điều kiện xin visa EB-1B
Để được công nhận ở diện EB-1B, đương đơn phải chứng minh ít nhất 2 trong 6 tiêu chí:
- Giải thưởng lớn trong lĩnh vực học thuật.
- Thành viên của hiệp hội học thuật uy tín.
- Công trình nghiên cứu được xuất bản trên ấn phẩm chuyên ngành.
- Tham gia thẩm định công trình của các nhà nghiên cứu khác.
- Có đóng góp nghiên cứu khoa học hoặc học thuật quan trọng.
- Là tác giả sách hoặc bài báo khoa học được lưu hành quốc tế.
Ngoài ra, ứng viên cần có lời mời làm việc tại Mỹ từ một trường đại học hoặc viện nghiên cứu.
Điều kiện xin visa EB-1C
Với diện EB-1C, yêu cầu áp dụng cho cả công ty và người lao động:
Đối với công ty:
- Doanh nghiệp tại Mỹ phải có quan hệ hợp pháp với công ty ở nước ngoài (công ty mẹ, chi nhánh, công ty con hoặc liên kết).
- Phải hoạt động tại Mỹ ít nhất 1 năm.
- Đóng vai trò là đơn vị sử dụng lao động hợp pháp.
Đối với người lao động:
- Giữ chức vụ quản lý cấp cao hoặc giám đốc điều hành.
- Có ít nhất 1 năm làm việc tại công ty nước ngoài trong vòng 3 năm gần nhất.
- Có lời mời đảm nhiệm vị trí quản lý/điều hành tại công ty ở Mỹ.
Ứng viên EB-1A cần chứng minh đã đạt giải thưởng quốc tế uy tín
Quyền lợi khi định cư Mỹ diện EB-1
Visa EB-1 được đánh giá cao không chỉ nhờ tính danh giá mà còn bởi những quyền lợi nổi bật dành cho người nộp đơn:
- Miễn chứng nhận lao động (PERM): Người nộp không phải trải qua thủ tục phức tạp về chứng minh nhu cầu tuyển dụng tại Mỹ.
- Thời gian xét duyệt rút ngắn: Với dịch vụ Premium Processing, hồ sơ EB-1A có thể được giải quyết chỉ trong 15 ngày làm việc, thay vì chờ đợi 1,5 – 2 năm.
- Tự nộp đơn linh hoạt: Ứng viên diện EB-1A có quyền gửi hồ sơ mà không cần sự bảo lãnh của doanh nghiệp.
- Ưu thế về ngày ưu tiên: Bộ Ngoại giao Mỹ hàng tháng sẽ công bố một bảng thông báo gọi là Visa Bulletin, trong đó cho biết hồ sơ nộp vào thời điểm nào đang được xét duyệt. Với diện EB-1, lịch này thường tiến triển nhanh hơn, giúp nhiều quốc gia rút ngắn thời gian chờ đợi để được cấp thẻ xanh.
- Bảo lãnh gia đình: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi được cấp thẻ xanh đi kèm.
Hồ sơ và thủ tục xin visa EB-1
Để nộp đơn xin visa EB-1 thành công, ứng viên cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ và tuân theo quy trình thủ tục cụ thể mà cơ quan di trú Hoa Kỳ quy định.
Hồ sơ cần chuẩn bị
- Thông tin cá nhân: Sơ yếu lý lịch, giấy xác nhận công việc hiện tại, giấy tờ chứng minh thu nhập.
- Giấy tờ tùy thân: Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Bằng cấp và học vấn: Bảng điểm, bằng tốt nghiệp Đại học, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
- Công trình nghiên cứu: Các bài phân tích, báo cáo khoa học, dự án đã thực hiện.
- Ấn phẩm học thuật: Bài đăng trên báo, tạp chí chuyên ngành, sách xuất bản.
- Chứng cứ uy tín: Tài liệu thể hiện số lượt trích dẫn, tham luận tại hội thảo, báo cáo khoa học.
- Thành tích nổi bật: Giải thưởng, bằng khen, thư mời trình bày tại hội nghị.
- Tham gia chuyên môn: Giấy chứng nhận thành viên hiệp hội/nghiệp đoàn, văn bản chứng minh vai trò giám khảo hoặc phản biện.
- Khuyến nghị nghề nghiệp: Thư giới thiệu từ các chuyên gia, đồng nghiệp cùng lĩnh vực.
- Sở hữu trí tuệ: Bằng sáng chế, bản quyền, hoặc các tài liệu chứng minh phát minh.
- Bài viết và truyền thông: Các bài báo, tư liệu công bố về ứng viên.
Quy trình nộp đơn EB-1
- Bước 1: Gửi Mẫu I-140 kèm theo bằng chứng chứng minh điều kiện xin EB-1.
- Bước 2: Khi I-140 được chấp thuận, tiến hành điều chỉnh tình trạng (nếu ở Mỹ) hoặc nộp đơn tại lãnh sự quán (nếu ở ngoài Mỹ).
- Bước 3: Hoàn tất thủ tục sinh trắc học gồm lấy dấu vân tay, chụp ảnh, ký tên; đồng thời khám sức khỏe và tiêm chủng theo quy định.
- Bước 4: Tham gia buổi phỏng vấn visa EB-1.
- Bước 5: Nếu vượt qua phỏng vấn và được chấp thuận, người nộp đơn sẽ nhận được visa EB-1 để nhập cảnh và sinh sống lâu dài tại Mỹ.
Tham gia buổi phỏng vấn visa EB-1
Chi phí và thời gian xử lý visa EB-1
Khi nộp đơn xin visa EB-1, người nộp hồ sơ có thể lựa chọn giữa xử lý thông thường hoặc xử lý nhanh. Thông thường thời gian xét duyệt kéo dài khoảng 1,5 – 2 năm với mức phí chính phủ từ 715 – 1.315 USD tùy vào đơn vị bảo lãnh. Trong khi đó, dịch vụ xử lý nhanh (Premium Processing) cho phép hồ sơ EB-1A và EB-1B được giải quyết chỉ trong 15 ngày làm việc, nhưng cần trả thêm phí 2.805 USD.
Bảng phí I-140 hiện hành:
Đơn vị nộp hồ sơ | Phí I-140 | Phí chương trình tị nạn | Tổng cộng |
Hầu hết các tổ chức | 715 USD | 600 USD | 1.315 USD |
Tổ chức < 25 người và cá nhân tự nộp | 715 USD | 300 USD | 1.015 USD |
Tổ chức phi lợi nhuận | 715 USD | Miễn trừ | 715 USD |
Phí điều chỉnh tình trạng (nếu nộp từ Mỹ):
Hình thức | Mục đích | Mức phí (USD) |
Mẫu đơn I-485 (≥14 tuổi) | Đăng ký thường trú hoặc điều chỉnh tình trạng cho người từ 14 tuổi trở lên | 1.440 |
Mẫu đơn I-485 (<14 tuổi, nộp cùng cha mẹ) | Đăng ký thường trú hoặc điều chỉnh tình trạng cho trẻ dưới 14 tuổi, nộp cùng cha mẹ | 950 |
Mẫu đơn I-765 (EAD) | Xin giấy phép làm việc trong thời gian chờ duyệt hồ sơ | 260 |
Mẫu đơn I-131 (Advance Parole) | Xin giấy phép du lịch/cho phép xuất cảnh trước khi có thẻ xanh | 630 |
Câu hỏi thường gặp khác định cư Mỹ diện EB-1
EB-1 có cần chứng minh tài chính không?
Không, visa EB-1 không yêu cầu chứng minh tài chính mà tập trung vào khả năng phi thường, thành tích xuất sắc hoặc kinh nghiệm quản lý cấp cao của người nộp đơn.
Bao lâu có thẻ xanh sau EB-1?
Thời gian bạn nhận được thẻ xanh sau diện EB-1 phụ thuộc vào việc xử lý đơn I-140 và thời điểm bạn ở Mỹ. Thường thì sau khi hồ sơ I-140 được duyệt, bạn có thể mất khoảng 1-2 tháng tại Mỹ để nhận thẻ xanh, mặc dù thời gian này có thể thay đổi.
Nếu bị từ chối thì xử lý thế nào?
Nếu đơn định cư diện EB-1 bị từ chối, bạn cần đọc kỹ thông báo từ chối để xác định nguyên nhân, sau đó liên hệ luật sư di trú để đánh giá các lựa chọn: kháng nghị (Motion to Reopen or Reconsider) hoặc nộp lại hồ sơ với bằng chứng và tài liệu đầy đủ hơn. Thời gian xem xét lại thường là 30 ngày kể từ ngày nhận thông báo.
Có được đổi việc sau khi có EB-1 không?
Nếu có visa EB-1A (cho cá nhân có năng lực đặc biệt tự nộp đơn), bạn có thể đổi công việc tự do miễn là công việc mới vẫn liên quan đến lĩnh vực chuyên môn được công nhận khi xin visa.
Nếu visa EB-1B hoặc EB-1C (được bảo lãnh bởi chủ lao động), việc đổi công việc phức tạp hơn vì visa gắn với nhà tuyển dụng bảo lãnh, cần xin điều chỉnh tình trạng (Adjustment of Status) hoặc khởi đầu quy trình bảo lãnh lại.
Việc chuyển đổi công việc phải phù hợp với mục đích ban đầu của visa và đơn xin thay đổi tình trạng phải được phê duyệt bởi USCIS.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định cư Mỹ diện EB-1, bao gồm những yêu cầu cần thiết và lợi ích chương trình mang lại. Với sự hỗ trợ từ Harvey Law Group Vietnam, bạn sẽ nhận được tư vấn từ các chuyên gia và luật sư uy tín quốc tế, giúp tối ưu hóa hồ sơ và gia tăng cơ hội thành công trên hành trình chinh định cư Mỹ.