Đây là bản hướng dẫn chi tiết giúp ứng viên tăng tỷ lệ thành công khi nộp hồ sơ xin visa EB-2 Miễn trừ vì lợi ích Quốc gia (National Interest Waiver – NIW) bằng cách phân tích những yếu tố then chốt, chỉ ra các lỗi thường gặp và những kinh nghiệm thực tế để xây dựng một hồ sơ nổi bật.
Lưu ý quan trọng: Chương trình EB-2 NIW không áp dụng cho phi công và các ngành liên quan đến hàng không. Nếu bạn là phi công máy bay hoặc trực thăng, vui lòng tham khảo thông tin về visa United States EB2-NIW Visa for Airplane and Helicopter Pilots hoặc liên hệ trực tiếp với Harvey Law Group để được tư vấn cá nhân hoá. |
Nội Dung Bài Viết
ToggleEB-2 NIW VÀ PERM: SỰ KHÁC BIỆT
Chứng nhận lao động của Bộ Lao động Mỹ (PERM)
Giấy chứng nhận lao động PERM là quy trình bắt buộc trong nhiều hồ sơ xin visa EB-2 và EB-3. Nhà tuyển dụng cần thực hiện bốn bước: xác định vị trí công việc, xác định mức lương chuẩn, đăng tuyển và tuyển dụng, rồi nộp Mẫu ETA-9089. Mục tiêu của PERM là chứng minh không có đủ nguồn lao động Mỹ cho vị trí này và việc thuê lao động nước ngoài sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến mức lương hay điều kiện làm việc của lao động Mỹ. Toàn bộ quy trình do nhà tuyển dụng đảm nhiệm, nhưng có thể bị Bộ Lao động Hoa Kỳ kiểm tra ngẫu nhiên hoặc có mục đích.
Miễn trừ vì Lợi ích Quốc gia (NIW)
Ngược lại với PERM, chương trình National Interest Waiver (NIW) chỉ dành cho nhóm ứng viên EB-2. NIW cho phép người lao động nước ngoài có thể nộp hồ sơ mà không yêu cầu thư mời làm việc hay chứng nhận lao động. Các ứng viên cần chứng minh rằng công việc của mình có giá trị đáng kể và mang tầm quan trọng quốc gia, đủ năng lực để thúc đẩy lĩnh vực đó, và việc miễn yêu cầu thư mời làm việc sẽ đem lại lợi ích cho Hoa Kỳ. Quy trình NIW thường kéo dài ít nhất 12 tháng, nhưng việc chấp thuận phụ thuộc nhiều vào đánh giá chủ quan của viên chức xét hồ sơ.
Tóm lại, PERM ràng buộc ứng viên với một nhà tuyển dụng cụ thể và yêu cầu các bước tuyển dụng nghiêm ngặt, trong khi NIW mang lại tính linh hoạt cao hơn nhờ loại bỏ nhu cầu bảo trợ từ nhà tuyển dụng, nếu ứng viên đáp ứng được tiêu chí về lợi ích quốc gia.
CÁCH XÂY DỰNG HỒ SƠ EB-2 NIW THUYẾT PHỤC HƠN
Một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hồ sơ EB-2 NIW. Mặc dù không bắt buộc, nhưng bản kế hoạch này thường được đính kèm để giúp USCIS đánh giá tác động xã hội, kinh tế hoặc văn hóa mà dự án đề xuất có thể mang lại.
Bản kế hoạch kinh doanh nên:
- Giải thích rõ ràng về dự án đề xuất và những lợi ích có thể mang lại cho nền kinh tế Mỹ
- Bao gồm số liệu thống kê, nghiên cứu thị trường và bằng chứng từ các chuyên gia trong ngành.
- Xây dựng dựa trên các tiêu chí đánh giá của USCIS, đồng thời làm nổi bật cả lợi ích trước mắt lẫn lâu dài của dự án.
Vì tính chất chuyên biệt của hồ sơ EB-2 NIW, nhiều ứng viên thấy rằng việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong ngành trong quá trình soạn thảo là rất hữu ích.
Các phần chính của bản kế hoạch kinh doanh EB-2 NIW
Một bản kế hoạch kinh doanh EB-2 NIW chặt chẽ thường bao gồm các phần sau:
- Tóm tắt điều hành:
Mô tả ngắn gọn dự án bạn đề xuất và giải thích lý do tại sao dự án này có ý nghĩa tầm quốc gia. Nêu bật trình độ của bạn cũng như tác động tiềm năng mà công việc mang lại. - Thông tin ứng viên:
Tóm tắt kinh nghiệm nghề nghiệp, trình độ chuyên môn và những thành tựu nổi bật. Kèm theo bằng chứng như bằng cấp, chứng chỉ và thư giới thiệu nghề nghiệp để chứng minh bạn có đủ năng lực vượt trội để dẫn dắt dự án. - Phân tích doanh nghiệp:
Cung cấp cái nhìn tổng quan chi tiết về doanh nghiệp hiện tại hoặc dự án kinh doanh dự định triển khai. Trình bày vai trò, trách nhiệm, sứ mệnh, mục tiêu, phạm vi dịch vụ, thị trường mục tiêu và những thành tựu đáng chú ý. Giải thích các quy trình, nguồn lực và trang thiết bị bạn sẽ sử dụng để đảm bảo thành công. - Phân tích thị trường:
Trình bày nghiên cứu thị trường toàn diện nhằm xác định nhu cầu ở cấp quốc gia hoặc toàn cầu đối với sản phẩm/dịch vụ của bạn. Cung cấp số liệu và xu hướng mới nhất để củng cố lập luận, đồng thời chỉ ra cách dự án của bạn giải quyết một khoảng trống quan trọng trong ngành. - Tác động kinh tế – xã hội:
Trình bày chi tiết cách dự án của bạn đóng góp cho nền kinh tế và xã hội Hoa Kỳ, bao gồm số việc làm dự kiến tạo ra, đóng góp thuế, tăng trưởng kinh tế tổng thể và lợi ích cộng đồng. So sánh dự án với các đối thủ tiềm năng để làm nổi bật lợi thế cạnh tranh và khả năng thành công. - Lập luận về Miễn trừ vì Lợi ích Quốc gia:
Giải thích vì sao việc miễn yêu cầu thư mời làm việc và chứng nhận lao động trong trường hợp của bạn là có lợi cho Hoa Kỳ. Củng cố lập luận bằng dữ liệu cho thấy nhu cầu cấp thiết hoặc thời điểm mang tính chiến lược trong ngành, từ đó chứng minh dự án có giá trị đặc biệt. - Tài liệu bổ sung:
Chuẩn bị các giấy tờ quan trọng để nộp cùng bản kiến nghị, thường bao gồm:
-
- Hộ chiếu
- Sơ yếu lý lịch
- Bằng cấp và bảng điểm học tập
- Thư giới thiệu nghề nghiệp uy tín
- Ngoài ra, cần cung cấp bằng chứng chứng minh năng lực xuất sắc, chẳng hạn như: văn bằng cao học, kinh nghiệm làm việc chuyên sâu, giấy phép hành nghề, bằng chứng về mức lương, tư cách thành viên trong các hiệp hội nghề nghiệp, hoặc các giải thưởng và danh hiệu đã đạt được.
Bên cạnh đó, dự án đề xuất của ứng viên cần đáp ứng ba tiêu chí pháp lý sau:
Tiêu chí 1: Dự án có giá trị lớn và tầm quan trọng quốc gia
Công việc bạn đề xuất phải có giá trị thực chất và mang lại lợi ích trên toàn nước Mỹ hoặc tạo tác động đáng kể ở cấp vùng. Ví dụ, phát triển liệu pháp điều trị ung thư có tiềm năng cải thiện sức khỏe cộng đồng trên toàn quốc.
Tiêu chí 2: Bạn có đủ năng lực để thúc đẩy dự án
Bạn cần chứng minh mình sở hữu nền tảng học vấn, thành tích, nguồn lực hoặc kế hoạch phù hợp, chẳng hạn như bằng cấp liên quan, công bố khoa học, giải thưởng hoặc nguồn tài trợ — những yếu tố thể hiện khả năng thành công trong lĩnh vực của mình.
Tiêu chí 3: Việc miễn yêu cầu thư mời làm việc và chứng nhận lao động mang lợi cho Hoa Kỳ
Bạn phải chứng minh rằng việc được miễn (thay vì bắt buộc phải qua quy trình PERM) sẽ phục vụ lợi ích quốc gia tốt hơn. Ví dụ, việc miễn này có thể giúp đẩy nhanh ứng dụng công nghệ sáng tạo để giải quyết những nhu cầu cấp thiết mang tầm quốc gia.
Các yếu tố cần lưu ý thêm
Khi xây dựng dự án EB-2 NIW, hãy đảm bảo rằng mọi phần trong kế hoạch kinh doanh đều liên kết trực tiếp với ba tiêu chí pháp lý và các tiêu chuẩn do USCIS đặt ra. Sử dụng dữ liệu đáng tin cậy, tạp chí học thuật và cơ sở dữ liệu uy tín để hỗ trợ phân tích và nghiên cứu thị trường. Tập trung trình bày các bằng chứng thực tế cho thấy kinh nghiệm của bạn gắn trực tiếp với tác động tầm quốc gia của dự án, thay vì chỉ kể lại tiểu sử cá nhân.
Một bản kế hoạch được chuẩn bị đầy đủ, không bỏ sót chi tiết quan trọng, sẽ giúp giảm rủi ro bị trì hoãn phê duyệt hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ. Để tăng tính thuyết phục về cả nội dung lẫn hình thức, bạn có thể thuê ngoài các hạng mục chuyên môn như nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu hoặc hiệu đính, đồng thời tham khảo ý kiến từ luật sư di trú giàu kinh nghiệm để đảm bảo kế hoạch phù hợp hoàn toàn với kỳ vọng của USCIS.
BẰNG CHỨNG VÀ TÀI LIỆU
Chú thích cho tài liệu hỗ trợ trong hồ sơ EB-2 NIW
Khi chuẩn bị hồ sơ kiến nghị EB-2 NIW, điều quan trọng là xây dựng một bộ tài liệu đầy đủ và sắp xếp khoa học, không chỉ để chứng minh năng lực của bạn mà còn để nhấn mạnh tầm quan trọng mang tính quốc gia của công việc bạn thực hiện. Bên cạnh bằng cấp và giấy phép hành nghề, bạn nên cân nhắc bổ sung các minh chứng khác như: khoản tài trợ nghiên cứu đã nhận, các bài báo khoa học được bình duyệt (kèm báo cáo trích dẫn từ Google Scholar hoặc Web of Science), bằng sáng chế hoặc nhãn hiệu đã đăng ký, chứng chỉ đào tạo, cũng như các giải thưởng hoặc học bổng danh giá.
Với mỗi tài liệu đính kèm — dù là bằng tốt nghiệp, giấy chứng nhận sáng chế hay thư cấp kinh phí nghiên cứu — hãy thêm phần chú thích ngắn gọn giải thích tài liệu đó đáp ứng tiêu chí NIW nào (giá trị và tầm quan trọng quốc gia; năng lực thúc đẩy dự án; lợi ích cho Hoa Kỳ khi miễn chứng nhận lao động), đồng thời liên hệ rõ ràng với các ưu tiên quốc gia như đổi mới y tế, phát triển bền vững về môi trường hoặc tăng trưởng kinh tế.
Bằng chứng về năng lực xuất sắc
Để chứng minh năng lực xuất sắc, bạn nên nghiên cứu kỹ các tiêu chí do USCIS quy định và trình bày rõ cách mỗi tài liệu bạn nộp đáp ứng từng tiêu chí cụ thể. Ví dụ: để đáp ứng tiêu chí “giấy phép hành nghề”, bạn cần cung cấp giấy phép hợp lệ, còn hiệu lực và liên quan trực tiếp đến lĩnh vực hoạt động của bạn. Nếu tài liệu gốc bằng ngôn ngữ khác, hãy đính kèm bản dịch tiếng Anh có chứng nhận. Tương tự, để đáp ứng tiêu chí “công bố khoa học” hoặc “đóng góp gốc”,với mỗi bài báo, bổ sung một đoạn “Tóm tắt tác động” ngắn gọn, mô tả cách phát hiện của bạn đã ảnh hưởng đến thực tiễn, chính sách hoặc các nghiên cứu tiếp theo tại Hoa Kỳ.
Đặt bằng chứng trong bối cảnh & Chứng minh tính liên quan
Ngoài việc chỉ đáp ứng về số lượng, ứng viên nên đặt bằng chứng vào bối cảnh cụ thể để USCIS dễ dàng nhận thấy giá trị thực sự. Ví dụ: nếu một phi công nộp bằng chứng là thành viên của một hiệp hội nghề nghiệp, họ không chỉ cần cung cấp giấy chứng nhận hội viên mà còn nên bổ sung tài liệu giới thiệu hoặc trích dẫn điều lệ của hiệp hội, thể hiện tiêu chuẩn xét duyệt thành viên, số lượng hội viên và sứ mệnh của tổ chức. Bối cảnh bổ sung này giúp USCIS đánh giá uy tín và mức độ liên quan của hiệp hội. Tương tự, khi nộp bằng chứng về báo cáo tại hội thảo hoặc bài thuyết trình được mời, ứng viên nên kèm theo thông tin về quy mô hội thảo, tỷ lệ chấp nhận báo cáo, đối tượng tham dự và tầm ảnh hưởng của sự kiện.
Chứng minh tính đổi mới và tác động thực tiễn
Các tài liệu chứng minh vai trò lãnh đạo hoặc tinh thần khởi nghiệp — chẳng hạn như điều phối các dự án nghiên cứu liên viện, sáng lập công ty khởi nghiệp, hoặc đứng đầu một bộ phận chuyên môn — có thể củng cố thêm bằng chứng rằng bạn có đủ năng lực để thúc đẩy dự án đề xuất. Hãy bổ sung tóm tắt dự án kèm các chỉ số định lượng, ví dụ: “Rút ngắn thời gian xử lý 30% cho 10.000 xét nghiệm lâm sàng mỗi năm”, hoặc các nghiên cứu tình huống minh họa tác động thực tiễn. Nếu bạn sở hữu bằng sáng chế hoặc bản quyền, đính kèm phần mô tả công nghệ bằng ngôn ngữ dễ hiểu, cùng bằng chứng về việc thương mại hóa, nguồn thu từ cấp phép, hoặc các ứng dụng thực tế đang phục vụ lợi ích của Hoa Kỳ.
Tổ chức hồ sơ kiến nghị
Mọi tài liệu và bằng chứng đều là những mảnh ghép quan trọng để xây dựng một hồ sơ EB-2 NIW chặt chẽ và thuyết phục. Hãy sắp xếp các tài liệu đính kèm theo mục lục và danh mục rõ ràng, đồng thời chú thích mỗi tài liệu gắn với một tiêu chí NIW cụ thể. Sau đó, kết nối tất cả các bằng chứng thành một câu chuyện mạch lạc, giải thích lý do tại sao việc miễn quy trình chứng nhận lao động truyền thống là phù hợp với lợi ích quốc gia của Hoa Kỳ. Một bản kiến nghị được xây dựng từ các bằng chứng lựa chọn kỹ lưỡng, có bối cảnh rõ ràng và trình bày chuyên nghiệp sẽ giúp tối đa hóa cơ hội đạt được thẻ thường trú nhân tại Hoa Kỳ.
THƯ GIỚI THIỆU
Nhiều viên chức xét duyệt hồ sơ tại USCIS không có chuyên môn sâu trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù; vì vậy, những thư giới thiệu được soạn thảo tốt đóng vai trò là bằng chứng khách quan và thuyết phục về thành tựu cũng như tác động mang tầm quốc gia của ứng viên. Những sự chứng thực mạnh mẽ từ các chuyên gia uy tín có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hồ sơ.
Ứng viên nên chuẩn bị 4–5 thư giới thiệu từ các chuyên gia đầu ngành, cấp quản lý trực tiếp hoặc lãnh đạo trong lĩnh vực, những người có thể làm rõ đóng góp độc đáo của bạn và lợi ích rộng hơn đối với xã hội hoặc nền kinh tế Hoa Kỳ. Hãy cung cấp cho mỗi người viết một bản tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu NIW của bạn, để nội dung thư thống nhất và củng cố câu chuyện xuyên suốt, thay vì chỉ lặp lại sơ yếu lý lịch.
Nhóm người viết thư giới thiệu:
- Nhóm đồng nghiệp chuyên môn (Inner-circle): gồm đồng nghiệp, cộng sự hoặc những chuyên gia đã trực tiếp làm việc cùng bạn và có hiểu biết rõ ràng về năng lực cũng như thành tựu của bạn.
- Nhóm chuyên gia độc lập (Outer-circle): gồm những nhân vật uy tín, có vị trí cao và độc lập, chẳng hạn như quan chức chính phủ, đại diện cơ quan, tổ chức nghề nghiệp danh tiếng, giáo sư đại học hoặc các nhà nghiên cứu không có quan hệ hợp tác trực tiếp với bạn. Họ có thể đánh giá hồ sơ tài liệu của bạn và xác nhận giá trị, đóng góp của bạn. USCIS thường coi trọng hơn các ý kiến khách quan từ nhóm chuyên gia độc lập này.
Nội dung cần có trong mỗi thư giới thiệu
- Thông tin về chuyên gia: trình bày học vị, chức vụ, uy tín và vị thế của người viết trong lĩnh vực chuyên môn.
- Mối quan hệ với ứng viên: giải thích cách thức chuyên gia biết đến bạn, cũng như lý do họ đủ thẩm quyền để đánh giá công việc của bạn.
- Bằng chứng hỗ trợ: dẫn chiếu đến các thành tích cụ thể của bạn như bằng cấp, công bố khoa học, báo cáo, thành viên tổ chức nghề nghiệp, giải thưởng hay các dữ liệu khách quan khác.
- Lý lịch chuyên gia: tóm lược thông tin về nền tảng, cơ quan công tác, cũng như những thành tựu nổi bật của người viết thư.
Bằng chứng khách quan để đáp ứng các tiêu chí Matter of Dhanasar
Để thỏa mãn ba tiêu chí pháp lý, mỗi thư giới thiệu nên lồng ghép những minh chứng có thể kiểm chứng độc lập, chẳng hạn như: số liệu thống kê, dữ liệu thực tế, trích dẫn học thuật, cũng như các thước đo định tính hoặc định lượng, nhằm làm rõ:
- Giá trị thực chất và tầm quan trọng quốc gia của công việc bạn đang theo đuổi.
- Năng lực và vị thế của bạn để thúc đẩy thành công dự án.
- Lợi ích vượt trội cho Hoa Kỳ khi miễn trừ yêu cầu thư mời làm việc và chứng nhận lao động (PERM).
Một bộ hồ sơ gồm 4–5 thư giới thiệu được chọn lọc kỹ lưỡng, trong đó nhấn mạnh các ý kiến khách quan từ chuyên gia độc lập, kèm theo bằng chứng xác thực, sẽ giúp củng cố nền tảng lập luận và tăng đáng kể khả năng được USCIS chấp thuận.
CHUẨN BỊ CHO BUỔI PHỎNG VẤN XIN THỊ THỰC ĐỊNH CƯ
Sau khi đơn I-140 EB-2 NIW của bạn được chấp thuận, bạn sẽ cần tham gia một buổi phỏng vấn. Nếu đang ở Mỹ và nộp hồ sơ điều chỉnh tình trạng, buổi phỏng vấn sẽ được thực hiện trực tiếp với viên chức USCIS. Nếu bạn đang ở ngoài Hoa Kỳ, phỏng vấn sẽ diễn ra tại lãnh sự quán hoặc đại sứ quán Mỹ. Trong cả hai trường hợp, viên chức phỏng vấn sẽ xác minh các thông tin trong hồ sơ, xem xét lịch sử cá nhân và di trú của bạn, đồng thời rà soát các bằng chứng đã nộp để đảm bảo tính chính xác và nhất quán.
Khi nhận được thông báo phỏng vấn
Ngay khi nhận thông báo phỏng vấn (Mẫu I-797 từ USCIS hoặc thư hẹn DS-260 đối với hình thức xử lý lãnh sự), hãy đọc kỹ và xác nhận ngày, giờ, địa điểm phỏng vấn. Nếu bạn tham dự tại lãnh sự quán, cần sắp xếp khám sức khỏe với bác sĩ được chỉ định tại quốc gia nơi phỏng vấn diễn ra. Đồng thời, mang theo bản gốc các mẫu đơn và tất cả tài liệu DS-260 đã nộp, kể cả những giấy tờ đã hết hạn kể từ khi nộp hồ sơ.
Đối với ứng viên trong nước, bạn sẽ nhận được thông báo I-797 thứ hai với hướng dẫn chi tiết về thủ tục phỏng vấn. Đối với ứng viên ở nước ngoài, khi ngày ưu tiên của bạn đến lượt, Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) sẽ:
- Gửi hóa đơn phí xin thị thực
- Thu thập mẫu DS-260 và các tài liệu hỗ trợ
- Lưu giữ hồ sơ của bạn cho đến khi lịch phỏng vấn tại lãnh sự được sắp xếp
Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị
Mặc dù yêu cầu có thể khác nhau tùy theo từng Lãnh sự quán, thông thường bạn sẽ cần chuẩn bị:
- Thư mời phỏng vấn.
- Xác nhận đăng ký phỏng vấn.
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến nhập cảnh vào Hoa Kỳ.
- Hai (2) ảnh màu cho mỗi người xin thị thực.
- Bản gốc Giấy khai sinh.
- Trang xác nhận từ Mẫu đơn DS-260 – Đơn xin Thị thực Nhập cư đã nộp trực tuyến tại ceac.state.gov/iv.
- Kết quả khám sức khỏe trong phong bì niêm phong (nếu bác sĩ trao cho bạn kết quả này).
- Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực giấy khai sinh của tất cả con cái của đương đơn chính.
- Bản gốc của tất cả tài liệu đã nộp trong hồ sơ DS-260.
- Giấy đăng ký kết hôn bản gốc và, nếu có, giấy chứng nhận ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng trước đây.
- Giấy chứng nhận tư pháp bản gốc từ quốc gia nơi bạn đang cư trú và các quốc gia nơi bạn từng cư trú trước đó.
Lưu ý bổ sung: Có thể cần thêm các giấy tờ khác; vui lòng liên hệ với chúng tôi để xác nhận các yêu cầu cụ thể cho hồ sơ của bạn.
Chú ý: Những người làm nghề chuyên môn mà không thể thiếu hộ chiếu trong hơn hai tuần (ví dụ: phi công) nên xin cấp hộ chiếu thứ hai trước khi tham dự buổi phỏng vấn.
Những điều cần chuẩn bị trong buổi phỏng vấn
Viên chức sẽ bắt đầu bằng việc xác minh danh tính và lấy dấu vân tay của bạn. Bạn có thể sẽ được hỏi về các vấn đề sau:
- Tình trạng và quá trình di trú hiện tại của bạn
- Thông tin cá nhân, học vấn và thành tựu nghề nghiệp
- Chi tiết về kế hoạch/đề án bạn đã trình bày và tầm quan trọng quốc gia của nó
- Bất kỳ thay đổi công việc hoặc tiến triển nào kể từ khi hồ sơ I-140 được chấp thuận
- Lý do bạn chọn diện EB-2 NIW và dự định của bạn tại Hoa Kỳ
- Các vấn đề hình sự hoặc di trú trong quá khứ (nếu có)
- Thay đổi tình trạng hôn nhân hoặc hoàn cảnh gia đình
Nếu cần bổ sung bằng chứng, viên chức sẽ chỉ rõ những gì cần nộp và cách nộp. Cuối buổi phỏng vấn, bạn sẽ được thông báo liệu hồ sơ của mình được chấp thuận, từ chối, hoặc đang chờ xem xét thêm.
DỊCH VỤ XỬ LÝ HỒ SƠ NHANH
Với dịch vụ xử lý nhanh cho hồ sơ EB-2 National Interest Waiver (NIW), USCIS cam kết đưa ra quyết định đối với đơn I-140 trong vòng 45 ngày làm việc với mức phí bổ sung 2.805 USD. Tuy nhiên, dịch vụ này chỉ rút ngắn giai đoạn xét duyệt đơn I-140; sau khi I-140 được chấp thuận, đương đơn vẫn phải thực hiện thủ tục điều chỉnh tình trạng hoặc phỏng vấn tại lãnh sự. Các giai đoạn này thường mất khoảng 1,5–2 năm đối với hầu hết các quốc tịch, tùy thuộc vào biến động của bản tin thị thực hàng tháng.
Đối với công dân Ấn Độ và Trung Quốc, thời gian chờ đợi kéo dài hơn đáng kể do tình trạng tồn đọng visa — hiện nay trên 12 năm đối với Ấn Độ và hơn 4 năm đối với Trung Quốc trước khi ngày ưu tiên đến lượt.
XỬ LÝ YÊU CẦU BỔ SUNG BẰNG CHỨNG (RFE)
RFE (Request for Evidence) là thông báo chính thức từ USCIS được ban hành khi hồ sơ nộp ban đầu chưa đủ để chứng minh bạn đủ điều kiện xin visa EB-2 National Interest Waiver (NIW). Thông báo này cho phép đương đơn cung cấp thêm tài liệu nhằm đáp ứng tiêu chuẩn “trên 50% bằng chứng”. Thông thường, bạn sẽ có khoảng 2,5–3 tháng kể từ ngày nhận RFE để chuẩn bị và nộp phản hồi.
Xem xét và hiểu rõ RFE
Bước đầu tiên để phản hồi RFE hiệu quả là xem xét kỹ thông báo, kết hợp với các quy định liên quan, nhằm xác định chính xác phần nào trong hồ sơ của bạn đang được USCIS xem xét. Điều này có thể liên quan đến: Điều kiện đủ của EB-2 ban đầu (Bằng cấp Cao hoặc Năng lực Xuất sắc); Một hoặc nhiều tiêu chí đặc thù của NIW (Giá trị và tầm quan trọng quốc gia; Năng lực thực hiện đề án đã đề xuất; hoặc lợi ích quốc gia khi miễn yêu cầu thư mời làm việc); Hoặc sự kết hợp của các yếu tố trên. Hãy lưu ý đến những tiêu chí mà viên chức đã chấp nhận, để phản hồi của bạn tập trung trực tiếp vào những vấn đề chưa được giải quyết.
Chứng minh các tiêu chí của NIW
Khi USCIS đặt câu hỏi về việc bạn có đáp ứng điều kiện phụ của diện EB-2 (Bằng cấp cao hoặc Năng lực xuất sắc), bạn cần nộp bằng chứng phù hợp, chẳng hạn như: Đối với diện bằng cấp cao: Bằng cấp hoặc bảng điểm, tài liệu chứng minh ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc liên tục ở mức độ phát triển cao hơn sau khi tốt nghiệp cử nhân. Đối với diện năng lực xuất sắc: Bằng chứng về giải thưởng, sự công nhận trong ngành, hoặc các đóng góp quan trọng cho lĩnh vực chuyên môn của bạn.
Đối với tiêu chí “Giá trị lớn và Tầm quan trọng quốc gia”, các bằng chứng cần thiết bao gồm thư ý kiến chuyên gia được cập nhật, các ấn phẩm hoặc dữ liệu nghiên cứu gần đây, tài liệu chứng minh những lợi ích cụ thể mà các dự án hiện tại của bạn mang lại cho Hoa Kỳ. Nếu RFE đặt nghi vấn về khả năng thúc đẩy nỗ lực đã đề xuất của bạn, hãy bổ sung thư xác nhận từ trưởng dự án hoặc cộng tác viên nhấn mạnh vai trò then chốt của bạn, tài liệu chứng minh về các khoản tài trợ hoặc hợp đồng từ Chính phủ Hoa Kỳ, thư bày tỏ quan tâm từ người sử dụng hoặc nhà đầu tư tiềm năng, cùng bằng chứng cho thấy kỹ năng chuyên môn đặc thù của bạn đang thúc đẩy sự phát triển ngành, chẳng hạn như các trích dẫn học thuật hoặc sự công nhận từ đồng nghiệp.
Trong những trường hợp miễn trừ Chứng nhận Lao động bị đặt ra, bạn cần trình bày thuyết phục lý do tại sao sự hiện diện của bạn tại Hoa Kỳ phục vụ lợi ích quốc gia tốt hơn so với việc sử dụng một lao động có sẵn tại Mỹ.
Cấu trúc câu trả lời RFE
Một phản hồi RFE được tổ chức tốt nên bắt đầu bằng thư giới thiệu toàn diện, liệt kê tất cả các tài liệu bạn đang nộp. Tiếp theo, bao gồm thư phản hồi trực tiếp trả lời từng điểm mà USCIS nêu ra, tham chiếu đến các bằng chứng đã nộp cùng đơn xin ban đầu, thay vì nộp lại một cách không cần thiết. Sắp xếp tất cả các phụ lục theo một trật tự logic và dán nhãn rõ ràng.
Các ví dụ về phụ lục hữu ích bao gồm: thư giới thiệu gần đây, bằng chứng cập nhật về trình độ chuyên môn, thư ý kiến chuyên gia, tài liệu dựa trên dữ liệu chứng minh tác động quốc gia, và bằng chứng về vai trò lãnh đạo, giải thưởng tài trợ, hoặc các dự án hợp tác. USCIS cho phép bạn giới thiệu bằng chứng mới liên quan trực tiếp đến đơn NIW ban đầu, miễn là nó giúp chứng minh đủ điều kiện dựa trên các tiêu chí có hiệu lực tại thời điểm nộp đơn. Tuy nhiên, bạn không thể dựa vào các thành tựu hoặc sự kiện xảy ra sau ngày nộp đơn để đáp ứng các yêu cầu đủ điều kiện. Nếu có những thay đổi đáng kể trong kế hoạch sự nghiệp của bạn, bạn có thể phải nộp một đơn mới thay vì sử dụng quy trình phản hồi RFE.
Theo dõi sau khi nộp hồ sơ
Sau khi nộp phản hồi RFE, thời gian xử lý của USCIS sẽ khác nhau tùy thuộc vào trung tâm dịch vụ và mức độ phức tạp của hồ sơ. Nếu sau khoảng 60 ngày bạn vẫn chưa nhận được quyết định, bạn hoặc luật sư của mình có thể liên hệ trực tiếp với USCIS để hỏi về tình trạng hồ sơ. Để kiểm tra trạng thái, hãy sử dụng tính năng chat trực tiếp của USCIS và nhập số biên nhận của bạn.
Kết quả và các bước tiếp theo
Nếu phản hồi RFE của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Mẫu I-797 Notice of Action và có thể tiến hành điều chỉnh tình trạng nếu ngày ưu tiên của bạn đang hiện hành, hoặc phối hợp với National Visa Center nếu bạn nộp đơn từ nước ngoài.
Trong trường hợp bị từ chối, bạn có thể có lựa chọn kháng cáo hoặc nộp lại một đơn mới kèm bằng chứng bổ sung hoặc cập nhật, tùy theo hoàn cảnh cụ thể của hồ sơ. Do tính phức tạp và rủi ro cao khi phản hồi RFE, việc tham khảo ý kiến luật sư di trú giàu kinh nghiệm được khuyến nghị mạnh mẽ để xây dựng chiến lược hiệu quả nhất.
Quy trình EB2 NIW: Hành trình phía trước
Việc điều hướng quy trình xin visa EB2 National Interest Waiver (NIW) là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi chuyên môn sâu và chuẩn bị tỉ mỉ để tối đa hóa cơ hội thành công. Tại Harvey Law Group, đội ngũ luật sư di trú với hơn 30 năm kinh nghiệm quốc tế chuyên hướng dẫn các chuyên gia qua mọi giai đoạn của quy trình EB2 NIW.
Từ việc soạn thảo bộ hồ sơ thuyết phục, làm nổi bật tầm quan trọng quốc gia của công việc của bạn, đến tập hợp bộ bằng chứng vững chắc, xin các thư giới thiệu mạnh mẽ, và chuẩn bị cho giai đoạn phỏng vấn quan trọng, chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa theo nhu cầu riêng. Chuyên môn của chúng tôi còn bao gồm giải quyết các thách thức như Requests for Evidence (RFE). Với thành tích đã được chứng minh trong việc hỗ trợ khách hàng ở các lĩnh vực như hàng không và STEM, chúng tôi cam kết đồng hành để giúp bạn đạt được mục tiêu định cư tại Mỹ.
Liên hệ Harvey Law Group để được tư vấn cá nhân hóa và bắt đầu bước đầu tiên hướng tới tương lai của bạn tại Hoa Kỳ.