TEER là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới của Canada. Hệ thống này phân loại các nghề nghiệp dựa trên mức độ đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm cần thiết cho từng công việc. Hãy cùng Harvey Law Group Vietnam khám phá chi tiết hơn TEER là gì và các bước để xác định danh mục TEER của bạn.
Nội Dung Bài Viết
ToggleTEER là gì?
TEER là viết tắt của Training, Education, Experience and Responsibilities (Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm) là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới được Chính phủ Canada áp dụng từ tháng 11 năm 2022, thay thế cho hệ thống NOC trước đây. Hệ thống TEER được chia thành 6 nhóm gồm TEER 0, TEER 1, TEER 2, TEER 3, TEER 4 và TEER 5
Việc áp dụng TEER giúp hệ thống nhập cư Canada cập nhật kịp thời với cấu trúc nghề nghiệp và nhu cầu lao động. Các nhóm TEER được chia theo mức độ kỹ năng và đào tạo, giúp nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn đánh giá nghề nghiệp, từ đó cải thiện khả năng xét duyệt hồ sơ định cư và làm việc tại Canada.
>>> Xem thêm: LMIA là gì? Điều kiện cần có để xin LMIA thành công
Vì sao Canada thay thế các cấp độ kỹ năng NOC bằng TEER
Hệ thống TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities) được Chính phủ Canada giới thiệu vào năm 2021 và chính thức áp dụng từ ngày 16/11/2022, thay thế cho hệ thống NOC (National Occupational Classification) đã tồn tại hàng thập kỷ. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa phân loại nghề nghiệp, đảm bảo sát thực tế hơn với thị trường lao động Canada cũng như các chương trình nhập cư kinh tế.
Hạn chế của hệ thống NOC cũ và điểm cải tiến của TEER:
Hạn chế của NOC (0, A, B, C, D) | TEER – Cách tiếp cận mới (0 → 5) |
Chỉ phân loại theo 5 cấp độ kỹ năng, thiếu chi tiết và khái quát quá mức. | Phân loại theo Training – Education – Experience – Responsibilities, phản ánh đầy đủ yêu cầu nghề nghiệp. |
Không làm rõ yêu cầu đào tạo, trình độ học vấn và trách nhiệm của từng công việc. | Nêu rõ yêu cầu: cần học nghề, cao đẳng, đại học, số năm kinh nghiệm và phạm vi trách nhiệm. |
Gây nhầm lẫn: nhiều nghề khác nhau nhưng lại cùng nhóm kỹ năng (ví dụ: kỹ thuật viên và nhân viên hành chính). | Mỗi ngành nghề có mã 5 chữ số, chữ số thứ 2 thể hiện nhóm TEER → phân loại minh bạch hơn. |
Khó theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, đặc biệt khi xuất hiện các ngành mới như AI, khoa học dữ liệu, an ninh mạng. | Bổ sung và cập nhật kịp thời các nghề mới, đảm bảo hệ thống luôn phù hợp với thị trường lao động hiện đại. |
Vai trò của TEER trong di cư CanadaTrong quá trình nhập cư, TEER đóng vai trò quan trọng và được thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Tiêu chí xét duyệt rõ ràng, minh bạch: TEER thay thế NOC cũ, xác định rõ chỉ các ngành TEER 0-3 thường đủ điều kiện cho Express Entry và PNP, trong khi TEER 4-5 ít được chấp nhận.
- Phản ánh đúng nhu cầu thị trường lao động: Hệ thống đánh giá dựa trên đào tạo, trình độ, kinh nghiệm và trách nhiệm, giúp Canada chọn ứng viên phù hợp, bổ sung vào các ngành thiếu hụt nhân lực.
- Gắn kết với yêu cầu ngôn ngữ: TEER quy định mức CLB theo nhóm: TEER 0-1 cần CLB 7 trở lên; TEER 2-3 cần CLB 5 (nghe và nói) và CLB 4 (đọc và viết); TEER 4-5 chỉ yêu cầu CLB 4.
- Tăng hiệu quả xét duyệt hồ sơ: Tiêu chí rõ ràng giúp cơ quan nhập cư đánh giá nhanh và chính xác hơn, rút ngắn thời gian xử lý và giảm gánh nặng hành chính.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp đủ điều kiện: Có tới 16 nghề từ NOC C được nâng lên TEER 3, mở thêm cơ hội nhập cư cho lao động tay nghề trung cấp và đồng thời tác động tích cực đến điểm CRS trong Express Entry.
>>> Xem thêm: Điểm CRS Canada là gì? Cách tính điểm CRS chính xác 2025
Các danh mục TEER và ý nghĩa của chúng
Hệ thống TEER phân chia các nghề nghiệp thành 6 danh mục chính, từ TEER 0 đến TEER 5, dựa trên yêu cầu về đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm công việc. Sau đây là bảng tổng hợp nhanh các danh mục TEER trước khi đi vào chi tiết:
TEER | Yêu cầu đào tạo / kỹ năng | Ví dụ nghề nghiệp tiêu biểu |
TEER 0 | Kỹ năng quản lý / nhiều năm kinh nghiệm | Giám đốc tài chính, Giám đốc tiếp thị |
TEER 1 | Bằng đại học | Kỹ sư phần mềm, Bác sĩ, Kế toán |
TEER 2 | Cao đẳng dài hạn hoặc đào tạo nghề 2–5 năm | Kỹ thuật viên mạng, Lính cứu hỏa |
TEER 3 | Đào tạo ngắn hạn hoặc đào tạo tại chỗ >6 tháng | Thợ bánh, Trợ lý nha khoa |
TEER 4 | Tốt nghiệp trung học + vài tuần đào tạo tại chỗ | Nhân viên bán lẻ, Thu ngân |
TEER 5 | Không yêu cầu bằng cấp | Nhân viên dọn dẹp, Tài xế giao hàng |
TEER 0: Nghề quản lý
TEER 0 bao gồm các vị trí quản lý cấp cao trong mọi ngành nghề như giám đốc tiếp thị, quản lý tài chính, giám đốc nhân sự, quản lý nhà hàng. Những vị trí này thường yêu cầu nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và thường đòi hỏi bằng đại học hoặc cao hơn. Người làm việc ở cấp độ này có trách nhiệm ra quyết định quan trọng và quản lý nhân sự cũng như nguồn lực của tổ chức.
TEER 1: Nghề yêu cầu bằng đại học
Danh mục này bao gồm các nghề chuyên môn cao như kỹ sư phần mềm, bác sĩ, kế toán viên đòi hỏi bằng đại học hoặc cao hơn. Những người làm việc trong nhóm này cần có kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực của họ, khả năng nghiên cứu và phân tích tốt. Nhiều vị trí trong nhóm này cũng yêu cầu chứng chỉ hành nghề chuyên môn.
TEER 2: Nghề yêu cầu bằng cao đẳng hoặc đào tạo nghề
Các nghề thuộc TEER 2 thường yêu cầu bằng cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề, với thời gian đào tạo từ 2-3 năm. Những công việc như kỹ thuật viên mạng máy tính và hệ thống, kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế, lính cứu hỏa đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao và thường cần các chứng chỉ nghề cụ thể để hành nghề.
TEER 3: Nghề yêu cầu trung học và đào tạo ngắn hạn
Đặc điểm của các nghề thuộc TEER 3 là yêu cầu tốt nghiệp trung học và cần đào tạo nghề ngắn hạn (dưới 2 năm). Đây thường là các công việc như thợ điện, thợ lành bánh, trợ lý nha khoa, thợ hàn, có thể cần chứng chỉ an toàn hoặc đào tạo đặc biệt.
TEER 4: Nghề yêu cầu trung học và đào tạo tại chỗ
Các công việc thuộc TEER 4 thường yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học và được đào tạo ngắn hạn tại nơi làm việc. Những vị trí như nhân viên bán hàng bán lẻ, người chăm sóc trẻ tại nhà, nhân viên nhà kho cần kỹ năng cơ bản và khả năng học hỏi tốt, thường gặp trong lĩnh vực dịch vụ hoặc sản xuất.
TEER 5: Nghề không yêu cầu giáo dục chính thức
TEER 5 bao gồm các công việc như nhân viên dọn dẹp, tài xế giao hàng, nhân viên phụ bếp, nhân viên bốc xếp hàng hóa không yêu cầu bằng cấp chính thức và chủ yếu được đào tạo tại chỗ. Đây thường là các công việc thủ công hoặc hỗ trợ, đòi hỏi sự chăm chỉ và độ tin cậy cao.
>>> Xem thêm: Cách tính điểm EOI? Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống bày tỏ nguyện vọng
Những chương trình nhập cư Canada áp dụng hệ thống TEER
Dưới đây là một số chương trình nhập cư Canada áp dụng hệ thống TEER:
Chương trình | Nhóm TEER được chấp nhận | Điều kiện chính | Ghi chú / Cập nhật 2025 |
Express Entry – FSWP | TEER 0-3 | Kinh nghiệm ≥ 1 năm trong 10 năm gần nhất; CLB 7 trở lên | Vẫn giữ yêu cầu cũ |
Express Entry – CEC | TEER 0-3 | Kinh nghiệm làm việc tại Canada ≥ 1 năm trong 3 năm gần nhất | CLB 7 (TEER 0–1), CLB 5 (TEER 2–3) |
Express Entry – FSTP | TEER 2-3 | Tay nghề kỹ thuật; job offer hợp lệ; CLB 5 (nghe – nói), CLB 4 (đọc – viết) | Đúng trọng tâm ngành kỹ thuật |
PNP (tỉnh bang) | Chủ yếu TEER 0-3, có nơi nhận TEER 4 | Được tỉnh đề cử theo nhu cầu lao động địa phương | Tiêu chí khác nhau tùy tỉnh |
Atlantic Immigration Program (AIP) | TEER 0-4 | Job offer từ employer chỉ định; kinh nghiệm ≥ 1 năm (trừ du học sinh được miễn) | CLB 5 (TEER 0-3), CLB 4 (TEER 4) |
Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP) | TEER 0-3 (một số nơi TEER 4) | Job offer từ cộng đồng tham gia; kinh nghiệm và yêu cầu riêng tùy địa phương | Linh hoạt theo từng cộng đồng |
Agri-Food Pilot | Chủ yếu TEER 2-4 | Job offer toàn thời gian trong ngành nông nghiệp, chế biến; kinh nghiệm ≥ 1 năm tại Canada; CLB 4 | Tập trung ngành nông nghiệp |
Healthcare Pathways (ưu tiên trong nhiều chương trình) | TEER 1-2 | Nghề thuộc lĩnh vực y tế (điều dưỡng, kỹ thuật y tế…); yêu cầu giấy phép hành nghề | Được ưu tiên trong Express Entry category-based draws và PNP |
>>> Xem thêm: ECA là gì? Cách lấy chứng chỉ ECA nhanh nhất
Cách xác định danh mục TEER cho nghề nghiệp của bạn
Việc xác định chính xác danh mục TEER cho nghề nghiệp của bạn là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ nhập cư Canada. Quy trình này đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết về hệ thống phân loại mới.
Các bước cơ bản để xác định danh mục TEER:
Bước 1: Tìm kiếm mã NOC
- Truy cập trang web (www.jobbank.gc.ca) chính thức của chính phủ Canada.
- Sử dụng công cụ tìm kiếm NOC với từ khóa liên quan đến nghề nghiệp của bạn.
- Xem xét các mô tả công việc và yêu cầu kỹ năng để chọn mã phù hợp nhất.
- Ghi chú lại mã NOC 5 chữ số mới để đối chiếu với danh mục TEER.
Bước 2: Kiểm tra danh mục TEER tương ứng:
- Xác định chữ số đầu tiên trong mã NOC mới.
- Đối chiếu với bảng phân loại TEER.
- Xem xét yêu cầu về đào tạo và kinh nghiệm.
- Đảm bảo công việc của bạn phù hợp với mô tả.
Bước 3: Xác thực thông tin:
- So sánh mô tả công việc của bạn với hướng dẫn chính thức trên website của IRCC.
- Kiểm tra yêu cầu đào tạo, kinh nghiệm và chứng chỉ hành nghề (nếu có).
- Đánh giá mức độ trách nhiệm công việc để tránh sai sót khi nộp hồ sơ.
- Đảm bảo hồ sơ của bạn phản ánh chính xác nghề nghiệp đã chọn trong hệ thống TEER.
Lưu ý quan trọng:
- Cần cập nhật thông tin thường xuyên: Hệ thống NOC và TEER có thể thay đổi theo chính sách nhập cư Canada.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia di trú hoặc luật sư nhập cư để tránh sai sót khi nộp hồ sơ.
- Lưu giữ tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm việc (hợp đồng lao động, bảng lương, thư xác nhận từ công ty) để hỗ trợ quá trình xét duyệt.
>>> Xem thêm: 7 tài liệu định cư Canada quan trọng bạn cần mang theo
Câu hỏi thường gặp về TEER
Để giúp người dùng hiểu rõ hơn về hệ thống TEER, dưới đây là những câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết:
Làm thế nào để chuyển đổi từ NOC cũ sang TEER?
- Sử dụng bảng đối chiếu trên trang web chính thức của Canada
- Xem xét kỹ mô tả công việc trong hệ thống mới
- Kiểm tra yêu cầu về đào tạo và kinh nghiệm
- Cập nhật hồ sơ theo tiêu chuẩn TEER mới
TEER có áp dụng cho visa tạm thời không?
- TEER được sử dụng cho cả visa tạm thời và thường trú
- Áp dụng trong các chương trình du học và làm việc
Tôi cần làm gì nếu nghề nghiệp của tôi không khớp hoàn toàn với mô tả TEER?
- Tham khảo ý kiến chuyên gia di trú để xác định mã TEER phù hợp nhất.
- Xem xét các nghề tương đương
- Chuẩn bị tài liệu chứng minh nhiệm vụ công việc, bao gồm hợp đồng lao động, bảng lương, thư xác nhận từ nhà tuyển dụng.
- Cân nhắc cập nhật kỹ năng hoặc tham gia khóa đào tạo bổ sung nếu cần thiết
Nếu tôi có nhiều năm kinh nghiệm, TEER đánh giá thế nào?
- TEER xem xét tổng thời gian làm việc trong nghề
- Đánh giá mức độ phức tạp của công việc qua các năm
- Xem xét sự phát triển kỹ năng và trách nhiệm
- Cân nhắc cả kinh nghiệm trong và ngoài Canada
Làm sao để nâng cao danh mục TEER của tôi?
- Tham gia các khóa đào tạo bổ sung
- Lấy thêm chứng chỉ nghề nghiệp
- Tích lũy kinh nghiệm ở vị trí cao hơn
- Phát triển kỹ năng quản lý
Cách kháng nghị nếu không đồng ý với phân loại TEER?
- Cung cấp bằng chứng chi tiết về công việc
- Chứng minh mức độ phức tạp của nhiệm vụ
- Nộp tài liệu bổ sung về trách nhiệm công việc
- Tham khảo ý kiến chuyên gia di trú
TEER áp dụng như thế nào cho người tự kinh doanh?
- Đánh giá dựa trên vai trò quản lý
- Xem xét quy mô và phạm vi kinh doanh
- Cân nhắc trách nhiệm điều hành
- Yêu cầu chứng minh khả năng quản lý
TEER ảnh hưởng thế nào đến vợ/chồng đi theo?
- Đánh giá riêng trình độ của vợ/chồng
- Xem xét khả năng làm việc độc lập
- Cơ hội việc làm cho người phụ thuộc
- Tác động đến điểm số gia đình trong Express Entry
Harvey Law Group (HLG) – Đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn định cư Canada
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã biết được TEER là gì, Hiểu rõ về TEER sẽ giúp bạn có kế hoạch định cư và nghề nghiệp rõ ràng hơn tại Canada, từ đó tối ưu hóa cơ hội của mình trong hệ thống nhập cư và thị trường lao động. Nếu bạn cần hỗ trợ về vấn đề di trú định cư tại Canada thì tại Việt Nam, Harvey Law Group được biết đến là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn đầu tư định cư với chuyên môn pháp lý sâu rộng và đội ngũ luật sư quốc tế giàu kinh nghiệm, hỗ trợ quy trình hồ sơ đúng theo tiêu chuẩn Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC). Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chương trình định cư Canada hay các quốc gia khác hãy liên hệ cho các luật sư tại Harvey Law Group Vietnam ngay hoặc thông qua Hotline 091.444.1016 để hỗ trợ tốt nhất.