08/03/2023 16:43 (GMT+7)
Được chuyên gia kiểm duyệt
Nội dung bài viết đã được đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn di trú của Harvey Law Group thẩm định, xem xét kỹ lưỡng nhằm bảo đảm tính chính xác và tính cập nhật của thông tin.
CHIA SẺ
TEER là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới của Canada. Hệ thống này phân loại các nghề nghiệp dựa trên mức độ đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm cần thiết cho từng công việc. Hãy cùng Harvey Law Group Vietnam khám phá chi tiết hơn TEER là gì và các bước để xác định danh mục TEER của bạn.
Nội dung
ToggleTEER là viết tắt của Training, Education, Experience and Responsibilities (Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm) là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới được Chính phủ Canada áp dụng từ tháng 11 năm 2022, thay thế cho hệ thống NOC trước đây. Hệ thống TEER được chia thành 6 nhóm gồm TEER 0, TEER 1, TEER 2, TEER 3, TEER 4 và TEER 5
Việc áp dụng TEER giúp hệ thống nhập cư Canada cập nhật kịp thời với cấu trúc nghề nghiệp và nhu cầu lao động. Các nhóm TEER được chia theo mức độ kỹ năng và đào tạo, giúp nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn đánh giá nghề nghiệp, từ đó cải thiện khả năng xét duyệt hồ sơ định cư và làm việc tại Canada.

>>> Xem thêm: LMIA là gì? Điều kiện cần có để xin LMIA thành công
Hệ thống TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities) được Chính phủ Canada giới thiệu vào năm 2021 và chính thức áp dụng từ ngày 16/11/2022, thay thế cho hệ thống NOC (National Occupational Classification) đã tồn tại hàng thập kỷ. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa phân loại nghề nghiệp, đảm bảo sát thực tế hơn với thị trường lao động Canada cũng như các chương trình nhập cư kinh tế.
Hạn chế của hệ thống NOC cũ và điểm cải tiến của TEER:
| Hạn chế của NOC (0, A, B, C, D) | TEER – Cách tiếp cận mới (0 → 5) |
| Chỉ phân loại theo 5 cấp độ kỹ năng, thiếu chi tiết và khái quát quá mức. | Phân loại theo Training – Education – Experience – Responsibilities, phản ánh đầy đủ yêu cầu nghề nghiệp. |
| Không làm rõ yêu cầu đào tạo, trình độ học vấn và trách nhiệm của từng công việc. | Nêu rõ yêu cầu: cần học nghề, cao đẳng, đại học, số năm kinh nghiệm và phạm vi trách nhiệm. |
| Gây nhầm lẫn: nhiều nghề khác nhau nhưng lại cùng nhóm kỹ năng (ví dụ: kỹ thuật viên và nhân viên hành chính). | Mỗi ngành nghề có mã 5 chữ số, chữ số thứ 2 thể hiện nhóm TEER → phân loại minh bạch hơn. |
| Khó theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, đặc biệt khi xuất hiện các ngành mới như AI, khoa học dữ liệu, an ninh mạng. | Bổ sung và cập nhật kịp thời các nghề mới, đảm bảo hệ thống luôn phù hợp với thị trường lao động hiện đại. |

Vai trò của TEER trong di cư CanadaTrong quá trình nhập cư, TEER đóng vai trò quan trọng và được thể hiện qua các khía cạnh sau:
>>> Xem thêm: Điểm CRS Canada là gì? Cách tính điểm CRS chính xác 2025
Hệ thống TEER phân chia các nghề nghiệp thành 6 danh mục chính, từ TEER 0 đến TEER 5, dựa trên yêu cầu về đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm công việc. Sau đây là bảng tổng hợp nhanh các danh mục TEER trước khi đi vào chi tiết:
| TEER | Yêu cầu đào tạo / kỹ năng | Ví dụ nghề nghiệp tiêu biểu |
| TEER 0 | Kỹ năng quản lý / nhiều năm kinh nghiệm | Giám đốc tài chính, Giám đốc tiếp thị |
| TEER 1 | Bằng đại học | Kỹ sư phần mềm, Bác sĩ, Kế toán |
| TEER 2 | Cao đẳng dài hạn hoặc đào tạo nghề 2–5 năm | Kỹ thuật viên mạng, Lính cứu hỏa |
| TEER 3 | Đào tạo ngắn hạn hoặc đào tạo tại chỗ >6 tháng | Thợ bánh, Trợ lý nha khoa |
| TEER 4 | Tốt nghiệp trung học + vài tuần đào tạo tại chỗ | Nhân viên bán lẻ, Thu ngân |
| TEER 5 | Không yêu cầu bằng cấp | Nhân viên dọn dẹp, Tài xế giao hàng |
TEER 0 bao gồm các vị trí quản lý cấp cao trong mọi ngành nghề như giám đốc tiếp thị, quản lý tài chính, giám đốc nhân sự, quản lý nhà hàng. Những vị trí này thường yêu cầu nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và thường đòi hỏi bằng đại học hoặc cao hơn. Người làm việc ở cấp độ này có trách nhiệm ra quyết định quan trọng và quản lý nhân sự cũng như nguồn lực của tổ chức.
Danh mục này bao gồm các nghề chuyên môn cao như kỹ sư phần mềm, bác sĩ, kế toán viên đòi hỏi bằng đại học hoặc cao hơn. Những người làm việc trong nhóm này cần có kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực của họ, khả năng nghiên cứu và phân tích tốt. Nhiều vị trí trong nhóm này cũng yêu cầu chứng chỉ hành nghề chuyên môn.
Các nghề thuộc TEER 2 thường yêu cầu bằng cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề, với thời gian đào tạo từ 2-3 năm. Những công việc như kỹ thuật viên mạng máy tính và hệ thống, kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế, lính cứu hỏa đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao và thường cần các chứng chỉ nghề cụ thể để hành nghề.
Đặc điểm của các nghề thuộc TEER 3 là yêu cầu tốt nghiệp trung học và cần đào tạo nghề ngắn hạn (dưới 2 năm). Đây thường là các công việc như thợ điện, thợ lành bánh, trợ lý nha khoa, thợ hàn, có thể cần chứng chỉ an toàn hoặc đào tạo đặc biệt.
Các công việc thuộc TEER 4 thường yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học và được đào tạo ngắn hạn tại nơi làm việc. Những vị trí như nhân viên bán hàng bán lẻ, người chăm sóc trẻ tại nhà, nhân viên nhà kho cần kỹ năng cơ bản và khả năng học hỏi tốt, thường gặp trong lĩnh vực dịch vụ hoặc sản xuất.
TEER 5 bao gồm các công việc như nhân viên dọn dẹp, tài xế giao hàng, nhân viên phụ bếp, nhân viên bốc xếp hàng hóa không yêu cầu bằng cấp chính thức và chủ yếu được đào tạo tại chỗ. Đây thường là các công việc thủ công hoặc hỗ trợ, đòi hỏi sự chăm chỉ và độ tin cậy cao.

Dưới đây là một số chương trình nhập cư Canada áp dụng hệ thống TEER:
| Chương trình | Nhóm TEER được chấp nhận | Điều kiện chính | Ghi chú / Cập nhật 2025 |
| Express Entry – FSWP | TEER 0-3 | Kinh nghiệm ≥ 1 năm trong 10 năm gần nhất; CLB 7 trở lên | Vẫn giữ yêu cầu cũ |
| Express Entry – CEC | TEER 0-3 | Kinh nghiệm làm việc tại Canada ≥ 1 năm trong 3 năm gần nhất | CLB 7 (TEER 0–1), CLB 5 (TEER 2–3) |
| Express Entry – FSTP | TEER 2-3 | Tay nghề kỹ thuật; job offer hợp lệ; CLB 5 (nghe – nói), CLB 4 (đọc – viết) | Đúng trọng tâm ngành kỹ thuật |
| PNP (tỉnh bang) | Chủ yếu TEER 0-3, có nơi nhận TEER 4 | Được tỉnh đề cử theo nhu cầu lao động địa phương | Tiêu chí khác nhau tùy tỉnh |
| Atlantic Immigration Program (AIP) | TEER 0-4 | Job offer từ employer chỉ định; kinh nghiệm ≥ 1 năm (trừ du học sinh được miễn) | CLB 5 (TEER 0-3), CLB 4 (TEER 4) |
| Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP) | TEER 0-3 (một số nơi TEER 4) | Job offer từ cộng đồng tham gia; kinh nghiệm và yêu cầu riêng tùy địa phương | Linh hoạt theo từng cộng đồng |
| Agri-Food Pilot | Chủ yếu TEER 2-4 | Job offer toàn thời gian trong ngành nông nghiệp, chế biến; kinh nghiệm ≥ 1 năm tại Canada; CLB 4 | Tập trung ngành nông nghiệp |
| Healthcare Pathways (ưu tiên trong nhiều chương trình) | TEER 1-2 | Nghề thuộc lĩnh vực y tế (điều dưỡng, kỹ thuật y tế…); yêu cầu giấy phép hành nghề | Được ưu tiên trong Express Entry category-based draws và PNP |
Việc xác định chính xác danh mục TEER cho nghề nghiệp của bạn là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ nhập cư Canada. Quy trình này đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết về hệ thống phân loại mới.
Các bước cơ bản để xác định danh mục TEER:
Lưu ý quan trọng:
>>> Xem thêm: ECA là gì? Cách lấy chứng chỉ ECA nhanh nhất
Để giúp người dùng hiểu rõ hơn về hệ thống TEER, dưới đây là những câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết:
Làm thế nào để chuyển đổi từ NOC cũ sang TEER?
TEER có áp dụng cho visa tạm thời không?
Tôi cần làm gì nếu nghề nghiệp của tôi không khớp hoàn toàn với mô tả TEER?
Nếu tôi có nhiều năm kinh nghiệm, TEER đánh giá thế nào?
Làm sao để nâng cao danh mục TEER của tôi?
Cách kháng nghị nếu không đồng ý với phân loại TEER?
TEER áp dụng như thế nào cho người tự kinh doanh?
TEER ảnh hưởng thế nào đến vợ/chồng đi theo?
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã biết được TEER là gì, Hiểu rõ về TEER sẽ giúp bạn có kế hoạch định cư và nghề nghiệp rõ ràng hơn tại Canada, từ đó tối ưu hóa cơ hội của mình trong hệ thống nhập cư và thị trường lao động. Nếu bạn cần hỗ trợ về vấn đề di trú định cư tại Canada thì tại Việt Nam, Harvey Law Group được biết đến là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn đầu tư định cư với chuyên môn pháp lý sâu rộng và đội ngũ luật sư quốc tế giàu kinh nghiệm, hỗ trợ quy trình hồ sơ đúng theo tiêu chuẩn Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC). Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chương trình định cư Canada hay các quốc gia khác hãy liên hệ cho các luật sư tại Harvey Law Group Vietnam ngay hoặc thông qua Hotline 091.444.1016 để hỗ trợ tốt nhất.
Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.
Tin liên quan:
Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất: