Mon - Fri : 09:00 - 18:00

Hotline: +84 (0) 91 444 1016

Chi phí sinh hoạt tại Anh

[Cập nhật 2024] Chi phí sinh hoạt tại Anh: Nhà ở, đi lại và ăn uống

(GMT+7)
CHIA SẺ

Anh Quốc luôn là điểm đến hấp dẫn cho cho những ai muốn định cư hoặc  sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, cơ hội nghề nghiệp rộng mở và nền văn hóa phong phú đa dạng. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại Anh quốc là một yếu tố quan trọng mà bạn cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định. Bài viết này của Harvey Law Group sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về chi phí sinh hoạt tại xứ sở sương mù, giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt nhất cho hành trình học tập hoặc định cư sắp tới.

Chi phí sinh hoạt hàng tháng ở Anh là bao nhiêu?

Chi phí sinh hoạt hàng tháng ở Anh trung bình là 651 bảng Anh  (20.333.334 VND) cho một sinh viên (hoặc người độc thân) và 2.268 bảng Anh (70.838.712 VND) cho một gia đình 4 người, chưa bao gồm tiền thuê nhà. Trong đó, London là thành phố đắt đỏ nhất với mức chi phí trung bình khoảng 1.500 bảng Anh/tháng (46.851.000 VND). 

Chi phí sinh hoạt tại Anh
Chi phí sinh hoạt hàng tháng ở Anh trung bình là 651 bảng Anh

Tùy thuộc vào lối sống, số lượng cá nhân và địa điểm sinh sống, chi phí sinh hoạt tại Anh có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực. Hãy cùng Harvey Law Group khám phá chi tiết ngay sau đây nhé!

Chi phí sinh hoạt tại Anh dựa trên thành viên gia đình/sinh viên

Chi phí sinh hoạt khi định cư tại Anh cho gia đình Việt bốn người

Tại Vương quốc Anh, chi phí sinh hoạt trung bình cho một gia đình Việt bốn người dao động từ 4.000 đến 4.500 bảng Anh mỗi tháng (tương đương 120 triệu đến 135 triệu VNĐ). Khoản chi này đã bao gồm các chi phí như thuê nhà, thực phẩm, phương tiện đi lại và thuế. 

Các gia đình có thể tiết kiệm chi phí bằng cách lựa chọn sống tại các thành phố nhỏ hơn hoặc khu vực ngoại ô như Cardiff, Glasgow, hay miền Bắc nước Anh, nơi chi phí thấp hơn đáng kể so với London. 

Chi phí sinh hoạt khi định cư tại Anh cho gia đình Việt hai người

Chi phí sinh hoạt tại Anh cho gia đình Việt định cư hai người thường dao động từ 2.500 đến 3.000 bảng Anh mỗi tháng (tương đương khoảng 75 triệu đến 90 triệu VNĐ), bao gồm các khoản chi tiêu cơ bản như tiền thuê nhà, thực phẩm, đi lại, tiện ích, và các chi phí khác​.

Các cặp đôi có thể giảm chi phí bằng cách chia sẻ chỗ ở hoặc sống ở các thành phố nhỏ và khu vực ngoại ô, nơi giá thuê nhà và các khoản sinh hoạt khác thấp hơn đáng kể so với London. Lựa chọn sử dụng phương tiện công cộng và mua sắm tại các siêu thị giá rẻ cũng là cách để tối ưu ngân sách.

Chi phí sinh hoạt tại Anh
Chi phí sinh hoạt tại Anh cho gia đình hai người thường từ 2.500 đến 3.000 bảng Anh.

Chi phí sinh hoạt tại Anh dành cho sinh viên du học

Chi phí sinh hoạt tại Anh dành cho sinh viên du học trung bình dao động từ 1.000 đến 1.600 bảng Anh mỗi tháng (tương đương khoảng 30 triệu đến 48 triệu VNĐ), bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm, đi lại, tiện ích và các chi phí khác​​.

Bạn có thể tiết kiệm chi phí  bằng cách chọn chỗ ở giá rẻ hơn, ở với bạn cùng phòng, sử dụng phương tiện công cộng, và nấu ăn tại nhà. Những thành phố như Cardiff, Manchester, hoặc Glasgow thường có chi phí hợp lý hơn, trong khi London là thành phố đắt đỏ nhất đối với sinh viên quốc tế​. Dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt tại 10 thành phố hàng đầu dành cho sinh viên  tại Anh quốc theo Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS.

Thành phố Chi phí sinh hoạt/tháng Chi phí sinh hoạt/năm
Luân Đôn 966 bảng Anh (28,980,000 VNĐ) 11.592 bảng Anh (347,760,000 VNĐ)
Manchester 752 bảng Anh (22,560,000 VNĐ) 9.024 bảng Anh (270,720,000 VNĐ)
Edinburgh 717 bảng Anh (21,510,000 VNĐ) 8.604 bảng Anh (258,120,000 VNĐ)
Glasgow 749 bảng Anh (22,470,000 VNĐ) 8.988 bảng Anh (269,640,000 VNĐ)
Coventry 683 bảng Anh (20,490,000 VNĐ) 8.196 bảng Anh (245,880,000 VNĐ)
Nottingham 747 bảng Anh (22,410,000 VNĐ) 8.964 bảng Anh (268,920,000 VNĐ)
Birmingham 688 bảng Anh (20,640,000 VNĐ) 8.256 bảng Anh (247,680,000 VNĐ)
Aberdeen 685 bảng Anh (20,550,000 VNĐ) 8.220 bảng Anh (246,600,000 VNĐ)
Newcastle trên Tyne 730 bảng Anh (21,900,000 VNĐ) 8.760 bảng Anh (262,800,000 VNĐ)
Brighton 793 bảng Anh (23,790,000 VNĐ) 9.516 bảng Anh (285,480,000 VNĐ)

Phân tích chi tiết các khoản chi tiêu hàng tháng

Chi phí chỗ ở tại Anh theo từng loại căn hộ

Tiền thuê căn hộ chiếm một phần lớn trong ngân sách của nhiều người, thường chiếm khoảng 50% thu nhập hàng tháng. Theo dữ liệu từ ONS, giá thuê nhà tại Anh đã tăng 6,2% trong năm tính đến tháng 1 năm 2024, với sự biến động tùy thuộc vào vị trí, nhu cầu, quy mô hộ gia đình và loại hình chỗ ở. Trung bình, chi phí thuê căn hộ hàng tháng là 725 bảng Anh (khoảng 21,75 triệu VNĐ) cho một người độc thân, 870 bảng Anh (khoảng 26,1 triệu VNĐ) cho cặp đôi không có con, và 941 bảng Anh (khoảng 28,23 triệu VNĐ) cho các gia đình 4 người.

Chi phí sinh hoạt tại Anh
Chi phí chỗ ở tại Anh khá đắt đỏ ở những thành phố lớn

Đối với sinh viên, chi phí chỗ ở còn có 2 lựa chọn phổ biến khác:

  • Nhà ở trong khuôn viên trường: Chi phí trung bình là 146 bảng Anh/tuần (khoảng 4,38 triệu VNĐ), nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và loại hình nhà ở. Ở London, chi phí này cao hơn, trung bình khoảng 202 bảng Anh/tuần (khoảng 6,06 triệu VNĐ).
  • Nhà ở ngoài khuôn viên trường: Giá thuê dao động từ 60 bảng Anh/tuần (khoảng 1,8 triệu VNĐ) cho không gian chung trong căn hộ hoặc nhà ở, đến hơn 200 bảng Anh/tuần (khoảng 6 triệu VNĐ) cho căn hộ studio ở các khu vực cao cấp. Chi phí này phụ thuộc vào diện tích, vị trí và các tiện ích đi kèm của bất động sản.

Tùy thuộc vào từng loại căn hộ, mức giá thuê nhà sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Hãy cùng Harvey Law Group tham khảo bảng so sánh chi tiết về các thành phố lớn dưới đây để có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Thành phố Loại căn hộ Chi phí trung bình hàng tháng (£) Chi phí trung bình hàng tháng (VNĐ)
Luân Đôn Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 1.799 53,970,000
Căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 1.309 39,270,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 3.309 99,270,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 2.183 65,490,000
Manchester Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 925 27,750,000
Căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 650 19,500,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 1.738 52,140,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 1.050 31,500,000
Edinburgh Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 926 27,780,000
Căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 717 21,510,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 1.845 55,350,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 1.110 33,300,000
Cardiff Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 763 22,890,000
Căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 613 18,390,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) 1.717 51,510,000
Căn hộ 3 phòng ngủ (ngoài trung tâm) 1.008 30,240,000

Tiền thuê nhà trung bình ở Anh theo từng khu vực

Ở Anh, nơi bạn chọn sinh sống có tác động lớn đến chi phí thuê nhà hàng tháng. Trung bình, tiền thuê nhà ở Anh là 200 bảng Anh/tuần (khoảng 6.25 triệu VND) hoặc khoảng 868 bảng Anh/tháng (khoảng 27.1 triệu VND). Khu vực phía đông bắc có chi phí thấp nhất, thấp hơn khoảng 40% so với miền nam nước Anh, với mức thuê bình quân chỉ khoảng 16.3 triệu VND/tháng. 

Ngược lại, London là thành phố đắt đỏ nhất, với tiền thuê nhà trung bình lên đến 1.480 bảng Anh/tháng (khoảng 46.2 triệu VND). Nếu bạn là sinh viên du học hoặc người định cư ở London, bạn sẽ cần chuẩn bị ngân sách lớn hơn so với các khu vực khác. Tuy nhiên, lựa chọn sống ở miền bắc nước Anh có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể, nhờ chi phí thuê nhà phải chăng hơn nhiều. Hãy tham khảo bảng dưới đây để tìm hiểu thêm về chi phí thuê nhà tại từng thành phố.

Khu vực Chi phí trung bình (£) Chi phí trung bình (VNĐ)
Luân Đôn 1.480 44,400,000
Đông Bắc 530 15,900,000
Yorkshire và Humber 550 16,500,000
Đông Midlands 561 16,830,000
Tây Midlands 602 18,060,000
Tây Nam 752 22,560,000
Tây Bắc 623 18,690,000
Đông Nam 940 28,200,000
Phía Đông 860 25,800,000
Chi phí sinh hoạt tại Anh
London là thành phố đắt đỏ nhất với tiền thuê nhà cao

Chi phí thực phẩm 

Theo Chỉ số Giá tiêu dùng – đã bao gồm chi phí nhà ở của chủ sở hữu (CPIH), giá thực phẩm và đồ uống không cồn tại Vương quốc Anh đã tăng 7,0% trong năm tính đến tháng 1 năm 2024, góp phần làm tăng gánh nặng chi phí sinh hoạt.

Đối với những người định cư tại Anh, một hộ gia đình trung bình chi khoảng 4,124 bảng Anh  (khoảng 129 triệu VND) mỗi năm cho thực phẩm và 1,220 bảng Anh (khoảng 38 triệu VND)​ cho các bữa ăn ngoài nhà hoặc đồ ăn mang về. Ngoài ra, trung bình, một người độc thân chỉ cần chi khoảng 47,5 bảng Anh mỗi tuần (1.425.000 VNĐ) – tương đương 206 bảng Anh mỗi tháng (6.180.000 VNĐ) cho thực phẩm hàng ngày.

Đối với sinh viên, các trường đại học tại Anh cung cấp dịch vụ phòng ăn với thực đơn đa dạng, có mức giá dao động từ 5 đến 10 bảng Anh (150.000 – 300.000 VNĐ) mỗi bữa. Tuy nhiên, nếu bạn chọn ăn tại nhà hàng, chi phí sẽ cao hơn đáng kể. Một bữa ăn tại các quán ăn bình dân thường có giá 15 bảng Anh (450.000 VNĐ), trong khi bữa tối cho hai người tại nhà hàng cao cấp có thể lên đến 100 bảng Anh (3.000.000 VNĐ)

Để giảm chi phí, bạn có thể tự nấu ăn tại nhà kết hợp với việc mua thực phẩm tại các siêu thị với giá hợp lý. Xem bảng dưới đây để biết thêm chi tiết về chi phí các mặt hàng và bữa ăn tại nhà hàng ở Anh.

Mặt hàng Giá (£) Giá (VNĐ)
Bánh mì (500g) 01.07 32,1
Nước (1,5 lít) 0.84 25,2
Sữa (1 lít) 0.96 28,8
Trứng (12) 2.12 63,6
Phô mai địa phương (1kg) 6.89 206,7
Thịt bò (1kg) 8.50 255
Phi lê gà (1kg) 6.12 183,6
Cà chua (1kg) 2.38 71,4
Khoai tây (1kg) 1.30 39
Hành tây (1kg) 1.15 34,5
Gạo (1kg, trắng) 1.46 43,8
Táo (1kg) 02.05 61,5
Cam (1kg) 1.97 59,1
Chuối (1kg) 1.21 36,3

Chi phí tại nhà hàng tại Anh

Mặt hàng Chi phí (£) Chi phí (VNĐ)
Bữa ăn, Nhà hàng bình thường 12.00 360
Một bữa ăn tại Nhà hàng tầm trung (Hai người), Ba món 50.00 1,500,000
Bữa ăn Mc Meal của McDonald 6.00 180
Cappuccino (thường) 2.76 82,8
Nước (chai 0,33 lít) 0.97 29,1

Chi phí giao thông

Tại Anh, hệ thống giao thông công cộng chủ yếu do các công ty tư nhân vận hành, trong khi vai trò của chính phủ chỉ dừng lại ở mức độ hỗ trợ và giám sát. Chi phí vận chuyển tại đây phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại phương tiện, khoảng cách di chuyển và thời gian sử dụng.

Giá vé xe buýt hoặc tàu hỏa một chiều thường dao động từ 2 đến 5 bảng Anh (60.000 – 150.000 VNĐ) tùy thuộc vào khu vực. Ngoài ra, các dịch vụ taxi hoặc đi chung xe như Uber và Lyft cũng là lựa chọn phổ biến, với mức giá trung bình cho một chuyến taxi ở London khoảng 3 bảng Anh/dặm (90.000 VNĐ).

Để hiểu rõ hơn về chi phí di chuyển tại các thành phố ở Anh, mời bạn tham khảo bảng dưới đây.

Mặt hàng Chi phí (£) Chi phí (VNĐ)
Thẻ xe buýt/vận chuyển tháng 160.00 4,800,000
Vé một chiều (phương tiện giao thông địa phương) 1.65 49,5
Giá cước taxi, 1km (giá cước thông thường) 1.70 51
Taxi chờ 1 giờ 17.50 525
Xăng (1 lít) 1.76 52,8

Tiện ích và các khoản cần thiết khác

Chi phí tiện ích chiếm một phần quan trọng trong tổng chi phí sinh hoạt, bao gồm các khoản như điện, gas, nước và internet. Theo dữ liệu từ ONS, trong năm tính đến tháng 1 năm 2024, giá gas đã giảm 26,5% và giá điện giảm 13,0%, mang lại phần nào sự giảm nhẹ trong gánh nặng chi phí cho các hộ gia đình. Ngoài ra còn một số các tiện ích khác mà bạn có thể tham khảo ngay sau đây:

Mặt hàng Chi phí (£) Chi phí (VNĐ)
Tiện ích cơ bản bao gồm (Điện, Sưởi ấm, Làm mát, Rác, nước, giặt ủi) 160.00 4,800,000
Internet (không giới hạn-60mbps) 0.10 3
Điện thoại di động 50.00 1,500,000
Giặt ủi 25.00 750
Văn phòng phẩm và sách giáo khoa 20.00 – 40.00 600,000 – 1,200,000
Quần áo 50.00 – 75.00 1,500,000 – 2,250,000
Du lịch 30.00 – 40.00 900,000 – 1,200,000
Vé xem phim 9.00 270
Chi phí sinh hoạt tại Anh
Tiện ích và các khoản cần thiết khác cũng cần được lưu ý

Chi phí giáo dục tại Anh

Vương quốc Anh nổi tiếng với các trường đại học và trường học được đánh giá cao, nhưng chi phí học tập tại đây thường cao hơn đối với sinh viên quốc tế so với sinh viên trong nước. Trung bình, chi phí học tại Vương quốc Anh là khoảng 9.250 bảng Anh mỗi năm (khoảng 277,500,000 VNĐ). Đối với sinh viên quốc tế, học phí dao động từ 10.000 đến 38.000 bảng Anh (khoảng 300,000,000 – 1,140,000,000 VNĐ), tùy thuộc vào chương trình cấp bằng mà bạn lựa chọn.

Điều đáng lưu ý là thời lượng các chương trình học thuật tại Vương quốc Anh thường ngắn hơn so với nhiều quốc gia khác, tuy nhiên chi phí vẫn khá cao. Học phí cho các chương trình đại học dao động từ 20.500 đến 45.000 bảng Anh (khoảng 615,000,000 – 1,350,000,000 VND), trong khi học phí cho các chương trình sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) có thể lên tới 19.000 đến 58.000 bảng Anh (khoảng 570,000,000 – 1,740,000,000 VNĐ).

Trường học Chi phí trung bình Chi phí trung bình (VNĐ)
Trường mẫu giáo/mẫu giáo ở London (học phí hàng năm) 7.212 bảng Anh 216,360,000 VND
Trường tư thục (trường ban ngày) 178.863 bảng Anh 5,365,890,000 VND
Học phí đại học (University College London, sinh viên quốc tế) 22.200 – 35.100 bảng Anh 666,000,000 – 1,053,000,000 VNĐ
Học phí đại học (Đại học Manchester, sinh viên quốc tế) 20.000 – 47.000 bảng Anh 600,000,000 – 1,410,000,000 VNĐ
Học phí đại học (Đại học South Wales, sinh viên quốc tế) 13.700 – 15.500 bảng Anh 411,000,000 – 465,000,000

Hy vọng qua bài viết này của Harvey Law Group, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về chi phí sinh hoạt tại Anh. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Harvey Law Group để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn thành công trên hành trình du học và định của mình!

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Từ khóa:

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo