Mon - Fri : 09:00 - 18:00

Hotline: +84 (0) 91 444 1016

CRS Canada là gì? Hướng dẫn cách tính điểm Express Entry chuẩn xác

CRS Canada là gì? Hướng dẫn cách tính điểm Express Entry chuẩn xác

(GMT+7)
CHIA SẺ

Nếu bạn đang nhắm đến định cư Canada diện tay nghề (Express Entry), thì điểm CRS chính là yếu tố quyết định bạn có được mời nộp hồ sơ thường trú (ITA) hay không. CRS – viết tắt của Comprehensive Ranking System – là hệ thống tính điểm đánh giá dựa trên tuổi, học vấn, kinh nghiệm, trình độ ngôn ngữ, và một số yếu tố cộng thêm như đề cử tỉnh bang (PNP), thư mời làm việc… Trong bài viết này, bạn sẽ được Harvey Law Group Vietnam hướng dẫn cách tính điểm CRS chính xác nhất năm 2025, các công cụ hỗ trợ từ IRCC, và chiến lược tăng điểm hiệu quả 

CRS Canada là gì?

CRS là viết tắt của Comprehensive Ranking System (Hệ thống Xếp hạng Toàn diện). Đây là hệ thống tính điểm được chính phủ Canada sử dụng để đánh giá và xếp hạng các ứng viên muốn định cư qua Express Entry.

Hệ thống CRS có thang điểm tối đa 1.200. Ứng viên càng được nhiều điểm thì càng dễ có cơ hội nhận thư mời nộp hồ sơ xin thường trú (Invitation to Apply – ITA). Mỗi đợt, chính phủ Canada sẽ tổ chức rút thăm Express Entry và đặt ra một mức điểm tối thiểu gọi là mức cắt (cut-off). Ai có điểm bằng hoặc cao hơn mức này mới được chọn. Do đó, việc nắm rõ cách tính điểm và tìm cách tăng điểm CRS là rất quan trọng nếu muốn nâng cao cơ hội định cư tại Canada.

CRS là hệ thống tính điểm được chính phủ Canada sử dụng để đánh giá ứng viên muốn định cư qua Express Entry.
CRS là hệ thống tính điểm được chính phủ Canada sử dụng để đánh giá ứng viên muốn định cư qua Express Entry.

CRS hoạt động như thế nào?

CRS Canada hoạt động theo một quy trình khá rõ ràng. Trước hết, khi ứng viên nộp hồ sơ vào hệ thống Express Entry, chính phủ Canada sẽ đánh giá hồ sơ dựa trên các tiêu chí như tuổi, học vấn, trình độ ngoại ngữ, kinh nghiệm làm việc và các yếu tố bổ sung khác. Từ đó, mỗi người sẽ được chấm một số điểm CRS cụ thể. 

Sau đó, toàn bộ hồ sơ được đưa vào hệ thống xếp hạng (Express Entry pool), nơi các ứng viên được sắp xếp theo thứ tự điểm CRS từ cao xuống thấp. Chính phủ Canada sẽ định kỳ tổ chức các đợt rút thăm (draws), chọn ra những người có điểm CRS cao nhất để gửi thư mời nộp hồ sơ xin thường trú (Invitation to Apply – ITA). Mục tiêu của CRS là đảm bảo Canada thu hút được những ứng viên có tiềm năng hòa nhập nhanh chóng, đóng góp hiệu quả cho nền kinh tế và xã hội nước này.

Tại sao CRS lại quan trọng?

CRS quan trọng vì đây chính là “thước đo” quyết định cơ hội định cư Canada thông qua Express Entry.

  • CRS là thước đo quyết định: Điểm CRS cao hay thấp sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng được mời nộp hồ sơ thường trú (ITA).
  • Đảm bảo cạnh tranh công bằng: Hệ thống xếp hạng giúp so sánh khách quan giữa các ứng viên trong Express Entry pool.
  • Tối ưu cơ hội định cư: Ứng viên có điểm CRS cao sẽ được ưu tiên trong các đợt rút thăm, giảm thời gian chờ đợi.
  • Phản ánh năng lực hòa nhập: CRS ưu tiên những người trẻ, học vấn cao, ngoại ngữ giỏi và có kinh nghiệm làm việc, tức là nhóm có khả năng đóng góp tốt cho kinh tế – xã hội Canada.
  • Là bước then chốt trong Express Entry: Dù đủ điều kiện tham gia nhưng nếu CRS thấp, ứng viên vẫn khó nhận được ITA, nên việc nâng điểm là yếu tố sống còn.
Tầm quan trọng của CRS
Tầm quan trọng của CRS

Cách tính điểm định cư Canada theo Express Entry

Công thức:

Tổng điểm = Điểm cơ bản (A + B + C)  + Điểm phụ thêm (D)

Trong đó: 

  • A – Các yếu tố cá nhân (Core Human Capital Factors): tối đa 500 điểm nếu ứng viên nộp hồ sơ một mình, hoặc 460 điểm nếu có vợ/chồng đi kèm. Bao gồm độ tuổi, trình độ học vấn, kỹ năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc tại Canada.
  • B – Các yếu tố của vợ/chồng hoặc bạn đời (Spouse/Common-law partner factors): tối đa 40 điểm, tính cho học vấn, kỹ năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc tại Canada của người đi kèm.
  • C – Kỹ năng chuyển đổi (Skill Transferability Factors): tối đa 100 điểm, cộng thêm khi ứng viên có sự kết hợp tốt giữa học vấn – ngoại ngữ – kinh nghiệm làm việc.
  • D – Điểm cộng thêm (Additional Points): tối đa 600 điểm, đến từ đề cử tỉnh bang (PNP), thư mời làm việc hợp lệ, bằng cấp tại Canada, khả năng tiếng Pháp, hoặc có anh/chị/em ruột là thường trú nhân/công dân Canada.

Dưới đây là bảng chi tiết cách tính điểm CRS dựa trên 4 yếu tố trên:

Điểm cá nhân (Core Human Capital)

Tiêu chí Không có vợ/chồng Có vợ/chồng
Tuổi Tối đa 110 điểm Tối đa 100 điểm
Trình độ học vấn Tối đa 150 điểm Tối đa 140 điểm
Kỹ năng ngôn ngữ (tiếng Anh/Pháp) Tối đa 160 điểm Tối đa 150 điểm
Kinh nghiệm làm việc tại Canada Tối đa 80 điểm Tối đa 70 điểm
Tổng cộng A 500 điểm 460 điểm

Điểm vợ/chồng hoặc bạn đời

Yếu tố Điểm tối đa
Trình độ học vấn 10 điểm
Kỹ năng ngôn ngữ 20 điểm
Kinh nghiệm làm việc tại Canada 10 điểm
Tổng cộng B 40 điểm

Nếu bạn không nộp hồ sơ cùng vợ/chồng hoặc họ là thường trú nhân/công dân Canada, phần này sẽ không được tính.

Kỹ năng chuyển đổi (Skill Transferability)

Kết hợp Điều kiện đạt điểm tối đa Điểm tối đa
Học vấn + Ngôn ngữ tốt CLB 9 trở lên 50
Học vấn + Kinh nghiệm Canada 2 năm + kinh nghiệm + bằng cấp cao 50
Kinh nghiệm nước ngoài + ngôn ngữ tốt 3 năm kinh nghiệm + CLB 9+ 50
Kinh nghiệm Canada + nước ngoài 2 năm kinh nghiệm song song 50
Chứng chỉ nghề + CLB 7+ Có chứng chỉ nghề hợp lệ 50
Tổng cộng C Không quá 100 điểm 100 điểm

Điểm cộng thêm (Additional Points)

Yếu tố cộng thêm Điểm
Đề cử tỉnh bang (PNP) 600 điểm
Thư mời làm việc (NOC 00) 200 điểm
Thư mời làm việc khác 50 điểm
Bằng cấp tại Canada (≥3 năm) 30 điểm
Bằng cấp tại Canada (1–2 năm) 15 điểm
Kỹ năng tiếng Pháp + tiếng Anh CLB 5+ 50 điểm
Kỹ năng tiếng Pháp + tiếng Anh dưới CLB 5 25 điểm
Có anh/chị/em ruột tại Canada 15 điểm
Tổng cộng D Tối đa 600 điểm

Chi tiết cách tính điểm từng yếu tố Express Entry

A – Các yếu tố cá nhân (Core Human Capital Factors)

Độ tuổi

Tuổi tác là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hội nhập, với độ tuổi lý tưởng nhất từ 20 đến 29 tuổi.

Tuổi Điểm (Độc thân) Điểm (Có vợ/chồng)
Dưới 18 0 0
18 99 90
19 105 95
20 – 29 110 100
30 105 95
31 99 90
32 94 85
33 88 80
34 83 75
35 77 70
36 72 65
37 66 60
38 61 55
39 55 50
40 50 45
41 39 35
42 28 25
43 17 15
44 6 5
45 trở lên 0 0

Trình độ học vấn

Học vấn cao thể hiện khả năng học hỏi, thích nghi và đóng góp hiệu quả tại thị trường lao động Canada. Điểm được tính theo cấp học cao nhất.

Trình độ học vấn Điểm (Độc thân) Điểm (Có vợ/chồng)
Dưới THPT 0 0
Trung học phổ thông (THPT) 30 28
1 năm sau THPT 90 84
2 năm sau THPT 98 91
Chương trình ≥3 năm sau THPT 120 112
Từ 2 chứng chỉ sau THPT (≥1 chương trình ≥3 năm) 128 119
Thạc sĩ / chuyên ngành theo NOC A 135 126
Tiến sĩ 150 140

Kỹ năng ngôn ngữ chính thức

Bạn sẽ được tính điểm theo kết quả kiểm tra IELTS/CELPIP (tiếng Anh) hoặc TEF/TCF (tiếng Pháp). Mỗi kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết có điểm riêng.

CLB Điểm mỗi kỹ năng (Độc thân) Điểm mỗi kỹ năng (Có vợ/chồng)
CLB 3 hoặc thấp hơn 0 0
CLB 4 6 6
CLB 5 6 6
CLB 6 9 8
CLB 7 17 16
CLB 8 23 22
CLB 9 31 29
CLB 10 trở lên 34 32

Kinh nghiệm làm việc tại Canada

Đây là kinh nghiệm có được từ công việc hợp pháp tại Canada (full-time, paid job).

Số năm kinh nghiệm Điểm (Độc thân) Điểm (Có vợ/chồng)
Dưới 1 năm 0 0
1 năm 40 35
2 năm 53 46
3 năm 64 56
4 năm 72 63
5 năm trở lên 80 70

B – Các yếu tố của vợ/chồng hoặc bạn đời

Trong hồ sơ Express Entry, nếu bạn nộp đơn cùng với vợ/chồng hoặc bạn đời hợp pháp (common-law partner), thì họ sẽ được đánh giá theo một nhóm yếu tố riêng và có thể đóng góp tối đa 40 điểm CRS vào hồ sơ của bạn.

Trình độ học vấn của vợ/chồng

Trình độ học vấn Điểm CRS
Dưới trung học phổ thông 0
Trung học phổ thông (THPT) 2
1 năm sau THPT 6
2 năm sau THPT 7
Chương trình ≥3 năm sau THPT 8
≥2 chứng chỉ sau THPT (≥1 chương trình ≥3 năm) 9
Thạc sĩ hoặc chuyên môn theo NOC A 10
Tiến sĩ

Lưu ý: Người đi kèm cần có ECA – Giấy thẩm định bằng cấp nếu học ngoài Canada để được tính điểm học vấn.

Kỹ năng ngôn ngữ chính thức của vợ/chồng

Vợ/chồng bạn có thể nộp điểm IELTS/CELPIP (tiếng Anh) hoặc TEF/TCF (tiếng Pháp).

CLB (Canadian Language Benchmark) Điểm mỗi kỹ năng Tổng tối đa (4 kỹ năng)
CLB 3 hoặc thấp hơn 0 0
CLB 4 0 0
CLB 5 – 6 1 4
CLB 7 – 8 3 12
CLB 9 trở lên 5 20

Mỗi kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết) đều được tính riêng. Điểm cao nhất là 5 điểm mỗi kỹ năng nếu đạt CLB 9+.

Kinh nghiệm làm việc tại Canada của vợ/chồng

Số năm kinh nghiệm Điểm CRS
<1 năm 0
1 năm 5
2 năm 7
3 năm 8
4 năm 9
5 năm trở lên 10

C – Kỹ năng chuyển giao (Skill Transferability Factors)

Kỹ năng chuyển giao là phần thứ ba trong hệ thống tính điểm CRS của chương trình Express Entry. Mục đích của nhóm yếu tố này là đánh giá sự kết hợp giữa trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc trong và ngoài Canada. Những yếu tố này phản ánh khả năng thích nghi và đóng góp kinh tế của ứng viên trong môi trường lao động Canada.

Nhóm 1: Trình độ học vấn + Ngôn ngữ chính thức

Trình độ học vấn CLB ≥ 7 (ít nhất 1 kỹ năng đạt CLB 8) CLB ≥ 9 tất cả kỹ năng
Tối thiểu 1 năm sau THPT 13 điểm 25 điểm
Từ 2 bằng cấp trở lên (ít nhất 1 chương trình ≥ 3 năm) 25 điểm 50 điểm

Điểm được cộng nếu bạn có kết quả thi IELTS hoặc TEF ở mức cao, kết hợp với học vấn tốt.

Nhóm 2: Trình độ học vấn + Kinh nghiệm làm việc tại Canada

Trình độ học vấn 1 năm kinh nghiệm tại Canada 2 năm hoặc hơn
Tối thiểu 1 năm sau THPT 13 điểm 25 điểm
Từ 2 bằng cấp trở lên (ít nhất 1 chương trình ≥ 3 năm) 25 điểm 50 điểm

Nếu bạn từng làm việc tại Canada hợp pháp và có học vấn từ cao đẳng trở lên, bạn có thể nhận được điểm cộng đáng kể.

Nhóm 3: Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada + Ngôn ngữ chính thức

Kinh nghiệm ngoài Canada CLB ≥ 7 (ít nhất 1 kỹ năng đạt CLB 8) CLB ≥ 9 tất cả kỹ năng
1 – 2 năm 13 điểm 25 điểm
3 năm hoặc hơn 25 điểm 50 điểm

Nếu bạn chưa từng làm việc tại Canada, nhóm này sẽ giúp bạn tận dụng kinh nghiệm quốc tế cùng với trình độ ngôn ngữ cao.

Nhóm 4: Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada + Kinh nghiệm làm việc tại Canada

Kinh nghiệm ngoài Canada 1 năm kinh nghiệm tại Canada 2 năm hoặc hơn
1 – 2 năm 13 điểm 25 điểm
3 năm hoặc hơn 25 điểm 50 điểm

Sự kết hợp giữa kinh nghiệm quốc tế và kinh nghiệm nội địa tại Canada là một lợi thế rất lớn, đặc biệt trong các ngành nghề có yêu cầu kỹ thuật cao.

Nhóm 5: Chứng chỉ nghề tại Canada + Ngôn ngữ chính thức

Điều kiện CLB ≥ 5 (ít nhất 1 kỹ năng đạt CLB 5 hoặc 6) CLB ≥ 7 tất cả kỹ năng
Có chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, thương mại (NOC TEER B) 25 điểm 50 điểm

Chứng chỉ phải do cơ quan có thẩm quyền tại Canada cấp, ví dụ như Red Seal hoặc cơ quan chứng nhận ngành nghề tỉnh bang.

D – Điểm cộng thêm (Additional Points) trong hệ thống CRS

Điểm cộng thêm là phần cuối trong hệ thống CRS, giúp ứng viên gia tăng đáng kể tổng điểm CRS nếu hội đủ một số điều kiện đặc biệt.

Đề cử tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)

Trường hợp Điểm cộng thêm
Được đề cử hợp lệ từ một tỉnh bang hoặc vùng lãnh thổ (trừ Quebec) 600 điểm

Đây là hình thức tăng điểm mạnh nhất trong hệ thống CRS. Ứng viên sẽ nhận gần như chắc chắn lời mời nộp hồ sơ (ITA) nếu được đề cử.

Thư mời làm việc hợp lệ tại Canada (Job Offer)

Loại công việc Điểm cộng thêm
Nhóm ngành nghề cấp cao (NOC TEER 0 nhóm chính 00) 200 điểm
Các ngành nghề khác thuộc TEER 0, 1, 2 hoặc 3 50 điểm

Để đủ điều kiện được cộng điểm, job offer phải: 

  • Có thời hạn làm việc tối thiểu 1 năm
  • Do nhà tuyển dụng hợp pháp tại Canada cung cấp
  • Đi kèm với LMIA hoặc miễn LMIA theo diện miễn trừ

Bằng cấp tại Canada

Loại bằng cấp Điểm cộng thêm
Chương trình học toàn thời gian từ 1 đến 2 năm 15 điểm
Chương trình học toàn thời gian từ 3 năm trở lên hoặc trình độ Thạc sĩ/Tiến sĩ 30 điểm

Điều kiện: 

  • Chương trình học phải toàn thời gian
  • Kéo dài tối thiểu 8 tháng
  • Được học trực tiếp tại Canada (không áp dụng cho chương trình học 100% trực tuyến trừ trường hợp giai đoạn 2020–2022)

Kỹ năng tiếng Pháp

Điều kiện Điểm cộng thêm
Trình độ tiếng Pháp từ NCLC 7 trở lên ở tất cả kỹ năng và tiếng Anh ≤ CLB 4 hoặc không có 25 điểm
Trình độ tiếng Pháp từ NCLC 7 trở lên ở tất cả kỹ năng và tiếng Anh ≥ CLB 5 50 điểm

Ứng viên có thể thi chứng chỉ TEF hoặc TCF để chứng minh trình độ tiếng Pháp. Đây là điểm cộng chiến lược quan trọng nếu không có PNP hoặc job offer.

Có anh/chị/em ruột là thường trú nhân hoặc công dân Canada

Điều kiện Điểm cộng thêm
Có anh/chị/em ruột (hoặc anh/chị/em ruột của vợ/chồng) là PR hoặc citizen tại Canada, ≥18 tuổi 15 điểm

Quan hệ được chấp nhận bao gồm:

  • Cùng cha mẹ
  • Cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
  • Con nuôi
  • Anh/chị/em của vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp

Ví dụ minh họa cách tính điểm CRS Canada

Ví dụ minh họa cách tính điểm CRS Canada dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn cách cộng điểm dựa trên từng yếu tố như độ tuổi, học vấn, ngoại ngữ, kinh nghiệm làm việc và các điểm cộng thêm khác.

Giả sử bạn có các thông tin sau:

  • Tuổi: 30 (100 điểm).
  • Trình độ học vấn: Thạc sĩ (135 điểm).
  • Khả năng ngôn ngữ: CLB 9 (150 điểm).
  • Kinh nghiệm làm việc tại Canada: 2 năm (30 điểm).
  • Vợ/chồng: Không có (0 điểm).
  • Chuyển đổi kỹ năng: 50 điểm.
  • Điểm bổ sung: Đề cử tỉnh bang (600 điểm).

Tính toán điểm

  • Điểm cốt lõi:
    • Tuổi: 100
    • Trình độ học vấn: 135
    • Khả năng ngôn ngữ: 150
    • Kinh nghiệm làm việc: 30
    • Vợ/chồng: 0
    • Chuyển đổi kỹ năng: 50
    • Tổng điểm cốt lõi =100+135+150+30+0+50=465 
  • Điểm bổ sung: Đề cử tỉnh bang: 600

Tổng điểm CRS = Tổng điểm cốt lõi + Tổng điểm bổ sung = 465+600 =1065

Ngoài việc tính điểm CRS (Comprehensive Ranking System) thủ công, bạn có thể sử dụng công cụ tính điểm CRS chính thức của Chính phủ Canada. Công cụ này cho phép bạn truy cập và nhập thông tin cá nhân để có thể tính toán điểm CRS của mình một cách chính xác và cập nhật theo quy định mới nhất.

>>> Link truy cập: Công cụ tính điểm CRS

Có những cách cải thiện điểm CRS Canada nào?

Để tăng cơ hội nhập cư, có một số cách bạn có thể áp dụng để nâng cao điểm CRS của mình. Các cách này bao gồm việc cải thiện kết quả thi ngôn ngữ, tích lũy kinh nghiệm làm việc, nâng cao trình độ học vấn, nhận đề cử tỉnh bang, có lời mời làm việc, và học thêm ngôn ngữ thứ hai.

Từng phương pháp đều có những lợi ích và mẹo riêng, ví dụ như đạt được điểm CLB 9+ trong thi ngôn ngữ, tích lũy kinh nghiệm tại Canada hoặc qua các cơ hội việc làm. Việc tham gia các chương trình đề cử tỉnh bang hoặc học thêm một ngôn ngữ thứ hai cũng giúp bạn tăng điểm CRS nhanh chóng.

Nếu điểm CRS còn thấp, bạn nên cân nhắc thi lại ngôn ngữ để cải thiện xếp hạng trong Express Entry
Nếu điểm CRS còn thấp, bạn nên cân nhắc thi lại ngôn ngữ để cải thiện xếp hạng trong Express Entry

Các chương trình nhập cư liên quan đến CRS

Hệ thống tính điểm CRS (Comprehensive Ranking System) được áp dụng trong các chương trình nhập cư của Canada thuộc hệ thống Express Entry:

Chương trình lao đông tay nghề cao (Federal Skilled Worker Program – FSWP)

  • Dành cho những ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề có tay nghề cao.
  • Ứng viên cần có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong một nghề có tay nghề, đạt yêu cầu về ngôn ngữ và trình độ học vấn.

Chương trình lao động tay nghề (Federal Skilled Trades Program – FSTP)

  • Dành cho những người làm việc trong các ngành nghề tay nghề cụ thể như xây dựng, chế tạo, và dịch vụ.
  • Ứng viên cần có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc trong một nghề tay nghề, có lời mời làm việc hoặc chứng nhận từ tỉnh bang.

Chương trình kinh nghiệm làm việc tại Canada (Canadian Experience Class – CEC)

  • Dành cho những ứng viên đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.
  • Ứng viên cần có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc tại Canada trong vòng ba năm trước khi nộp đơn, cùng với khả năng ngôn ngữ phù hợp.

Chương trình đề cử tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)

  • Các tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada có thể đề cử ứng viên cho thường trú nhân dựa trên nhu cầu lao động của tỉnh bang và vùng lãnh thổ đó.
  • Ứng viên cần đáp ứng các yêu cầu của tỉnh bang cụ thể và có thể nhận thêm điểm CRS nếu được đề cử.
Provincial Nominee Program (PNP) có thể giúp ứng viên nhận thêm 600 điểm CRS
Provincial Nominee Program (PNP) có thể giúp ứng viên nhận thêm 600 điểm CRS

Các câu hỏi thường gặp về điểm CRS Canada

Điểm CRS tốt là bao nhiêu?

Điểm CRS tốt thường là trên 450 điểm. Điểm càng cao, cơ hội nhận được Thư mời nộp đơn (ITA) để xin thường trú tại Canada càng lớn.

Tôi có thể kiểm tra điểm CRS của mình ở đâu?

Bạn có thể sử dụng công cụ tính điểm CRS chính thức do Bộ Di trú Canada cung cấp để tự tính toán điểm của mình. Công cụ này giúp bạn nhanh chóng biết được số điểm CRS dự kiến dựa trên thông tin cá nhân của bạn.

Điểm CRS có được cộng dồn không?

Điểm CRS không được cộng dồn. Thay vào đó, điểm của bạn sẽ được tính dựa trên các yếu tố cụ thể tại thời điểm nộp hồ sơ. Nếu bạn cải thiện một trong các yếu tố (như khả năng ngôn ngữ hoặc kinh nghiệm làm việc), bạn cần cập nhật hồ sơ để phản ánh sự cải thiện đó.

Nếu tôi không nhận được ITA sau khi nộp hồ sơ, tôi có thể nộp lại không?

Có, nếu bạn không nhận được ITA sau một đợt mời, bạn vẫn có thể tiếp tục duy trì hồ sơ của mình trong hệ thống Express Entry trong vòng 12 tháng. Nếu sau 12 tháng mà bạn vẫn chưa nhận được ITA, bạn sẽ cần nộp hồ sơ mới.

Harvey Law Group hy vọng bài viết trên đã giải đáp phần nào thắc mắc của bạn về “CRS Canada là gì?”. Nếu bạn cần biết thêm thông tin hoặc có nhu cầu tư vấn về thủ tục định cư Canada, hãy liên hệ cho các luật sư tại Harvey Law Group Vietnam ngay hoặc thông qua Hotline 091.444.1016.

>>> Xem thêm:

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo