Nếu bạn đang nhắm đến định cư Canada diện tay nghề (Express Entry), thì điểm CRS chính là yếu tố quyết định bạn có được mời nộp hồ sơ thường trú (ITA) hay không. CRS – viết tắt của Comprehensive Ranking System – là hệ thống tính điểm đánh giá dựa trên tuổi, học vấn, kinh nghiệm, trình độ ngôn ngữ, và một số yếu tố cộng thêm như đề cử tỉnh bang (PNP), thư mời làm việc… Trong bài viết này, bạn sẽ được Harvey Law Group Vietnam hướng dẫn cách tính điểm CRS chính xác nhất năm 2025, các công cụ hỗ trợ từ IRCC, và chiến lược tăng điểm hiệu quả
Nội Dung Bài Viết
ToggleCRS Canada là gì?
CRS là viết tắt của Comprehensive Ranking System (Hệ thống Xếp hạng Toàn diện). Đây là hệ thống tính điểm được chính phủ Canada sử dụng để đánh giá và xếp hạng các ứng viên muốn định cư qua Express Entry.
Hệ thống CRS có thang điểm tối đa 1.200. Ứng viên càng được nhiều điểm thì càng dễ có cơ hội nhận thư mời nộp hồ sơ xin thường trú (Invitation to Apply – ITA). Mỗi đợt, chính phủ Canada sẽ tổ chức rút thăm Express Entry và đặt ra một mức điểm tối thiểu gọi là mức cắt (cut-off). Ai có điểm bằng hoặc cao hơn mức này mới được chọn. Do đó, việc nắm rõ cách tính điểm và tìm cách tăng điểm CRS là rất quan trọng nếu muốn nâng cao cơ hội định cư tại Canada.
CRS hoạt động như thế nào?
CRS Canada hoạt động theo một quy trình khá rõ ràng. Trước hết, khi ứng viên nộp hồ sơ vào hệ thống Express Entry, chính phủ Canada sẽ đánh giá hồ sơ dựa trên các tiêu chí như tuổi, học vấn, trình độ ngoại ngữ, kinh nghiệm làm việc và các yếu tố bổ sung khác. Từ đó, mỗi người sẽ được chấm một số điểm CRS cụ thể.
Sau đó, toàn bộ hồ sơ được đưa vào hệ thống xếp hạng (Express Entry pool), nơi các ứng viên được sắp xếp theo thứ tự điểm CRS từ cao xuống thấp. Chính phủ Canada sẽ định kỳ tổ chức các đợt rút thăm (draws), chọn ra những người có điểm CRS cao nhất để gửi thư mời nộp hồ sơ xin thường trú (Invitation to Apply – ITA). Mục tiêu của CRS là đảm bảo Canada thu hút được những ứng viên có tiềm năng hòa nhập nhanh chóng, đóng góp hiệu quả cho nền kinh tế và xã hội nước này.
Tại sao CRS lại quan trọng?
CRS quan trọng vì đây chính là “thước đo” quyết định cơ hội định cư Canada thông qua Express Entry.
- CRS là thước đo quyết định: Điểm CRS cao hay thấp sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng được mời nộp hồ sơ thường trú (ITA).
- Đảm bảo cạnh tranh công bằng: Hệ thống xếp hạng giúp so sánh khách quan giữa các ứng viên trong Express Entry pool.
- Tối ưu cơ hội định cư: Ứng viên có điểm CRS cao sẽ được ưu tiên trong các đợt rút thăm, giảm thời gian chờ đợi.
- Phản ánh năng lực hòa nhập: CRS ưu tiên những người trẻ, học vấn cao, ngoại ngữ giỏi và có kinh nghiệm làm việc, tức là nhóm có khả năng đóng góp tốt cho kinh tế – xã hội Canada.
- Là bước then chốt trong Express Entry: Dù đủ điều kiện tham gia nhưng nếu CRS thấp, ứng viên vẫn khó nhận được ITA, nên việc nâng điểm là yếu tố sống còn.
Cách tính điểm định cư Canada theo Express Entry
Công thức:
Tổng điểm = Điểm cơ bản (A + B + C) + Điểm phụ thêm (D)
Trong đó:
- A – Các yếu tố cá nhân (Core Human Capital Factors): tối đa 500 điểm nếu ứng viên nộp hồ sơ một mình, hoặc 460 điểm nếu có vợ/chồng đi kèm. Bao gồm độ tuổi, trình độ học vấn, kỹ năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc tại Canada.
- B – Các yếu tố của vợ/chồng hoặc bạn đời (Spouse/Common-law partner factors): tối đa 40 điểm, tính cho học vấn, kỹ năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc tại Canada của người đi kèm.
- C – Kỹ năng chuyển đổi (Skill Transferability Factors): tối đa 100 điểm, cộng thêm khi ứng viên có sự kết hợp tốt giữa học vấn – ngoại ngữ – kinh nghiệm làm việc.
- D – Điểm cộng thêm (Additional Points): tối đa 600 điểm, đến từ đề cử tỉnh bang (PNP), thư mời làm việc hợp lệ, bằng cấp tại Canada, khả năng tiếng Pháp, hoặc có anh/chị/em ruột là thường trú nhân/công dân Canada.
Dưới đây là bảng chi tiết cách tính điểm CRS dựa trên 4 yếu tố trên:
Điểm cá nhân (Core Human Capital)
Tiêu chí | Không có vợ/chồng | Có vợ/chồng |
Tuổi | Tối đa 110 điểm | Tối đa 100 điểm |
Trình độ học vấn | Tối đa 150 điểm | Tối đa 140 điểm |
Kỹ năng ngôn ngữ (tiếng Anh/Pháp) | Tối đa 160 điểm | Tối đa 150 điểm |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | Tối đa 80 điểm | Tối đa 70 điểm |
Tổng cộng A | 500 điểm | 460 điểm |
Điểm vợ/chồng hoặc bạn đời
Yếu tố | Điểm tối đa |
Trình độ học vấn | 10 điểm |
Kỹ năng ngôn ngữ | 20 điểm |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 10 điểm |
Tổng cộng B | 40 điểm |
Nếu bạn không nộp hồ sơ cùng vợ/chồng hoặc họ là thường trú nhân/công dân Canada, phần này sẽ không được tính.
Kỹ năng chuyển đổi (Skill Transferability)
Kết hợp | Điều kiện đạt điểm tối đa | Điểm tối đa |
Học vấn + Ngôn ngữ tốt | CLB 9 trở lên | 50 |
Học vấn + Kinh nghiệm Canada | 2 năm + kinh nghiệm + bằng cấp cao | 50 |
Kinh nghiệm nước ngoài + ngôn ngữ tốt | 3 năm kinh nghiệm + CLB 9+ | 50 |
Kinh nghiệm Canada + nước ngoài | 2 năm kinh nghiệm song song | 50 |
Chứng chỉ nghề + CLB 7+ | Có chứng chỉ nghề hợp lệ | 50 |
Tổng cộng C | Không quá 100 điểm | 100 điểm |
Điểm cộng thêm (Additional Points)
Yếu tố cộng thêm | Điểm |
Đề cử tỉnh bang (PNP) | 600 điểm |
Thư mời làm việc (NOC 00) | 200 điểm |
Thư mời làm việc khác | 50 điểm |
Bằng cấp tại Canada (≥3 năm) | 30 điểm |
Bằng cấp tại Canada (1–2 năm) | 15 điểm |
Kỹ năng tiếng Pháp + tiếng Anh CLB 5+ | 50 điểm |
Kỹ năng tiếng Pháp + tiếng Anh dưới CLB 5 | 25 điểm |
Có anh/chị/em ruột tại Canada | 15 điểm |
Tổng cộng D | Tối đa 600 điểm |
Chi tiết cách tính điểm từng yếu tố Express Entry
A – Các yếu tố cá nhân (Core Human Capital Factors)
Độ tuổi
Tuổi tác là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hội nhập, với độ tuổi lý tưởng nhất từ 20 đến 29 tuổi.
Tuổi | Điểm (Độc thân) | Điểm (Có vợ/chồng) |
Dưới 18 | 0 | 0 |
18 | 99 | 90 |
19 | 105 | 95 |
20 – 29 | 110 | 100 |
30 | 105 | 95 |
31 | 99 | 90 |
32 | 94 | 85 |
33 | 88 | 80 |
34 | 83 | 75 |
35 | 77 | 70 |
36 | 72 | 65 |
37 | 66 | 60 |
38 | 61 | 55 |
39 | 55 | 50 |
40 | 50 | 45 |
41 | 39 | 35 |
42 | 28 | 25 |
43 | 17 | 15 |
44 | 6 | 5 |
45 trở lên | 0 | 0 |
Trình độ học vấn
Học vấn cao thể hiện khả năng học hỏi, thích nghi và đóng góp hiệu quả tại thị trường lao động Canada. Điểm được tính theo cấp học cao nhất.
Trình độ học vấn | Điểm (Độc thân) | Điểm (Có vợ/chồng) |
Dưới THPT | 0 | 0 |
Trung học phổ thông (THPT) | 30 | 28 |
1 năm sau THPT | 90 | 84 |
2 năm sau THPT | 98 | 91 |
Chương trình ≥3 năm sau THPT | 120 | 112 |
Từ 2 chứng chỉ sau THPT (≥1 chương trình ≥3 năm) | 128 | 119 |
Thạc sĩ / chuyên ngành theo NOC A | 135 | 126 |
Tiến sĩ | 150 | 140 |
Kỹ năng ngôn ngữ chính thức
Bạn sẽ được tính điểm theo kết quả kiểm tra IELTS/CELPIP (tiếng Anh) hoặc TEF/TCF (tiếng Pháp). Mỗi kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết có điểm riêng.
CLB | Điểm mỗi kỹ năng (Độc thân) | Điểm mỗi kỹ năng (Có vợ/chồng) |
CLB 3 hoặc thấp hơn | 0 | 0 |
CLB 4 | 6 | 6 |
CLB 5 | 6 | 6 |
CLB 6 | 9 | 8 |
CLB 7 | 17 | 16 |
CLB 8 | 23 | 22 |
CLB 9 | 31 | 29 |
CLB 10 trở lên | 34 | 32 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada
Đây là kinh nghiệm có được từ công việc hợp pháp tại Canada (full-time, paid job).
Số năm kinh nghiệm | Điểm (Độc thân) | Điểm (Có vợ/chồng) |
Dưới 1 năm | 0 | 0 |
1 năm | 40 | 35 |
2 năm | 53 | 46 |
3 năm | 64 | 56 |
4 năm | 72 | 63 |
5 năm trở lên | 80 | 70 |
B – Các yếu tố của vợ/chồng hoặc bạn đời
Trong hồ sơ Express Entry, nếu bạn nộp đơn cùng với vợ/chồng hoặc bạn đời hợp pháp (common-law partner), thì họ sẽ được đánh giá theo một nhóm yếu tố riêng và có thể đóng góp tối đa 40 điểm CRS vào hồ sơ của bạn.
Trình độ học vấn của vợ/chồng
Trình độ học vấn | Điểm CRS |
Dưới trung học phổ thông | 0 |
Trung học phổ thông (THPT) | 2 |
1 năm sau THPT | 6 |
2 năm sau THPT | 7 |
Chương trình ≥3 năm sau THPT | 8 |
≥2 chứng chỉ sau THPT (≥1 chương trình ≥3 năm) | 9 |
Thạc sĩ hoặc chuyên môn theo NOC A | 10 |
Tiến sĩ |
Lưu ý: Người đi kèm cần có ECA – Giấy thẩm định bằng cấp nếu học ngoài Canada để được tính điểm học vấn.
Kỹ năng ngôn ngữ chính thức của vợ/chồng
Vợ/chồng bạn có thể nộp điểm IELTS/CELPIP (tiếng Anh) hoặc TEF/TCF (tiếng Pháp).
CLB (Canadian Language Benchmark) | Điểm mỗi kỹ năng | Tổng tối đa (4 kỹ năng) |
CLB 3 hoặc thấp hơn | 0 | 0 |
CLB 4 | 0 | 0 |
CLB 5 – 6 | 1 | 4 |
CLB 7 – 8 | 3 | 12 |
CLB 9 trở lên | 5 | 20 |
Mỗi kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết) đều được tính riêng. Điểm cao nhất là 5 điểm mỗi kỹ năng nếu đạt CLB 9+.
Kinh nghiệm làm việc tại Canada của vợ/chồng
Số năm kinh nghiệm | Điểm CRS |
<1 năm | 0 |
1 năm | 5 |
2 năm | 7 |
3 năm | 8 |
4 năm | 9 |
5 năm trở lên | 10 |
C – Kỹ năng chuyển giao (Skill Transferability Factors)
Kỹ năng chuyển giao là phần thứ ba trong hệ thống tính điểm CRS của chương trình Express Entry. Mục đích của nhóm yếu tố này là đánh giá sự kết hợp giữa trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc trong và ngoài Canada. Những yếu tố này phản ánh khả năng thích nghi và đóng góp kinh tế của ứng viên trong môi trường lao động Canada.
Nhóm 1: Trình độ học vấn + Ngôn ngữ chính thức
Trình độ học vấn | CLB ≥ 7 (ít nhất 1 kỹ năng đạt CLB 8) | CLB ≥ 9 tất cả kỹ năng |
Tối thiểu 1 năm sau THPT | 13 điểm | 25 điểm |
Từ 2 bằng cấp trở lên (ít nhất 1 chương trình ≥ 3 năm) | 25 điểm | 50 điểm |
Điểm được cộng nếu bạn có kết quả thi IELTS hoặc TEF ở mức cao, kết hợp với học vấn tốt.
Nhóm 2: Trình độ học vấn + Kinh nghiệm làm việc tại Canada
Trình độ học vấn | 1 năm kinh nghiệm tại Canada | 2 năm hoặc hơn |
Tối thiểu 1 năm sau THPT | 13 điểm | 25 điểm |
Từ 2 bằng cấp trở lên (ít nhất 1 chương trình ≥ 3 năm) | 25 điểm | 50 điểm |
Nếu bạn từng làm việc tại Canada hợp pháp và có học vấn từ cao đẳng trở lên, bạn có thể nhận được điểm cộng đáng kể.
Nhóm 3: Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada + Ngôn ngữ chính thức
Kinh nghiệm ngoài Canada | CLB ≥ 7 (ít nhất 1 kỹ năng đạt CLB 8) | CLB ≥ 9 tất cả kỹ năng |
1 – 2 năm | 13 điểm | 25 điểm |
3 năm hoặc hơn | 25 điểm | 50 điểm |
Nếu bạn chưa từng làm việc tại Canada, nhóm này sẽ giúp bạn tận dụng kinh nghiệm quốc tế cùng với trình độ ngôn ngữ cao.
Nhóm 4: Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada + Kinh nghiệm làm việc tại Canada
Kinh nghiệm ngoài Canada | 1 năm kinh nghiệm tại Canada | 2 năm hoặc hơn |
1 – 2 năm | 13 điểm | 25 điểm |
3 năm hoặc hơn | 25 điểm | 50 điểm |
Sự kết hợp giữa kinh nghiệm quốc tế và kinh nghiệm nội địa tại Canada là một lợi thế rất lớn, đặc biệt trong các ngành nghề có yêu cầu kỹ thuật cao.
Nhóm 5: Chứng chỉ nghề tại Canada + Ngôn ngữ chính thức
Điều kiện | CLB ≥ 5 (ít nhất 1 kỹ năng đạt CLB 5 hoặc 6) | CLB ≥ 7 tất cả kỹ năng |
Có chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, thương mại (NOC TEER B) | 25 điểm | 50 điểm |
Chứng chỉ phải do cơ quan có thẩm quyền tại Canada cấp, ví dụ như Red Seal hoặc cơ quan chứng nhận ngành nghề tỉnh bang.
D – Điểm cộng thêm (Additional Points) trong hệ thống CRS
Điểm cộng thêm là phần cuối trong hệ thống CRS, giúp ứng viên gia tăng đáng kể tổng điểm CRS nếu hội đủ một số điều kiện đặc biệt.
Đề cử tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)
Trường hợp | Điểm cộng thêm |
Được đề cử hợp lệ từ một tỉnh bang hoặc vùng lãnh thổ (trừ Quebec) | 600 điểm |
Đây là hình thức tăng điểm mạnh nhất trong hệ thống CRS. Ứng viên sẽ nhận gần như chắc chắn lời mời nộp hồ sơ (ITA) nếu được đề cử.
Thư mời làm việc hợp lệ tại Canada (Job Offer)
Loại công việc | Điểm cộng thêm |
Nhóm ngành nghề cấp cao (NOC TEER 0 nhóm chính 00) | 200 điểm |
Các ngành nghề khác thuộc TEER 0, 1, 2 hoặc 3 | 50 điểm |
Để đủ điều kiện được cộng điểm, job offer phải:
- Có thời hạn làm việc tối thiểu 1 năm
- Do nhà tuyển dụng hợp pháp tại Canada cung cấp
- Đi kèm với LMIA hoặc miễn LMIA theo diện miễn trừ
Bằng cấp tại Canada
Loại bằng cấp | Điểm cộng thêm |
Chương trình học toàn thời gian từ 1 đến 2 năm | 15 điểm |
Chương trình học toàn thời gian từ 3 năm trở lên hoặc trình độ Thạc sĩ/Tiến sĩ | 30 điểm |
Điều kiện:
- Chương trình học phải toàn thời gian
- Kéo dài tối thiểu 8 tháng
- Được học trực tiếp tại Canada (không áp dụng cho chương trình học 100% trực tuyến trừ trường hợp giai đoạn 2020–2022)
Kỹ năng tiếng Pháp
Điều kiện | Điểm cộng thêm |
Trình độ tiếng Pháp từ NCLC 7 trở lên ở tất cả kỹ năng và tiếng Anh ≤ CLB 4 hoặc không có | 25 điểm |
Trình độ tiếng Pháp từ NCLC 7 trở lên ở tất cả kỹ năng và tiếng Anh ≥ CLB 5 | 50 điểm |
Ứng viên có thể thi chứng chỉ TEF hoặc TCF để chứng minh trình độ tiếng Pháp. Đây là điểm cộng chiến lược quan trọng nếu không có PNP hoặc job offer.
Có anh/chị/em ruột là thường trú nhân hoặc công dân Canada
Điều kiện | Điểm cộng thêm |
Có anh/chị/em ruột (hoặc anh/chị/em ruột của vợ/chồng) là PR hoặc citizen tại Canada, ≥18 tuổi | 15 điểm |
Quan hệ được chấp nhận bao gồm:
- Cùng cha mẹ
- Cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Con nuôi
- Anh/chị/em của vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp
Ví dụ minh họa cách tính điểm CRS Canada
Ví dụ minh họa cách tính điểm CRS Canada dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn cách cộng điểm dựa trên từng yếu tố như độ tuổi, học vấn, ngoại ngữ, kinh nghiệm làm việc và các điểm cộng thêm khác.
Giả sử bạn có các thông tin sau:
- Tuổi: 30 (100 điểm).
- Trình độ học vấn: Thạc sĩ (135 điểm).
- Khả năng ngôn ngữ: CLB 9 (150 điểm).
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada: 2 năm (30 điểm).
- Vợ/chồng: Không có (0 điểm).
- Chuyển đổi kỹ năng: 50 điểm.
- Điểm bổ sung: Đề cử tỉnh bang (600 điểm).
Tính toán điểm
- Điểm cốt lõi:
- Tuổi: 100
- Trình độ học vấn: 135
- Khả năng ngôn ngữ: 150
- Kinh nghiệm làm việc: 30
- Vợ/chồng: 0
- Chuyển đổi kỹ năng: 50
- Tổng điểm cốt lõi =100+135+150+30+0+50=465
- Điểm bổ sung: Đề cử tỉnh bang: 600
Tổng điểm CRS = Tổng điểm cốt lõi + Tổng điểm bổ sung = 465+600 =1065
Ngoài việc tính điểm CRS (Comprehensive Ranking System) thủ công, bạn có thể sử dụng công cụ tính điểm CRS chính thức của Chính phủ Canada. Công cụ này cho phép bạn truy cập và nhập thông tin cá nhân để có thể tính toán điểm CRS của mình một cách chính xác và cập nhật theo quy định mới nhất.
>>> Link truy cập: Công cụ tính điểm CRS
Có những cách cải thiện điểm CRS Canada nào?
Để tăng cơ hội nhập cư, có một số cách bạn có thể áp dụng để nâng cao điểm CRS của mình. Các cách này bao gồm việc cải thiện kết quả thi ngôn ngữ, tích lũy kinh nghiệm làm việc, nâng cao trình độ học vấn, nhận đề cử tỉnh bang, có lời mời làm việc, và học thêm ngôn ngữ thứ hai.
Từng phương pháp đều có những lợi ích và mẹo riêng, ví dụ như đạt được điểm CLB 9+ trong thi ngôn ngữ, tích lũy kinh nghiệm tại Canada hoặc qua các cơ hội việc làm. Việc tham gia các chương trình đề cử tỉnh bang hoặc học thêm một ngôn ngữ thứ hai cũng giúp bạn tăng điểm CRS nhanh chóng.
Các chương trình nhập cư liên quan đến CRS
Hệ thống tính điểm CRS (Comprehensive Ranking System) được áp dụng trong các chương trình nhập cư của Canada thuộc hệ thống Express Entry:
Chương trình lao đông tay nghề cao (Federal Skilled Worker Program – FSWP)
- Dành cho những ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề có tay nghề cao.
- Ứng viên cần có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong một nghề có tay nghề, đạt yêu cầu về ngôn ngữ và trình độ học vấn.
Chương trình lao động tay nghề (Federal Skilled Trades Program – FSTP)
- Dành cho những người làm việc trong các ngành nghề tay nghề cụ thể như xây dựng, chế tạo, và dịch vụ.
- Ứng viên cần có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc trong một nghề tay nghề, có lời mời làm việc hoặc chứng nhận từ tỉnh bang.
Chương trình kinh nghiệm làm việc tại Canada (Canadian Experience Class – CEC)
- Dành cho những ứng viên đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.
- Ứng viên cần có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc tại Canada trong vòng ba năm trước khi nộp đơn, cùng với khả năng ngôn ngữ phù hợp.
Chương trình đề cử tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)
- Các tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada có thể đề cử ứng viên cho thường trú nhân dựa trên nhu cầu lao động của tỉnh bang và vùng lãnh thổ đó.
- Ứng viên cần đáp ứng các yêu cầu của tỉnh bang cụ thể và có thể nhận thêm điểm CRS nếu được đề cử.
Các câu hỏi thường gặp về điểm CRS Canada
Điểm CRS tốt là bao nhiêu?
Điểm CRS tốt thường là trên 450 điểm. Điểm càng cao, cơ hội nhận được Thư mời nộp đơn (ITA) để xin thường trú tại Canada càng lớn.
Tôi có thể kiểm tra điểm CRS của mình ở đâu?
Bạn có thể sử dụng công cụ tính điểm CRS chính thức do Bộ Di trú Canada cung cấp để tự tính toán điểm của mình. Công cụ này giúp bạn nhanh chóng biết được số điểm CRS dự kiến dựa trên thông tin cá nhân của bạn.
Điểm CRS có được cộng dồn không?
Điểm CRS không được cộng dồn. Thay vào đó, điểm của bạn sẽ được tính dựa trên các yếu tố cụ thể tại thời điểm nộp hồ sơ. Nếu bạn cải thiện một trong các yếu tố (như khả năng ngôn ngữ hoặc kinh nghiệm làm việc), bạn cần cập nhật hồ sơ để phản ánh sự cải thiện đó.
Nếu tôi không nhận được ITA sau khi nộp hồ sơ, tôi có thể nộp lại không?
Có, nếu bạn không nhận được ITA sau một đợt mời, bạn vẫn có thể tiếp tục duy trì hồ sơ của mình trong hệ thống Express Entry trong vòng 12 tháng. Nếu sau 12 tháng mà bạn vẫn chưa nhận được ITA, bạn sẽ cần nộp hồ sơ mới.
Harvey Law Group hy vọng bài viết trên đã giải đáp phần nào thắc mắc của bạn về “CRS Canada là gì?”. Nếu bạn cần biết thêm thông tin hoặc có nhu cầu tư vấn về thủ tục định cư Canada, hãy liên hệ cho các luật sư tại Harvey Law Group Vietnam ngay hoặc thông qua Hotline 091.444.1016.
>>> Xem thêm: