Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Luật di trú Canada là gì? Kế hoạch nhập cư Canada giai đoạn 2026-2028

Luật di trú Canada là gì? Kế hoạch nhập cư Canada giai đoạn 2026-2028

Nắm vững luật di trú Canada là chìa khóa vàng giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư an toàn và hợp pháp. Bài viết dưới đây của Harvey Law Group sẽ cung cấp vai trò của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch (IRCC), Cơ quan Dịch vụ Biên giới (CBSA), Hội đồng Di trú và Tị nạn (IRB), cùng chi tiết kế hoạch nhập cư giai đoạn 2026-2028 theo các chỉ tiêu chính.

Luật di trú và tị nạn Canada là gì?

Luật di trú và tị nạn Canada là hệ thống gồm đạo luật và các quy định dưới luật, quy định ai được phép đến Canada và được ở lại theo diện nào (thăm thân, du học, lao động, thường trú, tị nạn). Luật cũng nêu rõ những trường hợp không đủ điều kiện nhập cảnh (inadmissibility) hoặc có thể bị yêu cầu rời Canada.

Nền tảng pháp lý trung tâm là Immigration and Refugee Protection Act (IRPA) và Immigration and Refugee Protection Regulations (IRPR), điều chỉnh nhập cư và bảo vệ người tị nạn tại Canada.

IRPA được triển khai thông qua nhiều cơ quan, trong đó IRCC phụ trách phần lớn chương trình và xử lý hồ sơ. Bộ trưởng Di trú (IRCC) chia sẻ trách nhiệm theo IRPA với Bộ trưởng Public Safety, liên quan đến thực thi tại biên giới (thông qua CBSA), bao gồm kiểm tra tại cửa khẩu, tạm giữ và trục xuất.

Về mục tiêu, IRPA hướng đến hỗ trợ phát triển kinh tế và lợi ích quốc gia, tạo điều kiện đoàn tụ gia đình, tuân thủ các cam kết nhân quyền quốc tế liên quan đến bảo vệ con người, bao gồm người tị nạn, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an ninh và tính toàn vẹn hệ thống, và tạo điều kiện cho khách/du học/lao động tạm thời.

Luật di trú điều chỉnh bởi Đạo luật Bảo vệ Người Di trú và Tị nạn
Luật di trú điều chỉnh bởi Đạo luật Bảo vệ Người Di trú và Tị nạn

Lịch sử hình thành bộ luật di trú Canada

Chính sách và luật di trú Canada phát triển theo từng giai đoạn: ban đầu chú trọng an toàn hành trình và cơ chế loại trừ/trục xuất; sau đó từng bước loại bỏ phân biệt chủng tộc công khai (1962) và áp dụng đánh giá theo kỹ năng/điểm (1967); đến Immigration Act 1976 thì lần đầu luật hóa rõ mục tiêu chính sách và quy trình quản trị liên chính quyền.

  • 1828 (Vương quốc Anh): Luật về vận chuyển hành khách trên tàu buôn từ UK sang Bắc Mỹ đặt yêu cầu tối thiểu về điều kiện chở hành khách, nhằm hạn chế rủi ro và lạm dụng trong quá trình di cư.
  • 1869: Canada ban hành Immigration Act đầu tiên sau Liên bang hóa, tập trung vào an toàn hành trình và bảo vệ người nhập cư khỏi bị bóc lột.
  • 1872: Dominion Lands Act thúc đẩy định cư vùng thảo nguyên, đồng thời củng cố kiểm soát lãnh thổ ở miền Tây.
  • 1885: Báo cáo Ủy ban Hoàng gia và Chinese Immigration Act áp thuế đầu người (head tax) với người nhập cư Trung Quốc, mức phí tăng mạnh theo thời gian.
  • 1906-1910: Các đạo luật di trú mới siết điều kiện nhập cảnh, mở rộng nhóm bị cấm và làm rõ cơ chế trục xuất. Một số quy định cho phép loại trừ dựa trên đánh giá phù hợp của chính phủ.
  • 1923: Chinese Immigration Act 1923 (Chinese Exclusion Act) gần như đóng cửa nhập cư Trung Quốc trong nhiều thập kỷ.
  • 1947: Tư cách công dân Canada được xác lập chính thức.
  • 1952: Luật di trú củng cố thẩm quyền của chính phủ trong việc xét chấp nhận và trục xuất.
  • 1962-1967: Canada từng bước loại bỏ phân biệt chủng tộc công khai và chuyển sang cơ chế đánh giá dựa trên kỹ năng và năng lực, tiêu biểu là hệ thống tính điểm.
  • 1976: Luật di trú xác định rõ mục tiêu chính sách, tách người tị nạn thành nhóm riêng và yêu cầu phối hợp liên chính quyền trong quản trị nhập cư.
Bộ luật di trú Canada được điều chỉnh qua từng giai đoạn để đáp ứng mục tiêu kinh tế, xã hội và nhân đạo
Bộ luật di trú Canada được điều chỉnh qua từng giai đoạn để đáp ứng mục tiêu kinh tế, xã hội và nhân đạo

Các cơ quan quản lý hệ thống di trú Canada

Hệ thống di trú Canada được vận hành bởi nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm: cơ quan xây dựng chính sách và xử lý hồ sơ, cơ quan thực thi tại biên giới và trong nội địa, và cơ quan xét xử độc lập.

  • Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC – Immigration, Refugees and Citizenship Canada): IRCC là cơ quan phụ trách phần lớn chương trình và hồ sơ về nhập cư, tị nạn và quốc tịch. IRCC cũng quản lý chương trình hộ chiếu và một số giấy tờ du lịch của Canada.
  • Cơ quan Dịch vụ Biên giới Canada (CBSA – Canada Border Services Agency): CBSA chịu trách nhiệm kiểm soát biên giới và thực thi các quy định nhập cư theo IRPA. Cơ quan này xử lý các trường hợp bị coi là không đủ điều kiện nhập cảnh hoặc lưu trú, và triển khai chương trình trục xuất (removals) khi có quyết định/điều kiện pháp lý phù hợp.
  • Hội đồng Di trú và Tị nạn Canada (IRB – Immigration and Refugee Board of Canada): IRB là cơ quan xét xử độc lập. Trong lĩnh vực di trú, IRB thực hiện phiên rà soát tạm giam khi một người bị CBSA giam giữ vì lý do nhập cư và tổ chức phiên điều trần về tính không đủ điều kiện cho một số trường hợp theo quy định.
Chuyên gia tư vấn di trú Canada được pháp luật cho phép tư vấn di trú
Chuyên gia tư vấn di trú Canada được pháp luật cho phép tư vấn di trú

Những nguyên tắc của luật di trú Canada

Khi xin visa, giấy phép học tập/lao động hoặc thường trú tại Canada, bạn cần nắm rõ các nguyên tắc dưới đây để hạn chế rủi ro và lựa chọn đúng người hỗ trợ:

  • Nếu bạn trả phí để được tư vấn, người đó phải thuộc nhóm đại diện được IRCC công nhận.
  • Nhóm người được phép đại diện có thu phí thường gồm luật sư, trợ lý pháp lý, công chứng viên tại Québec hoặc cố vấn di trú Canada (RCIC). 
  • Quyết định chấp thuận hay từ chối hồ sơ thuộc thẩm quyền cơ quan có thẩm quyền của Chính phủ Canada.
  • Đại diện hợp pháp có thể hỗ trợ rà soát điều kiện, chuẩn bị giấy tờ, điền biểu mẫu, nộp hồ sơ và trao đổi với IRCC khi bạn ủy quyền đúng thủ tục.
  • Dù có người hỗ trợ, bạn vẫn chịu trách nhiệm đối với thông tin đã khai và tài liệu đã nộp. Việc khai sai hoặc thiếu trung thực có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  • Dù có người hỗ trợ, bạn vẫn chịu trách nhiệm về toàn bộ thông tin và tài liệu nộp cho IRCC. Khai sai/che giấu thông tin trọng yếu hoặc nộp giấy tờ gian dối có thể dẫn đến bị từ chối và có thể bị áp dụng hệ quả pháp lý.
  • Phí tư vấn là chi phí cho công sức và chuyên môn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ; việc dùng đại diện không giúp hồ sơ được ưu tiên, xử nhanh hơn hay bảo đảm kết quả chấp thuận.
Những nguyên tắc của luật di trú Canada
Những nguyên tắc của luật di trú Canada

Các điều chỉnh trong chính sách di trú Canada năm 2025

Năm 2025, Canada điều chỉnh chiến lược di trú (thể hiện trong Kế hoạch mức độ nhập cư 2025–2027 công bố ngày 24/10/2024) theo hướng giảm chỉ tiêu thường trú nhân (PR) và kiểm soát chặt hơn một số chương trình tạm trú. Mục tiêu là giảm áp lực hệ thống và tập trung hơn vào nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Giảm mạnh chỉ tiêu thường trú nhân (PR)

Theo Kế hoạch mức độ nhập cư 2025–2027, Canada đặt mục tiêu 395.000 thường trú nhân (PR) trong năm 2025, giảm so với mục tiêu 500.000 PR của Kế hoạch mức độ nhập cư 2024–2026 (năm 2025).

IRCC dự kiến hơn 40% tổng số PR admissions năm 2025 sẽ đến từ những người đã ở Canada với tư cách tạm trú (chủ yếu là du học sinh và người lao động). Điều này cho thấy Canada ưu tiên chuyển từ tạm trú lên thường trú thay vì tăng mạnh số hồ sơ nộp từ nước ngoài.

Điều chỉnh điều kiện cấp giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (PGWP) 

Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp tiếp tục là bước trung gian quan trọng để du học sinh ở lại Canada làm việc và tiến tới định cư. Tuy nhiên, điều kiện PGWP đã được phân loại rõ ràng hơn, đặc biệt ở yêu cầu ngoại ngữ và ngành học.

Yêu cầu về ngoại ngữ:

Nếu nộp PGWP từ ngày 01/11/2024 trở đi:

  • Tốt nghiệp cử nhân/thạc sĩ/tiến sĩ: cần CLB/NCLC 7 (tất cả 4 kỹ năng).
  • Tốt nghiệp các chương trình cao đẳng/polytechnic/non-university:cần CLB/NCLC 5 (tất cả 4 kỹ năng).
  • Các chương trình “đại học khác” (không thuộc bachelor/master/doctoral) vẫn yêu cầu CLB/NCLC 7 và có thể kèm điều kiện ngành học tùy mốc nộp study permit.

Yêu cầu về ngành học:

  • Điều kiện này chủ yếu áp dụng cho nhóm cao đẳng. Nếu học cao đẳng, bạn cần chọn ngành nằm trong danh sách ngành đáp ứng nhu cầu nhân lực dài hạn thì mới đủ điều kiện xin PGWP.
  • Nhóm đại học, thạc sĩ, tiến sĩ thường không bị ràng buộc ngành học, miễn đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ và các điều kiện chung khác.

Siết chặt điều kiện cho vợ/chồng đi kèm

Trong năm 2025, Canada thu hẹp quyền được cấp giấy phép làm việc cho vợ/chồng đi theo du học sinh và người lao động nước ngoài.

Đối với du học sinh

Từ 21/01/2025, OWP cho vợ/chồng của du học sinh được giới hạn cho người đi kèm của du học sinh đang học: 

  • Chương trình thạc sĩ có thời lượng từ 16 tháng trở lên
  • Chương trình tiến sĩ
  • Một số chương trình chuyên môn đủ điều kiện theo danh sách của IRCC

Đối với người lao động nước ngoài 

Từ 21/01/2025, OWP cho vợ/chồng của lao động nước ngoài được giới hạn cho trường hợp người lao động chính làm việc ở TEER 0–1, hoặc một số TEER 2–3 thuộc nhóm ngành ưu tiên/thiếu hụt theo danh sách của IRCC, và giấy phép lao động (hoặc thẩm quyền làm việc) còn hiệu lực ít nhất 16 tháng kể từ khi IRCC nhận hồ sơ OWP của người đi kèm.

Siết chặt chương trình lao động nước ngoài tạm thời

Canada kiểm soát chặt hơn việc tuyển lao động nước ngoài, nhất là các công việc lương thấp.

  • Có thể từ chối xử lý hồ sơ tuyển lao động nước ngoài nếu doanh nghiệp nằm ở khu vực có tỷ lệ thất nghiệp từ 6% trở lên. 
  • Tại một địa điểm làm việc, doanh nghiệp thường chỉ được thuê tối đa 10% lao động nước ngoài ở nhóm lương thấp. Một số ngành đặc thù như xây dựng, sản xuất thực phẩm, y tế,… có thể được áp dụng mức cao hơn, tối đa 20%, nhưng không áp dụng cho tất cả ngành.
Canada điều chỉnh chiến lược di trú theo hướng giảm chỉ tiêu PR và siết chặt một số diện tạm trú
Canada điều chỉnh chiến lược di trú theo hướng giảm chỉ tiêu PR và siết chặt một số diện tạm trú

Cập nhật kế hoạch và mức độ nhập cư Canada giai đoạn 2026-2028

Bộ Di trú Canada (IRCC) đã chính thức công bố kế hoạch về mức độ nhập cư cho giai đoạn 2026–2028. Chiến lược chủ đạo của giai đoạn này là đưa hệ thống nhập cư về mức ổn định và phù hợp với năng lực tiếp nhận thực tế của quốc gia (nhà ở, y tế, hạ tầng).

Theo đó, Canada sẽ tiếp tục giảm lượng người đến mới theo diện tạm trú, trong khi giữ ổn định chỉ tiêu thường trú nhân (PR). Dưới đây là chi tiết phân bổ cho từng nhóm:

Chỉ tiêu đối với cư dân tạm trú 

Để đạt được mục tiêu đưa tỷ lệ dân số tạm trú xuống mức dưới 5% vào cuối năm 2027, Canada sẽ áp dụng hạn ngạch tiếp nhận cụ thể cho các diện du học và lao động (bao gồm chương trình IMP và TFW) như sau:

  • Năm 2026: Tiếp nhận 385.000 chỉ tiêu tổng lượt nhập cảnh mới.
  • Giai đoạn 2027 – 2028: Giảm xuống và duy trì ở mức 370.000 lượt/năm.

 

Hạng mục 2026 2027 2028
Chỉ tiêu tổng lượt nhập cảnh mới 385,000

(375,000 – 395,000)

370,000

(360,000 – 380,000)

370,000

(360,000 – 380,000)

Tổng lượt lao động tạm trú 230,000 220,000 220,000
International Mobility Program 170,000 170,000 170,000
Temporary Foreign Worker Program 60,000 50,000 50,000
Du học sinh 155,000 150,000 150,000

 

Chỉ tiêu cư dân thường trú nhân (PR)

Tổng chỉ tiêu thường trú nhân (PR), được giữ ổn định 380,000/năm trong giai đoạn 2026-2028. Trong đó:

  • Nhóm kinh tế là lớn nhất và đạt 64% vào 2027-2028, ưu tiên Federal High Skilled và PNP.
  • Mục tiêu người nói tiếng Pháp ngoài Quebec tăng lên 10.5% vào 2028 (hướng tới 12% vào 2029).
  • Tỷ trọng Gia đình giữ khoảng 21.3-22.1% để hỗ trợ đoàn tụ.
  • Nhóm người tị nạn và được bảo vệ chiếm khoảng 13%, thể hiện cam kết nhân đạo.

 

Diện định cư  2026

Mục tiêu

2026

Phạm vi thấp

2026

Phạm vi cao

2027

Mục tiêu

2027

Phạm vi thấp

2027

Phạm vi cao

2028

Mục tiêu

2028

Phạm vi thấp

2028

Phạm vi cao

Tổng số lượng dự kiến  380 350 420 380 350 420 380 350 420
Mục tiêu người nói tiếng Pháp (ngoài Quebec) 9% (30.267) 9,5% (31.825) 10,5% (35.175)
Kỹ năng cao liên bang 109.000 85.000 120.000 111.000 86.000 122.000 111.000 86.000 122.000
Doanh nghiệp Liên bang 500 250 1.000 500 250 1.000 500 250 1.000
Các chương trình thí điểm kinh tế liên bang 8.175 5.000 11.800 8.775 6.600 12.400 8.775 6.600 12.400
Chương trình Di cư Đại Tây Dương 4.000 3.000 5.000 4.000 3.000 5.000 4.000 3.000 5.000
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) 91.500 82.000 105.000 92.500 82.000 106.000 92.500 82.000 106.000
Tổng số lượng dự kiến  diện kinh tế 239.800 244.700 244.700
Vợ/chồng, bạn đời và con cái 69.000 63.000 75.000 66.000 60.000 71.000 66.000 60.000 71.000
Cha mẹ và ông bà 15.000 13.000 19.000 15.000 13.000 19.000 15.000 13.000 19.000
Tổng gia đình 84 81 81
Người được bảo hộ tại Canada & phụ thuộc 20.000 17.000 30.000 20.000 17.000 30.000 20.000 17.000 30.000
Tái định cư – Được chính phủ hỗ trợ 13.250 10.000 15.500 13.250 10.000 15.500 13.250 10.000 15.500
Tái định cư – Văn phòng thị thực kết hợp 50 100 50 100 50 100
Tái định cư – Được tài trợ tư nhân 16.000 13.000 19.000 19.000 13.000 18.000 16.000 13.000 18.000
Tổng số lượng dự kiến diện người tị nạn & người được bảo vệ 49.300 49.300 49.300
Nhân đạo và giàu lòng thương cảm 1.100 1.000 3.000 1.000 700 2.900 1.000 700 2.900
Khác (Công vụ, Chính sách công…) 5.800 4.500 8.000 4.000 3.200 6.000 4.000 3.200 6.000
Tổng số lượng dự kiến diện nhân đạo và các lĩnh vực  khác 6.900 5.000 5.000

Việc thấu hiểu và tuân thủ đúng luật di trú Canada sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát rủi ro và gia tăng tỷ lệ thành công cho hồ sơ định cư. Hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group để được tư vấn chiến lược di trú phù hợp nhất từ đội ngũ luật sư quốc tế giàu kinh nghiệm.

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo