16/01/2025 14:58 (GMT+7)
Được chuyên gia kiểm duyệt
Nội dung bài viết đã được đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn di trú của Harvey Law Group thẩm định, xem xét kỹ lưỡng nhằm bảo đảm tính chính xác và tính cập nhật của thông tin.
CHIA SẺ
Nắm vững luật di trú Canada là chìa khóa vàng giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư an toàn và hợp pháp. Bài viết dưới đây của Harvey Law Group sẽ cung cấp vai trò của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch (IRCC), Cơ quan Dịch vụ Biên giới (CBSA), Hội đồng Di trú và Tị nạn (IRB), cùng chi tiết kế hoạch nhập cư giai đoạn 2026-2028 theo các chỉ tiêu chính.
Nội dung
ToggleLuật di trú và tị nạn Canada là hệ thống gồm đạo luật và các quy định dưới luật, quy định ai được phép đến Canada và được ở lại theo diện nào (thăm thân, du học, lao động, thường trú, tị nạn). Luật cũng nêu rõ những trường hợp không đủ điều kiện nhập cảnh (inadmissibility) hoặc có thể bị yêu cầu rời Canada.
Nền tảng pháp lý trung tâm là Immigration and Refugee Protection Act (IRPA) và Immigration and Refugee Protection Regulations (IRPR), điều chỉnh nhập cư và bảo vệ người tị nạn tại Canada.
IRPA được triển khai thông qua nhiều cơ quan, trong đó IRCC phụ trách phần lớn chương trình và xử lý hồ sơ. Bộ trưởng Di trú (IRCC) chia sẻ trách nhiệm theo IRPA với Bộ trưởng Public Safety, liên quan đến thực thi tại biên giới (thông qua CBSA), bao gồm kiểm tra tại cửa khẩu, tạm giữ và trục xuất.
Về mục tiêu, IRPA hướng đến hỗ trợ phát triển kinh tế và lợi ích quốc gia, tạo điều kiện đoàn tụ gia đình, tuân thủ các cam kết nhân quyền quốc tế liên quan đến bảo vệ con người, bao gồm người tị nạn, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an ninh và tính toàn vẹn hệ thống, và tạo điều kiện cho khách/du học/lao động tạm thời.

Chính sách và luật di trú Canada phát triển theo từng giai đoạn: ban đầu chú trọng an toàn hành trình và cơ chế loại trừ/trục xuất; sau đó từng bước loại bỏ phân biệt chủng tộc công khai (1962) và áp dụng đánh giá theo kỹ năng/điểm (1967); đến Immigration Act 1976 thì lần đầu luật hóa rõ mục tiêu chính sách và quy trình quản trị liên chính quyền.

Hệ thống di trú Canada được vận hành bởi nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm: cơ quan xây dựng chính sách và xử lý hồ sơ, cơ quan thực thi tại biên giới và trong nội địa, và cơ quan xét xử độc lập.

Khi xin visa, giấy phép học tập/lao động hoặc thường trú tại Canada, bạn cần nắm rõ các nguyên tắc dưới đây để hạn chế rủi ro và lựa chọn đúng người hỗ trợ:

Năm 2025, Canada điều chỉnh chiến lược di trú (thể hiện trong Kế hoạch mức độ nhập cư 2025–2027 công bố ngày 24/10/2024) theo hướng giảm chỉ tiêu thường trú nhân (PR) và kiểm soát chặt hơn một số chương trình tạm trú. Mục tiêu là giảm áp lực hệ thống và tập trung hơn vào nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Theo Kế hoạch mức độ nhập cư 2025–2027, Canada đặt mục tiêu 395.000 thường trú nhân (PR) trong năm 2025, giảm so với mục tiêu 500.000 PR của Kế hoạch mức độ nhập cư 2024–2026 (năm 2025).
IRCC dự kiến hơn 40% tổng số PR admissions năm 2025 sẽ đến từ những người đã ở Canada với tư cách tạm trú (chủ yếu là du học sinh và người lao động). Điều này cho thấy Canada ưu tiên chuyển từ tạm trú lên thường trú thay vì tăng mạnh số hồ sơ nộp từ nước ngoài.
Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp tiếp tục là bước trung gian quan trọng để du học sinh ở lại Canada làm việc và tiến tới định cư. Tuy nhiên, điều kiện PGWP đã được phân loại rõ ràng hơn, đặc biệt ở yêu cầu ngoại ngữ và ngành học.
Yêu cầu về ngoại ngữ:
Nếu nộp PGWP từ ngày 01/11/2024 trở đi:
Yêu cầu về ngành học:
Trong năm 2025, Canada thu hẹp quyền được cấp giấy phép làm việc cho vợ/chồng đi theo du học sinh và người lao động nước ngoài.
Đối với du học sinh:
Từ 21/01/2025, OWP cho vợ/chồng của du học sinh được giới hạn cho người đi kèm của du học sinh đang học:
Đối với người lao động nước ngoài
Từ 21/01/2025, OWP cho vợ/chồng của lao động nước ngoài được giới hạn cho trường hợp người lao động chính làm việc ở TEER 0–1, hoặc một số TEER 2–3 thuộc nhóm ngành ưu tiên/thiếu hụt theo danh sách của IRCC, và giấy phép lao động (hoặc thẩm quyền làm việc) còn hiệu lực ít nhất 16 tháng kể từ khi IRCC nhận hồ sơ OWP của người đi kèm.
Canada kiểm soát chặt hơn việc tuyển lao động nước ngoài, nhất là các công việc lương thấp.

Bộ Di trú Canada (IRCC) đã chính thức công bố kế hoạch về mức độ nhập cư cho giai đoạn 2026–2028. Chiến lược chủ đạo của giai đoạn này là đưa hệ thống nhập cư về mức ổn định và phù hợp với năng lực tiếp nhận thực tế của quốc gia (nhà ở, y tế, hạ tầng).
Theo đó, Canada sẽ tiếp tục giảm lượng người đến mới theo diện tạm trú, trong khi giữ ổn định chỉ tiêu thường trú nhân (PR). Dưới đây là chi tiết phân bổ cho từng nhóm:
Để đạt được mục tiêu đưa tỷ lệ dân số tạm trú xuống mức dưới 5% vào cuối năm 2027, Canada sẽ áp dụng hạn ngạch tiếp nhận cụ thể cho các diện du học và lao động (bao gồm chương trình IMP và TFW) như sau:
| Hạng mục | 2026 | 2027 | 2028 |
| Chỉ tiêu tổng lượt nhập cảnh mới | 385,000
(375,000 – 395,000) |
370,000
(360,000 – 380,000) |
370,000
(360,000 – 380,000) |
| Tổng lượt lao động tạm trú | 230,000 | 220,000 | 220,000 |
| International Mobility Program | 170,000 | 170,000 | 170,000 |
| Temporary Foreign Worker Program | 60,000 | 50,000 | 50,000 |
| Du học sinh | 155,000 | 150,000 | 150,000 |
Tổng chỉ tiêu thường trú nhân (PR), được giữ ổn định 380,000/năm trong giai đoạn 2026-2028. Trong đó:
| Diện định cư | 2026
Mục tiêu |
2026
Phạm vi thấp |
2026
Phạm vi cao |
2027
Mục tiêu |
2027
Phạm vi thấp |
2027
Phạm vi cao |
2028
Mục tiêu |
2028
Phạm vi thấp |
2028
Phạm vi cao |
| Tổng số lượng dự kiến | 380 | 350 | 420 | 380 | 350 | 420 | 380 | 350 | 420 |
| Mục tiêu người nói tiếng Pháp (ngoài Quebec) | 9% (30.267) | – | – | 9,5% (31.825) | – | – | 10,5% (35.175) | – | – |
| Kỹ năng cao liên bang | 109.000 | 85.000 | 120.000 | 111.000 | 86.000 | 122.000 | 111.000 | 86.000 | 122.000 |
| Doanh nghiệp Liên bang | 500 | 250 | 1.000 | 500 | 250 | 1.000 | 500 | 250 | 1.000 |
| Các chương trình thí điểm kinh tế liên bang | 8.175 | 5.000 | 11.800 | 8.775 | 6.600 | 12.400 | 8.775 | 6.600 | 12.400 |
| Chương trình Di cư Đại Tây Dương | 4.000 | 3.000 | 5.000 | 4.000 | 3.000 | 5.000 | 4.000 | 3.000 | 5.000 |
| Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) | 91.500 | 82.000 | 105.000 | 92.500 | 82.000 | 106.000 | 92.500 | 82.000 | 106.000 |
| Tổng số lượng dự kiến diện kinh tế | 239.800 | 244.700 | 244.700 | ||||||
| Vợ/chồng, bạn đời và con cái | 69.000 | 63.000 | 75.000 | 66.000 | 60.000 | 71.000 | 66.000 | 60.000 | 71.000 |
| Cha mẹ và ông bà | 15.000 | 13.000 | 19.000 | 15.000 | 13.000 | 19.000 | 15.000 | 13.000 | 19.000 |
| Tổng gia đình | 84 | 81 | 81 | ||||||
| Người được bảo hộ tại Canada & phụ thuộc | 20.000 | 17.000 | 30.000 | 20.000 | 17.000 | 30.000 | 20.000 | 17.000 | 30.000 |
| Tái định cư – Được chính phủ hỗ trợ | 13.250 | 10.000 | 15.500 | 13.250 | 10.000 | 15.500 | 13.250 | 10.000 | 15.500 |
| Tái định cư – Văn phòng thị thực kết hợp | 50 | – | 100 | 50 | – | 100 | 50 | – | 100 |
| Tái định cư – Được tài trợ tư nhân | 16.000 | 13.000 | 19.000 | 19.000 | 13.000 | 18.000 | 16.000 | 13.000 | 18.000 |
| Tổng số lượng dự kiến diện người tị nạn & người được bảo vệ | 49.300 | 49.300 | 49.300 | ||||||
| Nhân đạo và giàu lòng thương cảm | 1.100 | 1.000 | 3.000 | 1.000 | 700 | 2.900 | 1.000 | 700 | 2.900 |
| Khác (Công vụ, Chính sách công…) | 5.800 | 4.500 | 8.000 | 4.000 | 3.200 | 6.000 | 4.000 | 3.200 | 6.000 |
| Tổng số lượng dự kiến diện nhân đạo và các lĩnh vực khác | 6.900 | 5.000 | 5.000 | ||||||
Việc thấu hiểu và tuân thủ đúng luật di trú Canada sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát rủi ro và gia tăng tỷ lệ thành công cho hồ sơ định cư. Hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group để được tư vấn chiến lược di trú phù hợp nhất từ đội ngũ luật sư quốc tế giàu kinh nghiệm.
Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.
Tin liên quan:
Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất: