Mon - Fri : 09:00 - 18:00

Hotline: +84 (0) 91 444 1016

So sánh H-1B hoặc L-1 và EB-2 chi tiết và ưu nhược điểm

So sánh H-1B hoặc L-1 và EB-2 chi tiết và ưu nhược điểm 

(GMT+7)
CHIA SẺ

Bạn đang so sánh giữa visa H-1B hoặc L-1 và EB-2 để làm việc hoặc định cư tại Mỹ? Bài viết này của Harvey Law Group sẽ giúp bạn so sánh chi tiết về điều kiện, thời hạn, chi phí, ưu nhược điểm của từng loại visa để bạn chọn đúng con đường phù hợp với mục tiêu cá nhân và sự nghiệp tại Hoa Kỳ.

1. Tổng quan về Visa H-1B hoặc L-1 và EB-2

Visa H-1B, L-1 và EB-2 là những loại phổ biến dành cho người lao động nước ngoài muốn làm việc hoặc định cư tại Hoa Kỳ. Mỗi loại thị thực phục vụ một mục tiêu khác nhau, từ công việc tạm thời đến đường dẫn đến thẻ xanh Mỹ (thường trú nhân). 

Visa H-1B là loại visa không định cư dành cho lao động có tay nghề cao trong các lĩnh vực chuyên môn như công nghệ, y tế hoặc kỹ thuật. Đây là loại phổ biến được lựa chọn cho những người muốn làm việc tại Mỹ trong thời gian ngắn, thường kéo dài tối đa 6 năm.

Chuyên môn lĩnh vực y tế
Chuyên môn lĩnh vực y tế

Trong khi đó, visa L-1 lại dành cho nhân viên của các công ty đa quốc gia, cho phép họ chuyển từ văn phòng nước ngoài sang chi nhánh tại Mỹ. Visa L-1 bao gồm hai phân loại:

  • L-1A: Dành cho cấp quản lý hoặc điều hành.
  • L-1B: Dành cho nhân viên có kiến ​​thức chuyên môn.
Cấp quản lý và điều hành
Cấp quản lý và điều hành

Ngược lại, EB-2 là một loại thị thực định cư thuộc diện lao động, dẫn đến thẻ xanh, dành cho những cá nhân có trình độ học vấn cao (thạc sĩ trở lên) hoặc sở hữu khả năng đặc biệt trong lĩnh vực của họ. Không giống như H-1B và L-1, EB-2 mang lại cơ hội sinh sống lâu dài tại Mỹ mà không bị giới hạn thời gian làm việc.

Trình độ học vấn cao
Trình độ học vấn cao

2. Bảng so sánh chi tiết Visa H-1B hoặc L-1 và EB-2

Để dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa visa H-1B, L-1 và EB-2, dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên các tiêu chí quan trọng như mục tiêu, thời hạn, điều kiện xin visa và khả năng chuyển đổi sang thẻ xanh:

Tiêu chí

H-1B

L-1

EB-2

Mục đích Làm việc tạm thời tại Mỹ cho lao động chuyên môn Chuyển giao nhân sự nội bộ trong các công ty đa quốc gia Định cư lâu dài tại Mỹ thông qua công việc
Thời hạn Tối đa 6 năm (3 năm cấm đầu, gia hạn thêm 3 năm) L-1A: tối đa 7 năm; L-1B: tối đa 5 năm Vô thời hạn (dẫn đến thẻ xanh)
Điều kiện chính Bằng cử nhân hoặc kinh nghiệm tương đương, công việc chuyên môn Làm việc ít nhất 1 năm cho công ty đa quốc gia ngoài Mỹ Bằng cấp cao hoặc khả năng đặc biệt, có lời mời làm việc (trừ NIW)
Nhà tài trợ Cần nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh Cần công ty đa quốc gia bảo lãnh Cần nhà tuyển dụng (hoặc tự bảo lãnh qua NIW – National Interest Waiver)
Chuyển sang thẻ xanh Có thể, thường qua EB-2 hoặc EB-3 Có thể, thường qua EB-1 hoặc EB-2 Là thẻ xanh ngay từ đầu
Số lượng giới hạn 65.000 visa/năm + 20.000 cho người có bằng sĩ trở lên (H-1B cap) Không giới hạn Không giới hạn nhưng phụ thuộc vào hạn ngạch quốc gia
Chi phí Trung bình, tùy thuộc vào nhà tuyển dụng và các dịch vụ liên quan (khoảng $460-$2,500 + phí luật sư) Cao hơn H-1B do yêu cầu của công ty đa quốc gia và do quy trình phức tạp hơn (chứng minh mối quan hệ công ty mẹ-con) và phí tương tự H-1B (khoảng $460-$2,500 + phí luật sư). Cao, do quy trình dài và phức tạp” (bao gồm PERM, I-140, I-485, phí luật sư, tổng cộng có thể từ $10,000-$20,000 hoặc hơn)
So sánh visa H-1B, visa L-1, visa EB-2
So sánh visa H-1B, visa L-1, visa EB-2

3. Ưu và nhược điểm đối với từng loại visa

Khi so sánh H-1B hoặc L-1 và EB-2, việc đánh giá ưu tiên và nhược điểm của từng loại thị thực sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Loại visa Ưu điểm Nhược điểm
Visa H-1B Dễ xin hơn cho lao động có tay nghề cao với bằng cử nhân.

Thời gian xử lý nhanh hơn so với visa định cư như EB-2.

Có thể chuyển đổi sang các loại visa khác hoặc xin thẻ xanh sau này.

Giới hạn số lượng visa hàng năm (H-1B cap), dẫn đến cạnh tranh cao.

Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà tuyển dụng bảo lãnh, nếu mất việc, bạn phải tìm nhà tài trợ mới hoặc rời Mỹ.

Thời gian lưu trú tối đa chỉ 6 năm, không phù hợp cho kế hoạch dài hạn.

Visa L-1 Không giới hạn số lượng visa, phù hợp cho nhân sự công ty đa quốc gia.

Thời gian lưu trú dài hơn H-1B (lên đến 7 năm với L-1A).

Dễ chuyển đổi sang EB-1 hoặc EB-2 để xin thẻ xanh nếu đủ điều kiện.

Yêu cầu phải làm việc ít nhất 1 năm cho công ty ngoài Mỹ trước khi chuyển sang Mỹ.

Chỉ áp dụng cho nhân viên của công ty đa quốc gia, không phù hợp với người làm tự do hoặc startup.

Quy trình phức tạp hơn H-1B do cần chứng minh mối quan hệ giữa các chi nhánh công ty.

Visa EB-2 Dẫn trực tiếp đến thẻ xanh, mang lại sự ổn định lâu dài tại Mỹ.

Không cần phụ thuộc vào nhà tuyển dụng nếu xin qua NIW (National Interest Waiver).

Phù hợp cho người có trình độ cao hoặc khả năng đặc biệt.

Thời gian xử lý lâu (có thể vài năm), đặc biệt nếu quốc gia như Ấn Độ hoặc Trung Quốc.

Chi phí cao hơn do bao gồm phí luật sư và các bước phức tạp.

Yêu cầu trình độ học vấn hoặc thành tựu nổi bật, không phải ai cũng đủ điều kiện.

4. Lựa chọn Visa phù hợp với bạn 

Việc chọn giữa visa H-1B, L-1 hay EB-2 phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, mục tiêu dài hạn và điều kiện hiện tại của bạn. Dưới đây là những yếu tố bạn nên xem xét để đưa ra quyết định đúng đắn khi so sánh H-1B hoặc L-1 và EB-2:

  • Nếu bạn muốn làm việc ngắn hạn tại Mỹ: Visa H-1B là lựa chọn tốt nếu bạn có bằng cử nhân và công việc chuyên môn tại một công ty Mỹ sẵn sàng bảo lãnh. Nó phù hợp cho những ai chưa có kế hoạch định cư ngay lập tức.
  • Tuy nhiên, nếu bạn đang làm việc cho một công ty đa quốc gia, visa L-1 có thể là con đường nhanh hơn, đặc biệt nếu bạn giữ vai trò quản lý (L-1A) hoặc có kiến thức chuyên môn độc quyền (L-1B).
    • Nếu mục tiêu là định cư lâu dài: EB-2 là lựa chọn tối ưu vì nó dẫn thẳng đến thẻ xanh. Nếu bạn có bằng thạc sĩ hoặc thành tựu nổi bật, cùng với một lời mời làm việc, EB-2 sẽ giúp bạn xây dựng cuộc sống ổn định tại Mỹ. Đặc biệt, với National Interest Waiver (NIW), thậm chí không cần nhà tài trợ, miễn là chứng minh được đóng góp của bạn có lợi cho nước Mỹ.
    • Xét về thời gian và chi phí: H-1B thường nhanh và rẻ hơn trong ngắn hạn, nhưng bạn sẽ cần đầu tư thêm để chuyển sang thẻ xanh sau này. L-1 có thể tốn kém hơn do yêu cầu công ty đa quốc gia, nhưng lại là cầu nối tốt đến EB-1 hoặc EB-2. Trong khi đó, EB-2 đòi hỏi chi phí ban đầu cao và thời gian chờ đợi dài, nhưng mang lại lợi ích lâu dài.
    • Tình hình công việc hiện tại: Nếu chưa có kinh nghiệm làm việc cho công ty nước ngoài, L-1 không khả thi. Ngược lại, nếu bạn không đủ tiêu chuẩn học vấn cao hoặc khả năng đặc biệt, EB-2 sẽ khó đạt được. Trong trường hợp này H-1B là sự lựa chọn dễ tiếp cận và phù hợp nhất.
Mục tiêu lấy visa phù hợp 
Mục tiêu lấy visa phù hợp

5. Harvey Law Group

Harvey Law Group (HLG) Vietnam công ty luật quốc tế được thành lập từ năm 1992 tại Canada bởi luật sư Jean-François Harvey. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn định cư và nhập quốc tịch qua đầu tư, chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong, mang đến dịch vụ uy tín tại thị trường châu Âu và trên toàn cầu.

Hiện tại, HLG hoạt động tại hơn 11 quốc gia, bao gồm Bắc Mỹ (Canada, Mỹ), châu Âu (Pháp, Síp), châu Á (Việt Nam, Thái Lan, Hồng Kông…), Trung Đông (UAE), và châu Phi (Nam Phi). Đội ngũ luật sư luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các giải pháp hợp pháp, minh bạch và phù hợp nhất với từng hồ sơ. Liên hệ Harvey Law Group qua hotline 091.444.1016 để được tư vấn.

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo