Bạn đang tìm hiểu thang điểm định cư Úc và cách tính điểm để nộp hồ sơ xin visa? Hệ thống tính điểm này đánh giá toàn diện dựa trên độ tuổi, trình độ tiếng Anh, học vấn, tài sản, doanh thu và kinh nghiệm kinh doanh. Bài viết này của Harvey Law Group Vietnam sẽ giúp bạn nắm rõ cách tính điểm, tiêu chí cụ thể và những yếu tố quan trọng để tăng cơ hội định cư thành công tại Úc.
Nội dung
ToggleThang điểm định cư úc là gì?
Thang điểm định cư Úc (Point Test) là hệ thống đánh giá trình độ và kỹ năng của người muốn định cư tại Úc. Điểm số được tính dựa trên các yếu tố như độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng tiếng Anh, và các yếu tố khác. Để nộp đơn xin visa, người nộp đơn cần đạt được tối thiểu 65 điểm, nhưng điểm số cao hơn sẽ tăng cơ hội được mời nộp đơn.

Cách tính điểm định cư Úc
Hệ thống tính điểm định cư Úc giúp đánh giá toàn diện ứng viên dựa trên nhiều yếu tố như độ tuổi, trình độ tiếng Anh, học vấn, tài sản và kinh nghiệm kinh doanh. Tùy từng loại visa sẽ có thang điểm khác nhau, với diện visa đầu tư cách tính điểm cụ thể được quy định như sau:
Tiêu chí độ tuổi
Độ tuổi là một trong những yếu tố quan trọng trong thang điểm định cư Úc. Ứng viên trong độ tuổi lao động trẻ thường được ưu tiên cao hơn, vì có khả năng đóng góp lâu dài cho nền kinh tế và xã hội Úc. Cách chấm điểm cụ thể như sau:
| Độ tuổi | Điểm |
| Từ 18 đến 24 tuổi | 20 |
| Từ 25 đến 32 tuổi | 30 |
| Từ 33 đến 39 tuổi | 25 |
| Từ 40 đến 44 tuổi | 20 |
| Từ 45 đến 54 tuổi | 15 |
| Từ 55 tuổi trở lên | 0 |
Tiêu chí điểm tiếng Anh
Khả năng ngoại ngữ là một lợi thế quan trọng khi xin định cư Úc. Ứng viên có trình độ tiếng Anh cao không chỉ dễ hòa nhập cộng đồng mà còn được cộng thêm điểm trong hồ sơ định cư. Bảng điểm chi tiết:
| Trình độ tiếng Anh | Điểm |
| IELTS 5.0 hoặc PTE 36 (Vocational) | 5 |
| IELTS 7.0 hoặc PTE 65 (Proficient) | 10 |
Tiêu chí trình độ học vấn
Bằng cấp học thuật được xem là một trong những yếu tố quan trọng giúp gia tăng điểm định cư Úc. Trình độ càng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, khoa học hoặc công nghệ, bạn sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn.
| Trình độ học vấn | Điểm |
| Chứng chỉ nghề, bằng tốt nghiệp hoặc bằng cử nhân do cơ sở giáo dục Úc cấp; hoặc bằng cử nhân được công nhận theo tiêu chuẩn quốc tế | 5 |
| Bằng cử nhân kinh doanh, khoa học hoặc công nghệ do tổ chức giáo dục Úc cấp; hoặc tương đương từ cơ sở giáo dục quốc tế được công nhận | 10 |
Tiêu chí tài sản tài chính
Tổng giá trị tài sản cá nhân và kinh doanh là yếu tố then chốt trong việc xét điểm định cư Úc. Tài sản càng lớn chứng tỏ khả năng tài chính vững chắc, giúp bạn đạt số điểm cao hơn trong hồ sơ EOI.
| Tổng tài sản ròng (trong 2 năm tài chính gần nhất) | Điểm |
| Từ 1.250.000 AUD | 5 |
| Từ 1.750.000 AUD | 15 |
| Từ 2.250.000 AUD | 25 |
| Từ 2.750.000 AUD | 35 |
Tiêu chí doanh thu kinh doanh
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh phản ánh khả năng quản lý và vận hành hiệu quả của ứng viên. Nếu bạn sở hữu hoặc đồng sở hữu doanh nghiệp có doanh thu cao, số điểm đạt được sẽ càng lớn.
| Doanh thu doanh nghiệp (tối thiểu 2 trong 4 năm gần nhất) | Điểm |
| Từ 750.000 AUD | 5 |
| Từ 1.250.000 AUD | 15 |
| Từ 1.750.000 AUD | 25 |
| Từ 2.250.000 AUD | 35 |
Tiêu chí kinh nghiệm kinh doanh
Kinh nghiệm điều hành và sở hữu doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, thể hiện năng lực quản lý lâu dài của ứng viên. Thời gian nắm giữ doanh nghiệp càng lâu thì số điểm càng cao.
| Kinh nghiệm sở hữu/doanh nghiệp | Điểm |
| Ít nhất 4 năm trong 5 năm gần nhất | 10 |
| Ít nhất 7 năm trong 8 năm gần nhất | 15 |
Tiêu chí trình độ đổi mới kinh doanh
Yếu tố đổi mới trong kinh doanh thể hiện khả năng sáng tạo, phát triển bền vững và mở rộng quy mô tại Úc. Những thành tựu, sáng chế hoặc đóng góp nổi bật sẽ mang lại điểm cộng quan trọng.
| Thành tựu/Hoạt động đổi mới | Điểm |
| Bằng sáng chế hoặc kiểu dáng được đăng ký không ít hơn 1 năm và sử dụng trong hoạt động doanh nghiệp chính | 15 |
| Nhãn hiệu đã đăng ký không ít hơn 1 năm và sử dụng trong hoạt động doanh nghiệp chính | 10 |
| Quyền sở hữu và tham gia hàng ngày vào quản lý doanh nghiệp với thỏa thuận liên doanh chính thức (ký ít nhất 1 năm trước thời điểm nộp) | 5 |
| Quyền sở hữu đối với doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 50% từ xuất khẩu | 15 |
| Quyền sở hữu doanh nghiệp chính trên 5 năm với:
– Tăng trưởng doanh thu trung bình ≥ 20% trong 3 năm liên tục – Trong ít nhất 1/3 năm có ≥ 10 nhân viên toàn thời gian |
10 |
| Quyền sở hữu doanh nghiệp được cấp:
– Tài trợ ≥ 10,000 AUD từ cơ quan chính phủ Úc – Hoặc tài trợ ≥ 100,000 AUD từ quỹ đầu tư mạo hiểm/đầu tư tư nhân cho mục đích phát triển và mở rộng |
10 |
Tiêu chí sự chứng thực
Trong một số trường hợp, nếu doanh nghiệp của bạn mang lại lợi ích đặc biệt cho địa phương, bạn sẽ được cộng thêm điểm nhờ sự chứng thực từ cơ quan chính phủ tiểu bang.
| Nội dung chứng thực | Điểm |
| Doanh nghiệp được cơ quan chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ xác nhận mang lại lợi ích độc đáo và quan trọng cho khu vực nơi cơ quan này đề cử đặt trụ sở | 10 |

Một trong những chương trình trọng điểm mà Harvey Law Group đang hỗ trợ là National Innovation Visa (NIV) diện visa đặc biệt dành cho nhân tài toàn cầu có thành tích nổi bật trong công nghệ, y tế, nghiên cứu, năng lượng tái tạo và đổi mới sáng tạo. Đây là con đường giúp ứng viên và gia đình hiện thực hóa cơ hội định cư lâu dài tại Úc mà không phụ thuộc vào thang điểm.
Với sự am hiểu pháp lý và kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ phức tạp, Harvey Law Group (HLG) luôn đồng hành cùng khách hàng trong việc đánh giá năng lực, chuẩn bị giấy tờ và làm việc với cơ quan chức năng của Úc. Sự hỗ trợ chuyên nghiệp này giúp nâng cao khả năng thành công khi nộp hồ sơ định cư diện NIV.
Hiểu rõ cách tính thang điểm định cư Úc là bước quan trọng giúp ứng viên chuẩn bị hồ sơ và nâng cao cơ hội được mời nộp đơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần dựa vào hệ thống điểm số này. Nếu bạn thuộc nhóm nhân tài toàn cầu và muốn định cư Úc theo diện National Innovation Visa (NIV), Harvey Law Group Vietnam sẽ là đối tác pháp lý đáng tin cậy, hỗ trợ bạn xây dựng hồ sơ minh bạch và chuyên nghiệp để gia tăng cơ hội thành công.











