28/02/2023 14:53 (GMT+7)
Được chuyên gia kiểm duyệt
Nội dung bài viết đã được đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn di trú của Harvey Law Group thẩm định, xem xét kỹ lưỡng nhằm bảo đảm tính chính xác và tính cập nhật của thông tin.
CHIA SẺ
NOC là hệ thống phân loại nghề nghiệp do Chính phủ Canada xây dựng nhằm mô tả và nhóm toàn bộ các công việc trên thị trường lao động. Với những bạn có ý định định cư Canada, NOC đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp bạn xác định ngành nghề và cấp độ kỹ năng (TEER) của mình. Đây cũng là cơ sở quan trọng để đánh giá xem kinh nghiệm làm việc của bạn có đủ điều kiện cho các chương trình nhập cư kinh tế hay không. Tìm hiểu các thông tin chi tiết trong bài viết sau của Harvey Law Group nhé!
Cập nhật lần cuối: 06/12/2025
Nội dung
ToggleNational Occupational Classification (NOC) là hệ thống phân loại nghề nghiệp toàn quốc của Canada, do Employment and Social Development Canada (ESDC) và Statistics Canada xây dựng để mô tả, chuẩn hóa và thống kê toàn bộ hoạt động nghề nghiệp trên thị trường lao động.
Điều quan trọng mà bạn cần biết là Cơ quan di trú Canada (IRCC) dùng NOC làm khung tham chiếu để xác định mã nghề và mức tay nghề (TEER) khi xét hồ sơ giấy phép lao động, thường trú và các chương trình kinh tế như Express Entry. Nói cách khác, NOC chính là “bộ từ điển” giúp cơ quan di trú hiểu chính xác nghề nghiệp của bạn là gì và bạn đủ điều kiện cho chương trình nào.
Từ NOC 2021, mỗi nghề được gán một mã gồm 5 chữ số (unit group). Mã này nằm trong một hệ thống 5 tầng: broad occupational category, major group, sub-major group, minor group và unit group chi tiết.
Để dễ hình dung hơn, mình xin giải thích từng con số trong mã NOC:
Hiểu được cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định đúng mã nghề của mình, từ đó tránh được những sai sót đáng tiếc khi nộp hồ sơ.
NOC được ESDC và Statistics Canada cập nhật định kỳ để phản ánh thay đổi của thị trường lao động. NOC 2021 là phiên bản mới nhất với thay đổi lớn về cấu trúc, đặc biệt là việc chuyển từ “skill level” sang hệ TEER 0–5.
Một mốc thời gian quan trọng mà bạn nên ghi nhớ là Từ ngày 16/11/2022, IRCC chính thức sử dụng NOC 2021 để đánh giá hầu hết hồ sơ lao động và di trú, thay thế hoàn toàn NOC 2016 trong các chương trình như Express Entry.
Vì vậy, nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ, hãy đảm bảo rằng mình đang sử dụng đúng phiên bản NOC 2021 để tránh nhầm lẫn và đảm bảo hồ sơ được đánh giá chính xác nhé!
>>> Xem thêm: TEER là gì? Tại sao Canada phân nhóm ngành nghề theo TEER
Có thể bạn đang thắc mắc: “Vậy họ căn cứ vào đâu để xếp nghề của mình vào mã NOC nào?”. Thực ra, khi xếp một công việc vào mã NOC cụ thể, NOC 2021 chủ yếu dựa trên các yếu tố sau:
Nói chung, thay vì chỉ nhìn vào tên công việc, NOC đánh giá tổng thể những gì bạn thực sự làm hàng ngày, trình độ và kinh nghiệm cần thiết để đảm nhiệm vị trí đó.
10 nhóm ngành nghề chính trong NOC 2021 (Broad Occupational Categories):
Bây giờ, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chữ số đầu tiên trong mã NOC. Chữ số này cho biết nghề đó thuộc một trong 10 nhóm ngành nghề lớn sau:
| Mã NOC | Mô tả kỹ năng |
| 0 |
Các nghề lập pháp và quản lý cấp cao: Bao gồm nghị sĩ, thành viên hội đồng lập pháp, tổng giám đốc, chủ tịch tập đoàn và các vị trí quản lý cấp cao trong khu vực công và tư nhân. |
| 1 |
Kinh doanh, tài chính và hành chính: gồm quản lý trung cấp trong dịch vụ hành chính – tài chính, chuyên gia tài chính, kế toán, nhân sự, logistics hành chính. |
| 2 |
Khoa học tự nhiên và ứng dụng cùng các ngành liên quan: gồm quản lý trung cấp trong kỹ thuật – khoa học – CNTT, kỹ sư, nhà khoa học, kỹ thuật viên công nghệ. |
| 3 |
Các ngành nghề sức khỏe: gồm quản lý trung cấp trong y tế, bác sĩ, y tá, dược sĩ, kỹ thuật viên và các vị trí hỗ trợ dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
| 4 |
Giáo dục, luật, dịch vụ xã hội, cộng đồng và chính phủ: gồm quản lý trong khu vực công, giáo dục, dịch vụ cộng đồng và bảo vệ công chúng, cùng các nghề giáo viên, luật sư, nhân viên xã hội, công chức. |
| 5 |
Nghệ thuật, văn hóa, giải trí và thể thao: gồm quản lý trung cấp trong lĩnh vực nghệ thuật – văn hóa – giải trí – thể thao, cùng các nghề sáng tạo, biểu diễn và hỗ trợ. |
| 6 |
Bán hàng và dịch vụ: gồm quản lý bán lẻ, quản lý dịch vụ khách hàng, quản lý nhà hàng (ví dụ NOC 60030 – Restaurant and food service managers), cùng nhân viên bán lẻ, lễ tân, phục vụ, nhân viên dịch vụ cá nhân. |
| 7 |
Trades, vận tải và vận hành thiết bị: gồm quản lý xây dựng, quản lý trades và vận tải (ví dụ NOC 70010 – Construction managers), kỹ thuật viên trades, thợ điện, thợ sửa ống nước, tài xế, vận hành máy móc. |
| 8 |
Tài nguyên thiên nhiên, nông nghiệp và các ngành sản xuất liên quan: bao gồm quản lý sản xuất – nông nghiệp, giám sát và công nhân trong lâm nghiệp, khai khoáng, nông nghiệp, thủy sản và cảnh quan. |
| 9 |
Sản xuất và tiện ích: gồm quản lý sản xuất – tiện ích, giám sát dây chuyền, công nhân sản xuất và lao động trong nhà máy, chế biến, năng lượng – điện nước. |
Đây là phần khá quan trọng mà bạn cần nắm vững! NOC 2021 sử dụng 6 cấp TEER (0–5) để phản ánh mức đào tạo, học vấn, kinh nghiệm và trách nhiệm điển hình của từng nghề. Các cấp này thay thế cho hệ skill level 0 / A / B / C / D cũ.

Bao gồm các vị trí quản lý ở nhiều ngành khác nhau, từ quản lý cấp trung đến cấp cao, thường yêu cầu kinh nghiệm quản lý đáng kể và phạm vi trách nhiệm lớn.
>>> Xem thêm: LMIA là gì? Điều kiện cần có để xin LMIA thành công

Thường yêu cầu bằng đại học trở lên, ví dụ kỹ sư, kiến trúc sư, bác sĩ, luật sư, một số chuyên gia cấp cao.

Thường yêu cầu bằng cao đẳng, chương trình học nghề ≥ 2 năm hoặc vị trí giám sát trong một số ngành kỹ thuật.
>>> Xem thêm: ECA là gì? Cách lấy chứng chỉ ECA nhanh nhất

Thường yêu cầu bằng cao đẳng ngắn hạn, chương trình học nghề < 2 năm hoặc > 6 tháng đào tạo tại chỗ.
Thường yêu cầu tốt nghiệp trung học và một số tuần đào tạo tại chỗ.
Thường chỉ cần hướng dẫn ngắn hạn, không bắt buộc bằng cấp chính quy.
Ghi chú để tránh nhầm lẫn
Nhiều bạn hay bị rối khi đọc mã NOC, nên mình xin nhắc lại cho rõ:
Ví dụ minh họa
Để bạn dễ hình dung hơn, mình lấy vài ví dụ cụ thể nhé:
60030 – Restaurant and food service managers:
70010 – Construction managers:
Điểm khác biệt quan trọng so với NOC 2016
Do đó, trong NOC 2021, các nghề quản lý cấp trung và cấp cao đều có TEER 0 (chữ số thứ hai là 0), nhưng chữ số đầu tiên sẽ thay đổi theo ngành chứ không còn “tất cả quản lý đều bắt đầu bằng số 0” như hệ NOC 2016 nữa.
Đây là thay đổi lớn mà nhiều bạn có thể chưa nắm rõ, nên khi tra cứu mã NOC của mình, hãy đọc kỹ cả hai chữ số đầu để hiểu đúng nhóm ngành và cấp độ TEER nhé!
| STT | Mã TEER | Mã ngành (NOC 2021) | Tên chuyên ngành (dịch tiếng Việt) |
|---|---|---|---|
| 01 | 0 | 00010 | Nhà lập pháp |
| 02 | 0 | 00011 | Quản lý và quan chức chính phủ cấp cao |
| 03 | 0 | 00012 | Nhà quản lý cấp cao trong lĩnh vực tài chính, truyền thông và dịch vụ kinh doanh |
| 04 | 0 | 00013 | Nhà quản lý cấp cao trong lĩnh vực y tế, giáo dục, dịch vụ xã hội, cộng đồng và tổ chức hội viên |
| 05 | 0 | 00015 | Nhà quản lý cấp cao trong lĩnh vực xây dựng, vận tải, sản xuất và tiện ích |
| 06 | 0 | 10010 | Nhà quản lý tài chính |
| 07 | 0 | 10011 | Nhà quản lý nhân sự |
| 08 | 0 | 10012 | Nhà quản lý mua hàng |
| 09 | 0 | 10019 | Nhà quản lý các dịch vụ hành chính khác |
| 10 | 0 | 10020 | Nhà quản lý bảo hiểm, bất động sản và môi giới tài chính |
| 11 | 0 | 10021 | Nhà quản lý ngân hàng, tín dụng và đầu tư |
| 12 | 0 | 10022 | Nhà quản lý quảng cáo, tiếp thị và quan hệ công chúng |
| 13 | 0 | 10029 | Nhà quản lý các dịch vụ kinh doanh khác |
| 14 | 0 | 10030 | Nhà quản lý các doanh nghiệp viễn thông |
| 15 | 0 | 20010 | Nhà quản lý kỹ thuật |
| 16 | 0 | 20011 | Nhà quản lý kiến trúc và khoa học |
| 17 | 0 | 20012 | Nhà quản lý máy tính và hệ thống thông tin |
| 18 | 0 | 30010 | Nhà quản lý trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe |
| 19 | 0 | 40010 | Nhà quản lý chính phủ về phát triển chính sách y tế, xã hội và quản lý chương trình |
| 20 | 0 | 40011 | Nhà quản lý chính phủ về phân tích kinh tế, xây dựng chính sách và quản lý chương trình |
| 21 | 0 | 40012 | Nhà quản lý chính phủ về phát triển chính sách giáo dục và quản lý chương trình |
| 22 | 0 | 40019 | Các nhà quản lý khác trong khu vực hành chính công |
| 23 | 0 | 40020 | Quản trị viên giáo dục sau trung học và đào tạo nghề |
| 24 | 0 | 40021 | Hiệu trưởng và quản trị viên giáo dục tiểu học, trung học |
| 25 | 0 | 40030 | Nhà quản lý dịch vụ xã hội, cộng đồng và cải huấn (trại giam/nhà tù) |
| 26 | 0 | 40040 | Sĩ quan cảnh sát (commissioned) và các chức vụ chỉ huy trong lực lượng bảo vệ công cộng |
| 27 | 0 | 40041 | Chỉ huy cứu hỏa và sĩ quan cứu hỏa cấp cao |
| 28 | 0 | 40042 | Sĩ quan được phong hàm trong lực lượng vũ trang Canada |
| 29 | 0 | 50010 | Nhà quản lý thư viện, lưu trữ, bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật |
| 30 | 0 | 50011 | Nhà quản lý xuất bản, điện ảnh, phát thanh truyền hình và nghệ thuật biểu diễn |
| 31 | 0 | 50012 | Giám đốc chương trình và dịch vụ giải trí, thể thao và thể chất |
| 32 | 0 | 60010 | Nhà quản lý bán hàng doanh nghiệp (Corporate sales managers) |
| 33 | 0 | 60020 | Nhà quản lý thương mại bán buôn và bán lẻ |
| 34 | 0 | 60030 | Quản lý nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 35 | 0 | 60031 | Quản lý dịch vụ lưu trú |
| 36 | 0 | 60040 | Nhà quản lý dịch vụ khách hàng và dịch vụ cá nhân |
| 37 | 0 | 70010 | Nhà quản lý xây dựng |
| 38 | 0 | 70011 | Nhà quản lý xây dựng nhà ở và cải tạo (Home building and renovation managers) |
| 39 | 0 | 70012 | Nhà quản lý vận hành và bảo dưỡng cơ sở vật chất |
| 40 | 0 | 70020 | Nhà quản lý vận tải |
| 41 | 0 | 80010 | Nhà quản lý sản xuất tài nguyên thiên nhiên và thủy sản |
| 42 | 0 | 80020 | Nhà quản lý trong nông nghiệp |
| 43 | 0 | 80021 | Nhà quản lý trong lĩnh vực làm vườn |
| 44 | 0 | 80022 | Nhà quản lý trong nuôi trồng thủy sản |
| 45 | 0 | 90010 | Nhà quản lý sản xuất (Manufacturing managers) |
| 46 | 0 | 90011 | Nhà quản lý dịch vụ tiện ích (điện, nước, gas, xử lý nước thải…) |
| 47 | 1 | 11100 | Kiểm toán viên và kế toán tài chính |
| 48 | 1 | 11101 | Chuyên viên phân tích tài chính và đầu tư |
| 49 | 1 | 11103 | Đại lý chứng khoán, nhà môi giới và kinh doanh đầu tư |
| 50 | 1 | 11201 | Chuyên gia tư vấn quản lý kinh doanh |
| 51 | 1 | 11202 | Chuyên gia quảng cáo, tiếp thị và quan hệ công chúng |
| 52 | 4 | 14100 | Nhân viên hỗ trợ văn phòng tổng hợp |
| 53 | 4 | 14101 | Lễ tân |
| 54 | 2 | 12100 | Trợ lý điều hành (Executive assistants) |
| 55 | 2 | 12103 | Chuyên viên lập kế hoạch hội nghị và sự kiện |
| 56 | 2 | 12110 | Nhân viên ghi biên bản phiên tòa, nhân viên phiên âm y khoa và các nghề liên quan |
| 57 | 3 | 43203 | Nhân viên bảo hiểm việc làm, di trú, dịch vụ biên giới và thuế vụ |
| 58 | 3 | 13111 | Trợ lý hành chính pháp lý |
| 59 | 3 | 13112 | Trợ lý hành chính y tế |
| 60 | 2 | 12111 | Nhân viên quản lý thông tin y tế |
| 61 | 2 | 12112 | Kỹ thuật viên quản lý hồ sơ |
| 62 | 1 | 21210 | Chuyên gia toán học, thống kê và định phí |
| 63 | 2 | 12200 | Kỹ thuật viên kế toán và kế toán sổ sách |
| 64 | 2 | 12203 | Chuyên viên thẩm định, định giá kinh doanh và thẩm định viên |
| 65 | 3 | 13200 | Nhà môi giới hải quan, tàu biển và các dịch vụ môi giới khác |
Sau khi hiểu rõ về NOC và TEER rồi, bạn chắc hẳn đang tò mò: “Vậy những chương trình định cư nào sẽ dùng hệ thống này để đánh giá hồ sơ của mình?”. Mình sẽ chia sẻ chi tiết từng chương trình quan trọng để bạn nắm rõ yêu cầu nhé!

Chương trình Lao động Tay nghề Cao Liên bang (Federal Skilled Worker Program – FSWP)
Đây là một trong những chương trình phổ biến nhất của Express Entry. Chương trình này:
Nói cách khác, nếu bạn có kinh nghiệm làm việc trong các nghề quản lý, chuyên môn cao, kỹ thuật hoặc tay nghề lành nghề, bạn đã đáp ứng được một trong những yêu cầu cơ bản của FSWP rồi đấy!
Chương trình Tay nghề Liên bang (Federal Skilled Trades Program – FSTP)
Chương trình này dành riêng cho các bạn làm nghề kỹ thuật, nghề thợ (trades). Điều đặc biệt là:
Nếu bạn là thợ điện, thợ hàn, thợ sửa ống nước, thợ mộc hay đầu bếp, chương trình này có thể rất phù hợp với bạn!
Chương trình Kinh nghiệm Làm việc tại Canada (Canadian Experience Class – CEC)
Chương trình này được thiết kế cho những ai đã và đang làm việc tại Canada. Yêu cầu cụ thể như sau:
Chương trình này thực sự là cơ hội tuyệt vời cho những bạn đang làm việc hợp pháp tại Canada và muốn chuyển sang thường trú!
Chương trình Định cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program – AIP)
Chương trình này khá linh hoạt và mở rộng hơn so với các chương trình khác:
Điểm đặc biệt của AIP là chấp nhận cả TEER 4 – điều mà các chương trình liên bang khác thường không có. Đây có thể là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn định cư tại các tỉnh Đại Tây Dương và có job offer từ vùng này!
Kinh nghiệm ở Việt Nam không khớp 100% mô tả NOC (ví dụ lẫn giữa 21231 và 21232) thì hồ sơ có bị từ chối không?
IRCC nhìn vào nhiệm vụ công việc, không phải tên chức danh, bạn cần chứng minh làm được lead statement và phần lớn (khoảng 75–80%) nhiệm vụ chính của NOC đã chọn. Nếu chọn NOC lệch hẳn mô tả, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc bị xem là khai sai, nhưng không yêu cầu “giống từng chữ” so với website NOC.
Nếu dùng mã NOC cũ (Skill Level 0/A/B/C/D) thay vì TEER trong hồ sơ năm 2025 thì IRCC có tự cập nhật không?
Hiện tại tất cả hồ sơ Express Entry đều dùng NOC 2021 – TEER 0–5, hệ thống online yêu cầu bạn chọn mã mới chứ không cho nhập mã cũ. IRCC không “tự sửa” mã NOC, nên nếu bạn chọn sai TEER thì vẫn có nguy cơ bị đánh giá không đủ điều kiện hoặc bị từ chối.
Nghề nông nghiệp/làm farm thuộc TEER 4–5 có đủ điều kiện cho Express Entry hay chỉ đi theo PNP như Saskatchewan?
Express Entry chỉ chấp nhận kinh nghiệm TEER 0, 1, 2, 3. TEER 4–5 không đủ điều kiện cho 3 chương trình EE. Với TEER 4, bạn có thể xem các đường khác như Atlantic Immigration Program hoặc một số PNP tỉnh bang nếu có job offer phù hợp.
Nếu chọn sai mã NOC làm điểm CRS thấp hơn, có sửa sau khi nộp mà không mất thêm phí/thời gian không?
Trước khi được mời (chưa có ITA), bạn có thể chỉnh NOC trong profile mà không tốn phí. Sau khi đã nhận ITA/nộp eAPR, việc “đổi NOC” gần như đồng nghĩa với hồ sơ mới, nếu IRCC thấy NOC không đúng, họ có thể từ chối hồ sơ hoặc gửi thư cảnh báo (procedural fairness) chứ không tự nâng điểm giúp bạn.
Không lấy được thư xác nhận công việc đúng chuẩn NOC từ công ty Việt Nam, có thể dùng giấy tờ gì thay thế?
Tiêu chuẩn vẫn là thư reference trên letterhead, ghi rõ chức danh, nhiệm vụ, giờ làm, lương, thời gian làm việc. Nếu công ty không hợp tác, bạn có thể bổ sung hợp đồng lao động, bảng lương, bảo hiểm, sao kê ngân hàng, email nội bộ, kèm giải trình và/hoặc affidavit; IRCC sẽ xem xét tổng thể nhưng không đảm bảo chấp nhận nếu thiếu thư chuẩn.
Người làm freelance/đa ngành chọn NOC thế nào để không bị coi là “không liên quan”?
Bạn chọn một NOC chính TEER 0–3 phản ánh rõ nhất loại việc bạn làm nhiều giờ nhất (đủ 1 năm full-time tương đương) rồi gom các dự án tương tự vào NOC đó. Với freelance, cần hợp đồng, hóa đơn, chứng từ thanh toán, và giải thích trong thư giải trình để IRCC thấy nhiệm vụ thực tế khớp mô tả NOC.
Quản lý cấp cao (TEER 0, như nhóm 00014) chỉ có bằng trong nước có đủ không, có cần chứng chỉ quốc tế?
TEER 0 yêu cầu chủ yếu là trách nhiệm quản lý cấp cao + nhiều năm kinh nghiệm, thường kèm bằng ĐH/cao đẳng phù hợp, chứ không bắt buộc phải là bằng “quốc tế”. Bạn cần làm ECA cho bằng Việt Nam và chứng minh mình thực sự làm nhiệm vụ quản lý như mô tả NOC (lập chiến lược, điều hành qua middle managers, v.v.).
Nghề y tế TEER 2–3 chuyển ngành từ Việt Nam sang Canada có cần học lại hay chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ?
Để được mời PR qua Express Entry, kinh nghiệm y tế ở Việt Nam (đúng NOC, đúng TEER) vẫn được tính điểm. Nhưng để hành nghề thực tế (bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên…), bạn phải qua quy trình công nhận văn bằng, thi licence và đôi khi học bổ sung theo quy định từng tỉnh bang.
Nếu NOC thuộc TEER 4 (lao động chân tay) không đủ Express Entry, có thể đi AIP hay chương trình nào khác mà không cần CRS cao?
Đúng, TEER 4 không đủ Express Entry nhưng đủ điều kiện AIP nếu bạn có job offer full-time không thời hạn hoặc ≥1 năm theo đúng yêu cầu, và cũng có thể phù hợp một số PNP khác tùy tỉnh. Những chương trình này không dùng CRS như Express Entry nhưng có bộ tiêu chí riêng.
Hồ sơ bị chậm vì kiểm tra NOC, nếu IELTS hết hạn thì IRCC có cho gia hạn hay phải thi lại?
Kết quả tiếng Anh/Pháp phải còn hiệu lực (<2 năm) tại thời điểm tạo profile và nộp đơn PR; nếu hết hạn trước khi nộp eAPR, bạn buộc phải thi lại. Nếu hết hạn trong quá trình xử lý sau khi đã nộp eAPR, IRCC thường vẫn chấp nhận, nhưng họ (hoặc tỉnh bang trong PNP) có quyền yêu cầu kết quả mới nếu cần.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc NOC là gì? Nếu quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm về chương trình định cư Canada, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group Vietnam nhé!
Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.
Tin liên quan:
Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất: