Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Work Permit Canada là gì? Điều kiện, thủ tục và lợi ích

Work Permit Canada là gì? Điều kiện và thủ tục mới nhất

Work permit (giấy phép lao động) là giấy tờ cốt lõi giúp đa số lao động nước ngoài được ủy quyền làm việc hợp pháp tại Canada, tuy nhiên có một số trường hợp có thể được phép làm việc mà không cần work permit theo quy định. Dù bạn là sinh viên tốt nghiệp muốn xin PGWP, người lao động có job offer theo diện cần LMIA hay tham gia International Experience Canada (IEC), việc nắm rõ điều kiện và quy trình nộp hồ sơ là điều bắt buộc để hành trình chinh phục giấc mơ Canada của bạn thành công. 

Cập nhật lần cuối: 17/12/2025

Work Permit Canada là gì?

Work Permit Canada là giấy phép cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Canada trong thời hạn và điều kiện nhất định do cơ quan di trú cấp. Điểm cốt lõi là work permit thường thể hiện tình trạng của người lao động, điều kiện được làm việc và ngày hết hạn khi bạn đang ở Canada.

Nhưng đừng nhầm lẫn nhé! Work permit khác hoàn toàn với giấy tờ nhập cảnh. TRV/eTA chủ yếu phục vụ việc ra vào biên giới, còn work permit mới là phần quyết định bạn được ở lại và làm việc hợp pháp đến khi nào.

Vì vậy, “visa còn hạn” không đồng nghĩa bạn chắc chắn được ở lại làm việc nếu work permit đã hết hạn hoặc điều kiện không còn phù hợp. Đây là điểm nhiều bạn hay “dính bẫy” đấy!

Cập nhật “nóng hổi” về giấy phép cho vợ/chồng du học sinh 2024–2025

Nếu bạn đang hy vọng vào con đường xin giấy phép lao động dành cho vợ/chồng du học sinh (Spousal OWP), hãy đọc kỹ phần này nhé!

  • Từ 2024, IRCC đã thu hẹp giấy phép này cho vợ/chồng của du học sinh, chủ yếu tập trung vào một số nhóm bậc học/chương trình (thạc sĩ/tiến sĩ và một số chương trình chuyên môn).
  • Từ 21/01/2025, open work permit dành cho gia đình tiếp tục bị giới hạn rõ hơn: vợ/chồng của du học sinh chỉ còn phù hợp khi người học thuộc nhóm chương trình được nêu (ví dụ thạc sĩ ≥ 16 tháng, tiến sĩ, hoặc chương trình đủ điều kiện).

Có thể bạn đang cảm thấy hơi “bất ngờ” với những thay đổi này. Nhưng đừng lo, việc nắm rõ chính sách mới sẽ giúp bạn điều chỉnh kế hoạch kịp thời thay vì “ngỡ ngàng” khi hồ sơ bị từ chối.

Work Permit Canada là giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Canada
Work Permit Canada là giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Canada

Các loại Work Permit phổ biến của Canada

Employer-specific work permit (closed work permit)

Đây là loại permit “chuyên biệt”, bạn chỉ được làm cho đúng nhà tuyển dụng theo điều kiện ghi trên permit (tên employer, thời hạn, địa điểm…). Đa số hồ sơ nhóm này gắn với LMIA hoặc diện miễn LMIA (có mã/nhóm miễn theo quy định).

Lưu ý bối cảnh 2024–2025: Ngay cả khi có LMIA hoặc giấy tờ từ employer, hồ sơ vẫn có thể bị từ chối nếu cán bộ di trú nghi ngờ tính xác thực của công việc, mức độ phù hợp của ứng viên hoặc tính nhất quán của hồ sơ.

Đây chính là lý do tại sao bạn cần chuẩn bị cực kỳ kỹ phần chứng minh năng lực, kinh nghiệm và tính hợp lý của kế hoạch làm việc. Đừng để “giấc mơ Canada” tan vỡ chỉ vì thiếu một mảnh ghép quan trọng!

Open work permit (OWP)

Nghe có vẻ “tự do” hơn phải không? Đúng vậy! Với giấy phép làm việc mở (OWP), bạn có thể làm cho hầu hết nhà tuyển dụng tại Canada. Tuy nhiên, giấy phép mở không dành cho mọi đối tượng và thường chỉ cấp trong các nhóm đủ điều kiện cụ thể. Giấy phép mở cũng có thể có những hạn chế và bạn không được làm cho nhà tuyển dụng thuộc danh sách không đủ điều kiện hoặc một số nhóm ngành theo quy định.

Tìm hiểu xem bạn có cần phải làm giấy phép lao động không: Tại đây

Lợi ích khi sở hữu Work Permit Canada là gì?

  • Khi đã có giấy phép lao động trong tay, bạn không chỉ được làm việc hợp pháp mà còn có thể tích lũy kinh nghiệm tại Canada để phục vụ các mục tiêu dài hạn, tùy hồ sơ.
  • Lộ trình xin thường trú cần nhìn theo hệ thống TEER: Với các chương trình liên bang như CEC (Express Entry), kinh nghiệm làm việc hợp lệ thường thuộc TEER 0–3. Nếu công việc thuộc TEER 4–5, lựa chọn xin thường trú thường hẹp hơn và hay phụ thuộc vào các chương trình tỉnh bang/nhóm ngành/nhu cầu địa phương (và có thể thay đổi theo từng giai đoạn chính sách). Đây là điều bạn cần cân nhắc ngay từ đầu để không phải “quay đầu” giữa chừng.
  • Quy chế duy trì tình trạng (Maintained status – trước đây gọi là implied status): Nếu bạn nộp hồ sơ gia hạn/chỉnh điều kiện giấy phép lao động trước khi giấy phép hiện tại hết hạn và bạn ở lại Canada, bạn có thể được tiếp tục làm việc theo điều kiện của giấy phép cũ trong thời gian chờ IRCC ra quyết định. Đây là “lưới an toàn” giúp bạn không bị gián đoạn công việc. Nhưng nhớ nộp đúng hạn nhé, đừng để bản thân rơi vào tình thế “khó xử”!
  • Khi làm việc hợp pháp tại Canada, gia đình bạn có thể được tiếp cận các chương trình phúc lợi tùy thuộc vào tình trạng cư trú thuế và điều kiện cụ thể của từng chương trình. Một trong những chương trình đáng chú ý là trợ cấp nuôi con Canada (Canada Child Benefit – CCB). Với chương trình này, người cư trú tạm thời cần phải đã sống ở Canada liên tục 18 tháng và có giấy phép hợp lệ ở tháng thứ 19 (giấy phép không có ghi chú “không cấp tình trạng/tình trạng cư trú tạm thời”) thì mới thuộc nhóm đủ điều kiện để nộp hồ sơ xin CCB theo quy định của cơ quan thuế Canada. Đây là khoản hỗ trợ có ý nghĩa giúp gia đình bạn giảm bớt gánh nặng chi phí nuôi dạy con cái. Hãy kiểm tra kỹ điều kiện để không bỏ lỡ quyền lợi mà gia đình bạn xứng đáng được hưởng nhé!

Người lao động có Work Permit được làm việc hợp pháp tại Canada và tiếp cận môi trường làm việc chuyên nghiệp
Người lao động có Work Permit được làm việc hợp pháp tại Canada và tiếp cận môi trường làm việc chuyên nghiệp

Điều kiện để xin Work Permit Canada là gì?

Điều kiện chung

Theo chính phủ Canada, dù là xin giấy phép lao động nào, bạn cũng cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau: 

  • Tuân thủ điều kiện tạm trú: Bạn cần thuyết phục viên chức rằng mình sẽ tuân thủ đúng thời hạn và điều kiện ghi trên giấy phép. Đây là yếu tố quan trọng nhất mà nhiều bạn hay bỏ qua!
  • Dual intent (mục đích kép) được chấp nhận: Một tin vui là bạn hoàn toàn có thể vừa muốn làm việc tạm thời vừa có kế hoạch xin PR. Tuy nhiên, bạn cần chứng minh rằng nếu PR không thành, mình vẫn sẽ rời Canada khi hết hạn hoặc chuyển sang tình trạng hợp pháp khác. Đừng lo lắng quá về việc này miễn là bạn trình bày rõ ràng và có lý.
  • Tài chính đủ và hợp lý: Ngoài số dư trong tài khoản, hồ sơ mạnh thường thể hiện nguồn tiền rõ ràng (thu nhập, tích lũy, chứng từ) và tính thanh khoản (tiền dễ sử dụng để chi trả). Một điều cần lưu ý: bất động sản thường mang tính ràng buộc hơn là “tiền chi tiêu”, có nghĩa là có nhà đất không đồng nghĩa bạn có tiền mặt để dùng ngay.
  • Lý lịch tư pháp & an ninh: Bạn không thuộc nhóm rủi ro an ninh, có thể bị yêu cầu nộp police certificate (lý lịch tư pháp) tùy trường hợp và quốc gia cư trú.
  • Sức khỏe: Có thể phải khám sức khỏe nếu thuộc nhóm ngành nghề, điểm đến hoặc yêu cầu cụ thể.
  • Tuân thủ nhà tuyển dụng hợp lệ: Không làm cho employer (nhà tuyển dụng) không đủ điều kiện hoặc vi phạm, không làm việc trong các mảng “nhạy cảm” theo quy định.
  • Travel history (điểm cộng, không bắt buộc): Lịch sử đi các nước phát triển và tuân thủ xuất nhập cảnh thường giúp tăng độ tin cậy của “temporary compliance” (tuân thủ tạm thời). Nếu bạn đã đi Úc, Mỹ, châu Âu và về đúng hạn, đó là một lợi thế không nhỏ đấy!

Điều kiện riêng

Xin work permit theo job offer (Employer-specific / Closed work permit)

Bạn thường cần:

  • Job offer hợp lệ và bộ hồ sơ theo diện yêu cầu LMIA hoặc miễn LMIA (tùy trường hợp).
  • Employer compliance (tuân thủ quy định của nhà tuyển dụng) đúng quy trình (với diện miễn LMIA, nhà tuyển dụng thường phải nộp offer qua hệ thống và đóng phí tuân thủ theo quy định).
  • Proof of ability (Chứng minh năng lực): Đây là phần nhiều bạn hay “ngã ngựa”. Kinh nghiệm, bằng cấp, chứng chỉ, kỹ năng của bạn phải khớp hợp lý với mô tả công việc và NOC-TEER. Đừng chỉ nộp CV sơ sài – hãy chuẩn bị kỹ!
  • Lưu ý thực tế: Có LMIA không đồng nghĩa chắc chắn được cấp work permit đâu nhé. Viên chức vẫn có quyền từ chối nếu nghi ngờ tính chân thật của công việc hoặc bạn không đủ năng lực làm đúng vị trí.
  • Phí nộp work permit: 155 CAD (chưa tính biometrics nếu bị yêu cầu).

Open work permit (OWP) – chỉ áp dụng khi bạn thuộc nhóm đủ điều kiện

Điều quan trọng cần nhớ: OWP không phải “ai cũng xin được”. Thường gắn với nhóm như PGWP, một số diện vợ chồng đủ điều kiện, hoặc chính sách công cụ chuyển tiếp hợp lệ theo từng giai đoạn.

Phí thường gặp cho OWP: 155 + 100 = 255 CAD (chưa tính biometrics nếu bị yêu cầu).

Co-op work permit (thực tập bắt buộc)

Bạn thường cần:

  • Study permit hợp lệ
  • Thực tập là bắt buộc để hoàn tất chương trình
  • Thư xác nhận từ trường nêu rõ tính bắt buộc
  • Thời lượng thực tập không quá 50% tổng chương trình

Phí: Thông thường 0 CAD cho co-op work permit.

Bạn nên nộp sớm để tránh vướng tiến độ thực tập vì thời gian xét duyệt có thể dao động. Đừng để đến phút chót mới lo!

PGWP (Post-graduation work permit)

Điều kiện cốt lõi thường gồm:

  • Tốt nghiệp từ DLI đủ điều kiện PGWP, chương trình tối thiểu 8 tháng
  • Duy trì full-time trong các học kỳ (thường cho phép part-time kỳ cuối theo ngoại lệ)
  • Nộp PGWP trong vòng 180 ngày từ khi được xác nhận hoàn tất chương trình và study permit phải có hiệu lực tại một thời điểm nào đó trong giai đoạn 180 ngày đó

Cập nhật quan trọng từ 01/11/2024:

Yêu cầu ngoại ngữ (tối thiểu):

  • Nhóm tốt nghiệp đại học (university degree): CLB 7 cho cả 4 kỹ năng
  • Nhóm college/polytechnic/non-university: CLB 5 cho cả 4 kỹ năng
  • Chứng chỉ ngoại ngữ phải còn hạn dưới 2 năm tại thời điểm nộp PGWP

Ví dụ quy đổi tham khảo (IELTS General):

  • CLB 7 thường tương đương 6.0 mỗi kỹ năng
  • CLB 5 thường tương đương Reading 4.0, các kỹ năng còn lại 5.0

Field of study requirement (ngành học): Thường áp dụng cho non-degree programs (các chương trình đào tạo không cấp bằng đại học) và có liên quan đến mốc thời điểm nộp study permit theo quy định hiện hành. Nếu thuộc nhóm bị áp dụng, cần kiểm tra ngành học có nằm trong danh sách eligible fields/nhóm ưu tiên thiếu hụt tại thời điểm phù hợp.

Phí PGWP (OWP): Thường là 255 CAD (155 + 100), chưa tính biometrics (sinh trắc học) nếu bị yêu cầu.

Lưu ý “thực chiến” để hồ sơ tối ưu hơn trong bối cảnh siết 2024–2025

  • Đổi hộ chiếu nếu còn hạn dưới 2–3 năm trước khi nộp: Thời hạn work permit thường không vượt quá hạn hộ chiếu, dễ phát sinh thủ tục gia hạn sau này. Bạn sẽ không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc này đâu!
  • Chuẩn bị “proof of ability” như một bộ hồ sơ độc lập: CV, thư xác nhận việc làm, bảng mô tả công việc cũ, bằng/chứng chỉ, portfolio… để chứng minh bạn làm đúng NOC-TEER. Đây là “vũ khí” giúp bạn tăng tỷ lệ thành công đáng kể.
  • Maintained status (tình trạng duy trì cư trú): Nếu bạn nộp gia hạn trước khi permit cũ hết hạn, bạn thường được tiếp tục ở lại/làm việc theo điều kiện hợp lệ trong thời gian chờ kết quả (tùy đúng diện và điều kiện nộp). Đây là một “cứu cánh” quan trọng mà bạn cần nhớ!
  • Với du học sinh: Quản trị rủi ro bằng cách giữ trạng thái học tập hợp lệ và theo sát điều kiện trên study permit của Canada để tránh các công việc bất hợp pháp. Đừng để một phút lơ là làm ảnh hưởng đến toàn bộ kế hoạch tương lai của mình.
Ứng viên phải chứng minh đủ tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt trong thời gian làm việc tại Canada
Ứng viên phải chứng minh đủ tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt trong thời gian làm việc tại Canada

Các loại giấy tờ cần thiết để xin Work Permit Canada

Checklist chính xác sẽ phụ thuộc loại work permit (employer-specific hay open work permit) và câu trả lời sàng lọc trong tài khoản IRCC. Tuy vậy, hồ sơ thường gồm các nhóm sau:

Giấy tờ cá nhân bắt buộc

Hộ chiếu hợp lệ: Nên còn hạn đủ dài cho thời gian dự kiến làm việc (thời hạn work permit thường không vượt quá hạn hộ chiếu). Đây là điều nhiều bạn hay quên – đừng để hộ chiếu sắp hết hạn làm rối loạn kế hoạch nhé!

Ảnh thẻ theo chuẩn IRCC (nếu checklist yêu cầu).

Tình trạng cư trú hiện tại (nếu đang ở Canada): study permit/work permit/visitor record (giấy phép du khách) hoặc giấy tờ hợp pháp tương ứng.

Giấy tờ công việc từ phía Canada (tùy trường hợp)

Job offer/Employment contract (thư mời làm việc/hợp đồng lao động): Nêu rõ vị trí, nhiệm vụ, lương, thời hạn, địa điểm làm việc và điều kiện lao động. Đây là “chìa khóa vàng” để mở cánh cửa Canada đấy!

LMIA decision letter (thư quyết định LMIA) (nếu vị trí thuộc diện cần LMIA).

Offer of employment number / giấy tờ miễn LMIA (nếu thuộc diện LMIA-exempt theo quy định).

Bằng chứng năng lực “khớp” với vị trí (rất quan trọng)

Phần này là “trái tim” của hồ sơ – đừng xem nhẹ nhé!

CV và hồ sơ nghề nghiệp.

Bằng cấp/bảng điểm/chứng chỉ liên quan.

Thư xác nhận kinh nghiệm từ công ty cũ: hợp đồng lao động, sao kê lương/đóng bảo hiểm/thuế (nếu có) để chứng minh bạn đủ năng lực cho vị trí theo mô tả công việc. Càng chi tiết càng tốt – đây là cơ hội để bạn “tỏa sáng”!

Giấy phép hành nghề (nếu nghề yêu cầu tại Canada hoặc theo quy định ngành).

Tài chính và ràng buộc (tùy hồ sơ)

Sao kê ngân hàng/giấy xác nhận số dư, giấy tờ chứng minh thu nhập.

Nên làm rõ nguồn tiền và tính thanh khoản (tiền dễ sử dụng để chi trả). Một lưu ý quan trọng: tài sản nhà đất thường mang tính ràng buộc hơn là dòng tiền chi tiêu. Có nghĩa là bạn cần chứng minh có tiền mặt sẵn dùng, không chỉ tài sản!

Lý lịch tư pháp và sức khỏe (khi bị yêu cầu)

Police certificate/lý lịch tư pháp: Chỉ nộp khi checklist yêu cầu hoặc IRCC yêu cầu bổ sung; với Việt Nam thường dùng Phiếu lý lịch tư pháp số 2 nếu được yêu cầu.

Khám sức khỏe định cư Canada: Chỉ thực hiện/nộp khi thuộc diện phải khám theo hướng dẫn IRCC (ngành nghề/điểm đến/thời gian lưu trú có thể ảnh hưởng).

Dịch thuật và hình thức hồ sơ (bẫy kỹ thuật hay gặp)

Đây là phần nhiều bạn hay “vấp ngã”, hãy cẩn thận!

Tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh/Pháp phải nộp kèm bản dịch theo chuẩn IRCC, thường kèm bản sao chứng thực và giấy tờ của người dịch theo quy định.

Tài liệu tải lên cần rõ nét, đúng định dạng, đúng tên file, đúng dung lượng theo yêu cầu hệ thống. Một file mờ hoặc sai định dạng có thể khiến hồ sơ bị trì hoãn hàng tuần đấy!

Biểu mẫu và thư giải trình

Form điện tử/biểu mẫu do hệ thống IRCC chỉ định theo từng trường hợp.

Schedule 1 (IMM 5257 SCH1): Chỉ nộp khi hệ thống/viên chức yêu cầu hoặc khi câu trả lời sàng lọc khiến bạn phải khai bổ sung về lịch sử quân đội/an ninh.

Letter of Explanation (LOE – thư giải trình): Nên dùng khi có điểm cần làm rõ (đổi việc nhiều, gap thời gian, tài chính có giao dịch lớn, lịch sử du lịch ít, thay đổi tình trạng học tập…). Đây là cơ hội để bạn “kể câu chuyện” của mình một cách chân thành và thuyết phục!

Quy trình nộp Work Permit Canada gồm những bước nào?

Quy trình sẽ khác nhau tùy bạn nộp từ ngoài Canada hay từ trong Canada. Hãy chọn đúng đường đi nhé!

Nộp từ bên ngoài Canada (Outside Canada)

Bước 1: Chuẩn bị nền tảng hồ sơ

  • job offer Canada/hợp đồng phù hợp
  • Có LMIA (nếu cần) hoặc mã job offer/giấy tờ miễn LMIA (nếu thuộc diện miễn)
  • Hoàn thiện bộ chứng minh năng lực “khớp” vị trí và dịch thuật đúng chuẩn

Bước 2: Tạo tài khoản và nộp online

  • Tạo/đăng nhập tài khoản IRCC
  • Trả lời câu hỏi sàng lọc để hệ thống tạo checklist cá nhân hóa
  • Điền form, tải tài liệu theo checklist

Bước 3: Thanh toán lệ phí

  • Work permit: 155 CAD
  • Nếu là open work permit (ví dụ PGWP và các OWP khác): thường thêm 100 CAD → tổng 255 CAD
  • Biometrics (sinh trắc học): thường 85 CAD (nếu bị yêu cầu)

Bước 4: Sinh trắc học và/hoặc khám sức khỏe (nếu được yêu cầu)

Nhận thư hướng dẫn và thực hiện đúng thời hạn. Đừng trì hoãn, thời gian là vàng bạc!

Bước 5: Theo dõi xử lý và bổ sung nếu IRCC yêu cầu

IRCC có thể yêu cầu thêm giấy tờ/giải trình. Hãy luôn kiểm tra email và tài khoản thường xuyên.

Bước 6: Nhận thư chấp thuận để nhập cảnh (POE Letter of Introduction)

Lưu ý quan trọng: Thư này không phải work permit, chỉ là giấy giới thiệu để bạn nhận permit tại cửa khẩu!

Bước 7: Nhập cảnh và nhận work permit tại cửa khẩu

Xuất trình POE letter và các giấy tờ then chốt.

Lưu ý thực tế: Kiểm soát biên giới có thể phỏng vấn lại, trả lời sai lệch so với hồ sơ có thể dẫn đến bị từ chối nhập cảnh hoặc không được cấp permit tại cửa khẩu. Hãy trung thực và nhất quán với những gì đã khai trong hồ sơ!

Nộp từ bên trong Canada (Inside Canada)

Bước 1: Kiểm tra bạn có đủ điều kiện nộp trong Canada không

Ví dụ: gia hạn/đổi điều kiện khi đang có status hợp lệ, đủ điều kiện PGWP, một số nhóm theo chính sách/diện PR trong Canada, một số trường hợp bảo hộ/tị nạn, một số nhóm theo thỏa thuận quốc tế…

Bước 2: Nộp online trước khi giấy tờ hiện tại hết hạn

Đây là điều kiện then chốt để tránh “mất status” và hạn chế rủi ro mất quyền làm việc. Đừng để đến phút chót thì hậu quả rất nghiêm trọng!

Bước 3: Maintained status (tình trạng duy trì cư trú) – nếu áp dụng

Nếu nộp gia hạn/đổi điều kiện đúng hạn và đúng loại hồ sơ, bạn có thể được tiếp tục ở lại và làm việc theo điều kiện cũ trong thời gian chờ.

Lưu ý quan trọng: Nếu rời Canada trong giai đoạn maintained status, khi quay lại bạn có thể không còn được làm việc cho đến khi có quyết định mới. Đây là “bẫy” mà nhiều bạn mắc phải!

Bước 4: Đổi chủ với employer-specific work permit

Thường phải nộp work permit mới cho chủ mới.

Một số trường hợp có thể xin authorization (giấy phép) tạm thời để bắt đầu làm cho chủ mới trong lúc chờ (chỉ áp dụng cho nhóm đủ điều kiện, người có open work permit thường không cần bước này để đổi chủ).

Bước 5: Nhận kết quả

Khi được duyệt, IRCC thường gửi thông báo trong tài khoản và gửi work permit bản giấy về địa chỉ tại Canada, nhiều trường hợp có thể bắt đầu làm việc ngay khi nhận thông báo theo hướng dẫn.

Thời gian xin Work Permit Canada mất bao lâu?

Không có một mốc cố định áp dụng cho mọi hồ sơ. Đây là điều bạn cần chấp nhận và chuẩn bị tâm lý!

Thời gian xử lý phụ thuộc vào:

  • Nơi nộp và quốc gia cư trú: Nộp ngoài Canada thường có thời gian khác nộp trong Canada.
  • Loại work permit: Employer-specific, OWP/PGWP, IEC (International Experience Canada)…
  • Yêu cầu sinh trắc học/khám sức khỏe: Nếu bị yêu cầu, thời gian có thể kéo dài đáng kể.
  • Mức độ đầy đủ và tính nhất quán của hồ sơ: Thiếu giấy tờ, dịch thuật sai chuẩn, hoặc bị yêu cầu giải trình/bổ sung sẽ làm chậm tiến độ. Đây chính là lý do bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ đầu!
  • Tải xử lý tại IRCC (khối lượng công việc mà IRCC đang phải xử lý tại một thời điểm) theo từng giai đoạn.

Về Global Skills Strategy (GSS – Chiến lược Kỹ năng Toàn cầu)

Một số hồ sơ thuộc nhóm đủ điều kiện GSS có thể được xử lý nhanh theo tiêu chuẩn dịch vụ (thường được nhắc là khoảng 2 tuần) nhưng chỉ khi đáp ứng các điều kiện kỹ thuật như nộp online từ ngoài Canada, thuộc nhóm ngành/vị trí đủ điều kiện và hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu.

Đừng quá kỳ vọng vào mốc 2 tuần này, nó chỉ áp dụng cho một nhóm rất cụ thể và trong điều kiện lý tưởng. Hãy chuẩn bị tâm lý chờ đợi lâu hơn để tránh thất vọng nhé!

Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Thời hạn phụ thuộc chương trình, hợp đồng/LMIA, quyết định của cán bộ di trú và ngày hết hạn hộ chiếu. Một tình huống thực tế rất hay gặp là giấy phép lao động bị cấp ngắn hơn mong muốn chỉ vì hộ chiếu sắp hết hạn.

Lời khuyên chân thành cho bạn là nếu hộ chiếu chỉ còn hạn khoảng 2–3 năm (hoặc ngắn hơn thời hạn dự kiến làm việc), việc đổi hộ chiếu trước khi nộp hồ sơ thường giúp giảm rủi ro phải gia hạn sớm.

Đừng để việc “tiết kiệm” một chút công sức ban đầu khiến bạn tốn nhiều thời gian và tiền bạc sau này nhé!

Những câu hỏi thường gặp về Work Permit Canada

Có cần LMIA khi xin Work Permit Canada không?

Với employer-specific (closed) work permit, đa số trường hợp cần LMIA. Tuy nhiên, một số trường hợp thuộc diện miễn LMIA theo International Mobility Program (IMP) (ví dụ theo hiệp định thương mại, lợi ích đáng kể, chương trình trao đổi…), khi đó người lao động vẫn nộp work permit dựa trên mã miễn LMIA và thông tin offer of employment theo hướng dẫn.

Tôi có thể gia hạn Work Permit Canada không?

Có. Nếu bạn nộp hồ sơ gia hạn/đổi điều kiện work permit trước ngày hết hạn, bạn có thể được maintained status và (trong nhiều trường hợp) được tiếp tục làm việc theo các điều kiện của giấy phép hiện tại trong khi IRCC xử lý hồ sơ, miễn là bạn ở lại Canada.

Work Permit Canada có giúp tôi dễ dàng xin thường trú nhân Canada không?

Có thể. Kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada có thể giúp bạn tăng cơ hội xin PR, ví dụ thông qua Express Entry (như Canadian Experience Class) và/hoặc tăng điểm trong hệ thống CRS, tùy hồ sơ và chương trình bạn chọn.

Có thể làm việc tại Canada mà không cần Work Permit không?

Có đấy! Một số trường hợp được phép làm việc mà không cần work permit theo quy định tại IRPR s.186 (Quy định Di trú và Bảo vệ Người tị nạn Canada, mục 186), ví dụ: business visitors (khách công tác), performing artists (nghệ sĩ biểu diễn), athletes/team members (vận động viên), news reporters (phóng viên), judges/referees (trọng tài), một số sinh viên y tế đi thực tập có chấp thuận bằng văn bản…

Lưu ý mỗi nhóm có điều kiện riêng. Đặc biệt với business visitor, bạn phải không “enter the Canadian labour market” (không tham gia thị trường lao động Canada – tức là không làm việc trực tiếp cho công ty Canada). Nếu dự kiến ở lâu hơn 6 tháng hoặc làm các hoạt động sản xuất/kỹ thuật/quản lý thực tế thì thường vẫn cần work permit. Không chắc chắn thì nên tham khảo chuyên gia để tránh rủi ro bị từ chối nhập cảnh nhé!

Nếu hồ sơ bị từ chối, tôi có thể kháng cáo hoặc nộp lại không?

Nếu bị từ chối, bạn nên xem kỹ lý do từ chối và cân nhắc nộp lại hồ sơ khi có thông tin mới hoặc đã khắc phục đúng nguyên nhân bị từ chối, và/hoặc nếu cho rằng quyết định có sai sót về pháp luật/tính công bằng, có thể nộp đơn xin leave & judicial review tại Tòa Liên bang. (Hồ sơ tạm trú thường không có “appeal” chính thức theo IRCC.)

Có work permit employer-specific rồi, tôi có thể đổi việc/đổi chủ tự do không?

Không. Employer-specific (closed) work permit chỉ cho phép bạn làm việc cho đúng nhà tuyển dụng/đúng vị trí ghi trên giấy phép. Nếu muốn đổi chủ/đổi việc, bạn phải nộp hồ sơ work permit mới (LMIA hoặc thuộc diện miễn LMIA) và chỉ bắt đầu công việc mới khi được phép theo hướng dẫn của IRCC.

Tôi có work permit rồi, vợ/chồng và con có tự động được phép làm việc/đi học không?

Không tự động. Vợ/chồng và con phải có tình trạng/hồ sơ phù hợp.

  • Vợ/chồng: có thể đủ điều kiện xin open work permit theo diện thành viên gia đình của người lao động tùy điều kiện và IRCC đã thay đổi tiêu chí từ 21/01/2025.
  • Con: việc đi học có trường hợp không cần study permit ở bậc phổ thông (tùy hoàn cảnh), IRCC có bảng hướng dẫn cụ thể.

Sau khi có work permit, làm thế nào để chuyển sang PR mà không bị “kẹt” tạm trú?

Đừng chỉ làm việc mà quên lộ trình PR! Các con đường phổ biến:

  • Express Entry – tích lũy kinh nghiệm 1 năm (NOC TEER 0/1/2/3), cải thiện tiếng Anh/Pháp (điểm IELTS cao = điểm CRS cao), theo dõi điểm cut-off.
  • PNP (Provincial Nominee Program) – mỗi tỉnh có tiêu chí riêng, được đề cử = +600 điểm CRS.

Lời khuyên: Bắt đầu tính toán lộ trình PR ngay khi có work permit, đầu tư vào tiếng Anh/Pháp, chọn tỉnh dựa trên cơ hội PR chứ không chỉ mức lương!

Định cư Canada cùng Harvey Law Group Vietnam

Harvey Law Group (HLG) tự hào là công ty luật quốc tế tiên phong trong lĩnh vực tư vấn đầu tư và di trú. Với hơn 32 năm kinh nghiệm toàn cầu, HLG đã hỗ trợ hàng nghìn cá nhân và gia đình mở ra cơ hội sinh sống, học tập và làm việc tại Canada thông qua nhiều diện visa, trong đó Start-up Visa Canada là lựa chọn được quan tâm hàng đầu.

Hiện nay, Harvey Law Group có văn phòng tại 20 quốc gia trên khắp Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á, châu Phi và Trung Đông. Nhờ mạng lưới rộng lớn này, HLG mang đến dịch vụ tư vấn minh bạch, chuyên nghiệp và hiệu quả, được thiết kế riêng theo nhu cầu và hồ sơ của từng khách hàng. Khi lựa chọn HLG, bạn không chỉ nhận được sự đồng hành từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm mà còn có một người bạn đáng tin cậy trên hành trình chạm đến giấc mơ định cư Canada.

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo