Canada là một quốc gia có nền kinh tế phát triển và môi trường sống ổn định. Xứ sở lá phong cũng là nơi thu hút nhiều người đến định cư và bắt đầu cuộc sống mới. Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng mà nhiều người quan tâm là chi phí định cư Canada là bao nhiêu? Định cư Canada cần bao nhiêu tiền? Trong bài viết này, Harvey Law Group Vietnam sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chi phí cần thiết để định cư ở Canada. Quý khách hàng có thể tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây!
Nội Dung Bài Viết
ToggleTổng quan chi phí định cư Canada
Chi phí định cư Canada phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện định cư, số lượng thành viên gia đình, và chi phí sinh hoạt.
Tuy nhiên, có thể ước tính chi phí tối thiểu cho một người trong năm đầu tiên khoảng 20.000 CAD (tương đương khoảng 340.000.000 VNĐ). Chi phí này bao gồm các khoản phí như nộp hồ sơ, chứng minh tài chính, kiểm tra sinh trắc học, và các chi phí sinh hoạt ban đầu.
Chi phí từng diện định cư tại Canada
Chi phí định cư Canada diện tay nghề
Chi phí định cư Canada diện tay nghề bao gồm các khoản phí như sau:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Phí nộp hồ sơ | 1.525 CAD | Khoảng 28.994.000 VNĐ | Bao gồm lệ phí xử lý và visa |
Phí sinh trắc học | 85 CAD | Khoảng 1.400.000 VNĐ | Một lần duy nhất |
Đánh giá bằng cấp (ECA) | 200 – 300 CAD | Khoảng 3.400.000 – 5.100.000 VNĐ | Qua tổ chức được IRCC công nhận |
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) | 300 – 400 CAD | Khoảng 5.100.000 – 6.800.000 VNĐ | Có thể lặp lại nếu cần điểm cao hơn |
Khám sức khỏe | 300 – 400 CAD | Khoảng 5.100.000 – 6.800.000 VNĐ | Tại trung tâm được chỉ định |
Chi phí định cư Canada diện đầu tư
Chương trình Start-up Visa (SUV) mang đến cơ hội cho những nhà đầu tư muốn định cư tại Canada bằng cách mở một doanh nghiệp khởi nghiệp. Chi phí tham gia chương trình này bao gồm các khoản phí sau:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Phí nộp hồ sơ | 2.385 CAD | Khoảng 40.500.000 VNĐ | Lệ phí xử lý hồ sơ định cư SUV và phí quyền cư trú vĩnh viễn |
Đánh giá kế hoạch kinh doanh | 1.500 – 3.000 CAD | Khoảng 25.500.000 – 51.000.000 VNĐ | Do các tổ chức được chỉ định thực hiện |
Tư vấn pháp lý | 5.000 – 10.000 CAD | Khoảng 85.000.000 – 170.000.000 VNĐ | Luật sư di trú hoặc công ty tư vấn |
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) | 300 – 400 CAD | Khoảng 5.100.000 – 6.800.000 VNĐ | Yêu cầu CLB 5 trở lên |
Khám sức khỏe | 300 – 500 CAD | Khoảng 5.100.000 – 8.500.000 VNĐ | Thực hiện tại trung tâm được chỉ định |
Ngoài ra, nếu bạn muốn tham gia các chương trình đầu tư định cư Canada khác ngoài SUV, bạn sẽ cần chứng minh tài sản ròng tối thiểu từ 8 đến 10 tỷ đồng (khoảng 400.000 – 500.000 CAD). Số tiền này không bao gồm vốn thực tế cần đầu tư, mà chỉ là yêu cầu về tài sản.
Mỗi chương trình sẽ có yêu cầu cụ thể về số vốn cần thiết, ví dụ như chương trình Tỉnh bang (PNP), yêu cầu bạn đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc dự án tại tỉnh bang mà bạn dự định định cư.
Chi phí định cư Canada diện du học định cư
Chi phí trung bình khi định cư Canada diện du học rơi vào khoảng 16.000 – 27.000 CAD (300 – 500 triệu VND), bao gồm các khoản như là:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Học phí | 15.000 – 25.000 CAD/năm | Khoảng 270.000.000 – 470.000.000 VNĐ | Tùy trường và chương trình học |
Phí nộp hồ sơ | 100 – 250 CAD | Khoảng 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ | Đóng 1 lần khi đăng ký |
Giấy phép du học | 150 CAD | Khoảng 3.000.000 VNĐ | Lệ phí xin study permit |
Kiểm tra tiếng Anh | 300 – 400 CAD | Khoảng 6.000.000 – 8.000.000 VNĐ | IELTS/TOEFL tùy yêu cầu |
Khám sức khỏe | 300 – 500 CAD | Khoảng 6.000.000 – 9.000.000 VNĐ | Bắt buộc theo quy định |
Bảo hiểm y tế | 600 – 1.000 CAD/năm | Khoảng 11.000.000 – 19.000.000 VNĐ/năm | Tùy chương trình và tỉnh bang |
Chi phí định cư Canada diện bảo lãnh gia đình
Chi phí trung bình: 3.000 – 5.000 CAD (54 – 90 triệu VND)
Bao gồm:
- Phí nộp đơn bảo lãnh: 1.050 CAD
- Phí xử lý hồ sơ: 490 CAD (người lớn), 150 CAD (trẻ em dưới 22 tuổi)
- Phí quyền cư trú: 500 CAD/người
- Khám sức khỏe: 300 – 500 CAD/người
- Dịch thuật và công chứng: 200 – 500 CAD
- Bảo hiểm y tế tạm thời: 500 – 1.000 CAD/năm
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Phí nộp đơn bảo lãnh | 1.050 CAD | Khoảng 20.000.000 VND | Lệ phí nộp đơn bảo lãnh |
Phí xử lý hồ sơ | 490 CAD (người lớn), 150 CAD (trẻ em dưới 22 tuổi) | Người lớn khoảng 9.000.000 VNĐ
Trẻ em khoảng 3.000.000 VNĐ |
Đóng 1 lần khi đăng ký |
Phí quyền cư trú | 500 CAD/ngườ | Khoảng 9.000.000 VNĐ | Lệ phí thường trú (Right of PR fee) |
Khám sức khỏe | 300 – 500 CAD/người | Khoảng 6.000.000 – 9.000.000 VNĐ | Bắt buộc theo quy định |
Dịch thuật và công chứng | 200 – 500 CAD | Khoảng 4.000.000 – 9.000.000 VNĐ | Áp dụng cho hồ sơ, giấy tờ pháp lý |
Bảo hiểm y tế tạm thời | 500 – 1.000 CAD/năm | Khoảng 9.000.000 – 19.000.000 VNĐ | Tùy tỉnh bang và chương trình bảo hiểm |
Chi phí trung bình một tháng tại Canada
Chi phí sinh hoạt
Nhìn chung, Canada có chi phí sinh hoạt phải chăng hơn Mỹ, nhưng Mỹ có thu nhập trung bình cao hơn. Tính đến năm 2023, thu nhập trung bình của các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và Canada lần lượt là 67.282 CAD (khoảng 1.250.000.000 VNĐ) và 98.573 CAD (khoảng 1.830.000.000 VNĐ).
Ở Canada, chi phí sinh hoạt của một người độc thân là tương đương 1.799 CAD, khoảng 22.611.000 VNĐ mỗi tháng nếu không tính tiền thuê nhà. Nếu thuê căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố, giá trung bình là 2.208 CAD, khoảng 27.836.000 VNĐ và 1.896 CAD, khoảng 23.869.000 VNĐ nếu ở ngoài trung tâm thành phố.
Đối với một gia đình bốn người, chi phí sinh hoạt hàng tháng là 6.429 CAD, khoảng 80.900.000 VNĐ, chưa tính tiền thuê nhà. Giá thuê trung bình hàng tháng cho một căn hộ 3 phòng ngủ là 3.636 CAD, khoảng 61.700.000 VNĐ ở trung tâm thành phố và 3.170 CAD, khoảng 53.900.000 VNĐ ở bên ngoài trung tâm thành phố.
>>> Xem thêm: Chi phí sinh hoạt tại Canada cho người đến định cư
Quý khách hàng có thể tham khảo chi phí sinh hoạt trung bình trong vòng 1 tháng dưới đây:
Hoạt động sinh hoạt |
Chi phí phải trả |
Căn hộ (1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố | 2.208,36 CAD khoảng 27.836.000 VNĐ |
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố | 3.634,34 CAD khoảng 61.700.000 VNĐ |
Sữa (loại thường, 1 lít) | 3,71 CAD khoảng 47.000 VNĐ |
Trứng (thường, 1 tá) | 5,74 CAD khoảng 74.000 VNĐ |
Phi lê gà (1kg) | 19,94 CAD khoảng 263.000 VNĐ |
Vé di chuyển hàng tháng (Giá thông thường) | 135,00 CAD khoảng 1.800.000 VNĐ |
Xăng vận chuyển (1 lít) | 2,12 CAD khoảng 28.000 VNĐ |
Tiện ích cơ bản (Điện, máy sưởi, máy điều hòa mát, nước, rác) | 267,51 CAD khoảng 3.610.000 VNĐ |
Những chi phí trên sẽ có sự khác nhau tùy vào điều kiện văn hóa, xã hội từng tỉnh bang. Theo thống kê của Wow.ca, sau đây là bảng chi phí sinh hoạt trung bình của cặp vợ chồng tại Canada trong một tháng cho các tỉnh bang cụ thể:
Thành phố |
Tiền nhà (điện, nước, internet) |
Thức ăn |
Calgary | 2.300,10 CAD (khoảng 31.050.000 VNĐ) | 1.167,75 CAD (khoảng 15.360.000 VNĐ) |
Edmonton | 2.197,95 CAD (khoảng 29.670.000 VNĐ) | 1.167,75 CAD (khoảng 15.360.000 VNĐ) |
Vancouver | 2.867,85 CAD (khoảng 38.690.000 VNĐ) | 1.097,55 CAD (khoảng 14.900.000 VNĐ) |
Winnipeg | 2.141,23 CAD (khoảng 28.900.000 VNĐ) | 1.030,35 CAD (khoảng 13.890.000 VNĐ) |
Ottawa | 2.429,81 CAD (khoảng 32.810.000 VNĐ) | 1.075,60 CAD (khoảng 14.450.000 VNĐ) |
Toronto | 2.638,21 CAD (khoảng 35.600.000 VNĐ) | 1.075,40 CAD (khoảng 14.450.000 VNĐ) |
Montreal | 1.574,43 CAD (khoảng 21.270.000 VNĐ) | 1.014,43 CAD (khoảng 13.710.000 VNĐ) |
Quebec City | 1.591,98 CAD (khoảng 21.490.000 VNĐ) | 1.014,43 CAD (khoảng 13.710.000 VNĐ) |
Saskatoon | 2.100,26 CAD (khoảng 28.350.000 VNĐ) | 1.077,50 CAD (khoảng 14.510.000 VNĐ) |
Halifax | 2.268,46 CAD (khoảng 30.610.000 VNĐ) | 937,00 CAD (khoảng 12.650.000 VNĐ) |
Moncton | 1.566,00 CAD (khoảng 21.170.000 VNĐ) | 976,00 CAD (khoảng 13.170.000 VNĐ) |
St. John’s | 1.788,71 CAD (khoảng 24.090.000 VNĐ) | 974,00 CAD (khoảng 13.160.000 VNĐ) |
Nhìn chung, thu nhập hàng năm của nhà đầu tư cần đạt được từ 54.000 CAD khoảng 680.000.000 VNĐ đến 81.000 CAD, khoảng 1.020.000.000 VNĐ để có thể sống thoải mái ở đất nước Canada.
Chi phí giáo dục
Hệ thống giáo dục Canada nổi tiếng với chất lượng cao, đa dạng và thân thiện với người nhập cư. Tùy theo tình trạng cư trú, học sinh/sinh viên sẽ có chính sách học phí khác nhau:
Đối tượng |
Cấp học | Chi phí học phí |
Ghi chú |
Thường trú nhân / Công dân | Tiểu học – THPT | Miễn phí | Do chính phủ tài trợ thông qua trường công lập |
Sinh viên quốc tế | Đại học – Cao đẳng | 7.000 – 29.000 CAD/năm | Khoảng 119 triệu – 493 triệu VNĐ, tùy trường và ngành học |
Chi phí bảo hiểm y tế
Hệ thống y tế Canada thuộc loại toàn diện và chất lượng hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, quyền lợi bảo hiểm y tế phụ thuộc vào tình trạng cư trú và nơi sinh sống của người dân.
Đối tượng |
Quyền lợi y tế công cộng | Chi phí bảo hiểm y tế cá nhân |
Ghi chú |
Thường trú nhân / Công dân | Miễn phí qua hệ thống y tế tỉnh bang | 0 CAD | Bao phủ các dịch vụ khám chữa bệnh cơ bản và khẩn cấp |
Sinh viên quốc tế | Không được bao phủ (phần lớn tỉnh bang) | 50 – 150 CAD/tháng (Khoảng 850k – 2,55 triệu VNĐ) | Bắt buộc phải mua bảo hiểm tư nhân hoặc bảo hiểm qua trường học |
Người mới nhập cư (chưa đủ điều kiện MSP/OHIP) | Tạm thời không được bao phủ trong vài tháng đầu | 50 – 150 CAD/tháng |
Chi phí đi lại
Việc đi lại là một phần quan trọng trong kế hoạch ngân sách khi định cư tại Canada. Mỗi tỉnh bang có hệ thống giao thông công cộng và chi phí khác nhau.
Loại chi phí đi lại |
Chi phí trung bình (CAD/tháng) | Chi phí VNĐ tương đương |
Ghi chú |
Vé xe buýt / tàu điện công cộng | 100 CAD | Khoảng 1,700,000 VNĐ | Giá vé tháng phổ biến ở hầu hết thành phố lớn |
Giá xăng (1 lít) | 1,57 CAD | Khoảng 26,700 VNĐ | Thay đổi theo tỉnh bang, thời điểm |
Vé tháng Toronto (TTC) | Khoảng 156 CAD | Khoảng 2,652,000 VNĐ | Giao thông đắt nhất Canada |
Vé tháng Montreal (STM) | Khoảng 97 CAD | Khoảng 1,650,000 VNĐ | Tương đối rẻ trong các đô thị lớn |
Bảo hiểm xe ô tô (trung bình) | Khoảng 150 CAD/tháng | Khoảng 2,550,000 VNĐ | Bắt buộc nếu sở hữu xe riêng |
Chi phí thi bằng lái xe
Chi phí thi bằng lái xe tại Ontario Canada thi lý thuyết khoảng 158 CAD (bao gồm cả cấp giấy phép học viên), thi thực hành cấp độ trung gian (G2) là 91 CAD, và thi thực hành cấp độ đầy đủ (G) là 89 CAD, chưa bao gồm các khoản chi phí khác như học lái xe.
Chi phí mua nhà hoặc thuê nhà
Chi phí nhà ở là một trong những yếu tố then chốt khi lập kế hoạch định cư Canada. Tuỳ theo thành phố, loại hình nhà ở và vị trí, bạn có thể lựa chọn giữa thuê nhà hoặc mua nhà với mức chi phí khác nhau.
Thành phố |
Thuê căn hộ 1PN (trung tâm) | Mua nhà (tối thiểu) |
Ghi chú |
Toronto | 2,200 – 2,500 CAD/tháng | Từ 800,000 CAD (Khoảng 13,6 tỷ VNĐ) | Giá mua nhà thuộc hàng cao nhất tại Canada |
Vancouver | 2,400 – 2,700 CAD/tháng | Từ 1,000,000 CAD (Khoảng 17 tỷ VNĐ) | Thành phố đắt đỏ nhất về bất động sản |
Montreal | 1,500 – 1,800 CAD/tháng | Từ 450,000 CAD (Khoảng 7,7 tỷ VNĐ) | Chi phí thấp hơn, phù hợp gia đình trẻ |
Ottawa | 1,800 – 2,200 CAD/tháng | Từ 600,000 CAD (Khoảng 10,2 tỷ VNĐ) | Giá ổn định, phù hợp với viên chức và sinh viên |
Calgary / Edmonton | 1,500 – 1,900 CAD/tháng | Từ 450,000 CAD (Khoảng 7,7 tỷ VNĐ) | Chi phí nhà ở thấp hơn, không khí thoáng đãng |
>>> Xem thêm: Mua nhà ở Canada có được định cư không? Giải đáp chi tiết
Các khoản chi phí khác khi định cư tại Canada
Ngoài các chi phí cơ bản như sinh hoạt, giáo dục, bảo hiểm y tế, và đi lại, khi định cư tại Canada, bạn cũng cần lưu ý các khoản chi phí khác, bao gồm:
- Thanh toán cước phí các cuộc gọi quốc tế: Đối với những ai cần liên lạc với gia đình và bạn bè ở nước ngoài, cước phí cho các cuộc gọi quốc tế có thể khá cao. Mức chi phí này sẽ thay đổi tùy thuộc vào dịch vụ và gói cước bạn chọn, dao động từ 5 CAD đến 20 CAD mỗi tháng (khoảng 92.809 – 371.238 VNĐ).
- Thanh toán chi phí kiểm tra các giao dịch và thanh toán cá nhân: Khi thực hiện các giao dịch tài chính tại Canada, bạn có thể cần thanh toán phí kiểm tra và các chi phí liên quan đến việc thanh toán hóa đơn, chuyển tiền quốc tế. Các khoản chi này có thể dao động từ 2 CAD đến 10 CAD (khoảng 34.000 – 170.000 VNĐ) cho mỗi giao dịch.
- Thanh toán tiền thuốc: Tại Canada, thuốc kê đơn thường không được bao gồm trong hệ thống bảo hiểm y tế công cộng, và người dân phải tự chi trả hoặc mua bảo hiểm tư nhân để giảm chi phí này. Chi phí thuốc men có thể dao động từ 10 CAD đến 100 CAD mỗi tháng (khoảng 170.000 – 1.700.000 VNĐ), tùy thuộc vào loại thuốc và nhu cầu sử dụng.
Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí định cư Canada
Chi phí định cư Canada là một yếu tố quan trọng mà người nhập cư cần xem xét trước khi quyết định di chuyển đến đất nước này. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí định cư Canada có thể bao gồm:
- Loại diện định cư: Mỗi chương trình định cư, như diện tay nghề, đầu tư, du học hoặc bảo lãnh gia đình, có các yêu cầu và chi phí khác nhau. Các chương trình như diện tay nghề và đầu tư yêu cầu mức chi phí cao hơn, trong khi diện bảo lãnh gia đình có thể có chi phí thấp hơn.
- Vị trí sinh sống tại Canada: Mức chi phí sinh hoạt thay đổi tùy theo khu vực. Các thành phố lớn như Toronto, Vancouver hay Ottawa có chi phí sinh hoạt cao hơn so với các thành phố nhỏ hoặc tỉnh bang ít phát triển hơn. Giá thuê nhà, thực phẩm, và các dịch vụ tiện ích thường cao hơn ở các khu vực đô thị.
- Chương trình học và nhu cầu bảo hiểm: Sinh viên quốc tế hoặc những người không có bảo hiểm y tế công cộng cần mua bảo hiểm y tế cá nhân, điều này có thể làm tăng chi phí.
- Số lượng thành viên trong gia đình: Việc bảo lãnh vợ/chồng, con cái hoặc các thành viên gia đình khác có thể làm tăng chi phí định cư. Các khoản phí bảo lãnh gia đình, chi phí sinh hoạt cho từng người sẽ làm gia tăng tổng chi phí.
Đi định cư canada được mang bao nhiêu tiền
Ngoài hành lý, tiền mặt là thứ quan trọng mà bạn cần mang theo khi định cư. Tuy nhiên, Canada có quy định rõ ràng về số tiền bạn có thể mang theo khi nhập cảnh.
Cụ thể, bạn được phép mang theo tối đa 10.000 CAD (khoảng 170.000.000 VNĐ) mà không cần phải khai báo trong tờ khai nhập cảnh. Nếu bạn muốn mang nhiều hơn 10.000 CAD (khoảng 170.000.000 VNĐ), bạn cần khai báo nguồn gốc và chứng minh mục đích sử dụng hợp pháp của số tiền này trên tờ khai.
Trong trường hợp bạn mang số tiền vượt quá mà không khai báo, bạn có thể bị phạt từ 250 CAD đến 5.000 CAD (khoảng 4.250.000 VNĐ – 85.000.000 VNĐ). Mặc dù số tiền sẽ được trả lại, nhưng hộ chiếu của bạn sẽ bị lưu thông tin về việc vi phạm, điều này có thể ảnh hưởng đến việc gia hạn visa hoặc xin visa mới trong tương lai.
Lựa chọn định cư Canada uy tín, an toàn tại Harvey Law Group
Harvey Law Group Vietnam là một trong những tổ chức hàng đầu về việc cung cấp sự hỗ trợ về pháp lý và đầu tư định cư nước ngoài. Với nhiều năm kinh nghiệm đồng hành cùng khách hàng, chúng tôi đã khẳng định vị thế vững chắc của mình trong lĩnh vực pháp lý quốc tế.
Đội ngũ tư vấn pháp lý của Harvey Law Group Vietnam bao gồm những luật sư có uy tín, sở hữu hơn 30 năm kinh nghiệm trong việc tư vấn về đầu tư định cư. Đặc biệt, các luật sư của chúng tôi đã được cấp phép hành nghề ở Việt Nam và trên toàn thế giới, đảm bảo sự hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng trong quy trình định cư Canada.
Với tôn chỉ về minh bạch và quy trình làm việc rõ ràng, Harvey Law Group Vietnam luôn tuân thủ nguyên tắc này và coi đây là nền tảng cơ bản để xây dựng sự tin tưởng vững chắc với khách hàng. Chúng tôi tự hào vì đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng ngàn gia đình, với tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối trong các chương trình đầu tư để định cư tại Mỹ và Canada.
Bài viết trên đây đã giúp khách hàng tổng hợp đầy đủ các chi phí định cư Canada. Nếu quý khách hàng còn bất kỳ thắc mắc gì về các chương trình định cư của Canada, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group Vietnam để chúng tôi có thể tư vấn chi tiết, cụ thể hơn nhé!