Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Chi phí định cư Canada mới nhất năm 2025

Chi phí định cư Canada 2025: Tổng hợp theo từng diện

(GMT+7)
CHIA SẺ

Canada là một quốc gia có nền kinh tế phát triển và môi trường sống ổn định. Xứ sở lá phong cũng là nơi thu hút nhiều người đến định cư và bắt đầu cuộc sống mới. Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng mà nhiều người quan tâm là chi phí định cư Canada cần bao nhiêu tiền? Trong bài viết này, Harvey Law Group sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chi phí cần thiết để định cư ở Canada. Quý khách hàng có thể tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây!

Cập nhật lần cuối: 10/11/2025

Tổng quan chi phí định cư Canada

Chi phí định cư Canada phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện định cư, số lượng thành viên gia đình, và chi phí sinh hoạt.  Tuy nhiên, có thể ước tính chi phí tối thiểu cho một người trong năm đầu tiên khoảng 20,000 CAD – 30,000 CAD (tương đương khoảng 375 triệu – 564 triệu VNĐ) và khoảng 50,000 đến 70,000 CAD (khoảng 935 triệu đến 1,3 tỷ VNĐ) cho gia đình 4 người nếu đi theo diện tay nghề. Chi phí này bao gồm các khoản phí như nộp hồ sơ, chứng minh tài chính định cư Canada, kiểm tra sinh trắc học, và các chi phí sinh hoạt ban đầu.

Lưu ý quan trọng: Các số liệu chỉ mang tính ước tính ban đầu, không bao gồm phí tư vấn luật sư/công ty di trú. Hãy xác định đúng diện định cư và đối chiếu trên website chính thức của IRCC (hoặc nguồn tư vấn uy tín) để có thông tin mới nhất và chính xác.

Chi phí từng diện định cư tại Canada 

Chi phí định cư Canada diện tay nghề

Như đã đề cập ở trên tổng chi phí bạn cần cho diện tay nghề để định cư Canada tối thiểu sẽ là 20,000 CAD – 30,000 CAD (tương đương khoảng 375 triệu – 564 triệu VNĐ). Trong đó, chi phí làm hồ sơ định cư diện tay nghề tại Canada cho một người thường dao động khoảng 2,300 – 3,200 CAD, tương đương khoảng 44 – 61 triệu đồng tùy theo tỷ giá và khoản phát sinh:

Hạng mục

Chi phí (CAD) Chi phí (VNĐ)

Ghi chú

Phí nộp hồ sơ 1,525 CAD 28,7 triệu VNĐ Bao gồm lệ phí xử lý và visa
Phí sinh trắc học 85 CAD Khoảng 1,6 triệu VNĐ Một lần duy nhất
Đánh giá bằng cấp (ECA) 200 – 300 CAD Khoảng 3,8 – 5,7 triệu VNĐ Qua tổ chức được IRCC công nhận
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) 300 – 400 CAD Khoảng 5,7 – 7,5 triệu VNĐ Có thể lặp lại nếu cần điểm cao hơn
Khám sức khỏe 140 – 200 CAD Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam.
Chi phí dành cho định cư Canada diện tay nghề
Chi phí dành cho định cư Canada diện tay nghề

Bên cạnh đó, nếu bạn định cư theo diện tay nghề liên bang (Express Entry) sẽ cần chứng minh tài chính là từ 15,263 CAD (287 triệu VNĐ) cho 1 người, và tăng lên tùy theo số thành viên gia đình – IRCC cập nhật ngày 7/7/2025. Đây là đây là tiền chứng minh, không phải chiphí.

Cuối cùng, bạn sẽ cần chi phí sinh hoạt cho 1 năm đầu tiên tối thiểu là 18,000–24,000 CAD/năm (tương đương khoảng 333 – 444 triệu VNĐ) đối với 1 người, với gia đình 3–4 người thì sẽ rơi vào khoảng 40,000–60,000 CAD/năm (tương đương khoảng 740 triệu – 1,11 tỷ VNĐ). Đây là mức tiết kiệm, áp dụng ở các khu vực chi phí vừa phải (không phải Toronto/Vancouver), chưa tính phát sinh như xe cộ, học phí cho trẻ em, chuyển vùng, mua sắm khác…

Chi phí định cư Canada diện đầu tư

Chương trình Start-up Visa (SUV) mang đến cơ hội cho những nhà đầu tư muốn định cư tại Canada bằng cách mở một doanh nghiệp khởi nghiệp. Chi phí để định cư Canada khi tham gia chương trình cho một người là khoảng 31,000 CAD (khoảng 570–600 triệu VND tùy tỷ giá) – 231,000 CAD (tương đương 4,2 – 4,5 tỷ VNĐ tùy tỷ giá)  bao gồm các khoản phí sau:

Hạng mục

Chi phí (CAD) Chi phí (VNĐ)

Ghi chú

Phí nộp hồ sơ + quyền thường trú (PR) 2,385 CAD Khoảng 44,8 triệu VNĐ  Áp dụng cho đương đơn chính
Phí chương trình / incubation 1,500 – 3,000 CAD Khoảng 28,2 – 56,4 triệu VNĐ Không áp dụng nếu đi theo lộ trình VC/Angel. Phí do incubator quyết định, biến thiên rộng, IRCC không quy định
Tư vấn pháp lý 5,000 – 10,000 CAD Khoảng 94 – 188 triệu VNĐ Luật sư di trú hoặc công ty tư vấn
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) 300 – 400 CAD Khoảng 5,6 – 7,5 triệu VNĐ Yêu cầu CLB 5 trở lên
Thư cam kết đầu tư (Letter of Support) 75,000 CAD (Angel)
200,000 CAD (Venture Capital)
Khoảng 1,39 tỷ – 3,7 tỷ VNĐ Áp dụng cho lộ trình Angel/VC. Nếu đi theo Incubation thì không cần vốn đầu tư nhưng vẫn phải có Letter of Support từ vườn ươm, không phải chi phí phải nộp cho chính phủ.
Sinh trắc học (Biometrics) 85 CAD/người Khoảng 1,6 triệu VNĐ Thu khi lấy dấu vân tay.
Dịch thuật & hồ sơ 200 – 500 CAD Khoảng 3,7 – 9,2 triệu VNĐ Bao gồm lý lịch tư pháp, giấy tờ cá nhân.
Proof of Funds (tiền sinh hoạt theo LICO) 15,263 CAD (1 người)
28,362 CAD (gia đình 4)
Khoảng 287 – 527 triệu VNĐ Bắt buộc phải chứng minh, không được vay.
Khám sức khỏe 140 – 200 CAD Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam.

Ngoài ra, nếu bạn muốn tham gia các chương trình đầu tư định cư khác ngoài SUV, như chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) diện Doanh nhân, bạn sẽ cần chứng minh tổng tài sản ròng tối thiểu và mức đầu tư cam kết.

Về tài sản ròng, hầu hết các tỉnh bang yêu cầu ứng viên phải chứng minh đang sở hữu từ 400,000 CAD (tương đương khoảng 7,5 tỷ VNĐ) – 600.000 CAD (tương đương khoảng 9,4 tỷ VNĐ). Đây là giá trị tài sản hợp pháp (bao gồm tiền mặt, bất động sản, cổ phần doanh nghiệp…) và không phải toàn bộ số vốn phải rót trực tiếp vào dự án. Mục đích là để chứng minh năng lực tài chính và khả năng điều hành doanh nghiệp tại Canada.

Sau khi đạt điều kiện tài sản, ứng viên cần cam kết một khoản đầu tư tối thiểu để thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp tại tỉnh bang. Mức đầu tư này sẽ khác nhau tùy khu vực, thường dao động từ 100,000 CAD đến 300,000 CAD. Một số tỉnh có yêu cầu cao hơn nếu đầu tư tại trung tâm kinh tế lớn, trong khi các khu vực vùng hoặc thành phố nhỏ có thể chấp nhận mức thấp hơn. Khoản tiền này chỉ được đầu tư sau khi ứng viên được chấp thuận theo lộ trình cam kết và ký thỏa thuận với tỉnh.

Ngoài hai yếu tố chính nói trên, người tham gia PNP diện doanh nhân cũng sẽ phát sinh thêm các chi phí liên quan như phí nộp hồ sơ cấp tỉnh, phí xác minh tài sản, tư vấn pháp lý, sinh trắc học, khám sức khỏe, và phí xin thường trú nhân liên bang sau khi hoàn thành giai đoạn triển khai doanh nghiệp.

Chi phí diện du học (sau đó định cư)

Đối với diện du học rồi ở lại định cư, tùy vào lộ trình lựa chọn mà sẽ có mức chi phí từ 35,000 CAD (khoảng 657 triệu VNĐ) đến 68,500 CAD (1,29 tỷ đồng). Nếu bạn chọn lộ trình tiết kiệm như cao đẳng (college), postgraduate, master không chọn chương trình đại học 4 năm thì chi phí sẽ là:

  • Cao đẳng/Diploma: 13,000–22,000 CAD/năm
  • Postgraduate certificate: 15,000–25,000 CAD/năm
  • Sinh hoạt: 15,000–25,000 CAD/năm.

Tổng chi phí bạn cần chuẩn bị khoảng  từ 35,000 CAD (khoảng 657 triệu VNĐ) – 50,000 CAD (939 triệu VNĐ) là con số người Việt chọn nhiều nhất để đi học rồi ở lại.

Còn nếu bạn chọn chương trình đại học thì du học sinh cần chuẩn bị khoảng 55,000 – 68,500 CAD  (tương đương khoảng 1,04 – 1,29 tỷ đồng) cho năm đầu tiên, bao gồm:

Hạng mục

Chi phí (CAD) Chi phí (VNĐ)

Ghi chú

Học phí 30,000 – 45,000 CAD/năm Khoảng 563 – 845 triệu VNĐ/Năm Tùy trường và chương trình học.
Phí nộp hồ sơ  100 – 250 CAD Khoảng 1,9 – 4,7 triệu VNĐ Đóng 1 lần khi đăng ký
Giấy phép du học 150 CAD Khoảng 2,8 triệu VNĐ Lệ phí xin study permit
Kiểm tra tiếng Anh 300 – 400 CAD Khoảng 5,6 – 7,5 triệu VNĐ IELTS/TOEFL tùy yêu cầu
Khám sức khỏe 140 – 200 CAD Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ. Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam.
Bảo hiểm y tế 600 – 1,000 CAD/năm Khoảng 11,3 – 18,8 triệu VNĐ/năm Tùy chương trình và tỉnh bang
Chi phí sinh hoạt 18.000 – 25,000 CAD/năm Khoảng 338 – 469 triệu VNĐ/năm Tùy tỉnh bang

Mức này có thể cao hơn nếu học ngành đặc thù hoặc sống ở thành phố lớn như Toronto hay Vancouver.

Lưu ý về tài chính và hạn ngạch Study Permit 2025:

Từ 01/09/2025, hồ sơ xin study permit nộp ngoài Quebec phải chứng minh chi phí sinh hoạt tối thiểu 22,895 CAD/năm (chưa gồm học phí và vé máy bay), tăng từ mức 20,635 CAD năm 2024 theo LICO. Với Student Direct Stream (SDS), bạn bắt buộc phải mở GIC với mức tiền phụ thuộc tỉnh bang, cần kiểm tra trên trang SDS chính thức của IRCC.

Hầu hết hồ sơ phải nộp kèm Provincial/Territorial Attestation Letter (PAL/TAL) theo hạn ngạch tỉnh bang. Năm 2025, IRCC dự kiến cấp 437,000 study permits (giảm 10% so với 2024) và mở rộng yêu cầu PAL/TAL sang thạc sĩ/tiến sĩ cùng các hồ sơ nộp trong Canada, đồng thời dành hạn ngạch riêng cho sau đại học. Nên chọn tỉnh bang và trường DLI sớm để xin PAL/TAL kịp thời.

Chi phí định cư Canada diện bảo lãnh gia đình

Chi phí trung bình để bảo lãnh một người lớn: Khoảng 1,700 – 2,000 CAD (tương đương 32 – 38 triệu VNĐ). Bao gồm các khoản chính sau:

Hạng mục

Chi phí (CAD) Chi phí (VNĐ)

Ghi chú

Tổng lệ phí chính phủ 1,205 CAD Khoảng 22,7 triệu VNĐ Tổng phí nộp cho IRCC (chưa bao gồm sinh trắc học).
Phí sinh trắc học  85 CAD Khoảng 1,6 triệu VNĐ Bắt buộc cho người được bảo lãnh.
Khám sức khỏe 140 – 200 CAD Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ. Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam.
Dịch thuật và công chứng 300 – 500 CAD Khoảng 3,8 – 9,4 triệu VNĐ Chi phí thị trường, tùy số lượng tài liệu.

Chi phí sinh hoạt trung bình tại Canada

Chi phí sinh hoạt tại Canada năm đầu tiên cho một người độc thân cần khoảng 28,000–38,000 CAD (tương đương 521,8–708,1 triệu VND), với gia đình 4 người sẽ cần khoảng 55,000–70,000 CAD (tương đương 1,025–1,304 tỷ VND) tùy thành phố và mức chi tiêu. Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở Canada phải chăng hơn Mỹ, nhưng Mỹ có thu nhập trung bình hộ gia đình cao hơn đáng kể. Tính đến các dữ liệu gần nhất, thu nhập trung bình của các hộ gia đình ở Hoa Kỳ là 102,170 CAD (khoảng 1,93 tỷ đồng) và tại Canada là 70,336 CAD (khoảng 1,33 tỷ đồng). 

Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau giữa từng tỉnh bang
Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau giữa từng tỉnh bang

Bảng giá tham chiếu chi phí sinh hoạt tại Canada theo tháng:

Hoạt động sinh hoạt

Chi phí phải trả

Thuê Căn hộ (1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố 2,100 CAD (Khoảng 39,5 triệu VNĐ)
Thuê Căn hộ (3 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố 2,800 CAD (Khoảng 52,6 triệu VNĐ)
Sữa (loại thường, 1 lít) 2.70 CAD (Khoảng 50.000 VNĐ)
Trứng (thường, 1 tá) 4.60 CAD (Khoảng 86.000 VNĐ)
Phi lê gà (1kg) 15 CAD (Khoảng 282.000 VNĐ)
Vé di chuyển hàng tháng (Giá thông thường cho 1 người) 100 CAD (1,88 triệu VNĐ)
Xăng vận chuyển (1 lít) 1.75 CAD (Khoảng 33.000 VNĐ)
Tiện ích cơ bản (Điện, máy sưởi, máy điều hòa mát, nước, rác) 200 CAD (3,76 triệu VNĐ)

Lưu ý: Những chi phí trên sẽ có sự khác nhau tùy vào điều kiện văn hóa, xã hội từng tỉnh bang. Sau đây là bảng chi phí sinh hoạt trung bình của gia đình 4 người tại Canada trong một tháng cho các tỉnh bang cụ thể ( Dữ liệu cập nhật đến Quý 3/2025):

Thành phố Thuê 2BR/tháng (CAD) Tiện ích + Internet/tháng (CAD) Thực phẩm 4 người/tháng (CAD) Tổng ước tính/tháng (CAD)
Vancouver 3,426.00 447.07 1,402.81 5,275.88
Toronto 2,941.00 317.68 1,402.81 4,661.49
Halifax 2,605.00 426.67 1,402.81 4,434.48
Ottawa 2,533.00 317.68 1,402.81 4,253.49
Montreal 2,272.00 171.94 1,402.81 3,846.75
Calgary 2,081.00 280.00 1,402.81 3,763.81
Winnipeg 1,874.00 329.57 1,402.81 3,606.38
Quebec City 1,741.00 171.94 1,402.81 3,315.75
St. John’s 1,478.00 250.00 1,402.81 3,130.81
Moncton 1,446.00 368.36 1,402.81 3,217.17
Saskatoon 1,527.00 421.86 1,402.81 3,351.67
Edmonton 1,690.00 280.00 1,402.81 3,372.81

Nhìn chung, thu nhập hằng năm cần có để sống thoải mái tại Canada dao động từ 54,000 CAD (khoảng 1,015 tỷ VNĐ) đến 81,000 CAD (khoảng 1,52 tỷ VNĐ), tùy thuộc vào quy mô gia đình và thành phố sinh sống.

>>> Xem thêm: Mua nhà ở Canada có được định cư không? Giải đáp chi tiết

Các khoản chi phí khác khi định cư tại Canada

Ngoài các chi phí sinh hoạt chính bạn cũng cần dự trù cho các khoản chi phí phát sinh sau:

  • Liên lạc quốc tế: Trong thời đại kỹ thuật số, chi phí này gần như không còn đáng kể. Hầu hết người nhập cư sử dụng các ứng dụng miễn phí qua Internet (như Zalo, Messenger, WhatsApp) để kết nối với gia đình. Chi phí này được tính chung vào gói cước Internet hàng tháng của bạn.
  • Chuyển tiền quốc tế: Phí chuyển tiền từ ngân hàng Canada về Việt Nam thường dao động từ 25 – 50 CAD (khoảng 470.000 – 940.000 VNĐ) cho mỗi giao dịch. Để tiết kiệm chi phí, nhiều người lựa chọn các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với mức phí cạnh tranh hơn.
  • Chi phí thuốc men: Chi phí này phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn có bảo hiểm hay không. Đối với các loại thuốc thông thường hoặc được bảo hiểm tư nhân chi trả một phần, chi phí hàng tháng có thể dao động từ 10 – 100 CAD (khoảng 188.000 – 1.880.000 VNĐ). Tuy nhiên, các loại thuốc đặc trị hoặc nếu không có bảo hiểm, chi phí có thể cao hơn rất nhiều.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí định cư Canada 

Chi phí định cư Canada không phải là một con số cố định. Nó phụ thuộc hoàn toàn vào hoàn cảnh và lựa chọn của bạn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất:

  1. Loại Hình Định Cư: Đây là yếu tố quyết định. Chi phí nộp hồ sơ diện tay nghề chỉ vài ngàn đô la, trong khi diện đầu tư yêu cầu bạn phải chứng minh tài sản và vốn đầu tư lên đến hàng trăm ngàn đô la. Chi phí diện bảo lãnh gia đình lại thấp hơn đáng kể.
  2. Thành Phố Bạn Chọn Sinh Sống: Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí sinh hoạt. Chi phí thuê nhà, thực phẩm và đi lại tại các thành phố lớn như VancouverToronto có thể cao hơn 30-50% so với các thành phố phải chăng hơn như Edmonton, Winnipeg hay các tỉnh bang vùng Atlantic.
  3. Quy Mô Gia Đình: Mọi chi phí đều nhân lên theo số lượng thành viên. Từ lệ phí hồ sơ, vé máy bay, chi phí sinh hoạt hàng tháng cho đến tiền thuê một căn nhà lớn hơn, một gia đình 4 người sẽ có tổng chi phí cao hơn rất nhiều so với một người độc thân.
  4. Nhu Cầu Cá Nhân (Học tập, Bảo hiểm): Chi phí sẽ tăng nếu bạn hoặc con cái theo học các chương trình sau trung học. Ngoài ra, chi phí bảo hiểm (y tế trong thời gian chờ, xe hơi, nhà cửa) là những khoản bắt buộc hoặc rất cần thiết, cộng thêm một khoản đáng kể vào ngân sách hàng tháng của bạn.

Bấm vào đây để tải về: Hướng dẫn lập ngân sách định cư Canada (12–24 tháng): phân nhóm chi tiêu, POF, quỹ khẩn cấp và mẹo tiết kiệm thực tế

Đi định cư canada được mang bao nhiêu tiền

Ngoài hành lý, tiền mặt là thứ quan trọng mà bạn cần mang theo khi định cư Canada. Tuy nhiên, Canada có quy định rõ ràng về số tiền bạn có thể mang theo khi nhập cảnh. 

Quy định cốt lõi: Ngưỡng khai báo là 10,000 CAD.

  1. Nếu bạn mang DƯỚI 10,000 CAD:
    • Bạn không cần phải khai báo với cơ quan hải quan (CBSA).
  2. Nếu bạn mang TỪ 10,000 CAD TRỞ LÊN:
    • Bạn BẮT BUỘC PHẢI KHAI BÁO trong tờ khai nhập cảnh.
    • Con số này áp dụng cho tổng giá trị của tiền mặt và các công cụ tài chính khác như séc, hối phiếu ngân hàng (bank draft), lệnh chuyển tiền (money order).
    • 10,000 CAD tương đương khoảng 188.000.000 VNĐ (theo tỷ giá cập nhật).
    • Đây không phải là giới hạn số tiền bạn được mang, bạn có thể mang nhiều hơn, miễn là bạn khai báo trung thực. Bạn cần chuẩn bị giải trình về nguồn gốc và mục đích hợp pháp của số tiền nếu được hỏi.

Hậu quả nếu không khai báo:

Việc không khai báo khi mang từ 10,000 CAD trở lên được xem là một vi phạm nghiêm trọng.

  • Hình phạt: Bạn có thể bị phạt tiền từ 250 CAD (khoảng 4.700.000 VNĐ) đến 5.000 CAD (khoảng 94.000.000 VNĐ).
  • Tịch thu: Toàn bộ số tiền có thể bị tịch thu và bạn phải nộp phạt để có thể nhận lại.
  • Lưu hồ sơ: Quan trọng nhất, hồ sơ của bạn sẽ bị lưu lại thông tin về việc vi phạm. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến các lần xin gia hạn giấy tờ hoặc các hồ sơ di trú khác trong tương lai.

Lời khuyên từ chuyên gia: Luôn luôn khai báo trung thực. Việc khai báo không làm bạn tốn bất kỳ chi phí nào và giúp bạn bắt đầu cuộc sống mới tại Canada một cách suôn sẻ, đúng pháp luật.

Những câu hỏi thường gặp về chi phí định cư Canada

Phí VFS khi nộp hộ chiếu (PPR) là gì và bao nhiêu?

Khi nhận Passport Request (PPR), bạn phải nộp hộ chiếu qua trung tâm VFS và trả Package Transmission Fee khoảng 22.20-22.80 USD/hộ chiếu. Một số trung tâm VFS miễn phí này nếu bạn đã làm sinh trắc học (biometrics) tại chính trung tâm đó. Ngoài ra, bạn cần thanh toán thêm phí chuyển hoàn hộ chiếu qua Money Order hoặc link thanh toán trực tuyến theo hướng dẫn của VFS.

RPRF là gì? Có bắt buộc nộp ngay không?

RPRF = Right of Permanent Residence Fee, 575 CAD/người lớn. Có thể nộp ngay cùng hồ sơ hoặc nộp khi IRCC yêu cầu ở giai đoạn cuối. Nếu chưa nộp từ đầu, tổng phí ban đầu giảm 575 CAD nhưng vẫn phải nộp đủ trước khi nhận PR.

Phí nào có thể được hoàn nếu hồ sơ không thành công?

RPRF có thể được hoàn nếu hồ sơ bị từ chối hoặc rút sau khi đã thanh toán. Phần lớn phí xử lý khác không hoàn sau khi IRCC bắt đầu xét. Phí dịch vụ bên thứ ba phụ thuộc hợp đồng.

Làm thế nào tránh phí tư vấn lừa đảo?

Trên X và Reddit, nhiều người nhập cư từ châu Á và châu Phi chia sẻ rằng họ bị lừa bởi “consultants” hứa hẹn work permit nhanh chóng, dẫn đến phá sản tài chính và phải quay về nước. Kiểm tra miễn phí trên CICC.ca để xác nhận tư vấn viên có giấy phép hợp pháp, tránh “ghost consultants” hứa đảm bảo visa. Không thanh toán bằng tiền mặt, thẻ quà tặng hoặc tiền điện tử, nên tự nộp hồ sơ qua website chính thức IRCC để tiết kiệm 50-70% chi phí. Nếu nghi ngờ lừa đảo, báo cáo qua IRCC fraud reporting tool và chỉ sử dụng RCIC (Regulated Canadian Immigration Consultants) được cấp phép.

Chi phí ẩn ban đầu sau đến

Từ các nhóm Facebook và X, người mới đến phàn nàn rằng hỗ trợ chính phủ chỉ tạm thời, nhưng chi phí định cư thực tế vượt quá, dẫn đến nợ nần ngay từ tháng đầu. Người nhập cư nên dự tính 5,000-7,000 CAD cho nội thất và thực phẩm ban đầu, mua đồ cũ qua Kijiji hoặc Facebook Marketplace để tiết kiệm 50%. Người tị nạn nên đăng ký Resettlement Assistance Program (RAP) để nhận hỗ trợ 1,000-2,000 CAD, hoặc sử dụng dịch vụ miễn phí cho người mới từ YMCA và các tổ chức địa phương. Mang theo quần áo ấm từ quê nhà để tránh chi thêm 1,250 CAD và chuẩn bị quỹ đủ sống 3 tháng đầu (10,000 CAD trở lên).

Hỗ trợ chính phủ có đủ cho chi phí sống cao?

Các bài đăng trên X và Facebook tranh luận rằng benefits này làm tăng chi phí định cư gián tiếp, nhưng không đủ cho thực tế, dẫn đến tình trạng “nghèo hóa” nhanh chóng. Người nhập cư nên đăng ký kết hợp các trợ cấp như Canada Child Benefit và Settlement Funds để nhận thêm 500-1,000 CAD/tháng, nhưng nên dự tính thêm 20% ngân sách cho chi phí sinh hoạt cao. Sử dụng Job Bank và các chương trình của IRCC để tìm việc sớm, vì thu nhập 54,000 CAD/năm thường không đủ sống ở các thành phố lớn. Cân nhắc định cư tại các tỉnh Atlantic hoặc Manitoba để nhận hỗ trợ cao hơn (dù PNP giảm năm 2025, vẫn có hỗ trợ một lần khoảng 9,750 CAD).

Quản lý chi phí nhà ở ban đầu như thế nào?

Nhiều cá nhân và gia đình mới định cư đã than thở trên các nhóm rằng chi phí thuê cao ngay từ đầu khiến họ khó ổn định, dẫn đến sống chen chúc hoặc nợ. Vì thế, lời khuyên ở đây là tìm căn hộ tầng hầm (basement apartment) ở khu ngoại ô qua Rentals.ca hoặc Kijiji với giá 1,200-1,500 CAD/tháng, hoặc ở ghép để giảm 30% chi phí. Đăng ký các chương trình hỗ trợ nhà ở cho người mới như CMHC (giảm 20% tiền thuê ban đầu) và kết hợp thu nhập từ Uber hoặc việc làm tạm thời. Giới hạn chi phí nhà ở trong 50% thu nhập, bắt đầu với Airbnb ngắn hạn (khoảng 800 CAD/tháng) rồi chuyển sang thuê dài hạn khi đã ổn định.

Có cần thuê luật sư/đơn vị tư vấn không?

Không bắt buộc. Hữu ích với hồ sơ doanh nhân/đầu tư hoặc hồ sơ phức tạp. Mức phí phụ thuộc phạm vi công việc và uy tín đơn vị.

Định cư Canada dễ dàng và an toàn với chuyên gia Harvey Law Group

Việc tìm hiểu chi phí định cư Canada mới nhất chỉ là bước khởi đầu, quan trọng hơn là bạn cần một đối tác giàu kinh nghiệm để đồng hành trong toàn bộ quy trình pháp lý phức tạp. Với hơn 32 năm hoạt động quốc tế, Harvey Law Group tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn định cư và đầu tư nước ngoài, mang đến giải pháp minh bạch, an toàn và hiệu quả.

Đội ngũ luật sư quốc tế và tại Việt Nam của HLG được cấp phép hành nghề toàn cầu, đảm bảo hỗ trợ tối ưu cho từng hồ sơ. Nhờ tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối trong các chương trình định cư Canada, HLG đã giúp hàng ngàn gia đình hiện thực hóa giấc mơ xây dựng cuộc sống mới tại đất nước đáng sống hàng đầu thế giới.

Nếu bạn muốn được tư vấn chi tiết về chi phí và lựa chọn chương trình định cư Canada phù hợp, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group để được hỗ trợ chuyên sâu và kịp thời.

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo