Canada là một quốc gia có nền kinh tế phát triển và môi trường sống ổn định. Xứ sở lá phong cũng là nơi thu hút nhiều người đến định cư và bắt đầu cuộc sống mới. Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng mà nhiều người quan tâm là chi phí định cư Canada cần bao nhiêu tiền? Trong bài viết này, Harvey Law Group Vietnam sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chi phí cần thiết để định cư ở Canada. Quý khách hàng có thể tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây!
Nội dung
ToggleTổng quan chi phí định cư Canada
Chi phí định cư Canada phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện định cư, số lượng thành viên gia đình, và chi phí sinh hoạt. Tuy nhiên, có thể ước tính chi phí tối thiểu cho một người trong năm đầu tiên khoảng 20.000 CAD – 30.000 CAD (tương đương khoảng 375 triệu – 564 triệu VNĐ) và khoảng 50.000 đến 70.000 CAD (khoảng 935 triệu đến 1,3 tỷ VNĐ) cho gia đình 4 người nếu đi theo diện tay nghề. Chi phí này bao gồm các khoản phí như nộp hồ sơ, chứng minh tài chính định cư Canada, kiểm tra sinh trắc học, và các chi phí sinh hoạt ban đầu.
Lưu ý quan trọng: Các số liệu chỉ mang tính ước tính ban đầu, không bao gồm phí tư vấn luật sư/công ty di trú. Hãy xác định đúng diện định cư và đối chiếu trên website chính thức của IRCC (hoặc nguồn tư vấn uy tín) để có thông tin mới nhất và chính xác.
Chi phí từng diện định cư tại Canada
Chi phí định cư Canada diện tay nghề
Như đã đề cập ở trên tổng chi phí bạn cần cho diện tay nghề để định cư Canada tối thiểu sẽ là 20.000 CAD – 30.000 CAD (tương đương khoảng 375 triệu – 564 triệu VNĐ). Trong đó, chi phí làm hồ sơ định cư diện tay nghề tại Canada cho một người thường dao động khoảng 2.300 – 3.200 CAD, tương đương khoảng 44 – 61 triệu đồng tùy theo tỷ giá và khoản phát sinh:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Phí nộp hồ sơ | 1.525 CAD | 28,7 triệu VNĐ | Bao gồm lệ phí xử lý và visa |
Phí sinh trắc học | 85 CAD | Khoảng 1,6 triệu VNĐ | Một lần duy nhất |
Đánh giá bằng cấp (ECA) | 200 – 300 CAD | Khoảng 3,8 – 5,7 triệu VNĐ | Qua tổ chức được IRCC công nhận |
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) | 300 – 400 CAD | Khoảng 5,7 – 7,5 triệu VNĐ | Có thể lặp lại nếu cần điểm cao hơn |
Khám sức khỏe | 140 – 200 CAD | Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ | Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam. |
Bên cạnh đó, nếu bạn định cư theo diện tay nghề liên bang (Express Entry) sẽ cần chứng minh tài chính là từ 15.263 CAD (287 triệu VNĐ) cho 1 người, và tăng lên tùy theo số thành viên gia đình – IRCC cập nhật ngày 7/7/2025. Đây là đây là tiền chứng minh, không phải chiphí.
Cuối cùng, bạn sẽ cần chi phí sinh hoạt cho 1 năm đầu tiên tối thiểu là 18.000–24.000 CAD/năm (tương đương khoảng 333 – 444 triệu VNĐ) đối với 1 người, với gia đình 3–4 người thì sẽ rơi vào khoảng 40.000–60.000 CAD/năm (tương đương khoảng 740 triệu – 1,11 tỷ VNĐ). Đây là mức tiết kiệm, áp dụng ở các khu vực chi phí vừa phải (không phải Toronto/Vancouver), chưa tính phát sinh như xe cộ, học phí cho trẻ em, chuyển vùng, mua sắm khác…
Chi phí định cư Canada diện đầu tư
Chương trình Start-up Visa (SUV) mang đến cơ hội cho những nhà đầu tư muốn định cư tại Canada bằng cách mở một doanh nghiệp khởi nghiệp. Chi phí để định cư Canada khi tham gia chương trình cho một người là khoảng 31.000 CAD (khoảng 570–600 triệu VND tùy tỷ giá) – 231.000 CAD (tương đương 4,2 – 4,5 tỷ VNĐ tùy tỷ giá) bao gồm các khoản phí sau:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Phí nộp hồ sơ + quyền thường trú (PR) | 2.385 CAD | Khoảng 44,8 triệu VNĐ | Áp dụng cho đương đơn chính |
Phí chương trình / incubation | 1.500 – 3.000 CAD | Khoảng 28,2 – 56,4 triệu VNĐ | Không áp dụng nếu đi theo lộ trình VC/Angel. |
Tư vấn pháp lý | 5.000 – 10.000 CAD | Khoảng 94 – 188 triệu VNĐ | Luật sư di trú hoặc công ty tư vấn |
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) | 300 – 400 CAD | Khoảng 5,6 – 7,5 triệu VNĐ | Yêu cầu CLB 5 trở lên |
Thư cam kết đầu tư (Letter of Support) | 75.000 CAD (Angel) 200.000 CAD (Venture Capital) |
Khoảng 1,39 tỷ – 3,7 tỷ VNĐ | Áp dụng cho lộ trình Angel/VC. Nếu đi theo Incubation thì không cần vốn đầu tư nhưng vẫn phải có Letter of Support từ vườn ươm. |
Sinh trắc học (Biometrics) | 85 CAD/người | Khoảng 1,6 triệu VNĐ | Thu khi lấy dấu vân tay. |
Dịch thuật & hồ sơ | 200 – 500 CAD | Khoảng 3,7 – 9,2 triệu VNĐ | Bao gồm lý lịch tư pháp, giấy tờ cá nhân. |
Proof of Funds (tiền sinh hoạt theo LICO) | 15.500 CAD (1 người) 28.500 CAD (gia đình 4) |
Khoảng 287 – 527 triệu VNĐ | Bắt buộc phải chứng minh, không được vay. |
Khám sức khỏe | 140 – 200 CAD | Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ | Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam. |
Ngoài ra, nếu bạn muốn tham gia các chương trình đầu tư định cư khác ngoài SUV, như chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) diện Doanh nhân, bạn sẽ cần chứng minh tổng tài sản ròng tối thiểu và mức đầu tư cam kết.
Về tài sản ròng, hầu hết các tỉnh bang yêu cầu ứng viên phải chứng minh đang sở hữu từ 400.000 CAD (tương đương khoảng 7,5 tỷ VNĐ) – 600.000 CAD (tương đương khoảng 9,4 tỷ VNĐ). Đây là giá trị tài sản hợp pháp (bao gồm tiền mặt, bất động sản, cổ phần doanh nghiệp…) và không phải toàn bộ số vốn phải rót trực tiếp vào dự án. Mục đích là để chứng minh năng lực tài chính và khả năng điều hành doanh nghiệp tại Canada.
Sau khi đạt điều kiện tài sản, ứng viên cần cam kết một khoản đầu tư tối thiểu để thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp tại tỉnh bang. Mức đầu tư này sẽ khác nhau tùy khu vực, thường dao động từ 100.000 CAD đến 300.000 CAD. Một số tỉnh có yêu cầu cao hơn nếu đầu tư tại trung tâm kinh tế lớn, trong khi các khu vực vùng hoặc thành phố nhỏ có thể chấp nhận mức thấp hơn. Khoản tiền này chỉ được đầu tư sau khi ứng viên được chấp thuận theo lộ trình cam kết và ký thỏa thuận với tỉnh.
Ngoài hai yếu tố chính nói trên, người tham gia PNP diện doanh nhân cũng sẽ phát sinh thêm các chi phí liên quan như phí nộp hồ sơ cấp tỉnh, phí xác minh tài sản, tư vấn pháp lý, sinh trắc học, khám sức khỏe, và phí xin thường trú nhân liên bang sau khi hoàn thành giai đoạn triển khai doanh nghiệp.
Chi phí định cư Canada diện du học (sau đó định cư)
Đối với diện du học rồi ở lại định cư, tùy vào lộ trình lựa chọn mà sẽ có mức chi phí từ 35.000 CAD (khoảng 657 triệu VNĐ) đến 68.500 CAD (1,29 tỷ đồng). Nếu bạn chọn lộ trình tiết kiệm như cao đẳng (college), postgraduate, master không chọn chương trình đại học 4 năm thì chi phí sẽ là:
-
Cao đẳng/Diploma: 13.000–22.000 CAD/năm
-
Postgraduate certificate: 15.000–25.000 CAD/năm
-
Sinh hoạt: 15.000–25.000 CAD/năm
Tổng chi phí bạn cần chuẩn bị khoảng từ 35.000 CAD (khoảng 657 triệu VNĐ) – 50.000 CAD (939 triệu VNĐ) là con số người Việt chọn nhiều nhất để đi học rồi ở lại.
Còn nếu bạn chọn chương trình đại học thì du học sinh cần chuẩn bị khoảng 55.000 – 68.500 CAD (tương đương khoảng 1,04 – 1,29 tỷ đồng) cho năm đầu tiên, bao gồm:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Học phí | 30.000 – 45.000 CAD/năm | Khoảng 563 – 845 triệu VNĐ/Năm | Tùy trường và chương trình học. |
Phí nộp hồ sơ | 100 – 250 CAD | Khoảng 1,9 – 4,7 triệu VNĐ | Đóng 1 lần khi đăng ký |
Giấy phép du học | 150 CAD | Khoảng 2,8 triệu VNĐ | Lệ phí xin study permit |
Kiểm tra tiếng Anh | 300 – 400 CAD | Khoảng 5,6 – 7,5 triệu VNĐ | IELTS/TOEFL tùy yêu cầu |
Khám sức khỏe | 140 – 200 CAD | Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ. | Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam. |
Bảo hiểm y tế | 600 – 1.000 CAD/năm | Khoảng 11,3 – 18,8 triệu VNĐ/năm | Tùy chương trình và tỉnh bang |
Chi phí sinh hoạt | 18.000 – 25.000 CAD/năm | Khoảng 338 – 469 triệu VNĐ/năm | Tùy tỉnh bang |
Mức này có thể cao hơn nếu học ngành đặc thù hoặc sống ở thành phố lớn như Toronto hay Vancouver.
Chi phí định cư Canada diện bảo lãnh gia đình
Chi phí trung bình để bảo lãnh một người lớn: Khoảng 1.700 – 2.000 CAD (tương đương 32 – 38 triệu VNĐ)
Bao gồm các khoản chính sau:
Hạng mục |
Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Tổng lệ phí chính phủ | 1.290 CAD | Khoảng 22,7 triệu VNĐ | Tổng phí nộp cho IRCC (chưa bao gồm sinh trắc học). |
Phí sinh trắc học | 85 CAD | Khoảng 1,6 triệu VNĐ | Bắt buộc cho người được bảo lãnh. |
Khám sức khỏe | 140 – 200 CAD | Khoảng 2,5 – 4,5 triệu VNĐ. | Thực hiện tại trung tâm được chỉ định ở Việt Nam. |
Dịch thuật và công chứng | 300 – 500 CAD | Khoảng 3,8 – 9,4 triệu VNĐ | Chi phí thị trường, tùy số lượng tài liệu. |
Chi phí trung bình một tháng tại Canada
Chi phí sinh hoạt
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt tại Canada phải chăng hơn Mỹ, nhưng Mỹ có thu nhập trung bình hộ gia đình cao hơn đáng kể. Tính đến các dữ liệu gần nhất, thu nhập trung bình của các hộ gia đình ở Hoa Kỳ là 102,170 CAD (khoảng 1,93 tỷ đồng) và tại Canada là 70,336 CAD (khoảng 1,33 tỷ đồng).
Ở Canada, chi phí sinh hoạt của một người độc thân (chưa tính tiền thuê nhà) là khoảng 1.450 CAD (khoảng 27,3 triệu VNĐ) mỗi tháng. Nếu thuê một căn hộ 1 phòng ngủ, giá thuê trung bình trên toàn quốc là khoảng 2.100 CAD (khoảng 39,5 triệu VNĐ) ở khu vực trung tâm và khoảng 1.800 CAD (khoảng 33,8 triệu VNĐ) nếu ở ngoài trung tâm.”
Tại Canada, chi phí sinh hoạt hằng tháng cho gia đình 4 người (không gồm tiền thuê nhà) ước tính khoảng 5.200 CAD (khoảng 97,8 triệu đồng). Tiền thuê căn hộ 3 phòng ngủ trung bình khoảng 2.800 CAD (khoảng 52,6 triệu) ở khu trung tâm và 2.400 CAD (khoảng 45,1 triệu) ở ngoài trung tâm; mức thực tế thay đổi theo từng thành phố.
Quý khách hàng có thể tham khảo chi phí sinh hoạt trung bình trong vòng 1 tháng dưới đây:
Hoạt động sinh hoạt |
Chi phí phải trả |
Căn hộ (1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố | 2.100 CAD (Khoảng 39,5 triệu VNĐ) |
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố | 2.800 CAD (Khoảng 52,6 triệu VNĐ) |
Sữa (loại thường, 1 lít) | 2,70 CAD (Khoảng 50.000 VNĐ) |
Trứng (thường, 1 tá) | 4,60 CAD (Khoảng 86.000 VNĐ) |
Phi lê gà (1kg) | 15 CAD (Khoảng 282.000 VNĐ) |
Vé di chuyển hàng tháng (Giá thông thường) | 100 CAD (1,88 triệu VNĐ) |
Xăng vận chuyển (1 lít) | 1,75 CAD (Khoảng 33.000 VNĐ) |
Tiện ích cơ bản (Điện, máy sưởi, máy điều hòa mát, nước, rác) | 200 CAD (3,76 triệu VNĐ) |
Lưu ý: Những chi phí trên sẽ có sự khác nhau tùy vào điều kiện văn hóa, xã hội từng tỉnh bang. Sau đây là bảng chi phí sinh hoạt trung bình của cặp vợ chồng tại Canada trong một tháng cho các tỉnh bang cụ thể ( Dữ liệu cập nhật đến Quý 3/2025):
Thành phố |
Tiền nhà (điện, nước, internet) |
Thức ăn |
Calgary | Khoảng 2.350 CAD (~ 44,2 triệu VNĐ) | Khoảng 900 CAD (~ 16,9 triệu VNĐ) |
Edmonton | Khoảng 1.950 CAD (~ 36,7 triệu VNĐ) | Khoảng 900 CAD (~ 16,9 triệu VNĐ) |
Vancouver | Khoảng 3.050 CAD (~ 57,3 triệu VNĐ) | Khoảng 1.000 CAD (~ 18,8 triệu VNĐ) |
Winnipeg | Khoảng 1.850 CAD (~ 34,8 triệu VNĐ) | Khoảng 850 CAD (~ 16,0 triệu VNĐ) |
Ottawa | Khoảng 2.400 CAD (~ 45,1 triệu VNĐ) | Khoảng 950 CAD (~ 17,9 triệu VNĐ) |
Toronto | Khoảng 2.800 CAD (~ 52,6 triệu VNĐ) | Khoảng 1.000 CAD (~ 18,8 triệu VNĐ) |
Montreal | Khoảng 2.100 CAD (~ 39,5 triệu VNĐ) | Khoảng 900 CAD (~ 16,9 triệu VNĐ) |
Quebec City | Khoảng 1.650 CAD (~ 31,0 triệu VNĐ) | Khoảng 850 CAD (~ 16,0 triệu VNĐ) |
Saskatoon | Khoảng 1.550 CAD (~ 29,1 triệu VNĐ) | Khoảng 850 CAD (~ 16,0 triệu VNĐ) |
Halifax | Khoảng 2.100 CAD (~ 39,5 triệu VNĐ) | Khoảng 900 CAD (~ 16,9 triệu VNĐ) |
Moncton | Khoảng 1.400 CAD (~ 26,3 triệu VNĐ) | Khoảng 800 CAD (~ 15,0 triệu VNĐ |
St. John’s | Khoảng 1.350 CAD (~ 25,4 triệu VNĐ) | Khoảng 850 CAD (~ 16,0 triệu VNĐ) |
Nhìn chung, thu nhập hằng năm cần có để sống thoải mái tại Canada dao động từ 54.000 CAD (khoảng 1,015 tỷ VNĐ) đến 81.000 CAD (khoảng 1,52 tỷ VNĐ), tùy thuộc vào quy mô gia đình và thành phố sinh sống..
Chi phí giáo dục
Hệ thống giáo dục Canada nổi tiếng với chất lượng cao, đa dạng và thân thiện với người nhập cư. Tùy theo tình trạng cư trú, học sinh/sinh viên sẽ có chính sách học phí khác nhau:
Đối tượng |
Cấp học | Chi phí học phí |
Ghi chú |
Thường trú nhân / Công dân | Tiểu học – THPT | Miễn phí | Do chính phủ tài trợ thông qua trường công lập từ lớp 1 đến lớp 12. |
Sinh viên quốc tế | Đại học – Cao đẳng | 17.000 – 40.000 CAD/năm | Khoảng 320 – 752 triệu VNĐ/năm, tùy trường và ngành học |
Chi phí bảo hiểm y tế
Hệ thống y tế Canada thuộc loại toàn diện và chất lượng hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, quyền lợi bảo hiểm y tế phụ thuộc vào tình trạng cư trú và nơi sinh sống của người dân.
Đối tượng |
Quyền lợi y tế công cộng | Chi phí bảo hiểm y tế cá nhân |
Ghi chú |
Thường trú nhân / Công dân | Miễn phí qua hệ thống y tế tỉnh bang | 0 CAD | Bao phủ các dịch vụ khám chữa bệnh cơ bản và khẩn cấp |
Sinh viên quốc tế | Không được bao phủ (phần lớn tỉnh bang) | 50 – 150 CAD/tháng (940.000 – 2.820.000 VNĐ/tháng) | Bắt buộc phải mua bảo hiểm tư nhân hoặc bảo hiểm qua trường học |
Người mới nhập cư (chờ bảo hiểm công) | Tạm thời không được bao phủ trong vài tháng đầu | 50 – 150 CAD/tháng (Khoảng 940.000 – 2.820.000 VNĐ/tháng) | Người mới đến phải mua bảo hiểm tư nhân trong thời gian chờ (thường là 3 tháng) để được hưởng y tế công cộng. |
Chi phí đi lại
Việc đi lại là một phần quan trọng trong kế hoạch ngân sách khi định cư tại Canada. Mỗi tỉnh bang có hệ thống giao thông công cộng và chi phí khác nhau.
Loại chi phí đi lại |
Chi phí trung bình (CAD/tháng) | Chi phí VNĐ tương đương |
Ghi chú |
Vé xe buýt / tàu điện công cộng | khoảng 110 – 120 CAD | Khoảng 2,07 – 2,26 triệu VNĐ | Giá vé tháng phổ biến ở hầu hết thành phố lớn. |
Giá xăng (1 lít) | 1,75 CAD/lít | Khoảng 33.000 VNĐ | Thay đổi theo tỉnh bang, thời điểm. |
Vé tháng Toronto (TTC) | Khoảng 156 CAD | Khoảng 2,93 triệu VNĐ | Đây là giá vé tháng người lớn (Adult Monthly Pass) của TTC. |
Vé tháng Montreal (STM) | Khoảng 97 CAD | Khoảng 1,82 triệu VNĐ | Đây là giá vé tháng thông thường (Regular Monthly Pass) của STM. |
Bảo hiểm xe ô tô (trung bình) | Khoảng 180 – 200 CAD/tháng. | Khoảng 3,38 – 3,76 triệu VNĐ | Đặc biệt ở Ontario hay British Columbia còn có thể cao hơn nữa. |
Chi phí thi bằng lái xe
Chi phí thi bằng lái xe tại Ontario được tính theo gói. Gói lệ phí cơ bản để lấy bằng G2 là 159,75 CAD (khoảng 3.000.000 VNĐ), bao gồm:
- Một lần thi lý thuyết G1.
- Một lần thi thực hành G2.
- Phí cấp bằng có thời hạn 5 năm.
Sau khi có bằng G2, bạn sẽ cần trả thêm 91,25 CAD (khoảng 1.715.000 VNĐ) cho một lần thi thực hành để nâng cấp lên bằng G đầy đủ. Các chi phí này chưa bao gồm phí học lái xe.
Chi phí mua nhà hoặc thuê nhà
Chi phí nhà ở là một trong những yếu tố then chốt khi lập kế hoạch định cư Canada. Tuỳ theo thành phố, loại hình nhà ở và vị trí, bạn có thể lựa chọn giữa thuê nhà hoặc mua nhà với mức chi phí khác nhau.
Thành phố |
Thuê căn hộ 1PN (trung tâm) | Mua nhà (tối thiểu) |
Ghi chú |
Toronto | 2,200 – 2,500 CAD/tháng (khoảng 41,4 – 47 triệu VNĐ) | Từ khoảng 750.000 CAD (khoảng 14,1 tỷ VNĐ) | Giá mua nhà thuộc hàng cao nhất tại Canada |
Vancouver | 2.800 – 2.900 CAD/tháng (khoảng 52,6 – 54,5 triệu VNĐ) | Từ 1,000,000 CAD (Khoảng 18,8 tỷ VNĐ) | Thành phố đắt đỏ nhất về bất động sản |
Montreal | 1,500 – 1,800 CAD/tháng (khoảng 28,2 – 33,8 triệu VNĐ) | Từ 500,000 CAD (Khoảng 9,4 tỷ VNĐ) | Chi phí thấp hơn, phù hợp gia đình trẻ |
Ottawa | 1.800 – 2.200 CAD/tháng (khoảng 33,8 – 41,4 triệu VNĐ) | Từ 600,000 CAD (9,4 tỷ VNĐ) | Giá ổn định, phù hợp với viên chức và sinh viên |
Calgary | 1.700 – 1.900 CAD/tháng (khoảng 32,0 – 35,7 triệu VNĐ) | Từ 500,000 CAD (Khoảng 7,7 tỷ VNĐ) | Chi phí nhà ở thấp hơn, không khí thoáng đãng |
>>> Xem thêm: Mua nhà ở Canada có được định cư không? Giải đáp chi tiết
Các khoản chi phí khác khi định cư tại Canada
Ngoài các chi phí chính như hồ sơ, nhà ở, giáo dục, bạn cũng cần dự trù cho các khoản chi phí phát sinh sau:
- Liên lạc quốc tế: Trong thời đại kỹ thuật số, chi phí này gần như không còn đáng kể. Hầu hết người nhập cư sử dụng các ứng dụng miễn phí qua Internet (như Zalo, Messenger, WhatsApp) để kết nối với gia đình. Chi phí này được tính chung vào gói cước Internet hàng tháng của bạn.
- Chuyển tiền quốc tế: Phí chuyển tiền từ ngân hàng Canada về Việt Nam thường dao động từ 25 – 50 CAD (khoảng 470.000 – 940.000 VNĐ) cho mỗi giao dịch. Để tiết kiệm chi phí, nhiều người lựa chọn các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với mức phí cạnh tranh hơn.
- Chi phí thuốc men: Chi phí này phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn có bảo hiểm hay không. Đối với các loại thuốc thông thường hoặc được bảo hiểm tư nhân chi trả một phần, chi phí hàng tháng có thể dao động từ 10 – 100 CAD (khoảng 188.000 – 1.880.000 VNĐ). Tuy nhiên, các loại thuốc đặc trị hoặc nếu không có bảo hiểm, chi phí có thể cao hơn rất nhiều.
Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí định cư Canada
Chi phí định cư Canada không phải là một con số cố định. Nó phụ thuộc hoàn toàn vào hoàn cảnh và lựa chọn của bạn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất:
- Loại Hình Định Cư: Đây là yếu tố quyết định. Chi phí nộp hồ sơ diện tay nghề chỉ vài ngàn đô la, trong khi diện đầu tư yêu cầu bạn phải chứng minh tài sản và vốn đầu tư lên đến hàng trăm ngàn đô la. Chi phí diện bảo lãnh gia đình lại thấp hơn đáng kể.
- Thành Phố Bạn Chọn Sinh Sống: Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí sinh hoạt. Chi phí thuê nhà, thực phẩm và đi lại tại các thành phố lớn như Vancouver và Toronto có thể cao hơn 30-50% so với các thành phố phải chăng hơn như Edmonton, Winnipeg hay các tỉnh bang vùng Atlantic.
- Quy Mô Gia Đình: Mọi chi phí đều nhân lên theo số lượng thành viên. Từ lệ phí hồ sơ, vé máy bay, chi phí sinh hoạt hàng tháng cho đến tiền thuê một căn nhà lớn hơn, một gia đình 4 người sẽ có tổng chi phí cao hơn rất nhiều so với một người độc thân.
- Nhu Cầu Cá Nhân (Học tập, Bảo hiểm): Chi phí sẽ tăng nếu bạn hoặc con cái theo học các chương trình sau trung học. Ngoài ra, chi phí bảo hiểm (y tế trong thời gian chờ, xe hơi, nhà cửa) là những khoản bắt buộc hoặc rất cần thiết, cộng thêm một khoản đáng kể vào ngân sách hàng tháng của bạn.
Đi định cư canada được mang bao nhiêu tiền
Ngoài hành lý, tiền mặt là thứ quan trọng mà bạn cần mang theo khi định cư Canada. Tuy nhiên, Canada có quy định rõ ràng về số tiền bạn có thể mang theo khi nhập cảnh.
Quy định cốt lõi: Ngưỡng khai báo là 10.000 CAD.
- Nếu bạn mang DƯỚI 10.000 CAD:
- Bạn không cần phải khai báo với cơ quan hải quan (CBSA).
- Nếu bạn mang TỪ 10.000 CAD TRỞ LÊN:
- Bạn BẮT BUỘC PHẢI KHAI BÁO trong tờ khai nhập cảnh.
- Con số này áp dụng cho tổng giá trị của tiền mặt và các công cụ tài chính khác như séc, hối phiếu ngân hàng (bank draft), lệnh chuyển tiền (money order).
- 10.000 CAD tương đương khoảng 188.000.000 VNĐ (theo tỷ giá cập nhật).
- Đây không phải là giới hạn số tiền bạn được mang, bạn có thể mang nhiều hơn, miễn là bạn khai báo trung thực. Bạn cần chuẩn bị giải trình về nguồn gốc và mục đích hợp pháp của số tiền nếu được hỏi.
Hậu quả nếu không khai báo:
Việc không khai báo khi mang từ 10.000 CAD trở lên được xem là một vi phạm nghiêm trọng.
- Hình phạt: Bạn có thể bị phạt tiền từ 250 CAD (khoảng 4.700.000 VNĐ) đến 5.000 CAD (khoảng 94.000.000 VNĐ).
- Tịch thu: Toàn bộ số tiền có thể bị tịch thu và bạn phải nộp phạt để có thể nhận lại.
- Lưu hồ sơ: Quan trọng nhất, hồ sơ của bạn sẽ bị lưu lại thông tin về việc vi phạm. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến các lần xin gia hạn giấy tờ hoặc các hồ sơ di trú khác trong tương lai.
Lời khuyên từ chuyên gia: Luôn luôn khai báo trung thực. Việc khai báo không làm bạn tốn bất kỳ chi phí nào và giúp bạn bắt đầu cuộc sống mới tại Canada một cách suôn sẻ, đúng pháp luật.
Định cư Canada dễ dàng và an toàn với chuyên gia Harvey Law Group
Việc tìm hiểu chi phí định cư Canada mới nhất chỉ là bước khởi đầu, quan trọng hơn là bạn cần một đối tác giàu kinh nghiệm để đồng hành trong toàn bộ quy trình pháp lý phức tạp. Với hơn 30 năm hoạt động quốc tế, Harvey Law Group tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn định cư và đầu tư nước ngoài, mang đến giải pháp minh bạch, an toàn và hiệu quả.
Đội ngũ luật sư quốc tế và tại Việt Nam của HLG được cấp phép hành nghề toàn cầu, đảm bảo hỗ trợ tối ưu cho từng hồ sơ. Nhờ tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối trong các chương trình định cư Canada, HLG đã giúp hàng ngàn gia đình hiện thực hóa giấc mơ xây dựng cuộc sống mới tại đất nước đáng sống hàng đầu thế giới.
Nếu bạn muốn được tư vấn chi tiết về chi phí và lựa chọn chương trình định cư Canada phù hợp, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group Vietnam để được hỗ trợ chuyên sâu và kịp thời.