Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Chứng chỉ TEF là gì? Cấu trúc chi tiết đề thi TEF

Chứng chỉ TEF là gì? Cấu trúc chi tiết đề thi TEF

Chứng chỉ TEF là một chứng chỉ quốc tế, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Pháp của bạn. Đối với Canada, ứng viên định cư cần tham dự phiên bản TEF Canada (được IRCC công nhận) để dùng kết quả làm bằng chứng trình độ tiếng Pháp trong hồ sơ di trú. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về cấu trúc bài thi, thang điểm của TEF, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Harvey Law Group Vietnam nhé!

Cập nhật lần cuối: 06/12/2025

Chứng chỉ TEF là gì?

Chứng chỉ TEF (Test d’Évaluation de Français) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Pháp quốc tế do Phòng Thương mại và Công nghiệp vùng Paris – Île-de-France (CCI Paris Île-de-France) tổ chức. Bài thi này được thiết kế để kiểm tra mức độ thông thạo tiếng Pháp của những bạn không nói tiếng Pháp bản ngữ và có thể áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau như xin việc, học tập, định cư hay nhập cư.

Chứng chỉ TEF được công nhận rộng rãi bởi nhiều cơ quan và tổ chức uy tín, bao gồm:

Một điều quan trọng bạn cần lưu ý là chứng chỉ TEF có hiệu lực trong khoảng thời gian 2 năm tính từ ngày thi. Sau thời gian này, để đảm bảo việc đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ đúng tại thời điểm hiện tại, bạn sẽ cần phải đăng ký và tham gia kiểm tra lại nhé.

Ảnh1. Chứng chỉ TEF
TEF là một bài kiểm tra trình độ tiếng Pháp

>>> Xem thêm: ECA là gì? Cách lấy chứng chỉ ECA nhanh nhất

Các loại chứng chỉ TEF phổ biến và đối tượng sử dụng

Chứng chỉ TEF hiện nay có nhiều phiên bản khác nhau, được thiết kế riêng để phù hợp với từng mục đích cụ thể của bạn:

  • TEF Études (TEF pour études en France): Đây là phiên bản dành cho mục đích học tập, giúp bạn xin nhập học tại các trường đại học, cao đẳng hoặc cơ sở giáo dục bậc cao sử dụng tiếng Pháp ở Pháp và một số nước khác (bao gồm một số trường cao đẳng, đại học tại Canada hoặc các nước nói tiếng Pháp).
  • TEF Canada: Đây là phiên bản được IRCC và MIFI công nhận, chủ yếu dùng trong hồ sơ định cư theo các chương trình kinh tế Liên bang (như Express Entry), các chương trình tỉnh bang, xin chứng chỉ CSQ Québec và xin quốc tịch Canada. Mình muốn lưu ý với bạn rằng trước khi chương trình Student Direct Stream (SDS) bị chấm dứt ngày 8/11/2024, TEF/TEF Canada còn được dùng làm chứng chỉ tiếng Pháp cho diện SDS. Hiện nay mọi hồ sơ du học đều nộp theo luồng study permit Canada thông thường, nên bạn cần kiểm tra riêng yêu cầu tiếng Pháp của từng trường (LoA) và hướng dẫn hiện hành của IRCC nếu muốn dùng kết quả TEF cho mục đích du học.
  • TEF Québec (TEFAQ – Test d’évaluation du français adapté pour le Québec): Phiên bản này dành cho bạn nào nộp đơn theo các chương trình nhập cư riêng của tỉnh bang Québec và được MIFI công nhận cho mục đích xin CSQ. Tuy nhiên, bạn cần biết rằng TEF Québec (TEFAQ) không được IRCC chấp nhận cho hồ sơ định cư Liên bang, trong khi đó chứng chỉ TEF Canada lại được cả IRCC và MIFI công nhận. Vì vậy, nhiều hồ sơ chọn thi TEF Canada để có thể dùng một kết quả cho cả Liên bang và Québec (dù vẫn phải kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng chương trình nhé).
  • TEF Intégration, Résidence et Nationalité (TEF IRN): Đây là phiên bản hiện hành dùng cho hồ sơ xin quốc tịch Pháp và xin thẻ cư trú dài hạn, phiên bản này đã thay thế các phiên bản TEF Naturalisation và TEF Résidence trước đây.

Cấu trúc bài thi TEF mới nhất 2025

Cấu trúc của bài thi TEF bao gồm 5 phần: Nghe hiểu – Đọc hiểu – Ngữ pháp và từ vựng – Viết – Nói

Nghe hiểu (Compréhension orale)

Đối với phần nghe hiểu (trắc nghiệm)

  • Số lượng câu hỏi: 40 câu
  • Thời gian: 40 phút
  • Điểm: 360 điểm
  • Hình thức: Thí sinh được cho nghe một đoạn âm thanh (1 lần) và chọn 1 đáp án đúng

Cấu trúc của phần thi nghe hiểu:

Nhóm câu hỏi Dạng bài Mục tiêu đánh giá
Câu 1–4 Hội thoại kèm tranh minh họa (conversations avec dessins) Hiểu hội thoại ngắn và ghép đúng với hình ảnh tương ứng.
Câu 5–20 Thông báo công cộng, tin nhắn hộp thư thoại, micro-trottoir (phỏng vấn đường phố) Hiểu thông điệp chính và chi tiết cơ bản trong các thông điệp ngắn của đời sống hằng ngày.
Câu 21–30 Chương trình radio, phỏng vấn, phóng sự (chroniques, interviews, reportages) Hiểu nội dung, ý chính và quan điểm trong các đoạn nghe dài hơn, mang tính báo chí.
Câu 31–40 Tư liệu âm thanh đa dạng (documents audios divers) Xử lý các dạng tài liệu nghe tổng hợp, đánh giá khả năng theo dõi và suy luận từ ngữ cảnh.

Đọc hiểu (Compréhension écrite)

Ảnh3. Chứng chỉ TEF
Phần thi đọc hiểu tiếng Pháp

Đối với phần đọc hiểu (trắc nghiệm)

  • Số lượng câu hỏi: 40 câu
  • Thời gian: 60 phút
  • Điểm: 300 điểm
  • Hình thức: Thí sinh chọn đáp án đúng duy nhất, nếu chọn sai hoặc chọn nhiều đáp án trong một câu sẽ không được tính điểm.

Cấu trúc của phần thi đọc hiểu:

Nhóm câu hỏi Dạng bài Mục tiêu đánh giá
Câu 1–7 Tài liệu đời sống hằng ngày (documents de la vie quotidienne) Hiểu các tài liệu đơn giản như thông báo, bảng hiệu, tờ rơi, email ngắn…
Câu 8–17 Câu và văn bản khuyết (phrases et textes lacunaires) Điền từ/cụm từ còn thiếu, đánh giá khả năng nắm nghĩa chung của câu và đoạn văn.
Câu 18–22 Đọc nhanh văn bản và biểu đồ (lecture rapide de textes et de graphiques) Nhận diện nhanh thông tin chính xác trong nhiều văn bản/biểu đồ khác nhau.
Câu 23–32 Tài liệu hành chính, nghề nghiệp (documents administratifs et professionnels) Hiểu thư từ, email, thông báo, tài liệu mang tính hành chính – chuyên môn.
Câu 33–40 Bài báo (articles de presse) Hiểu bài báo dài, cấu trúc lập luận, thái độ và quan điểm của tác giả.

Cấu trúc ngôn ngữ và từ vựng (Lexique et structure)

Ảnh4. Chứng chỉ TEF
Phần thi ngôn ngữ và từ vựng tiếng Pháp

Đối với phần cấu trúc ngôn ngữ và từ vựng (trắc nghiệm)

  • Số lượng câu hỏi: 40 câu
  • Thời gian: 30 phút
  • Điểm: 240 điểm
  • Hình thức: Thí sinh chọn đáp án đúng duy nhất. Nếu chọn sau hoặc nhiều đáp án trong một câu sẽ không được tính điểm.

Cấu trúc của phần thi ngôn ngữ và từ vựng:

Số lượng câu hỏi Nội dung
10 câu Kiểm tra kiến thức từ vựng trong các câu độc lập
5 câu  Hiểu nghĩa của từ trong đoạn văn
20 câu Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp
5 câu Xác định lỗi ngữ pháp

Diễn đạt nói (Expression Orale)

Ảnh5. Chứng chỉ TEF
Phần thi nói tiếng Pháp

Đối với phần diễn đạt nói

  • Cấu trúc: 2 phần (section A và section B).
  • Thời gian: 15 phút (phần 1: 5 phút, phần 2: 10 phút)
  • Điểm: 360 điểm
  • Nội dung: Bạn sẽ thể hiện khả năng nói trong 2 tình huống đóng vai với giám khảo. Cụ thể:
Nhóm câu hỏi Dạng bài Mục tiêu đánh giá
Phần A – S’informer (khoảng  5 phút) Đóng vai người gọi điện, đặt câu hỏi dựa trên một quảng cáo/dịch vụ cho sẵn (thời gian, địa điểm, giá, điều kiện, liên hệ…) Đánh giá khả năng đặt câu hỏi rõ ràng, thu thập đủ thông tin, kiểm tra lại sự hiểu đúng, sử dụng mẫu câu lịch sự phù hợp bối cảnh bán-mua/dịch vụ
Phần B – Convaincre (khoảng 10 phút) Đóng vai người bạn, trình bày và bảo vệ một kế hoạch/hoạt động, thuyết phục “bạn bè” (giám khảo đóng vai) tham gia hoặc đồng ý Đánh giá khả năng diễn đạt quan điểm, đưa lý do và ví dụ, phản hồi ý kiến đối thoại, dùng chiến lược thuyết phục và kết luận mạch lạc

Diễn đạt viết (Expression Écrite)

Ảnh6. Chứng chỉ TEF
Phần thi viết tiếng Pháp theo chủ đề

Đối với phần diễn đạt viết

  • Số lượng câu hỏi: 2 bài viết
  • Thời gian: 60 phút
  • Điểm tối đa: 450 điểm
  • Nội dung: Bạn sẽ viết 2 bài với độ dài khác nhau. Có 2 phần:
Nhóm câu hỏi Dạng bài Mục tiêu đánh giá
Phần A – Fait divers (khoảng 25 phút, ≥ 80 từ) Viết tiếp và hoàn chỉnh một tin ngắn/bài báo kiểu “fait divers” dựa trên phần mở đầu cho sẵn (tai nạn, sự cố, tình huống đời sống…) Đánh giá khả năng tường thuật sự kiện theo trình tự logic, sử dụng thì thời và ngôi kể đúng, cung cấp chi tiết cần thiết, viết đoạn văn mạch lạc ở trình độ trung – cao cấp
Phần B – Lettre / texte argumentatif (khoảng 35 phút, ≥ 200 từ) Viết thư hoặc bài bày tỏ quan điểm để phản hồi một bài báo/trích dẫn, nêu ý kiến đồng ý hoặc phản đối, kèm lý do và ví dụ Đánh giá năng lực lập luận, tổ chức bố cục (mở–thân–kết), sử dụng liên kết câu, trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng, thuyết phục, phù hợp chuẩn hình thức thư/bài nghị luận bằng tiếng Pháp

Thang điểm của TEF

Thang điểm của TEF được tính như sau:

Kỹ Năng \ Cấp Độ A1 A2 B1 B2 C1 C2
Viết 0-100 101-180 181-270 271-348 349-415 416-450
Nói 0-100 101-180 181-270 271-348 349-415 416-450
Nghe hiểu 0-81 82-144 145-216 217-279 283-333 334-360
Đọc hiểu 0-67 68-120 121-180 181-232 233-277 278-300
Cấu trúc 0-54 55-96 97-144 145-186 187-222 223-240

Bảng trên là thang điểm nội bộ của TEF được quy đổi sang khung CEFR (A1–C2). Tuy nhiên, khi nộp hồ sơ định cư Canada, cơ quan di trú sử dụng thang NCLC (CLB) để đánh giá. Điều này rất quan trọng để bạn hiểu và chuẩn bị đúng hướng.

Cụ thể, để tham gia các chương trình kinh tế như Express Entry, ứng viên thường cần đạt tối thiểu NCLC 7 ở cả 4 kỹ năng. Trong nhiều bảng quy đổi TEF Canada – NCLC, mức NCLC 7 tương đương khoảng:

  • Đọc hiểu: 207–232 điểm
  • Nghe hiểu: 249–279 điểm
  • Nói: 310–348 điểm
  • Viết: 310–348 điểm

Mình khuyên bạn nên đối chiếu kỹ với bảng quy đổi TEF Canada – NCLC mới nhất do CCI Paris Île-de-France/IRCC công bố khi lên kế hoạch điểm mục tiêu cho mình nhé. Điều này sẽ giúp bạn có định hướng rõ ràng và đúng đắn hơn trong quá trình ôn luyện.

Địa điểm đăng ký thi TEF

Bạn có thể đăng ký thi TEF tại hai địa điểm sau đây:

  • CFVG Hà Nội:
    • Địa chỉ: Tầng 12, tòa A1, Đại học Kinh tế quốc dân, số 207 đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
    • Điện thoại liên hệ: +84 (0)2436.280.280 (nhánh 6207)
  • CFVG Hồ Chí Minh:
    • Địa chỉ: Số 91, đường 3/2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
    • Điện thoại liên hệ: +84 3830 0103 (nhánh 23)

Thông tin chi tiết về email liên hệ, lịch thi và lệ phí có thể thay đổi theo từng năm. Bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang TEF của CFVG hoặc trên danh sách trung tâm chính thức của CCI Paris Île-de-France trước khi đăng ký.

Thời hạn chứng chỉ

Chứng chỉ TEF có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời gian này, kết quả sẽ không còn được các tổ chức và cơ quan nhập cư, đặc biệt là Canada, chấp nhận để xét duyệt hồ sơ. Vì vậy, nếu bạn dự định dùng chứng chỉ TEF cho mục đích du học, định cư hoặc xin việc, mình khuyên bạn hãy sắp xếp nộp hồ sơ trong khoảng thời gian chứng chỉ còn giá trị nhé. Khi chứng chỉ hết hạn, bạn sẽ cần đăng ký thi lại để có kết quả mới, đảm bảo đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của chương trình hoặc tổ chức mà mình theo đuổi.

Lệ phí và lưu ý khi thi TEF

Ảnh7. Chứng chỉ TEF
Bài thi TEF chỉ dành cho những người từ 16 tuổi trở lên

Lệ phí thi TEF Canada hiện dao động khoảng 200–300 euro (tương đương khoảng 5.000.000–8.000.000 VNĐ), tùy quốc gia, trung tâm và số kỹ năng bạn đăng ký thi. Tại Việt Nam, mức phí thực tế thường vào khoảng 5–6 triệu đồng/lần thi, nhưng bạn nên kiểm tra trực tiếp trên thông báo mới nhất của CFVG hoặc trung tâm tổ chức trước khi đăng ký để có thông tin chính xác nhất.

Trước khi thi TEF, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng sau đây:

  • Chứng chỉ TEF áp dụng cho những người từ 16 tuổi trở lên.
  • Bạn không cần bằng tốt nghiệp để đăng ký thi TEF.
  • Kỳ thi sẽ được tổ chức khi có ít nhất 5 ứng viên đăng ký. Nếu số lượng ứng viên chưa đủ, kỳ thi có thể được hoãn đến đợt thi kế tiếp.
  • Để đăng ký được coi là hợp lệ, bạn cần hoàn thành việc đăng ký trực tuyến và thanh toán phí đăng ký trước một tháng so với ngày thi (hoặc theo quy định riêng của từng trung tâm).
  • Đặc biệt lưu ý: Đăng ký là không thể thay đổi hoặc hủy bỏ sau khi hoàn tất. Phí đăng ký sẽ không được hoàn lại trong trường hợp vắng mặt hoặc từ bỏ, trừ khi có những lý do chính đáng. CCI Paris Île-de-France sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể khi có sự chứng minh rõ ràng và thuyết phục.
  • Nếu bạn muốn thi lại TEF (toàn bộ hoặc một số kỹ năng), bạn phải để cách nhau ít nhất 30 ngày giữa hai lần thi cùng một bài/kỹ năng. Nếu đăng ký sớm hơn khoảng thời gian tối thiểu này, kết quả lần thi sau có thể không được công nhận và lệ phí sẽ không được hoàn lại.

So sánh với các chứng chỉ tiếng Pháp khác

Bên cạnh TEF, còn có các chứng chỉ tiếng Pháp khác tương đương như TCF, DELF và DALF, mỗi loại có thời hạn và mục đích sử dụng riêng. Mình gợi ý bạn tham khảo bảng so sánh dưới đây để lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp nhất với nhu cầu của mình, đồng thời giúp bạn tránh hiểu nhầm trong bối cảnh định cư Canada nhé:

Tiêu chí so sánh TEF Canada TCF Canada DELF DALF
Thời hạn hiệu lực 2 năm 2 năm Vĩnh viễn Vĩnh viễn
Mục đích chính Định cư, quốc tịch Canada, du học, xin việc. Du học, định cư, xin việc, quốc tịch. Học tập, xin việc, chứng minh trình độ tiếng Pháp, không dùng được cho các chương trình định cư kinh tế Canada (Express Entry, PNP Liên bang). Học tập nâng cao, nghiên cứu, môi trường học thuật; không dùng được cho các chương trình định cư kinh tế Canada (Express Entry, PNP Liên bang).
Đặc điểm nổi bật Một trong hai bài thi tiếng Pháp duy nhất được IRCC chấp nhận trong hồ sơ định cư kinh tế và quốc tịch, phản ánh năng lực tại thời điểm thi. Tương tự TEF Canada, cấu trúc trắc nghiệm linh hoạt, cũng được IRCC chấp nhận cho định cư và quốc tịch Bằng chính thức của Bộ Giáo dục Pháp, giá trị suốt đời, rất phù hợp cho du học và làm việc tại môi trường Pháp ngữ, nhưng không thay thế TEF Canada/TCF Canada trong hồ sơ định cư Canada. Chứng chỉ trình độ cao (C1–C2), chứng minh năng lực học thuật chuyên sâu, phục vụ học thuật và nghề nghiệp tại Pháp/các nước Pháp ngữ, không được IRCC chấp nhận cho định cư kinh tế.
Độ khó Trung bình – Khó (áp lực thời gian, đề bám sát bối cảnh di trú và đời sống thực tế) Trung bình (cấu trúc trắc nghiệm linh hoạt, cũng có áp lực thời gian nhưng ít “nặng” hơn TEF) Trung bình (chia theo cấp độ A1–B2, thí sinh chọn level phù hợp mục tiêu) Khó (trình độ C1–C2, yêu cầu kỹ năng học thuật nâng cao: luận văn, phân tích, trình bày miệng dài)

Câu hỏi thường gặp

TEF chỉ có hiệu lực 2 năm, nếu hồ sơ Express Entry xử lý lâu tôi có phải thi lại không?
Nếu điểm TEF hết hạn trước khi bạn nộp hồ sơ PR, bạn phải thi lại. Nếu đã nộp PR rồi, việc điểm hết hạn trong quá trình xử lý thường không bắt buộc thi lại.

Điểm TEF phải đạt bao nhiêu để tương đương CLB 7? Thiếu 1 kỹ năng có bù bằng kỹ năng khác được không?
CLB/NCLC 7 tương đương khoảng trình độ B2 vững ở 4 kỹ năng; bạn cần đạt NCLC 7 cho từng kỹ năng, không có cơ chế “bù” một kỹ năng thấp bằng kỹ năng khác.

Thi TEF ở Việt Nam ít điểm thi, nếu lịch full hoặc hủy thì kế hoạch định cư bị ảnh hưởng thế nào?
Bạn có thể bị lỡ hạn nộp hồ sơ hoặc hết hạn TEF. Theo dõi lịch thi hàng tháng và đăng ký ngay khi mở slot (thường kín chỗ rất nhanh trong vòng 1-2 tuần sau khi mở).

Chi phí thi TEF có “phí ẩn” nào và làm sao tránh trung tâm luyện thi lừa đảo?
Ngoài lệ phí thi, còn chi phí ôn luyện, di chuyển và thi lại. Chỉ đăng ký qua trung tâm thi được ủy quyền, thanh toán vào tài khoản chính thức và tránh quảng cáo “bao đậu, bao CLB 7”.

Người Việt mới bắt đầu có tài liệu luyện TEF bằng tiếng Việt đáng tin không?
Có một số bài hướng dẫn, khóa học và blog tiếng Việt giúp hiểu cấu trúc đề, nhưng tài liệu luyện đề chuẩn vẫn phải dựa vào nguồn chính thức bằng tiếng Pháp (sample, đề minh họa, sách luyện TEF).

Bài thi TEF Canada sử dụng giọng Pháp chuẩn hay giọng Quebec?
Bài thi chủ yếu dùng giọng Pháp chuẩn (Pháp). Tuy nhiên, giọng Quebec/Canada vẫn được lồng ghép trong một số đoạn hội thoại hoặc tin tức để kiểm tra khả năng nghe đa dạng.

Nếu viết lạc đề trong phần Expression Écrite thì bị trừ nặng đến mức nào?
Lạc đề hoặc sai thể loại có thể kéo điểm về mức A1–A2, gần như mất cơ hội đạt NCLC 7 ở kỹ năng viết; không có cách “cứu” trong cùng kỳ thi, chỉ có thể thi lại lần sau.

Nên chọn TEF hay TCF để định cư Canada, nhất là nếu nhắm Quebec?
Cả TEF Canada và TCF Canada đều được IRCC chấp nhận như nhau. Bạn chọn theo lịch thi và tài liệu ôn phù hợp hơn. Nếu thêm Quebec, có thể cân nhắc thêm TEFAQ/TCFQ tùy chiến lược.

Thi rớt TEF thì bao lâu được thi lại? Điểm cũ có ảnh hưởng hồ sơ IRCC không?
Bạn phải chờ tối thiểu 30 ngày giữa hai lần thi cùng bài. IRCC chỉ xem kết quả còn hiệu lực mà bạn nộp, các lần thi trước đó không làm hồ sơ “xấu đi”.

TEF có được công nhận cho các chương trình tỉnh bang (PNP) và Quebec không?
TEF Canada được hầu hết chương trình liên bang và nhiều PNP chấp nhận. Quebec cũng chấp nhận TEF/TEF Canada, nhưng có thêm lựa chọn như TEFAQ, TCFQ tùy chương trình cụ thể.

Chứng chỉ TEF (Test d’Évaluation de Français) là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng trong hồ sơ định cư Canada, đặc biệt với các chương trình yêu cầu đánh giá năng lực tiếng Pháp. Qua bài viết này, mình đã cung cấp cho bạn những thông tin tổng hợp về định nghĩa, cấu trúc bài thi, thang điểm và cách quy đổi sang NCLC. Đây đều là những yếu tố cốt lõi mà bạn cần nắm vững khi chuẩn bị nộp hồ sơ định cư lâu dài tại Canada. Harvey Law Group hy vọng nội dung trên đã mang đến cho bạn thông tin hữu ích về chứng chỉ TEF.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho kế hoạch định cư Canada, hãy liên hệ ngay đội ngũ luật sư của Harvey Law Group Vietnam qua Hotline 091.444.1016 để được tư vấn nhanh chóng và chính xác.

>>> Xem thêm: 

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo