Ảnh2. Chứng chỉ TEF

Chứng chỉ TEF là gì? Cấu trúc của đề thi TEF [2024]

(GMT+7)
CHIA SẺ

Chứng chỉ TEF là một chứng chỉ quốc tế, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Pháp của bạn. Thông thường, chứng chỉ này sẽ được dùng để bổ sung hồ sơ cho những người muốn du học, làm việc tại Pháp và Canada. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về cấu trúc bài thi, thang điểm của TEF, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Harvey Law Group nhé!

Chứng chỉ TEF là gì?

Ảnh1. Chứng chỉ TEF
TEF là một bài kiểm tra trình độ tiếng Pháp

TEF (Test d’Évaluation de Français) là một bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Pháp, chứng chỉ này được dùng cho những người muốn du học hoặc làm việc tại Pháp và Canada. Bài kiểm tra TEF được tạo ra vào năm 1998 bởi Phòng công nghiệp và thương mại Paris Ile-de-France.

Chứng chỉ TEF được công nhận bởi nhiều cơ quan và tổ chức, bao gồm:

  • Bộ Giáo dục Quốc gia Pháp
  • Bộ Giáo dục Đại học, Nghiên cứu và Đổi mới Pháp
  • Bộ Nội vụ Pháp
  • Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada
  • Bộ Di trú, Pháp hóa và Hội nhập Quebec
  • Ban Thư ký Nhà nước Thụy Sĩ về Di cư

Công dụng của chứng chỉ TEF quốc tế bao gồm:

  • Du học tại Pháp, Canada
  • Xin quốc tịch Pháp
  • Xin thường trú nhân tại Pháo
  • Nhập cư, xin quốc tịch Canada

Chứng chỉ TEF có hiệu lực trong khoảng thời gian 2 năm tính từ ngày thi. Sau thời gian này, để đảm bảo việc đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ đúng tại thời điểm hiện tại, bạn sẽ cần phải đăng ký và tham gia kiểm tra lại.

Cấu trúc bài thi TEF mới nhất 2024

Cấu trúc của bài thi TEF bao gồm 5 phần:

  • Nghe hiểu
  • Đọc hiểu
  • Ngữ pháp và từ vựng
  • Viết
  • Nói

Nghe hiểu (Compréhension orale)

Ảnh2. Chứng chỉ TEF
Bài thi trắc nghiệm nghe hiểu

Đối với phần nghe hiểu (trắc nghiệm)

  • Số lượng câu hỏi: 60 câu
  • Thời gian: 40 phút
  • Điểm: 360 điểm
  • Hình thức: Thí sinh được cho nghe một đoạn âm thanh (1 lần) và chọn 1 đáp án đúng

Cấu trúc của phần thi nghe hiểu:

Số lượng câu hỏi Nội dung
8 câu Nối tranh với đáp án tương ứng
26 câu  Nghe hiểu những lời nhắn ngắn
16 câu Nghe hiểu chi tiết các lời nhắn dài
10 câu Nghe và nhận biết các âm

Đọc hiểu (Compréhension écrite)

Ảnh3. Chứng chỉ TEF
Phần thi đọc hiểu tiếng Pháp

Đối với phần đọc hiểu (trắc nghiệm)

  • Số lượng câu hỏi: 50 câu
  • Thời gian: 60 phút
  • Điểm: 300 điểm
  • Hình thức: Thí sinh chọn đáp án đúng duy nhất. Nếu chọn sau hoặc nhiều đáp án trong một câu sẽ không được tính điểm.

Cấu trúc của phần thi đọc hiểu:

Số lượng câu hỏi Nội dung
10 câu Xác định ngữ cảnh của các bài đọc
25 câu  Đọc hiểu nội dung chính và chi tiết
10 câu Hiểu bố cục và logic của bài
5 câu Hiểu nghĩa tổng quan của câu

Cấu trúc ngôn ngữ và từ vựng (Lexique et structure)

Ảnh4. Chứng chỉ TEF
Phần thi ngôn ngữ và từ vựng tiếng Pháp

Đối với phần cấu trúc ngôn ngữ và từ vựng (trắc nghiệm)

  • Số lượng câu hỏi: 40 câu
  • Thời gian: 30 phút
  • Điểm: 240 điểm
  • Hình thức: Thí sinh chọn đáp án đúng duy nhất. Nếu chọn sau hoặc nhiều đáp án trong một câu sẽ không được tính điểm.

Cấu trúc của phần thi ngôn ngữ và từ vựng:

Số lượng câu hỏi Nội dung
10 câu Kiểm tra kiến thức từ vựng trong các câu độc lập
5 câu  Hiểu nghĩa của từ trong đoạn văn
20 câu Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp
5 câu Xác định lỗi ngữ pháp

Diễn đạt nói (Expression Orale)

Ảnh5. Chứng chỉ TEF
Phần thi nói tiếng Pháp

Đối với phần diễn đạt nói

  • Số lượng câu hỏi: 2 phần
  • Thời gian: 15 phút (phần 1: 5 phút, phần 2: 10 phút)
  • Điểm: 360 điểm
  • Nội dung: Bạn sẽ thể hiện khả năng nói trong 2 tình huống khác nhau. Cụ thể:
    • Phần A (5 phút): Tình huống giao tiếp lịch sự hoặc đưa ra lời khuyên.
    • Phần B (10 phút): Tình huống giao tiếp gần gũi hoặc thể hiện ý kiến cá nhân về chủ đề cụ thể.

Diễn đạt viết (Expression Écrite)

Ảnh6. Chứng chỉ TEF
Phần thi viết tiếng Pháp theo chủ đề

Đối với phần diễn đạt viết

  • Số lượng câu hỏi: 2 bài viết
  • Thời gian: 60 phút
  • Điểm tối đa: 450 điểm
  • Nội dung: Bạn sẽ viết 2 bài với độ dài khác nhau. Có 2 phần:
    • Phần A: Viết tiếp đoạn mở đầu của một bài báo (tối thiểu 80 từ).
    • Phần B: Trình bày ý kiến cá nhân dựa trên một câu nói/quan điểm trích dẫn từ báo (tối thiểu 200 từ).

Thang điểm của TEF

Thang điểm của TEF được tính như sau:

Kỹ Năng \ Cấp Độ A1 A2 B1 B2 C1 C2
Viết 0-100 101-180 181-270 271-348 349-415 416-450
Nói 0-100 101-180 181-270 271-348 349-415 416-450
Nghe hiểu 0-81 82-144 145-216 217-279 283-333 334-360
Đọc hiểu 0-67 68-120 121-180 181-232 233-277 278-300
Cấu trúc 0-54 55-96 97-144 145-186 187-222 223-240

Địa điểm đăng ký thi TEF

Bạn có thể đăng ký thi TEF tại hai địa điểm sau đây:

  • CFVG Hà Nội:
    • Địa chỉ: Tầng 12, tòa A1, Đại học Kinh tế quốc dân, số 207 đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
    • Liên hệ qua email: phuongha@cfvg.org
    • Điện thoại liên hệ: +84 (0)2436.280.280 (nhánh 6207)
  • CFVG Hồ Chí Minh:
    • Địa chỉ: Số 91, đường 3/2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
    • Liên hệ qua email: nguyenthi@cfvg.org
    • Điện thoại liên hệ: +84 3830 0103 (nhánh 23)

Lệ phí và lưu ý khi thi TEF

Ảnh7. Chứng chỉ TEF
Bài thi TEF chỉ dành cho những người từ 16 tuổi trở lên

Lệ phí thi TEF khoảng 4.940.000 VNĐ đến 9.880.000 VNĐ. Tuy nhiên, trước khi thi TEF, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Chứng chỉ TEF áp dụng cho những người từ 16 tuổi trở lên.
  • Không cần bằng tốt nghiệp để đăng ký thi TEF.
  • Kỳ thi sẽ được tổ chức khi có ít nhất 5 ứng viên đăng ký. Nếu số lượng ứng viên chưa đủ, kỳ thi có thể được hoãn đến đợt thi kế tiếp.
  • Để đăng ký được coi là hợp lệ, bạn cần hoàn thành việc đăng ký trực tuyến và thanh toán phí đăng ký trước một tháng so với ngày thi.
  • Lưu ý rằng đăng ký là không thể thay đổi hoặc hủy bỏ sau khi hoàn tất. Phí đăng ký sẽ không được hoàn lại trong trường hợp vắng mặt hoặc từ bỏ, trừ khi có những lý do chính đáng. CCI-Paris Ile de France sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể khi có sự chứng minh rõ ràng và thuyết phục.
  • Nếu bạn muốn thi lại TEF (toàn bộ hoặc một số phần), bạn phải để cách nhau ít nhất 2 tháng giữa hai lần thi cùng một bài. Không chấp nhận yêu cầu hoàn tiền trong trường hợp bạn không tuân thủ thời hạn này và muốn hủy bỏ đăng ký.

Lời kết

Trên đây là tổng hợp các thông tin về chứng chỉ TEF mà bạn có thể tham khảo khi Quý khách hàng có mong muốn định cư Canada theo diện doanh nhận hoặc diện Skilled Worker Canada. Harvey Law Group hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn nhiều thông tin thật bổ ích!

Từ khóa:

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo