Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Chương trình định cư Canada diện tay nghề Skilled Worker

Chương trình định cư Canada diện tay nghề Skilled Worker

Năm 2025 đánh dấu sự chuyển hướng rõ rệt trong chính sách di trú của Canada, trong khi các visa tạm trú bị siết chặt mạnh mẽ, con đường định cư dành cho lao động tay nghề vẫn được chính phủ Canada duy trì và ưu tiên hàng đầu. Điều này tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội cho người Việt Nam đang tìm kiếm lộ trình ổn định cuộc sống tại Canada. Cùng Harvey Law Group tìm hiểu chi tiết hơn về các chương trình định cư Canada diện tay nghề  trong bài viết sau đây nhé!

Cập nhật lần cuối: 27/11/2025

Định cư Canada diện tay nghề là gì?

Định cư Canada diện tay nghề (Skilled worker) là nhóm chương trình định cư kinh tế được chính phủ Canada xây dựng nhằm thu hút người lao động nước ngoài có kỹ năng và kinh nghiệm đến làm việc trong các ngành nghề mà Canada đang có nhu cầu.

Người lao động nước ngoài cũng sẽ được cấp thẻ thường trú nhân Canada (PR Canada), được phép mang theo vợ/chồng và con cái phụ thuộc dưới 22 tuổi (và một số trường hợp trên 22 tuổi nhưng phụ thuộc tài chính do lý do sức khỏe theo quy định của IRCC) đến sinh sống và làm việc tại Canada. Định cư Canada qua chương trình tay nghề là một cơ hội lý tưởng để những người lao động có tay nghề cao đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế Canada.

Theo Kế hoạch Mức độ Nhập cư 2025–2027 do Bộ trưởng IRCC Marc Miller công bố ngày 24/10/2024, Canada đặt mục tiêu 395.000 thường trú nhân trong năm 2025, 380.000 trong năm 2026 và 365.000 trong năm 2027 (điều chỉnh giảm so với mục tiêu 500.000 thường trú nhân năm 2025 trong Kế hoạch Mức độ Nhập cư 2023–2025), nhằm giảm áp lực lên nhà ở, hạ tầng và dịch vụ xã hội.

Hiện nay, nếu xét riêng nhóm chương trình kinh tế dành cho lao động tay nghề, có thể tạm chia thành 5 nhóm chính:

  • Hệ thống Express Entry: Cơ chế quản lý hồ sơ định cư tay nghề chủ lực của Liên bang, dùng để xếp hạng ứng viên các chương trình FSW, FST, CEC và một số dòng PNP.
  • Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP): Cho phép các tỉnh bang và vùng lãnh thổ (trừ Quebec) đề cử người lao động có kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm phù hợp nhu cầu kinh tế địa phương để xin thường trú nhân Canada.
  • Chương trình lao động tay nghề do Quebec tuyển chọn (Programme de sélection des travailleurs qualifiés – Skilled Worker Selection Program): Là chương trình kinh tế của tỉnh bang Quebec dùng để tuyển chọn lao động tay nghề và cấp Chứng nhận tuyển chọn Quebec (CSQ) cho ứng viên có ý định sinh sống, làm việc lâu dài tại Quebec. Sau khi nhận CSQ, ứng viên sẽ dùng giấy này để nộp hồ sơ xin thường trú nhân (PR) lên Chính phủ Liên bang theo diện Quebec-selected skilled workers.
  • Chương trình Nhập cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program – AIP): Đường dẫn PR dành cho lao động tay nghề và du học sinh tốt nghiệp muốn làm việc, định cư lâu dài tại 4 tỉnh Đại Tây Dương, giúp khu vực này giải quyết thiếu hụt lao động.
  • Các chương trình thí điểm và chuyên biệt: Một số pathway theo khu vực hoặc ngành nghề cụ thể, như Rural Community Immigration Pilot (RCIP) cho lao động tay nghề tại cộng đồng nông thôn. Nhiều pilot trước đây (ví dụ Rural and Northern Immigration Pilot, Agri-Food Pilot) đã kết thúc và hiện chỉ còn xử lý hồ sơ đã nộp trước thời điểm đóng chương trình.
Định cư canada diện tay nghề là gì
Định cư canada diện tay nghề Skilled Worker

Các nhóm chương trình định cư Canada diện tay nghề liên bang 

Định cư Canada diện tay nghề liên bang qua hệ thống Express Entry là cơ chế quản lý hồ sơ trực tuyến do Chính phủ Liên bang Canada triển khai từ tháng 01/2015. Hệ thống này dùng để xếp hạng và lựa chọn những ứng viên có kỹ năng, kinh nghiệm làm việc trong các nhóm nghề tay nghề cao, cho phép họ nộp đơn xin thường trú nhân và đóng góp cho tăng trưởng kinh tế Canada thông qua ba chương trình: Federal Skilled Worker (FSW), Federal Skilled Trades (FST) và Canadian Experience Class (CEC).

Không giống với nhiều hình thức định cư khác, phần lớn ứng viên Express Entry (đặc biệt là FSW và CEC) không bắt buộc phải có thư mời làm việc (Job Offer) để đủ điều kiện vào pool. Tuy nhiên, riêng chương trình Federal Skilled Trades (FST) yêu cầu ứng viên phải có job offer toàn thời gian tối thiểu 1 năm tại Canada hoặc chứng chỉ hành nghề do tỉnh/bang hoặc cơ quan liên bang cấp.

Chương trình Đối tượng Điều kiện tham gia (tóm tắt)
Federal Skilled Worker Program (FSW) Người có kinh nghiệm làm việc chuyên môn, quản lý hoặc kỹ thuật trong nhóm nghề TEER 0, 1, 2, 3 – Ngôn ngữ: tối thiểu CLB 7 cho cả 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết).
– Kinh nghiệm: ít nhất 1 năm (1.560 giờ) làm việc liên tục, có lương trong 10 năm gần nhất, trong 1 nghề thuộc TEER 0, 1, 2, 3.
– Học vấn: tối thiểu bằng trung học phổ thông (THPT); nếu bằng cấp không được cấp tại Canada cần chứng chỉ thẩm định (ECA).
– Tài chính: chứng minh đủ tài chính theo bảng Proof of Funds của IRCC (trừ khi đang làm việc hợp pháp tại Canada và có job offer hợp lệ).
Federal Skilled Trades Program (FST) Người có kỹ năng trong các ngành thương mại, kỹ thuật như cơ khí, xây dựng, nấu ăn, làm bánh, v.v. – Ngôn ngữ: tối thiểu CLB 5 cho nghe/nói, CLB 4 cho đọc/viết.
– Kinh nghiệm: ít nhất 2 năm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương bán thời gian) trong 5 năm gần nhất, trong một nghề trade thuộc nhóm NOC đủ điều kiện (tương ứng TEER 2–3), không bắt buộc phải liên tục.
– Điều kiện bổ sung: có job offer toàn thời gian tối thiểu 1 năm tại Canada hoặc certificate of qualification trong ngành nghề đó do tỉnh/bang hoặc cơ quan liên bang cấp.
Canadian Experience Class (CEC) Người đã có kinh nghiệm làm việc tay nghề cao tại Canada – Ngôn ngữ: tối thiểu CLB 7 cho kinh nghiệm thuộc TEER 0, 1; CLB 5 cho kinh nghiệm thuộc TEER 2, 3.
– Kinh nghiệm: ít nhất 1 năm (1.560 giờ) kinh nghiệm làm việc có lương tại Canada trong 3 năm gần nhất, thuộc các nhóm TEER 0, 1, 2, 3; phải làm việc hợp pháp, không tính thời gian tự doanh hoặc làm việc khi đang là sinh viên full-time.

Sau khi hồ sơ được chấp nhận vào hệ thống Express Entry, ứng viên sẽ được tính điểm trên thang điểm Comprehensive Ranking System (CRS) dựa trên các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, ngoại ngữ, kinh nghiệm làm việc, job offer, đề cử tỉnh bang và khả năng thích nghi. Trong các đợt rút hồ sơ, những ứng viên có điểm CRS cao nhất (bao gồm cả các đợt rút theo danh mục ngành nghề, trình độ tiếng Pháp…) sẽ được Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) gửi Invitation to Apply (ITA) để nộp đơn xin thường trú nhân.

Ngoài ra, từ năm 2023, IRCC bổ sung category-based selection (rút hồ sơ theo danh mục ưu tiên) vào Express Entry, cho phép rút thăm những hồ sơ có kỹ năng, kinh nghiệm hoặc ngôn ngữ thuộc nhóm ưu tiên quốc gia mà không cần CRS cao như general draws (các đợt rút hồ sơ thông thường). Cơ chế này nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong các ngành then chốt và thúc đẩy chính sách song ngữ (tiếng Anh – tiếng Pháp) của Canada. Bảy nhóm ngành được ưu tiên, bao gồm:

  • Healthcare & social services occupations: Bác sĩ, y tá, nhân viên y tế, kỹ thuật viên y tế, trợ lý nha khoa, dược sĩ, social workers…
  • STEM (Science, Technology, Engineering, Math): Kỹ sư, lập trình viên, nhà khoa học dữ liệu, kỹ thuật viên công nghệ thông tin, nhà nghiên cứu…
  • Trades (nghề thủ công): Thợ điện, thợ hàn, thợ sửa ống nước, thợ xây, thợ cơ khí, thợ mộc…
  • Transport occupations: Tài xế xe tải, tài xế xe bus, kỹ thuật viên hàng không…
  • Agriculture & agri-food: Giám sát nông trại, kỹ thuật viên nông nghiệp, công nhân chế biến thực phẩm (TEER 0–3)…
  • Education occupations: Giáo viên, giảng viên, chuyên gia giáo dục (category này được bổ sung từ 2025)
  • French-language proficiency: Ứng viên đạt CLB 7 trở lên cho cả bốn kỹ năng tiếng Pháp, bất kể nghề nghiệp
Định cư Canada diện lao động tay nghề cao Express Entry
Định cư Canada diện lao động tay nghề cao qua Express Entry

Chương trình định cư Canada diện tay nghề đề cử tỉnh bang (PNP)

Provincial Nominee Program (PNP) là công cụ quan trọng nhất giúp các tỉnh bang Canada tuyển chọn người nhập cư phù hợp với nhu cầu kinh tế địa phương. Khác với Express Entry liên bang, nơi bạn cạnh tranh với toàn bộ ứng viên trên thế giới theo điểm CRS, PNP cho phép từng tỉnh “chọn mặt gửi vàng” những hồ sơ có kỹ năng, kinh nghiệm hoặc cam kết gắn bó với khu vực của họ.

PNP hoạt động theo hai hướng chính, mỗi hướng phục vụ những nhóm ứng viên khác nhau:

  • Hướng thứ nhất là PNP aligned with Express Entry (còn gọi là enhanced PNP): bạn tạo hồ sơ Express Entry trước, sau đó tỉnh bang rà soát pool và gửi Notification of Interest (NOI) cho những hồ sơ phù hợp, hoặc bạn chủ động nộp Expression of Interest (EOI) lên hệ thống PNP của tỉnh. Khi được đề cử, bạn nhận ngay 600 điểm CRS, đẩy tổng điểm lên mức đảm bảo ITA trong vòng draw liên bang tiếp theo. Cơ chế này đặc biệt hữu ích cho những hồ sơ có CRS 400–500, mức không đủ cạnh tranh trong general/CEC draws, nhưng đủ điểm cơ bản và có nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu tỉnh.
  • Hướng thứ hai là PNP base (non-Express Entry hoặc paper-based): bạn nộp hồ sơ trực tiếp lên tỉnh bang mà không cần tạo profile Express Entry. Nếu được phê duyệt, bạn nhận nomination rồi nộp hồ sơ PR lên IRCC theo luồng riêng, thời gian xử lý thường dài hơn (19–21 tháng) so với PNP qua Express Entry (mục tiêu khoảng 6 tháng, thực tế 6–9 tháng). Luồng này phù hợp với những người không đủ điều kiện vào Express Entry (ví dụ: nghề TEER 4–5, CLB thấp hơn yêu cầu FSW/CEC) nhưng có job offer hoặc kinh nghiệm làm việc tại tỉnh đó.

Vai trò chiến lược của PNP nằm ở chỗ nó mở rộng cơ hội định cư cho những hồ sơ không đủ mạnh cạnh tranh trực tiếp trong Express Entry, đồng thời tăng tốc độ xử lý cho cả hai bên. Tỉnh bang tuyển được người phù hợp nhu cầu, ứng viên được đảm bảo ITA gần như chắc chắn.

Bảng so sánh nhanh các tỉnh bang phù hợp với người Việt

Mỗi tỉnh bang có ưu tiên riêng về ngành nghề, trình độ ngôn ngữ và yêu cầu job offer. Bảng dưới đây tóm tắt 6 tỉnh phổ biến nhất với người Việt, giúp bạn nhanh chóng định vị tỉnh nào phù hợp với hồ sơ của mình:

Tỉnh bang Ngành nghề ưu tiên CLB tối thiểu Job offer Nhóm hồ sơ phù hợp
Ontario (OINP) IT, kỹ thuật, tài chính, healthcare (Y tế / Chăm sóc sức khỏe), skilled trades (Tay nghề cao / thợ thủ công lành nghề) CLB 7 (Human Capital), CLB 5–6 (Skilled Trades, In-Demand Skills) Không cần cho Human Capital Priorities (Ưu tiên nguồn nhân lực có trình độ cao) nhưng cần cho Employer Job Offer streams (các luồng dựa trên lời mời làm việc từ người sử dụng lao động) Tay nghề cao, CRS khoảng 470–530, đã có hồ sơ Express Entry , đặc biệt trong các nghề kỹ thuật /y tế và chăm sóc sức khỏe hoặc đang làm việc tại Ontario
British Columbia (BC PNP) Tech (IT, AI, data science), healthcare, skilled trades, hospitality (Khách sạn – Nhà hàng / Dịch vụ lưu trú) CLB 4–8 tùy stream (luồng), luồng sinh viên tốt nghiệp thường yêu cầu CLB cao hơn BC PNP hiện gần như bắt buộc job offer cho hầu hết các luồng kỹ năng. Các lộ trình không cần job offer trước đây đã được thay thế Có job offer từ người sử dụng lao động tại BC trong các nghề ưu tiên hoặc tốt nghiệp master/PhD tại BC (một số stream tiến sĩ linh hoạt hơn)
Alberta (AAIP) Kỹ thuật, IT, nông nghiệp, hospitality, healthcare CLB 5–7 tùy stream Cần cho Employer-Driven (người sử dụng lao động đóng vai trò chủ đạo), không cần cho luồng Express Entry Có kinh nghiệm trong các ngành ưu tiên, CRS 300+ (Express Entry stream thường chấp nhận hồ sơ CRS thấp với nghề thuộc danh sách ưu tiên), hoặc đang làm việc tại Alberta
Saskatchewan (SINP) Healthcare, skilled trades, IT, nông nghiệp, hospitality CLB 4–6 tùy stream Bắt buộc nếu nộp diện có người sử dụng lao động tài trợ, không bắt buộc nếu nộp diện tự chấm điểm (Express Entry hoặc danh sách nghề khan hiếm) TEER 0–3 (một số TEER 4 trong danh sách In-Demand), có kinh nghiệm hơn 1 năm, chấp nhận kinh nghiệm ở nước ngoài, điểm SINP tối thiểu 60/110 cho Occupation In-Demand/Express Entry
Manitoba (MPNP) Skilled trades, manufacturing (Sản xuất / Chế tạo), healthcare, hospitality, nông nghiệp CLB 4–6 tùy nghề Bắt buộc job offer cho diện đang ở Manitoba; không bắt buộc cho diện nước ngoài nếu có người thân/bạn bè tại Manitoba Đang làm việc/học tại Manitoba từ 6 tháng trở lên; hoặc có lời mời làm việc + có người thân/bạn bè đã định cư Manitoba từ 1 năm trở lên (mối liên hệ này cộng thêm hơn 200 điểm)
Atlantic Provinces (NS, NB, PEI, NL – AIP) Healthcare, skilled trades, IT, hospitality, seafood processing (Chế biến hải sản) CLB 4–5 Bắt buộc có lời mời làm việc từ người sử dụng lao động được chỉ định/công nhận Sẵn sàng định cư lâu dài tại vùng Atlantic, chấp nhận lương và cơ hội nghề nghiệp khiêm tốn hơn Toronto/Vancouver

Một số điểm ứng viên cần lưu ý như sau:

  • Human Capital Priorities (Ontario): Stream không cần job offer, nhưng cạnh tranh cao, thường mời hồ sơ CRS 470–530 trong các tech draws hoặc healthcare draws
  • BC PNP Tech: Dành riêng cho 35+ nghề công nghệ, xử lý nhanh (2–3 tháng), nhưng bắt buộc job offer tối thiểu 1 năm
  • SINP Occupation In-Demand: Chấp nhận kinh nghiệm nước ngoài mà không cần job offer Saskatchewan, nhưng phải có nghề trong danh sách và đạt điểm tối thiểu 60/110 theo thang SINP
  • Manitoba connection: Nếu bạn có bạn bè, gia đình định cư tại Manitoba ≥ 1 năm, điểm MPNP sẽ tăng đáng kể (200+ điểm), mở rộng cơ hội cho cả TEER 4
Chương trình công nhân lành nghề ở tỉnh bang Manitoba
Chương trình công nhân lành nghề ở tỉnh bang Manitoba

Gợi ý chọn tỉnh bang theo nghề nghiệp, lối sống và chiến lược dài hạn

Việc chọn tỉnh bang không chỉ dựa trên điều kiện hồ sơ mà còn phụ thuộc vào nghề nghiệp, lối sống bạn mong muốn và kế hoạch định cư dài hạn. Dưới đây là các đề xuất lựa chọn tỉnh bang theo từng nhóm ứng viên:

Nhóm 1: Chuyên gia công nghệ thông tin, kỹ thuật, tài chính

Nếu bạn làm việc trong ngành công nghệ, lập trình viên, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo hoặc tài chính ngân hàng, ưu tiên hàng đầu của bạn nên là Ontario (Toronto, Ottawa) hoặc British Columbia (Vancouver). Hai tỉnh này tập trung hầu hết các công ty công nghệ lớn, công ty khởi nghiệp, và trung tâm tài chính của Canada, mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở và mức lương cạnh tranh nhất.

Chương trình đề cử của Ontario dành cho ngành công nghệ (Human Capital Priorities – chuyên gia nhân lực) và chương trình tương tự của British Columbia đều xử lý nhanh, có yêu cầu tương đối rõ ràng. Tuy nhiên, cả hai tỉnh đều có chi phí sinh hoạt cao (nhà ở đắt nhất Canada) và cạnh tranh việc làm khốc liệt.

Nếu bạn có gia đình hoặc ưu tiên chất lượng sống hơn thu nhập tối đa, cân nhắc Alberta (Calgary, Edmonton), nơi có ngành năng lượng, kỹ thuật và công nghệ thông tin đang phát triển mạnh, chi phí sinh hoạt thấp hơn khoảng 20–40% tùy thành phố so với Toronto hay Vancouver, đồng thời không thu thuế mua bán hàng hóa cấp tỉnh nên tổng chi phí tiêu dùng hằng ngày thấp hơn nhiều tỉnh khác.

Nhóm 2: Nhân viên y tế, giáo dục, công tác xã hội

Nếu bạn là y tá, kỹ thuật viên y tế, trợ lý nha khoa, nhân viên công tác xã hội hoặc giáo viên, hầu hết các tỉnh đều có nhu cầu cao về nhóm nghề này, nhưng mức độ cạnh tranh và quy trình công nhận bằng cấp khác nhau. Ontario và British Columbia có hệ thống y tế lớn nhất, nhiều cơ hội việc làm, nhưng quy trình công nhận bằng y tế nước ngoài (cấp phép hành nghề) phức tạp và kéo dài ở mọi tỉnh.

Saskatchewan, Manitoba và các tỉnh vùng Đại Tây Dương (Nova Scotia, New Brunswick, Prince Edward Island, Newfoundland and Labrador) có thêm một số chương trình hỗ trợ đào tạo ngắn hạn để nối khoảng cách giữa bằng cấp nước ngoài và yêu cầu của Canada, có thể giúp quá trình tái cấp phép thuận lợi hơn. Tuy nhiên, nhìn chung việc lấy giấy phép hành nghề ngành y vẫn là bước khó khăn và mất thời gian tại mọi tỉnh. Lợi thế của các tỉnh này nằm ở chi phí sinh hoạt thấp hơn và sự chủ động trong việc tuyển dụng nhân sự y tế quốc tế.

Nếu bạn ưu tiên cộng đồng người Việt đông đảo (hỗ trợ tinh thần, dễ hội nhập, có chợ Việt, nhà hàng Việt), chọn Ontario (Toronto, Mississauga, Ottawa) hoặc Alberta (Calgary). Nếu ưu tiên chi phí thấp và nhịp sống chậm hơn, Manitoba (Winnipeg)Saskatchewan (Saskatoon, Regina) là lựa chọn tốt với chi phí nhà ở chỉ bằng 1/3 Toronto.

Nhóm 3: Thợ lành nghề các ngành thủ công

Nếu bạn là thợ hàn, thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ xây, thợ cơ khí hoặc đầu bếp chuyên nghiệp, Saskatchewan, Manitoba, Alberta và các tỉnh vùng Đại Tây Dương là những lựa chọn thực tế nhất. Các tỉnh này có nhu cầu cao về thợ lành nghề, yêu cầu tiếng Anh thấp hơn (tương đương IELTS 4.5–5.5) và dễ tìm lời mời làm việc từ người sử dụng lao động nhỏ hơn so với Ontario hay British Columbia. Alberta đặc biệt phù hợp với thợ lành nghề trong ngành xây dựng, năng lượng (dầu khí), với mức lương cao và nhiều dự án hạ tầng đang triển khai.

British Columbia cũng có nhu cầu lớn về thợ lành nghề do ngành xây dựng và bất động sản phát triển, nhưng chi phí sinh hoạt cao có thể khiến bạn khó tích lũy được tài sản trong những năm đầu. Nếu mục tiêu dài hạn của bạn là tích lũy tiền, mua nhà và ổn định tài chính, ưu tiên các tỉnh vùng đồng bằng trung tâm (Saskatchewan, Manitoba, Alberta) nơi chi phí mua nhà còn hợp lý (khoảng 330.000–470.000 đô la Canada cho nhà 3 phòng ngủ tại Winnipeg hay Regina, so với trên 950.000 đô la tại Toronto).

Nhóm 4: Lao động dịch vụ, nông nghiệp, chăm sóc

Nếu bạn làm việc trong ngành dịch vụ nhà hàng/khách sạn, chăm sóc người già/trẻ em, nông nghiệp hoặc sản xuất chế biến (nhóm nghề tay nghề trung bình), các tỉnh vùng Đại Tây Dương (Nova Scotia, New Brunswick, PEI, Newfoundland & Labrador), ManitobaSaskatchewan là những lựa chọn khả thi nhất. Các tỉnh này chấp nhận nhóm nghề tay nghề thấp hơn, yêu cầu tiếng Anh tương đương IELTS 4.5–5.5, và có nhiều chương trình thí điểm dành cho cộng đồng nông thôn, vùng xa.

Chương trình định cư vùng Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program) đặc biệt phù hợp với nhóm này: yêu cầu lời mời làm việc từ người sử dụng lao động được chỉ định, trình độ tiếng tương đương IELTS 4.5–5.5, và cam kết sinh sống tại tỉnh. Lợi thế của vùng Đại Tây Dương là chi phí sinh hoạt thấp nhất Canada, cộng đồng thân thiện, nhịp sống chậm, nhưng cơ hội nghề nghiệp hạn chế hơn và lương trung bình thấp hơn 20–30% so với Ontario hay British Columbia.

Nếu bạn có bạn bè, gia đình đã định cư tại Manitoba, đây là lựa chọn tuyệt vời nhờ hệ thống tính điểm ưu tiên người có mối liên hệ với tỉnh (cộng thêm hơn 200 điểm trong thang điểm đề cử của Manitoba), giúp bạn cạnh tranh tốt hơn ngay cả với nhóm tay nghề trung bình và trình độ ngôn ngữ thấp.

Nhóm 5: Chiến lược “bước đệm”

Một số ứng viên chọn chiến lược “định cư tại tỉnh dễ trước, sau đó di chuyển về Ontario hoặc British Columbia khi đã có thẻ thường trú”. Về mặt luật, người có thẻ thường trú có quyền di chuyển tự do giữa các tỉnh, nên chiến lược này hoàn toàn có thể thực hiện được.

Tuy nhiên, nếu rời tỉnh gần như ngay sau khi được thẻ thường trú, bạn có thể bị chất vấn về ý định định cư ban đầu khi nộp hồ sơ xin đề cử (cung cấp thông tin sai lệch). Rủi ro này không tự động xảy ra chỉ vì bạn chuyển tỉnh, mà thường gắn với các dấu hiệu rõ ràng như chưa bao giờ thực sự đến hoặc sinh sống tại tỉnh đề cử.

Để an toàn, nên thực sự sống và làm việc tại tỉnh đề cử tối thiểu 1–2 năm trước khi tính đến chuyện chuyển đi. Nếu theo chiến lược này, nên chọn Saskatchewan hoặc Manitoba (dễ lấy đề cử, chi phí thấp, dễ tìm lời mời làm việc), làm việc và sinh sống tại tỉnh đủ thời gian để xây dựng hồ sơ nộp thuế, mạng lưới nghề nghiệp, sau đó cân nhắc di chuyển khi đã vững vàng về tài chính và có cơ hội việc làm rõ ràng tại tỉnh bang muốn đến.

>>> Tải checklist đánh giá hồ sơ tại đây 

Chương trình lao động tay nghề do Quebec tuyển chọn (PSTQ)

Chương trình lao động tay nghề do Quebec tuyển chọn (PSTQ) là chương trình kinh tế của tỉnh Quebec nhằm tuyển chọn người lao động có kỹ năng, trình độ và khả năng hội nhập vào xã hội Quebec, đặc biệt là môi trường Pháp ngữ.

Khi được chấp thuận, ứng viên nhận Certificat de sélection du Québec (CSQ – giấy chứng nhận tuyển chọn của Quebec), sau đó mới nộp hồ sơ xin thường trú nhân lên chính phủ liên bang Canada. Quá trình này tách biệt hoàn toàn với Express Entry và các chương trình đề cử tỉnh bang khác.

Điểm khác biệt quan trọng nhất so với Express Entry và các chương trình đề cử tỉnh bang là PSTQ có hệ thống chấm điểm riêng trong nền tảng Arrima (bao gồm điểm nhân khẩu, nghề nghiệp, tiếng Pháp, khả năng hội nhập), không sử dụng CRS của liên bang. Hệ thống này dựa trên nguyên tắc của Grille de sélection nhưng đã được cập nhật theo mô hình mới.

Hệ thống này ưu tiên mạnh mẽ năng lực tiếng Pháp (cộng điểm rất cao cho người biết tiếng Pháp, thấp hơn đáng kể cho người chỉ biết tiếng Anh), học vấn cao và kinh nghiệm làm việc trong các nghề được Quebec ưu tiên. Ngoài ra, ứng viên phải chứng minh ý định và khả năng sinh sống lâu dài tại Quebec, không phải các tỉnh khác, đây là yêu cầu nghiêm ngặt và được Quebec theo dõi sát sao.

Để được Quebec cấp Chứng nhận tuyển chọn (CSQ) qua chương trình lao động tay nghề, bạn cần đáp ứng các yêu cầu chính sau:

  • Năng lực ngôn ngữ: Quebec ưu tiên mạnh mẽ người biết tiếng Pháp cao hơn rất nhiều so với tiếng Anh. Người chỉ biết tiếng Anh sẽ rất khó đạt đủ điểm để cạnh tranh.
  • Trình độ học vấn: Bằng đại học trở lên được cộng điểm cao, đặc biệt là bằng cấp từ Quebec hoặc được Quebec công nhận tương đương.
  • Kinh nghiệm làm việc: Kinh nghiệm trong các nghề được Quebec ưu tiên (theo danh sách nghề khan hiếm hoặc nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động Quebec) sẽ được cộng điểm.
  • Tuổi tác: Độ tuổi từ 18–35 được cộng điểm cao nhất, sau đó giảm dần, tuy nhiên người lớn tuổi vẫn có thể bù bằng học vấn cao và tiếng Pháp tốt.
  • Dự định định cư tại Quebec: Phải chứng minh khả năng và ý định sinh sống, làm việc lâu dài tại Quebec. Quebec có thể yêu cầu bạn giải trình tại sao chọn Quebec, có kế hoạch nghề nghiệp và hội nhập như thế nào.
  • Khả năng tài chính: Chứng minh đủ tiền để sinh sống trong giai đoạn đầu định cư tại Quebec (mức yêu cầu tùy theo số người trong gia đình)

Nhóm hồ sơ phù hợp nhất cho chương trình PSTQ là những người có trình độ tiếng Pháp từ trung cấp trở lên (tương đương B2 châu Âu), đặc biệt là người đã học tiếng Pháp tại Việt Nam qua hệ song ngữ Pháp-Việt hoặc chuyên ngữ Pháp.

Ngoài ra, những người đã tốt nghiệp hoặc đang làm việc tại Quebec cũng có lợi thế lớn nhờ được cộng điểm đáng kể. Ứng viên tay nghề cao có bằng đại học trở lên nhưng điểm CRS chỉ đạt 400–470 (chưa đủ cạnh tranh trong Express Entry) cũng nên cân nhắc PSTQ nếu sẵn sàng đầu tư vào tiếng Pháp.

Chương trình Nhập cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program – AIP)

Chương trình Nhập cư Đại Tây Dương (AIP) là chương trình kinh tế được thiết kế để hỗ trợ bốn tỉnh vùng Đại Tây Dương tuyển dụng và giữ chân lao động tay nghề cũng như sinh viên quốc tế tốt nghiệp, nhằm giải quyết tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng tại khu vực. AIP ban đầu là chương trình thí điểm (pilot) từ năm 2017, nhưng đã trở thành chương trình thường trực vĩnh viễn từ ngày 1 tháng 1 năm 2022, cho thấy sự thành công và cam kết lâu dài của chính phủ Canada với khu vực này.

AIP vẫn là con đường định cư chính thức dẫn tới thẻ thường trú nhân (PR), nhưng khác với Express Entry (cạnh tranh theo điểm CRS) hay PNP (cần đề cử rồi mới vào Express Entry hoặc nộp riêng), AIP yêu cầu bạn đã có lời mời làm việc cụ thể từ một người sử dụng lao động tại vùng Đại Tây Dương ngay từ đầu. Đây vừa là lợi thế (không cần điểm CRS cao), vừa là rào cản (phải tìm được người sử dụng lao động hợp lệ).

Lợi ích chính của AIP nằm ở yêu cầu ngôn ngữ thấp hơn (CLB 4 cho TEER 2–4, CLB 5 cho TEER 0–1) và không cần cạnh tranh điểm CRS như Express Entry. Chương trình chấp nhận các nghề TEER 0–4, đặc biệt mở rộng cơ hội cho nhóm TEER 2–4 (dịch vụ, sản xuất, chế biến), những nghề rất khó vào Express Entry. Khi đã có lời mời làm việc từ người sử dụng lao động được chỉ định, lộ trình rõ ràng hơn và người lao động thường được hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.

AIP có hạn chế là phụ thuộc hoàn toàn vào lời mời làm việc từ người sử dụng lao động được chỉ định, điều rất khó với người đang ở Việt Nam chưa có mối liên hệ với vùng Đại Tây Dương. Đồng thời, vùng địa lý hẹp (chỉ bốn tỉnh), và việc rời tỉnh quá sớm sau khi có thẻ thường trú có thể bị chất vấn về ý định ban đầu. Ngoài ra, vùng này có mùa đông khắc nghiệt, thị trường lao động nhỏ hơn và cơ hội thăng tiến hạn chế hơn so với các đô thị lớn.

AIP phù hợp với những nhóm hồ sơ lao động tay nghề nào?

AIP được thiết kế cho người lao động có kỹ năng và sinh viên quốc tế tốt nghiệp, sẵn sàng làm việc trong các ngành nghề mà vùng Đại Tây Dương đang thiếu hụt nhân lực, và cam kết sinh sống lâu dài tại khu vực này. Chương trình không đòi hỏi trình độ tiếng Anh quá cao hay bằng cấp đại học đối với nhiều nghề, nên mở rộng cơ hội cho nhiều nhóm hồ sơ không đủ điều kiện cạnh tranh trong Express Entry.

Các nhóm hồ sơ phù hợp bao gồm:

  • Người có kinh nghiệm trong các ngành dịch vụ, chăm sóc, nhà hàng-khách sạn, sản xuất, chế biến hải sản, vận hành máy móc hoặc các nghề tay nghề trung bình khác (TEER 0–4) – đây là những ngành có nhu cầu lớn tại vùng Đại Tây Dương. Nếu bạn làm việc trong các nghề như nhân viên phục vụ nhà hàng, công nhân nhà máy chế biến thực phẩm, nhân viên chăm sóc người già, lái xe giao hàng, thợ hàn, kỹ thuật viên bảo trì… và có thể tìm được lời mời làm việc từ người sử dụng lao động tại một trong bốn tỉnh Đại Tây Dương, AIP là lộ trình rất khả thi.
  • Người chấp nhận sinh sống tại khu vực ít đông dân, khí hậu lạnh hơn, với thu nhập bình quân thường thấp hơn các đô thị lớn như Toronto hay Vancouver. Vùng Đại Tây Dương thuộc nhóm khu vực có chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn mặt bằng các thành phố lớn, cộng đồng thân thiện và chất lượng sống yên bình, nhưng thị trường lao động hẹp hơn và cơ hội thăng tiến nghề nghiệp có thể hạn chế hơn. Nếu bạn ưu tiên ổn định cuộc sống, tiết kiệm chi phí và sẵn sàng hòa nhập vào cộng đồng nhỏ, AIP phù hợp với bạn.
  • Người đã có kinh nghiệm học tập hoặc làm việc tại một trong bốn tỉnh Đại Tây Dương – nhóm này có lợi thế rất lớn vì đã quen thuộc với môi trường địa phương, dễ tìm lời mời làm việc từ người sử dụng lao động đã biết, và dễ chứng minh cam kết định cư lâu dài. Sinh viên quốc tế tốt nghiệp từ các trường tại vùng Đại Tây Dương được miễn yêu cầu kinh nghiệm làm việc nếu đáp ứng đủ điều kiện.

Các yêu cầu chính của AIP là gì?

Để nộp hồ sơ qua Chương trình Nhập cư Đại Tây Dương, bạn cần đáp ứng các yêu cầu cốt lõi sau:

  • Lời mời làm việc: Phải có job offer toàn thời gian (tối thiểu 30 giờ/tuần), không theo mùa, từ người sử dụng lao động được chỉ định tại một trong bốn tỉnh. Thời hạn tối thiểu 1 năm (TEER 0–3) hoặc vĩnh viễn (TEER 4).
  • Kinh nghiệm làm việc: Tối thiểu 1 năm (1.560 giờ) trong 5 năm gần nhất, nghề liên quan thuộc TEER 0–4. Sinh viên quốc tế tốt nghiệp từ các trường tại vùng Đại Tây Dương được miễn yêu cầu này nếu bằng cấp nhận trong vòng 24 tháng và sinh sống tại vùng ít nhất 16 tháng trong 24 tháng học.
  • Trình độ học vấn và ngôn ngữ:
    • TEER 0–1: cần tối thiểu 1 năm cao đẳng/đại học và CLB 5
    • TEER 2–4: cần tối thiểu tốt nghiệp trung học phổ thông và CLB 4
    • Bằng cấp nước ngoài phải có báo cáo đánh giá ECA còn hiệu lực
  • Phê duyệt của tỉnh: Bạn và người sử dụng lao động cùng nộp hồ sơ xin endorsement từ tỉnh, bao gồm kế hoạch định cư cụ thể về cách hòa nhập vào cộng đồng địa phương
  • Chứng minh tài chính: Chứng minh đủ tiền sinh sống theo bảng quy định của AIP (trừ khi đang làm việc hợp pháp tại Canada)

Để biết chi tiết quy trình, mẫu form và thời gian xử lý, vui lòng tham khảo bài viết chuyên sâu về chương trình Nhập cư Đại Tây Dương AIP.

Chương trình định cư Canada tay nghề diện thí điểm

Chương trình Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP): Định cư Canada vùng nông thôn và phía Bắc

Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP) là chương trình thí điểm do Chính phủ Canada triển khai từ năm 2019 nhằm thu hút lao động tay nghề đến các cộng đồng nông thôn và vùng phía Bắc có dân số nhỏ nhưng nhu cầu lao động cao. RNIP đã kết thúc vào ngày 31/8/2024 và các hồ sơ phụ tùng trước ngày này vẫn được xử lý.

Từ 30/01/2025 , RNIP được thay thế bằng thí điểm nhập cư cộng đồng nông thôn (RCIP) , hiện phát triển tại 14 cộng đồng (ví dụ: Sault Ste. Marie, ON, West Kootenay, BC), với kỳ vọng nếu thử nghiệm thành công sẽ trở thành chương trình thường trú lâu dài trong tương lai.

Điều kiện tham gia chương trình mới:

  • Ứng viên cần lời mời làm việc (lời mời làm việc) toàn thời gian từ nhà tuyển dụng được chỉ định trong cộng đồng tham gia 
  • Kinh nghiệm 1 năm làm việc (1.560 giờ) trong 3 năm, phải phù hợp với TEER của job offer. 
  • Cần có thư giới thiệu hoặc đề cử từ tổ chức phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương (community recommendation).
  • Cần có trình độ học vấn tối thiểu tương đương tốt nghiệp trung học phổ thông Canada (nếu bằng cấp nước ngoài phải có báo cáo đánh giá ECA).
  • Cần chứng minh tài chính đủ sinh sống theo bảng quy định riêng của chương trình (mức thấp hơn Express Entry nhưng vẫn bắt buộc).

Chương trình Agri-Food Immigration Pilot (AFIP): Định cư Canada ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm

Agri-Food Immigration Pilot là chương trình thí điểm định cư Canada dành riêng cho lao động có tay nghề trong lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm. 

Chương trình nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong các ngành nghề như trồng trọt, chăn nuôi, chế biến thực phẩm và đóng gói. AFIP cho phép người lao động có kinh nghiệm trong ngành này được nộp hồ sơ xin thường trú nhân Canada một cách thuận lợi.

Chương trình bắt đầu từ năm 2020 và đã kết thúc vào 14/5/2025, với giới hạn 1,010 hồ sơ cho năm 2025. 

Điều kiện nộp hồ sơ:

  • Ứng viên cần 12 tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (1,560 giờ) trong 3 năm ở các ngành nghề tiêu biểu thuộc NOC 85100, 85101, 94141 (ví dụ: công nhân nông nghiệp, chế biến thực phẩm)
  •  Trình độ ngôn ngữ CLB 4 (IELTS 4.0-4.5)
  • Có lời mời làm việc toàn thời gian từ nhà tuyển dụng trong chuyên ngành. 
  • Hồ sơ phải cam kết trước ngày kết thúc hoặc khi đạt được giới hạn.Vì đây là năm cuối cùng của chương trình, không có kế hoạch gia hạn sau 14/05/2025.
  • Cần có kinh nghiệm làm việc tối thiểu 12 tháng tại Canada, làm việc toàn thời gian trong công việc thường xuyên (không phải lao động theo mùa).

Chương trình Caregiver Program: Chăm sóc viên định cư Canada

Chương trình Caregiver Program cũ đã chính thức kết thúc nhận hồ sơ vào ngày 17/6/2024. Từ ngày 31/3/2025, Canada triển khai chương trình thí điểm mới mang tên Home Care Worker Immigration Pilots (HCWP) nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người lao động trong ngành chăm sóc sức khỏe tại gia và các dịch vụ chăm sóc tạm thời.

Chương trình có nhiều yêu cầu mới như: 

  • Yêu cầu tiếng Anh/Pháp thấp hơn (CLB 4)
  • Bằng cấp tối thiểu chỉ là tốt nghiệp trung học
  • Đặc biệt ứng viên được cấp thường trú nhân ngay khi nhập cảnh Canada.
  • 6 tháng kinh nghiệm/đào tạo.
  • vẫn bắt buộc phải có job offer full-time trong ngành chăm sóc tại gia (NOC 44100/44101 và một số mã TEER 4 liên quan), từ chủ sử dụng lao động hợp lệ (không qua agency tuyển dụng).

HCWP gồm hai luồng dành cho người đã làm việc tại Canada và người chưa làm việc tại Canada, mở ra cơ hội định cư rộng rãi hơn cho nhóm lao động chăm sóc

Lý do nên chọn định cư Canada diện tay nghề

Chương trình định cư Canada diện tay nghề Skilled Worker

Dưới đây là các nguyên nhân chính bạn nên chọn định cư Canada diện tay nghề :

  • Yêu cầu đơn giản: Một số chương trình tay nghề vùng, AIP/PNP/định cư nông thôn chấp nhận CLB 4–5 và bằng THPT cho nghề TEER 2–4. Trong khi các chương trình liên bang chủ lực (Express Entry) thường yêu cầu CLB 7 trở lên và bằng sau THPT.
  • Chi phí thấp: Phí chính phủ cho 1 đương đơn chính khoảng 1,525 CAD, yêu cầu chứng minh tài chính khoảng 14,000–39,000 CAD tùy số thành viên gia đình, nhìn chung thấp hơn nhiều so với diện đầu tư hoặc du học.
  • Thời gian nhanh chóng: Thời gian xử lý chính thức mục tiêu cho Express Entry hiện khoảng 6 tháng cho phần lớn hồ sơ hoàn chỉnh, một số PNP nhanh/chậm hơn tùy chương trình và thời điểm.
  • Cơ hội lấy PR rõ ràng: Nếu đáp ứng đúng điều kiện chương trình tay nghề và chuẩn bị hồ sơ tốt, cơ hội được cấp thường trú nhân khá cao, với thời gian xử lý thường khoảng 6–12 tháng kể từ khi nộp hồ sơ đầy đủ (tùy chương trình và thời điểm).
  • Cả gia đình cùng định cư: Nếu một người đăng ký thành công, các thành viên khác có thể đi theo diện bảo lãnh sau này.
  • Xử lý hồ sơ tại Việt Nam: Phần lớn thủ tục hoàn tất trước khi sang Canada
  • Lộ trình định cư rõ ràng:Dựa trên điểm CRS hoặc đề cử tỉnh, tùy mức độ cạnh tranh.

Các công việc nào đủ điều kiện để tham gia định cư Canada diện tay nghề?

Hiện nay, Canada đang sử dụng hệ thống Phân loại nghề nghiệp quốc gia (NOC) năm 2021 để xác định và phân loại công việc (nghề nghiệp) dựa trên đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm (TEER). Theo đó, Chính phủ Canada đã chia các công việc thành 6 cấp độ:

  • TEER 0 (Nghề nghiệp quản lý): Người quản lý quảng cáo, tiếp thị và quan hệ công chúng, người quản lý tài chính…
  • TEER 1 (Những nghề thường yêu cầu bằng đại học): Cố vấn tài chính, kỹ sư phần mềm…
  • TEER 2 (Những nghề thường yêu cầu bằng cao đẳng, chương trình học nghề từ 2 năm trở lên hoặc vị trí giám sát (supervisory occupations): Kỹ thuật viên mạng máy tính và web,…
  • TEER 3 (Những nghề thường yêu cầu bằng cao đẳng, chương trình học nghề dưới 2 năm hoặc hơn 6 tháng đào tạo tại chỗ): Thợ làm bánh, trợ lý nha khoa, trợ lý phòng thí nghiệm nha khoa…
  • TEER 4 (Những nghề thường yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học hoặc vài tuần đào tạo tại chỗ): Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em tại nhà, nhân viên bán lẻ và người bán hàng trực quan…
  • TEER 5 (Những nghề nghiệp thường cần trình diễn công việc ngắn hạn và không được đào tạo chính quy): Nhân viên bảo trì cảnh quan và sân vườn, tài xế dịch vụ giao hàng và nhà phân phối tận nhà…

Bạn có thể xem thêm danh sách đầy đủ các loại công việc cho định cư Canada diện tay nghề trên trang NOC 2021 của Chính phủ Canada.

Harvey Law Group hy vọng những thông tin được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn biết được thêm thông tin về các chương trình định cư Canada diện tay nghề. Nếu bạn muốn được tư vấn thêm về quy trình định cư Canada, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group nhé!

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam
Selina Pham

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo