Lịch sử Hy Lạp cổ đại và những thành tựu văn minh nổi tiếng

Lịch sử Hy Lạp cổ đại và những thành tựu văn minh nổi tiếng

(GMT+7)
CHIA SẺ

Lịch sử Hy Lạp cổ đại không chỉ là một biểu tượng của sự phát triển văn hóa và tri thức mà còn là một điểm đến hấp dẫn cho những ai tìm kiếm cơ hội định cư trong một môi trường giàu di sản lịch sử. Khi lựa chọn định cư tại Hy Lạp, bạn không chỉ đến để sống trong một đất nước với bờ biển xinh đẹp và khí hậu ôn hòa, mà còn để trở thành một phần của lịch sử huy hoàng này. Hãy cùng Harvey Law Group khám phá lịch sử của đất nước này nhé!

Hy Lạp cổ đại trải qua các thời kỳ phát triển nào?

Hy Lạp cổ đại, một trong những nền văn minh vĩ đại nhất của lịch sử nhân loại, đã trải qua nhiều thời kỳ phát triển đặc sắc, từ thời kỳ Tăm tối cho đến thời kỳ Hellenistic, mỗi giai đoạn đều góp phần tạo nên diện mạo đa dạng và phong phú cho lịch sử Hy Lạp.

Thời kỳ Tăm tối (Khoảng thế kỷ XII – IX TCN) 

Hy Lạp cổ đại trải qua các thời kỳ phát triển quan trọng. Trong số đó, Thời kỳ Tăm tối (khoảng thế kỷ XII – IX TCN) là một giai đoạn đặc biệt. Thời kỳ này còn được gọi là Hellenic Sớm, kéo dài từ khoảng năm XII đến IX TCN, và tiếp theo sau thời kỳ Mycenaean sầm uất. Tên gọi “Tăm tối” phản ánh việc có ít bằng chứng văn hóa từ giai đoạn này, khiến cho kiến thức của chúng ta về Hy Lạp cổ đại trở nên mờ mịt.

Trong Thời kỳ Tăm tối, các thành phố lớn của Mycenaean như PylosMycenae đã bị bỏ hoang hoặc phá hủy, dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống xã hội và kinh tế. Dân số giảm mạnh, và người dân Hy Lạp sống trong các nhóm nhỏ, chủ yếu là những người chăn nuôi. Hầu hết các bằng chứng văn hóa từ giai đoạn này đến từ các mồ mả và lăng mộ, thường chỉ bao gồm đồ gốm và vũ khí đơn giản.

Một trong những sự kiện quan trọng nhất trong Thời kỳ Tăm tối là mất tích của hệ thống viết Linear B. Trước đó, hệ thống viết này được sử dụng bởi các quản lý Mycenaean để ghi chép ngôn ngữ Hy Lạp. Sự biến mất của Linear B cùng với sự sụp đổ của cấu trúc xã hội đã tạo ra một giai đoạn suy thoái văn hóa sâu sắc.

Tuy nhiên, không phải tất cả các khu vực đều trải qua sự suy giảm như vậy. Ví dụ: Tại Euboea, địa điểm Lefkandi phát triển mạnh mẽ và trở thành một trung tâm quan trọng nhờ vị trí có hai vịnh và giao thông đường biển thuận lợi. Điều này cho thấy rằng, mặc dù có sự sụp đổ chung, vẫn có những nơi tiếp tục phát triển và duy trì các hoạt động thương mại và văn hóa.

Kết thúc Thời kỳ Tăm tối được đánh dấu bằng sự xuất hiện của Thời kỳ cổ đại. Đây là giai đoạn thể hiện sự hồi phục và phát triển mạnh mẽ của người Hy Lạp sau những năm khó khăn.

Thời kỳ Tăm tối của lịch sử Hy Lạp cổ đại
Thời kỳ Tăm tối của lịch sử Hy Lạp cổ đại

Thời kỳ cổ đại (Khoảng thế kỷ VIII – VI TCN)

Thời kỳ cổ đại của Hy Lạp, kéo dài từ khoảng VIII – VI trước Công nguyên, là một thời kỳ của sự phục hồi và đổi mới trong văn hóa và chính trị. Đây là giai đoạn mà Hy Lạp chứng kiến sự trỗi dậy của các polis (Hay còn được biết đến là các thành phố nhà nước độc lập). Các Polis như Athens và Sparta, đặt nền móng cho những hình thức chính quyền độc đáo của Hy Lạp cổ đại.

Trong Thời kỳ cổ đại, nền kinh tế Hy Lạp được củng cố và mở rộng thông qua thương mại và thuỷ bộ, mở ra những mối quan hệ với các nền văn minh khác trong khu vực Địa Trung Hải. Các nhà buôn Hy Lạp đã đi xa tới những nơi như: Ai Cập, Phoenicia và các thuộc địa mới được thành lập ở Magna Graecia (miền Nam Italy và Sicily) và tận cùng phía Đông của Biển Đen.

Trên phương diện văn hóa, thời kỳ Archaic chứng kiến sự phát triển của chữ viết Hy Lạp, với việc sử dụng bảng chữ cái Phoenician được điều chỉnh để phù hợp với ngôn ngữ Hy Lạp. Vì vậy, thời kỳ này bùng nổ với sự phát triển của thơ ca lí, điển hình là các tác phẩm của Hesiod và các nhà thơ lưu đày như: Alcaeus và Sappho, người tạo dấu ấn sâu đậm với thơ ca cá nhân mang tính biểu cảm cao. 

Đồng thời, trong thiết kế và nghệ thuật, thời kỳ Archaic biểu hiện sự thay đổi lớn, với sự phát triển của kiến trúc cột đá và sự xuất hiện của những bức tượng đá đầu tiên. Đặc biệt là tượng Kouros (chàng trai trẻ) và Kore (Cô gái trẻ), tượng trưng cho vẻ đẹp hình thể và tiêu chuẩn mỹ học trong nghệ thuật Hy Lạp.

Chính trị Hy Lạp cũng bắt đầu hình thành với các thể chế chính trị đầu tiên, từ quân chủ và oligarchy cho đến những thử nghiệm đầu tiên của chế độ dân chủ tại Athens. Cải cách của Solon và sau đó là Cleisthenes đã đặt nền móng cho Athens phát triển thành một trong những trung tâm văn hóa và chính trị mạnh mẽ nhất của Hy Lạp cổ đại.

Thời kỳ cổ đại kết thúc với cuộc chiến Đại Gréc ở Salamis trong năm 480 TCN, đánh dấu bắt đầu của thời kỳ cổ điển, một thời kỳ được coi là đỉnh cao của văn hóa Hy Lạp cổ đại.

Thời kỳ Archaic của lịch sử Hy Lạp cổ đại
Thời kỳ Archaic của lịch sử Hy Lạp cổ đại

Thời kỳ Cổ điển (Khoảng thế kỷ V – IV TCN) 

Thời kỳ Cổ điển là thời đại vàng của Hy Lạp cổ đại, kéo dài từ 500 đến 336 TCN,  là giai đoạn đánh dấu sự đạt tới đỉnh cao về văn hóa, chính trị và quân sự. Giai đoạn này bắt đầu với các cuộc chiến tranh chống lại Đế quốc Ba Tư, nổi bật nhất là trận Marathon, Salamis và Plataea, trong đó người Hy Lạp đã giành chiến thắng, khẳng định khả năng và sức mạnh của các polis độc lập. 

Trong thời kỳ này, Athens dưới sự lãnh đạo của Pericles, trở thành trung tâm văn hóa và chính trị của thế giới Hy Lạp. Athens phát triển hệ thống dân chủ trực tiếp, nơi công dân trực tiếp tham gia vào việc lập pháp và tư pháp thông qua các cuộc họp của Hội đồng và Tòa án.

Sự phát triển này cũng đi kèm với thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật, triết học và khoa học. Các nhà triết học như: Socrates, Plato và Aristotle, những gương mặt nổi tiếng nhất của triết học cổ điển, đều xuất hiện trong giai đoạn này. Các tư tưởng của họ đã định hình nền triết học phương Tây và vẫn tiếp tục nhận được sự tôn trọng đến ngày nay.

Trong thời kỳ này, Hy Lạp chứng kiến một sự bùng nổ về nghệ thuật và kiến trúc. Các công trình kiến trúc như: Đền Parthenon ở Athens và Nhà hát Epidaurus đã để lại dấu ấn sâu đậm. Nghệ thuật điêu khắc cũng phát triển vượt bậc, với những tác phẩm tưởng tượng, phong cách và chi tiết hơn so với thời kỳ Cổ đại.

Chính trị và dân chủ cũng được bắt đầu và phát triển trong thời kỳ lịch sử này. Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là Athens, nổi tiếng với hình thức chính phủ dân chủ trực tiếp, trong đó công dân quyết định mỗi quyết định lớn của thành phố.

Thời kỳ Cổ điển kết thúc với sự lên ngôi của Đế chế Macedonian dưới sự lãnh đạo của Philip II và sau đó là con trai của ông, Alexander Đại đế. Sự lên nổi của Đế chế Macedonian và cuộc xâm lăng cuối cùng của Alexander vào Persia chấm dứt thời kỳ nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại và mở ra thời kỳ Hy Lạp Hóa mới.

Thời kỳ Classical của lịch sử Hy Lạp cổ đại
Thời kỳ Classical của lịch sử Hy Lạp cổ đại

Thời kỳ Hy Lạp hóa (Khoảng thế kỷ IV – I TCN) 

Thời kỳ Hy Lạp hóa bắt đầu từ cái chết của Alexander Đại đế vào năm 323 trước Công nguyên và kéo dài cho đến sự sáp nhập của Ai Cập vào Đế quốc La Mã vào năm 31 trước Công nguyên. Đây là một thời kỳ đặc trưng bởi sự mở rộng văn hóa và chính trị đến các vùng xa xôi của thế giới cổ đại. 

Sau cái chết của Alexander, đế chế của ông bị chia cắt thành nhiều vương quốc do các tướng lĩnh của ông cai trị, nổi bật nhất là Ptolemaic ở Ai Cập, Seleucid ở Syria và Persia, và Antigonid ở Macedonia.

Thời kỳ này chứng kiến sự pha trộn giữa văn hóa Hy Lạp với văn hóa của các dân tộc bản địa ở Á, Phi và Đông Nam Âu. Các thành phố như: Alexandria ở Ai Cập, Antioch ở Syria và Pergamon ở Anatolia trở thành các trung tâm văn hóa và khoa học, nơi các học giả và nghệ sĩ tập trung để trao đổi kiến thức và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật và khoa học.

Văn hóa Hellenistic cũng chứng kiến sự phát triển của các trường phái triết học mới như Epicureanism và Stoicism, đề cao việc tìm kiếm hạnh phúc cá nhân và đạo đức bất biến. Khoa học cũng phát triển vượt bậc với những bước tiến lớn trong lĩnh vực toán học, thiên văn học và y học như công trình của Euclid, Archimedes và Hipparchus.

Nghệ thuật Hellenistic phản ánh sự phức tạp và đa dạng về cảm xúc của con người, điều này thể hiện qua các tác phẩm điêu khắc như “Venus de Milo”“Laocoön và Con trai ông” Kiến trúc trong giai đoạn này cũng phát triển với những công trình hoành tráng như Đền thờ Artemis ở Ephesus và Thư viện Alexandria.

Tuy nhiên, dù văn hóa Hy Lạp lan rộng, nhưng các vương quốc Hellenistic liên tục xung đột với nhau và cuối cùng Hy Lạp không thể chống lại sức mạnh của La Mã. Cuộc xung đột cuối cùng giữa Octavian (sau này là Augustus Caesar) và Cleopatra VII đã dẫn đến trận Actium vào năm 31 trước Công nguyên, kết thúc độc lập của vương quốc Ptolemaic và đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp hóa. 

Thời kỳ này không chỉ là sự kết thúc của một kỷ nguyên mà còn là sự chuyển tiếp của văn hóa Hy Lạp từ trung tâm của một đế chế rộng lớn sang một phần của di sản văn hóa La Mã.

Thời kỳ Hellenistic của lịch sử Hy Lạp cổ đại
Thời kỳ Hellenistic của lịch sử Hy Lạp cổ đại

Hy Lạp La Mã (146 TCN – 324 SCN)

Thời kỳ Hy Lạp La Mã đánh dấu một chương mới đầy biến động trong lịch sử Hy Lạp cổ đại, kéo dài gần 5 thế kỷ, từ năm 146 TCN đến năm 324 SCN. Giai đoạn này bắt đầu bằng sự kiện La Mã chinh phục Hy Lạp, kết thúc nền cộng hòa và nền độc lập mà người Hy Lạp từng dày công gìn giữ. Từ đây, Hy Lạp bước vào một kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên của sự giao thoa văn hóa sâu sắc và những chuyển biến xã hội to lớn.

Mặc dù bị chinh phục, Hy Lạp không hoàn toàn bị La Mã đồng hóa. Người La Mã vốn ngưỡng mộ nền văn minh Hy Lạp rực rỡ, đã áp dụng chính sách cai trị tương đối ôn hòa. Tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ của văn học, triết học và khoa học, vẫn là ngôn ngữ chính thức ở phía đông đế chế. Các thành phố Hy Lạp dù mất đi quyền tự trị, vẫn được phép duy trì cơ cấu chính quyền địa phương và tiếp tục phát triển kinh tế.

Sự cai trị của La Mã mang đến cho Hy Lạp một thời kỳ ổn định và thịnh vượng. Các tuyến đường giao thông được xây dựng và cải thiện, kết nối Hy Lạp với mạng lưới giao thương rộng lớn của đế chế. Kiến trúc La Mã đồ sộ xuất hiện, xen lẫn với những công trình cổ kính, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa độc đáo.

Thời kỳ Hy Lạp La Mã chứng kiến ​​sự pha trộn đặc biệt giữa hai nền văn minh lớn. Văn hóa Hy Lạp với di sản triết học, nghệ thuật và khoa học đồ sộ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội La Mã. Ngược lại, người Hy Lạp cũng tiếp thu những yếu tố văn hóa La Mã, đặc biệt là trong lĩnh vực luật pháp, hành chính và kỹ thuật quân sự.

Sự giao thoa này thể hiện rõ nét trong các lĩnh vực:

  • Nghệ thuật và kiến ​​trúc: Phong cách kiến trúc La Mã chịu ảnh hưởng rõ rệt từ kiến trúc Hy Lạp, thể hiện qua việc sử dụng các thức cột cổ điển và các hình thức trang trí tinh tế. Ngược lại, người Hy Lạp cũng tiếp thu kỹ thuật xây dựng tiên tiến của La Mã, tạo nên những công trình kiến trúc kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và sự hùng vĩ.
  • Tôn giáo và triết học: Các vị thần Hy Lạp được đồng nhất với các vị thần La Mã, tạo nên một hệ thống thần thoại pha trộn. Triết học Hy Lạp, đặc biệt là chủ nghĩa khắc kỷ, được giới tinh hoa La Mã nhiệt tình đón nhận và trở thành hệ tư tưởng phổ biến.
  • Ngôn ngữ và văn học: Tiếng Hy Lạp trở thành ngôn ngữ thứ 2 của giới thượng lưu La Mã. Các tác phẩm văn học Hy Lạp kinh điển được sao chép, nghiên cứu và dịch sang tiếng Latin, góp phần đặt nền móng cho văn học La Mã.

Dù được hưởng một số lợi ích từ sự cai trị của La Mã, người Hy Lạp chưa bao giờ từ bỏ ý niệm về độc lập dân tộc. Nhiều cuộc nổi dậy chống lại La Mã đã nổ ra, nhưng đều bị dập tắt. Sự bất bình âm ỉ trong lòng xã hội Hy Lạp, cùng với những bất ổn nội bộ của đế chế La Mã, đã góp phần dẫn đến sự suy yếu của đế chế trong những thế kỷ sau đó.

Năm 324 SCN, Constantine Đại đế dời đô về Byzantium, sau này đổi tên thành Constantinople. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp La Mã.

Hy Lạp  có các thành tựu văn minh nào?

Thành tựu văn minh về chữ viết 

Như các nền văn minh sớm khác, chữ viết đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội và văn hóa của Hy Lạp cổ đại. Điểm độc đáo của Hy Lạp là họ đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển chữ viết, từ việc tạo ra bảng chữ cái đầu tiên với các ký tự nguyên âm cho đến việc đặt nền móng cho văn học phương Tây.

Bộ chữ cái Hy Lạp cổ đại, được tạo ra vào khoảng cuối thế kỷ thứ 9 hoặc đầu thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, là bước tiến lớn. Dựa trên bộ chữ cái Phoenician để tạo ra bảng chữ cái Hy Lạp – Cơ sở của hầu hết các hệ thống chữ viết phương Tây hiện nay như Ả Rập, La Mã,… 

Bảng chữ cái của Hy Lạp có 24 chữ cái gồm có:

  • 17 phụ âm là: β γ δ ζ θ κ λ μ μ ξ π ρ σς τ φ χ ψ
  • 7 nguyên âm là: α ε η ι ο υ ω

Mỗi chữ cái có dạng chữ thường (Còn gọi là Minuscule) và dạng chữ hoa (Còn gọi là Majuscule). Đặc biệt, người Hy Lạp đã tạo ra nguyên âm, điều này giúp việc ghi chép trở nên chính xác và đơn giản hơn.

Vì chữ viết là công cụ truyền đạt ngôn ngữ, việc phát triển của nó đã mở ra con đường để tạo ra văn học. Bắt đầu từ cuối thế kỷ thứ 9 hoặc đầu thế kỷ thứ 8 TCN, thế giới được chứng kiến sự ra đời của 2 bản thơ sử thi giản dị đầu tiên mang tên Iliad và Odyssey, được cho là do nhà thơ truyền thuyết Homer sáng tác. Những tác phẩm này không chỉ thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và tư duy của con người trong thời kỳ đó, mà còn tạo nền tảng cho toàn bộ truyền thống văn học phương Tây.

Thành tựu trong chữ viết của người Hy Lạp cũng đã tạo ra một ngành học mới – Khoa học. Những người triết gia và nhà khoa học cổ đại như Socrates, Plato, Aristotle, Euclid, và Archimedes đã sử dụng chữ viết để bảo tồn và truyền bá kiến thức của mình, tạo nền tảng cho thế giới hiện đại của chúng ta.

Thành tựu văn minh về chữ viết của Hy Lạp
Thành tựu văn minh về chữ viết của Hy Lạp

Thành tựu văn minh về văn học 

Văn học Hy Lạp đã tạo ra một số thể loại văn học quen thuộc ngày nay bao gồm: Sử thi, bi kịch, hài kịch và cả lịch sử, triết học.

  • Thơ sử thi: Đỉnh cao của thể loại này là hai tác phẩm “Iliad” và “Odyssey” của Homer, được sáng tác vào khoảng thế kỷ thứ 8 TCN. Những sử thi này không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là nguồn tài liệu quý giá về đời sống xã hội, tôn giáo và quan niệm về anh hùng trong xã hội Hy Lạp cổ đại. Chúng đã đặt nền móng cho thể loại sử thi ở nhiều nền văn hóa khác và vẫn còn được nghiên cứu, dạy và học đến tận ngày nay.
  • Bi kịch: Hy Lạp cổ đại cũng là cái nôi của thể loại bi kịch, với các nhà bi kịch lớn như: Aeschylus, Sophocles và Euripides. Các tác phẩm của họ như “Oresteia,” “Oedipus Rex,” và “Medea,” khám phá những đề tài về số phận, công lý và đạo đức, thể hiện sâu sắc các cuộc đấu tranh nội tâm và xung đột gia đình. 
  • Hài kịch: Bên cạnh bi kịch, hài kịch là thể loại phát triển mạnh trong thời kỳ cổ điển, với Aristophanes là đại diện nổi bật nhất. Các vở hài kịch của ông như “The Clouds” và “Lysistrata,” thường châm biếm chính trị và xã hội, phản ánh các vấn đề thời sự và phê phán một cách thông minh lẫn hài hước. Hài kịch Hy Lạp không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là phương tiện bày tỏ quan điểm và chỉ trích xã hội.
  • Lịch sử và triết học: Các nhà lịch sử như Herodotus và Thucydides đã đặt nền móng cho thể loại lịch sử bằng cách ghi chép các sự kiện và phân tích nguyên nhân cũng như hậu quả của chúng. Trong khi đó, các nhà triết học như: Socrates, Plato và Aristotle đã khám phá và đặt câu hỏi về bản chất con người, xã hội và vũ trụ, tạo ra những công trình vĩ đại mà ảnh hưởng của chúng vẫn còn ngày nay.
Thành tựu văn minh về văn học của Hy Lạp
Thành tựu văn minh về văn học của Hy Lạp

Thành tựu văn minh về nghệ thuật kiến trúc

Nghệ thuật kiến trúc của Hy Lạp cổ đại là một trong những thành tựu văn minh đặc sắc nhất. Nó đã tạo nên những công trình kiến trúc độc đáo bằng đá, với dấu ấn riêng biệt qua 3 phong cách: Dorian, Ionic và Corinthian.

– Phong cách Dorian: Phong cách Dorian, xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 7 TCN, được coi là phong cách kiến trúc sớm nhất và cơ bản nhất trong nền kiến trúc Hy Lạp cổ đại. Tên gọi của nó bắt nguồn từ bộ tộc Dorian – Một trong 4 bộ tộc Hy Lạp chính. Phong cách này đầu tiên được sử dụng trong các công trình kiến trúc đền thờ, sau đó mở rộng ra các công trình công cộng và nhà ở.

Kiến trúc Dorian nổi tiếng với sự đơn giản, mạnh mẽ và uy nghi. Các công trình theo phong cách này thường có bố cục rõ ràng, hình khối đồ sộ và vững chắc, tạo cảm giác trang nghiêm và hùng vĩ. Một số đặc điểm nổi bật của phong cách Dorian bao gồm:

  • Cột: Cột Doric thường thô, chắc khỏe, không có phần đế, thân cột được khắc những rãnh nông (gọi là “flute”) chạy dọc từ chân đến đỉnh cột. Đầu cột (capital) đơn giản, hình dạng hình thái hình nón cụt (echinus) và một phiến đá vuông vức (abacus).
  • Tường: Tường thường dày, được xây dựng bằng đá cẩm thạch lớn, không có nhiều họa tiết trang trí cầu kỳ.
  • Mái: Mái dốc thường được lợp bằng ngói đất nung, với hai đầu hồi tam giác (pediment) thường được trang trí bằng các bức phù điêu.

Đền Parthenon ở Athens là một ví dụ điển hình và tiêu biểu nhất cho vẻ đẹp và sự hoàn hảo của phong cách Dorian. Ngoài ra, còn có một số công trình kiến trúc tiêu biểu khác như:

  • Đền thờ Hera ở Olympia
  • Đền thờ Apollo ở Corinth
  • Rạp hát Epidaurus

– Phong cách Ionic: Phong cách này xuất hiện muộn hơn Dorian, vào khoảng thế kỷ thứ 6 TCN, phong cách Ionic được cho là có nguồn gốc từ vùng Ionia, dọc theo bờ biển phía Tây Tiểu Á (nay là Thổ Nhĩ Kỳ), nơi có nhiều thuộc địa của người Hy Lạp sinh sống.

Khác với sự đơn giản và mạnh mẽ của Dorian, Ionic mang đến vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế và uyển chuyển hơn. Các công trình theo phong cách này thường có tỉ lệ hài hòa, chi tiết trang trí tinh xảo, thể hiện sự tinh tế và nhẹ nhàng. Một số đặc điểm nổi bật của phong cách Ionic:

  • Cột: Cột Ionic thanh mảnh hơn Doric, có phần đế được trang trí công phu. Điểm nhận biết rõ nét nhất là đầu cột với hai vòng xoắn ốc đối xứng (gọi là “volute”), tạo cảm giác nhẹ nhàng và uyển chuyển. Thân cột thường được khắc rãnh sâu hơn Doric và số lượng rãnh cũng nhiều hơn (thường là 24 rãnh).
  • Tường: Tường thường mỏng hơn Doric và được trang trí bằng các họa tiết tinh xảo như: Hoa lá, hình học, hay các bức phù điêu.
  • Mái: Mái dốc thường được lợp bằng ngói đất nung, với hai đầu hồi tam giác (pediment) thường được trang trí bằng các bức tượng hoặc phù điêu công phu.

Kiến trúc tiêu biểu của phong cách Ionic Đền Erechtheion (Acropolis, Athens), đền nổi bật với hàng cột nữ thần Caryatids, thay thế cho các cột thông thường, tạo nên nét độc đáo cho công trình.

– Phong cách Corinthian: Xuất hiện muộn nhất trong ba phong cách kiến trúc cổ điển Hy Lạp, Corinthian ra đời vào khoảng thế kỷ thứ 5 TCN và được cho là do nhà điêu khắc Callimachus ở Corinth sáng tạo ra. Phong cách này nhanh chóng được ưa chuộng và trở nên phổ biến trong thời kỳ Hy Lạp hóa (Hellenistic) và La Mã.

Corinthian kế thừa nét thanh thoát và tinh tế của Ionic, đồng thời phát triển thêm về sự cầu kỳ, trau chuốt và hoa mỹ. Phong cách này tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thịnh vượng. Điểm đặc trưng nhất của Corinthian là cột với đầu cột được trang trí công phu.

  • Cột: Cột Corinthian thường cao và mảnh mai hơn cả Ionic, phần thân cột được khắc rãnh giống Ionic. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở phần đầu cột được trang trí bằng hình lá acanthus (một loại cây có lá to, xẻ rãnh), xếp thành nhiều lớp tạo thành hình trụ thon gọn và rất sinh động.
  • Tường: Tường thường được xây dựng bằng đá cẩm thạch trắng, đôi khi được trang trí bằng các họa tiết hoa lá, hình học hoặc các bức phù điêu tinh xảo.
  • Mái: Tương tự như Ionic, mái nhà thường dốc và được lợp bằng ngói đất nung, hai đầu hồi tam giác thường được trang trí bằng tượng hoặc phù điêu.

Một trong những ví dụ nổi bật cho phong cách này là Đền Zeus Olympia tại Athens – Một trong những ngôi đền lớn nhất thời Hy Lạp cổ đại, với hàng cột Corinthian cao lớn tạo nên vẻ vĩ đại cho công trình.

Thành tựu văn minh về nghệ thuật kiến trúc của Hy Lạp
Thành tựu văn minh về nghệ thuật kiến trúc của Hy Lạp

Thành tựu văn minh về điêu khắc

Điêu khắc Hy Lạp cổ đại là di sản nghệ thuật vô giá, ghi dấu ấn bởi hành trình phát triển từ những hình khối sơ khai đến những tác phẩm tinh xảo, lột tả sâu sắc vẻ đẹp hình thể, tâm hồn và cảm xúc con người. 

  • Giai đoạn Geometric: Đây là giai đoạn hình thành đầu tiên của điêu khắc Hy Lạp, được đặt tên theo họa tiết trang trí đặc trưng trên đồ gốm thời kỳ này. Các tác phẩm điêu khắc thời kỳ này thường có kích thước nhỏ, hình khối đơn giản, được cách điệu hóa cao và tập trung thể hiện hình dáng con người dưới dạng hình học. Ví dụ: Tượng người ngựa (Centaur) bằng đồng, được tìm thấy ở Olympia, là một ví dụ điển hình cho phong cách Geometric.
  • Giai đoạn Archaic: Trong giai đoạn này, các bức tượng điêu khắc thường mang phong cách khái quát và đơn giản, với các biểu cảm mặt mỉm cười đặc trưng được gọi là “mỉm cười Archaic”. Các bức tượng nam và nữ (kouros và kore) thường được thể hiện đứng thẳng, tay duỗi thẳng theo thân và chân trước bước nhẹ, có tác dụng làm bia mộ hoặc hiến tế cho các đền thờ.
  • Giai đoạn Classical: Đây là giai đoạn các nhà điêu khắc bắt đầu tạo ra các tác phẩm phản ánh tự nhiên và chân thực hơn. Phidias là một trong những điêu khắc sư nổi bật nhất giai đoạn này, nổi tiếng với việc tạo ra các bức tượng của thần Zeus tại Olympia và Athena Parthenos tại Athens. 
  • Giai đoạn Hellenistic: Thời kỳ Hellenistic chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong kỹ thuật và biểu cảm điêu khắc. Các tác phẩm như “Venus de Milo” và “Laocoön và Con trai ông” thể hiện sự chuyển động và cảm xúc mạnh mẽ, cũng như kỹ thuật chế tác tinh xảo. Điêu khắc trong giai đoạn này thường khắc họa các chủ đề về đau khổ, sung sướng và các trạng thái cảm xúc khác của con người, phản ánh sự phức tạp của cuộc sống và con người.

Thành tựu về điêu khắc của Hy Lạp cổ đại không chỉ thể hiện kỹ năng nghệ thuật vượt trội mà còn phản ánh triết lý và văn hóa sâu sắc của họ, nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa giữa vật chất và tinh thần, giữa con người và thế giới tự nhiên, làm nổi bật vẻ đẹp không chỉ của thể xác mà còn của tâm hồn.

Thành tựu văn minh về điêu khắc của Hy Lạp
Thành tựu văn minh về điêu khắc của Hy Lạp

Hy Lạp có những di tích lịch sử nổi tiếng nào?

Dưới đây là một số di tích lịch sử nổi tiếng ở Hy Lạp:

  • Đền Parthenon: Nằm trên đỉnh Acropolis ở Athens, Đền Parthenon là một biểu tượng của văn hóa và nghệ thuật Hy Lạp cổ đại. Được xây dựng vào năm 438 TCN, đền thờ này được dựng lên để tôn vinh Athena, thần bảo hộ của thành phố.
  • Erechtheion: Nằm cạnh Parthenon, Erechtheion là ngôi đền độc đáo với hàng cột nữ thần Caryatids nổi tiếng. Ngôi đền gắn liền với nhiều thần thoại Hy Lạp và là minh chứng cho sự tinh xảo của nghệ thuật kiến trúc Hy Lạp.
  • Đền Hephaestus: Được xem là ngôi đền được bảo tồn tốt nhất từ thời Hy Lạp cổ đại, đền Hephaestus là lời ngợi ca thần thợ rèn Hephaestus và thần Athena Ergane.
  • Odeon của Herodes Atticus: Rạp hát ngoài trời này được xây dựng vào thế kỷ thứ 2 SCN bởi Herodes Atticus, một nhà quý tộc Athen nhằm tưởng nhớ vợ ông. Ngày nay, Odeon vẫn được sử dụng cho các buổi biểu diễn âm nhạc và kịch nghệ.
  • Đền thờ thần Olympian Zeus: Từng là ngôi đền lớn nhất ở Hy Lạp, đền thờ thần Zeus là minh chứng cho quy mô và sự vĩ đại của kiến trúc La Mã. Mặc dù chỉ còn là tàn tích, ngôi đền vẫn mang đến cho du khách sự choáng ngợp và thán phục.
  • Diễn đàn La Mã (Roman Agora): Nằm ở trung tâm thành phố Athens, diễn đàn này từng là trung tâm chính trị, thương mại và xã hội của Athens dưới thời La Mã.

Những di tích lịch sử nổi tiếng này tạo thành một phần quan trọng của di sản văn hóa của Hy Lạp cũng như của thế giới. 

Di tích lịch sử Đền thờ thần Olympian Zeus ở Hy Lạp
Di tích lịch sử Đền thờ thần Olympian Zeus ở Hy Lạp

Đầu tư định cư Hy Lạp cùng Harvey Law Group

Harvey Law Group là công ty Luật di trú hàng đầu với hơn 30 năm kinh nghiệm trên thị trường Hy Lạp, được công nhận bởi nhiều tổ chức uy tín với các giải thưởng danh giá trong ngành luật di trú. 

Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng đều có câu chuyện và mục tiêu nghề nghiệp riêng. Đó là lý do vì sao, Harvey Law Group cam kết cung cấp giải pháp cụ thể cho từng khách hàng khác nhau, đảm bảo rằng mỗi kế hoạch định cư đáp ứng được những yêu cầu về pháp lý, đồng thời hỗ trợ mục tiêu nghề nghiệp và phát triển cá nhân của quý khách hàng tại Hy Lạp. 

Với sự thành công gần như tuyệt đối trong các chương trình đầu tư định cư Hy Lạp, Harvey Law Group sẽ quá trình định cư của quý khách hàng được thực hiện nhanh chóng, dễ dàng hơn.

Chúng tôi không chỉ giúp quý khách hàng vượt qua các điều kiện về pháp lý để định cư tại Hy Lạp, mà còn đồng hành trong việc xây dựng và phát triển sự nghiệp của mình. Với sự hỗ trợ tận tâm và toàn diện của Harvey Law Group, quý khách hàng sẽ có đầy đủ mọi yếu tố cần thiết để phát triển và đạt được sự thành công trên thị trường Hy Lạp đầy tiềm năng.

Với mạng lưới toàn cầu và sự hiện diện trong 13 quốc gia, chúng tôi mang đến một tầm nhìn rộng lớn về thị trường quốc tế, giúp quý vị mở ra những cơ hội nghề nghiệp mới. Sự hiểu biết sâu sắc về thị trường Hy Lạp cùng với cam kết hỗ trợ tận tâm từ Harvey Law Group sẽ là bệ phóng vững chắc cho bước tiến sự nghiệp của quý vị tại đất nước này.

Hiện nay, các văn phòng của Harvey Law Group đã hiện diện tại Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội. Chúng tôi tự tin rằng sẽ mang đến sự hỗ trợ tận tâm và hiệu quả, giúp quý khách hàng thực hiện cơ hội định cư tại Hy Lạp một cách thuận lợi nhất.

Nếu quý khách hàng có mong muốn được tư vấn chi tiết hơn về Chương trình định cư Hy Lạp, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group qua số hotline sau:

  • Thành phố Hồ Chí Minh: +84 28 3910 7055 hoặc +84 28 3910 7056
  • Đà Nẵng: +84 236 357 4188
  • Hà Nội: +84 24 3266 8563

Hãy để Harvey Law Group là người đồng hành quý khách hàng trên con đường định cư Hy Lạp. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình mới!

Đầu tư định cư Hy Lạp cùng Harvey Law Group
Đầu tư định cư Hy Lạp cùng Harvey Law Group

Khi những người định cư chọn Hy Lạp làm nhà, họ không chỉ chọn một địa điểm để sinh sống mà còn chọn một phần của lịch sử để làm di sản cho thế hệ sau. Lịch sử Hy Lạp cổ đại với sự phong phú và đa dạng về văn hóa, tri thức,… là một nguồn cảm hứng mang lại cho cộng đồng định cư một nguồn tri thức dồi dào. Harvey Law Group hiểu rằng khám phá và hòa nhập vào lịch sử và văn hoá của một quốc gia là một phần quan trọng của hành trình định cư.

Từ khóa:

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo