Khi đặt mục tiêu định cư lâu dài, nhiều người lựa chọn hình thức thường trú nhân để ổn định cuộc sống tại nước ngoài. Nhưng thường trú nhân là gì, có quyền lợi nào và cần lưu ý những điều gì để duy trì quyền lợi này? Cùng Harvey Law Group Vietnam tìm hiểu bài viết dưới đây để có lời giải đáp.
Cập nhật lần cuối: 12/11/2025
Nội dung
ToggleThường trú nhân là gì?
Thường trú nhân (Permanent Resident – PR) là người được chính phủ cấp quyền định cư lâu dài tại một quốc gia/vùng lãnh thổ nhưng không phải công dân của quốc gia đó. PR được quyền sống, làm việc, học tập và tiếp cận dịch vụ theo quy định pháp luật và chính sách của nước sở tại.
Lưu ý: Ở nhiều nước, PR cần đáp ứng nghĩa vụ cư trú tối thiểu để duy trì tư cách thường trú nhân của mình. Nếu bạn hết hạn thẻ PR sẽ không làm mất tư cách PR nhưng có thể ảnh hưởng việc quay lại bằng phương tiện thương mại. Tình trạng PR mang tính lâu dài, nhưng thẻ hoặc giấy tờ PR (ví dụ thẻ PR /PRTD tại Canada; RRV tại Úc; thẻ xanh/reentry permit tại Mỹ) thường có thời hạn và cần gia hạn hay đổi theo quy định.
Lợi ích khi trở thành thường trú nhân
Khi trở thành thường trú nhân (Permanent Resident – PR), cá nhân sẽ được hưởng nhiều quyền lợi gần tương đương công dân của quốc gia sở tại nhưng vẫn có hạn chế (không bầu cử/ứng cử, một số việc yêu cầu quốc tịch), quyền lợi cụ thể khác nhau theo từng quốc gia và địa phương (bang/tỉnh). Cụ thể:
- Quyền cư trú lâu dài và hợp pháp
- Được sinh sống lâu dài mà không bị giới hạn thời gian như visa tạm trú. Tuy nhiên, một số nước yêu cầu duy trì số ngày cư trú tối thiểu để giữ hiệu lực quyền lợi hoặc xuất nhập cảnh.
- Không cần gia hạn visa định kỳ, giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp. Tuy nhiên có thể phải gia hạn thẻ PR theo chu kỳ do nước sở tại quy định.
- Tự do làm việc và kinh doanh
- Có quyền làm việc cho đa số nhà tuyển dụng mà không cần giấy phép lao động riêng (tùy luật từng nước).
- Được thành lập và điều hành doanh nghiệp theo quy định của nước sở tại.
- Tiếp cận các cơ hội việc làm với chế độ phúc lợi tốt hơn so với lao động nước ngoài tạm thời.
- Hưởng quyền lợi về giáo dục
- Con của thường trú nhân thường được học trường công với mức phí như cư dân trong nước; một số nơi miễn/giảm học phí bậc phổ thông.
- Cơ hội tiếp cận các chương trình học bổng, hỗ trợ tài chính và mức học phí như công dân.
- Được phép theo học các trường đại học, cao đẳng với mức học phí nội địa và không cần xin visa du học, nhưng vẫn phải đáp ứng điều kiện tuyển sinh và các thủ tục học thuật.
- Tiếp cận hệ thống y tế và an sinh xã hội
- Có thể tham gia bảo hiểm y tế công sau thời gian chờ hoặc đáp ứng điều kiện cư trú. Mức hưởng (khám chữa bệnh, thuốc men) khác nhau theo từng nước/từng bang/tỉnh.
- Một số trợ cấp xã hội (trợ cấp trẻ em, thất nghiệp, hưu trí, hỗ trợ thu nhập) yêu cầu đủ thời gian đóng góp hoặc điều kiện cư trú.

- Cơ hội nhập quốc tịch
- Sau một thời gian cư trú nhất định, thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập tịch nếu đáp ứng đồng thời các yêu cầu (tùy quốc gia):
- Thời gian cư trú thực tế tích lũy;
- Năng lực ngôn ngữ và/hoặc bài kiểm tra kiến thức công dân;
- Hồ sơ pháp lý & thuế tốt, không vi phạm di trú/hình sự.
- Khi trở thành công dân, người nhập tịch được hưởng đầy đủ quyền chính trị (ví dụ: bầu cử) và hộ chiếu của quốc gia đó.
- Sau một thời gian cư trú nhất định, thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập tịch nếu đáp ứng đồng thời các yêu cầu (tùy quốc gia):
- Dễ dàng bảo lãnh người thân
- Thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa đủ điều kiện tự lập; cha mẹ hoặc thân nhân khác tùy nước sẽ có điều kiện tài chính, hạn ngạch và thời gian chờ nghiêm ngặt hơn.
- Người thân, khi được cấp tư cách phù hợp, có thể tiếp cận quyền lợi cư trú, làm việc, học tập theo quy định. Không mặc định tương đương công dân và có thể có thời gian chờ với y tế hoặc an sinh.
- Tự do di chuyển
- Trong nước cấp PR: PR được ra hoặc vào nếu giữ thẻ PR hay giấy tờ thông hành cho thường trú nhân còn hạn và đáp ứng nghĩa vụ cư trú tối thiểu.
- Sang nước thứ ba: PR không tự động miễn visa, việc có cần visa phụ thuộc quốc tịch hộ chiếu và quy định của nước đến.
- Khu vực/khuôn khổ khu vực: Một số cơ chế khu vực cho phép di chuyển có điều kiện (ví dụ: “tư cách cư trú dài hạn EU (EU long-term residence” có thể chuyển sang nước thành viên khác theo thủ tục riêng), không tương đương quyền tự do đi lại của công dân khối.
Sự khác biệt giữa giấy phép cư trú tạm thời và thường trú nhân
Giấy phép cư trú tạm thời và thường trú nhân có sự khác biệt, được thể hiện cụ thể thông qua bảng dưới đây:
| Tiêu chí | Giấy phép cư trú tạm thời (TR) | Thường trú nhân (PR) |
|---|---|---|
| Thời gian cư trú | Có thời hạn, phải gia hạn định kỳ (vài tháng–vài năm) | Tình trạng cư trú dài hạn/ổn định; thẻ PR có thời hạn và cần đổi/gia hạn |
| Quyền làm việc | Có thể bị giới hạn bởi ngành nghề/chủ lao động/thời giờ | Tự do làm việc hơn; vẫn phải đáp ứng giấy phép hành nghề ở ngành được quản lý hoặc liên quan an ninh/quốc phòng |
| Quyền lợi xã hội | Hạn chế; thường không đủ điều kiện hoặc phải chờ | Có thể tham gia y tế/an sinh nhưng thường có thời gian chờ và/hoặc yêu cầu đóng góp; không có quyền chính trị |
| Điều kiện duy trì | Tuân thủ điều kiện visa, gia hạn đúng hạn | Nghĩa vụ cư trú tối thiểu trong chu kỳ tính (tùy nước), giữ hồ sơ pháp lý tốt; không vi phạm di trú/hình sự |
| Quyền bảo lãnh người thân | Bị giới hạn, tùy diện và quốc gia | Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái; cha mẹ/thân nhân khác thường có điều kiện khắt khe hơn |
| Cơ hội nhập quốc tịch | Thường không hoặc rất hạn chế | Có thể xin nhập tịch sau khi đạt đủ tiêu chí (cư trú, ngôn ngữ, bài thi, hồ sơ) |
| Tính ổn định pháp lý | Phụ thuộc điều kiện visa; dễ gián đoạn nếu đổi chủ lao động/diện | Ổn định hơn, nhưng vẫn có thể bị hủy nếu không đạt nghĩa vụ cư trú hoặc vi phạm nghiêm trọng |
| Di chuyển quốc tế | Tùy loại visa, nhiều trường hợp phải xin phép/visa lại. | Tái nhập cảnh nước cấp PR thuận lợi hơn (nếu giấy tờ còn hạn); sang nước khác vẫn có thể cần visa |
So sánh thường trú nhân và công dân
Điểm giống nhau
| Tiêu chí | Thường trú nhân (PR) | Công dân | Lưu ý |
|---|---|---|---|
| Quyền cư trú hợp pháp dài hạn | Được sống ổn định tại quốc gia sở tại | Được sống ổn định tại quốc gia sở tại | PR cần giữ thẻ/giấy tờ thông hành cho thường trú nhân còn hạn khi xuất–nhập cảnh. Hết hạn thẻ/giấy PR không làm mất tình trạng PR |
| Quyền làm việc hợp pháp | Được lao động theo luật, ký HĐLĐ, tham gia BHXH | Được lao động theo luật, ký HĐLĐ, tham gia BHXH | Một số ngành nghề có điều kiện/giấy phép riêng cho cả hai nhóm. Một số vị trí khu vực công, an ninh—quốc phòng chỉ dành cho công dân |
| Tiếp cận dịch vụ công cơ bản | Có thể dùng giáo dục công, y tế công, an sinh ở mức nhất định | Tiếp cận đầy đủ hơn tùy quốc gia | Thường có thời gian chờ/điều kiện đóng góp, mức hưởng tùy bang/quốc gia |
| Sở hữu/đầu tư tài sản | Có thể sở hữu, sử dụng và đầu tư theo luật | Có thể sở hữu, sử dụng và đầu tư theo luật | Một số nước hạn chế loại tài sản/khu vực với người không phải công dân |
| Bảo vệ pháp lý | Có quyền khiếu nại, khởi kiện, được pháp luật bảo vệ | Có quyền khiếu nại, khởi kiện; được pháp luật bảo vệ | Quy trình/tiêu chuẩn tố tụng áp dụng cho cả hai |

Điểm khác nhau
| Tiêu chí | Thường trú nhân (PR) | Công dân | Lưu ý quan trọng |
|---|---|---|---|
| Quyền cư trú | Được cư trú dài hạn nhưng có thể bị hủy nếu không đáp ứng nghĩa vụ cư trú hoặc vi phạm di trú/hình sự. | Quyền cư trú vĩnh viễn, không thể bị trục xuất trừ trường hợp đặc biệt bị tước quốc tịch theo luật. | PR cần duy trì số ngày cư trú tối thiểu/giấy tờ còn hạn, công dân ổn định hơn về mặt pháp lý. |
| Hộ chiếu | Không có hộ chiếu nước sở tại; dùng hộ chiếu quốc tịch gốc + thẻ/giấy tái nhập. | Có hộ chiếu nước sở tại, thuận lợi hơn khi đi lại quốc tế tùy “sức mạnh” hộ chiếu. | PR có thể cần visa khi sang nước thứ ba; hộ chiếu quyết định miễn thị thực thuộc về công dân. |
| Quyền bầu cử & ứng cử | Không có quyền bầu cử/ứng cử; thường không đủ điều kiện các chức vụ công quyền. | Có quyền bầu cử, ứng cử (tùy cấp và điều kiện hiến định). | Điểm khác biệt cốt lõi giữa PR và công dân. |
| Nghĩa vụ quân sự/công vụ | Thường không bắt buộc; có thể tham gia nếu luật cho phép. | Có thể bắt buộc (tùy từng quốc gia, nhiều nước đã bãi bỏ hoặc áp dụng chọn lọc). | Kiểm tra luật từng nước; có ngoại lệ theo giới tính/độ tuổi/ngành nghề. |
| Quyền bảo lãnh thân nhân | Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con; các diện khác (cha mẹ, thân nhân khác) khó hơn, yêu cầu cao và chờ lâu. | Thường phạm vi rộng hơn, thời gian xét nhanh hơn (vẫn có điều kiện tài chính, hạn ngạch). | Quy định rất khác nhau; luôn kiểm tra từng diện cụ thể. |
| Quyền sở hữu tài sản | Được sở hữu/bất động sản nhưng có thể bị giới hạn theo loại tài sản/khu vực. | Được sở hữu rộng hơn theo luật sở tại; hiếm khi bị hạn chế. | Một số nước vẫn có khu vực/loại tài sản đặc thù chỉ dành cho công dân hoặc có điều kiện riêng. |
| Phúc lợi xã hội & dịch vụ công | Tiếp cận y tế công, giáo dục, an sinh ở mức cư trú, có thể có thời gian chờ/điều kiện đóng góp. | Thường tiếp cận đầy đủ hơn, có chương trình chỉ dành cho công dân. | Phạm vi/mức hưởng phụ thuộc quốc gia/bang và lịch sử đóng góp. |
| Thời gian ở ngoài lãnh thổ | Có thể mất PR nếu ở ngoài quá lâu hoặc không có giấy tái nhập hợp lệ. | Không bị giới hạn thời gian ở nước ngoài và vẫn giữ quốc tịch. | Ở lâu ngoài nước có thể ảnh hưởng tư cách cư trú thuế hoặc quyền lợi an sinh, không ảnh hưởng quốc tịch (trừ trường hợp đặc biệt khác luật). |
| Cơ hội nhập quốc tịch | Có thể xin nhập tịch sau khi đạt yêu cầu (cư trú, ngôn ngữ, bài thi, hồ sơ tốt). | Đã là công dân, không cần xin. | Thời gian và tiêu chí khác nhau theo từng quốc gia. |
| Di chuyển quốc tế/miễn visa | Không tự động miễn visa ở nước thứ ba, phụ thuộc hộ chiếu gốc. | Phụ thuộc “sức mạnh” hộ chiếu quốc tịch, thường thuận lợi hơn. | Thẻ PR chủ yếu để tái nhập nước cấp PR, không thay thế hộ chiếu. |
| Nghề nghiệp nhạy cảm/giấy phép hành nghề | Thường không đủ điều kiện vào vị trí an ninh/quốc phòng, ngành có cấp phép vẫn cần đáp ứng tiêu chuẩn. | Có đủ điều kiện hơn cho vị trí công vụ/nhạy cảm (tùy tiêu chuẩn). | Giấy phép hành nghề áp dụng cho cả hai nhóm ở ngành nghề quản lý chặt. |
| Nguy cơ mất tư cách | Có thể bị hủy PR/trục xuất nếu vi phạm nghiêm trọng hoặc không đạt nghĩa vụ cư trú. | Rất hiếm bị tước quốc tịch, chỉ theo quy trình đặc biệt nêu trong luật. | Độ ổn định pháp lý của công dân cao hơn đáng kể. |
| Thuế & tình trạng cư trú thuế | Chịu thuế theo cư trú thuế nếu ở trong nước, ra nước ngoài lâu có thể mất cư trú thuế. | Đa số quốc gia đánh thuế theo cư trú thuế, một số ít đánh thuế theo quốc tịch (ví dụ: Hoa Kỳ). | Thuế là lĩnh vực riêng, phụ thuộc hiệp định thuế song phương và quy tắc cư trú thuế. |
| Bảo hộ lãnh sự | Không được nước sở tại cấp PR bảo hộ nếu ở nước thứ ba. | Được cơ quan lãnh sự nước mình bảo hộ khi ở nước ngoài. | PR vẫn có thể được nước mang quốc tịch gốc bảo hộ. |
Những quốc gia có chương trình thường trú nhân thu hút Nhà đầu tư nước ngoài
Thường trú nhân Mỹ (Thẻ Xanh)
Người sở hữu thẻ Xanh Mỹ có quyền sinh sống, làm việc và học tập lâu dài tại Mỹ. Đây là bước quan trọng nếu muốn nhập quốc tịch Mỹ sau này. Có nhiều cách để trở thành thường trú nhân Mỹ, trong đó phổ biến nhất gồm:
- EB-1: Dành cho cá nhân có tài năng xuất chúng, giáo sư hoặc nhà nghiên cứu xuất sắc, và quản lý/điều hành cấp cao trong tập đoàn đa quốc gia.
- EB-2 / EB-2 NIW: Dành cho người có bằng cấp cao hoặc năng lực xuất sắc; trong đó EB-2 NIW (National Interest Waiver) là nhánh đặc biệt cho phép miễn yêu cầu chứng minh lao động nếu đáp ứng lợi ích quốc gia.
- EB-3: Dành cho lao động có tay nghề, chuyên gia hoặc lao động phổ thông.
- EB-4: Dành cho một số đối tượng đặc biệt như tu sĩ, nhân viên tổ chức quốc tế, hoặc người làm việc cho cơ quan tôn giáo.
- EB-5 (Đầu tư định cư): Dành cho nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp thương mại mới tại Mỹ, tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho lao động Mỹ. Mức đầu tư tối thiểu hiện nay là 800.000 USD đối với khu vực khuyến khích đầu tư (TEA/infrastructure) hoặc 1.050.000 USD đối với khu vực thông thường.
- Diện bảo lãnh gia đình: Áp dụng cho vợ/chồng, con cái (chưa kết hôn) của thường trú nhân Mỹ, tùy theo diện và hạn ngạch hằng năm.
Quyền lợi của thường trú nhân Mỹ:
- Được sinh sống và làm việc lâu dài trên lãnh thổ Mỹ. Tuy nhiên, một số phúc lợi xã hội và bảo hiểm y tế chỉ áp dụng sau thời gian cư trú tối thiểu hoặc đóng góp nhất định.
- Có thể xin nhập quốc tịch Mỹ sau 5 năm cư trú hợp pháp; riêng trường hợp kết hôn với công dân Mỹ có thể xin sau 3 năm, nếu duy trì hôn nhân thực tế trong thời gian đó.
- Thẻ xanh có thời hạn 10 năm cần được gia hạn định kỳ; với thẻ 2 năm có điều kiện (thường diện hôn nhân hoặc đầu tư EB-5), đương đơn phải nộp hồ sơ gỡ điều kiện trong 90 ngày trước khi hết hạn.
- Được bảo vệ bởi luật pháp liên bang, luật tiểu bang và quy định địa phương nơi cư trú.
Thường trú nhân Canada
Canada có chính sách nhập cư cởi mở, tạo điều kiện cho người nước ngoài lấy thường trú nhân thông qua các chương trình phổ biến như:
- Express Entry: Hệ thống tính điểm CRS dành cho ba nhóm chính:
- Federal Skilled Worker (FSW) – Lao động tay nghề cao.
- Federal Skilled Trades (FST) – Lao động kỹ thuật, nghề chuyên môn.
- Canadian Experience Class (CEC) – Người đã làm việc hợp pháp tại Canada.
- Provincial Nominee Program (PNP): Chương trình đề cử tỉnh bang, giúp ứng viên có tay nghề hoặc kinh nghiệm phù hợp định cư tại địa phương có nhu cầu lao động cao.
- Start-up Visa: Dành cho doanh nhân có ý tưởng kinh doanh sáng tạo và thư hỗ trợ từ tổ chức được chỉ định (vườn ươm, quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc nhóm nhà đầu tư thiên thần).
- Bảo lãnh gia đình: Cho phép bảo lãnh vợ/chồng, con cái phụ thuộc, hoặc cha mẹ và ông bà theo chương trình riêng của chính phủ Canada.
Lợi ích khi trở thành thường trú nhân Canada:
- Có thể sinh sống, làm việc và học tập tại bất kỳ tỉnh bang nào (ngoại trừ trường hợp có cam kết làm việc tại bang đề cử trong diện PNP).
- Được hưởng dịch vụ y tế công và hệ thống giáo dục chất lượng cao, tuy nhiên có thể có thời gian chờ hoặc yêu cầu đăng ký bảo hiểm tỉnh bang.
- Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con phụ thuộc cùng sang Canada.
- Sau khi sống tối thiểu 1.095 ngày (3 năm) trong vòng 5 năm gần nhất, thường trú nhân có thể nộp hồ sơ xin quốc tịch Canada nếu đáp ứng đủ điều kiện ngôn ngữ, thuế.
Thường trú nhân Úc
Người có PR Úc được sống, làm việc và học tập dài hạn tại Úc, là bước đệm quan trọng nếu muốn nhập tịch sau này. Một số con đường phổ biến:
- Tay nghề & việc làm: Con đường phổ biến nhất cho người có trình độ chuyên môn. Cơ hội của bạn phụ thuộc vào điểm số tay nghề (tuổi, học vấn, kinh nghiệm, tiếng Anh), đề cử từ bang/lãnh thổ, hoặc bảo lãnh trực tiếp từ nhà tuyển dụng Úc
- Doanh nhân & Đầu tư: Chương trình BIIP (Business Innovation and Investment Program) đã đóng vĩnh viễn từ 31/07/2024 và không nhận hồ sơ mới. Các hồ sơ đã nộp trước ngày này vẫn tiếp tục được xử lý. Lộ trình thay thế là National Innovation visa (subclass 858), visa thường trú dành cho nhân tài và đổi mới, hoạt động theo cơ chế EOI (Expression of Interest) và chờ lời mời nộp đơn, chính thức ra mắt từ 07/12/2024.
- Bảo lãnh gia đình: Thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng và con phụ thuộc. Các mối quan hệ thân nhân khác như cha mẹ, anh chị em có yêu cầu nghiêm ngặt hơn và phải đáp ứng điều kiện đặc biệt.
- Nhân đạo/đặc thù: Úc dành hạn ngạch riêng cho các trường hợp đặc biệt theo chương trình do chính phủ công bố từng giai đoạn.
Quyền lợi của thường trú nhân Úc:
- Sinh sống, làm việc trên toàn lãnh thổ Úc; tiếp cận thị trường lao động rộng rãi (ngành quản lý có giấy phép vẫn theo luật chuyên ngành).
- Tiếp cận Medicare sau khi đáp ứng điều kiện đăng ký. Giáo dục công cho con ở mức cư dân địa phương.
- Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con phụ thuộc.
- Có thể nộp đơn nhập tịch khi đáp ứng cư trú thực tế, bài thi công dân, năng lực tiếng Anh và hồ sơ pháp lý hoặc thuế đạt yêu cầu.
- Lưu ý: Khi rời Úc dài ngày, cần Resident Return Visa (RRV) còn hiệu lực để tái nhập. Nghĩa vụ cư trú tác động đến cả PR và lộ trình nhập tịch.
Thường trú nhân Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha có lộ trình cư trú cho nhà đầu tư/doanh nhân và chuyên gia, mở đường đến PR hoặc quốc tịch sau thời gian cư trú thực tế theo luật. Con đường phổ biến:
- Chương trình dành cho nhà đầu tư: cho phép bạn đóng góp vào các quỹ đầu tư, hỗ trợ nghiên cứu phát triển, bảo tồn di sản văn hóa hoặc tham gia các dự án tạo việc làm. Danh mục đầu tư đủ điều kiện được chính phủ cập nhật thường xuyên để phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia.
- Diện doanh nhân và khởi nghiệp: hướng đến những người muốn khởi xướng hoặc rót vốn vào các dự án kinh doanh có khả năng tạo giá trị kinh tế và đóng góp tích cực cho cộng đồng địa phương.
- Visa lao động theo tay nghề: dành cho người lao động có hợp đồng làm việc rõ ràng, đặc biệt ưu tiên những kỹ năng chuyên môn đang thiếu hụt trên thị trường lao động Bồ Đào Nha.
- Chương trình đoàn tụ gia đình: giúp các thành viên trong gia đình được sum vầy tại Bồ Đào Nha, tuân thủ theo quy định của Liên minh Châu Âu và luật nhập cư quốc gia.
Quyền lợi của thường trú nhân Bồ Đào Nha:
- Cư trú dài hạn và làm việc hợp pháp, di chuyển thuận lợi trong khối Schengen theo quy định hiện hành.
- Tiếp cận hệ thống y tế công và giáo dục (có thể có thời gian chờ/đăng ký).
- Bảo lãnh vợ/chồng, con phụ thuộc; điều kiện tài chính/nhà ở minh chứng theo tiêu chuẩn.
- Có thể xin PR/quốc tịch sau đủ năm cư trú thực tế và đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ – hồ sơ.
- Lưu ý: Chính sách danh mục đầu tư thay đổi nhanh; luôn kiểm tra bản cập nhật mới nhất trước khi nộp.
Thường trú nhân Hy Lạp
Hy Lạp cung cấp các lộ trình cư trú cho nhà đầu tư và người lao động kỹ năng, có thể tiến tới PR khi đáp ứng điều kiện cư trú. Con đường phổ biến:
- Chương trình đầu tư tài chính: Đây là lộ trình được nhiều người quan tâm nhất. Bạn có thể sở hữu quyền cư trú bằng cách đầu tư vào bất động sản hoặc các hình thức tài sản khác theo mức vốn mà luật pháp quy định (khoảng €800k/€400k theo khu vực, ngoại lệ €250k cho tài sản bảo tồn cần trùng tu và các ràng buộc mới). Đặc biệt, mức đầu tư tối thiểu cũng như những khu vực được ưu tiên có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bạn nên cập nhật thông tin mới nhất.
- Làm việc tại Hy Lạp: Nếu bạn có kỹ năng chuyên môn hoặc làm trong những ngành mà Hy Lạp đang thiếu nhân lực, việc ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp địa phương sẽ giúp bạn có quyền cư trú hợp pháp. Đây là con đường phù hợp với những ai muốn vừa làm việc vừa trải nghiệm cuộc sống tại đất nước Địa Trung Hải này.
- Khởi nghiệp kinh doanh: Bạn có ý tưởng kinh doanh và muốn thực hiện nó tại Hy Lạp? Chính phủ hoan nghênh các doanh nhân nhỏ và người tự kinh doanh, miễn là bạn có giấy phép cần thiết cùng một kế hoạch kinh doanh thực tế, khả thi. Đây là cơ hội tuyệt vời để phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh châu Âu.
- Đoàn tụ gia đình: Hy Lạp coi trọng giá trị gia đình. Nếu bạn có người thân đang sinh sống hợp pháp tại đây, bạn hoàn toàn có thể nộp hồ sơ đoàn tụ gia đình theo diện nhân đạo hoặc đoàn tụ với vợ/chồng, con cái.
Quyền lợi của thường trú nhân Hy Lạp:
- Cư trú dài hạn; di chuyển trong Schengen theo quy định.
- Được đầu tư, sở hữu và điều hành doanh nghiệp, nhận lợi nhuận/cổ tức.
- Quyền học tập, tiếp cận y tế công ở mức cư trú (có đăng ký và thời gian chờ).
- Bảo lãnh vợ/chồng, con phụ thuộc.
- Có thể xin PR/ hoặc quốc tịch sau thời gian cư trú phù hợp kèm điều kiện ngôn ngữ – hội nhập.
- Lưu ý: Ngưỡng đầu tư và vùng áp dụng biến động, hồ sơ nguồn tiền kiểm tra kỹ.
Thường trú nhân Malta
Malta mở ra nhiều lựa chọn thường trú cho những ai sẵn sàng đóng góp về mặt tài chính hoặc có năng lực chuyên môn. Mỗi con đường đều trải qua quy trình thẩm định kỹ lưỡng, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật quốc tế. Các con đường phổ biến:
- Chương trình PR Malta: đóng góp tài chính, yêu cầu về nhà ở (thuê hoặc mua), chứng minh thu nhập/tài sản sạch, thẩm tra chống rửa tiền nghiêm ngặt.
- Tay nghề/việc làm & doanh nhân: theo giấy phép làm việc/doanh nghiệp tại Malta.
- Gia đình: vợ/chồng, con phụ thuộc theo tiêu chí chương trình.
Quyền lợi của thường trú nhân Malta:
- Cư trú dài hạn hợp pháp tại Malta, làm việc/kinh doanh theo giấy phép và luật sở tại.
- Tiếp cận dịch vụ y tế – giáo dục theo khung cư trú (đăng ký và thời gian chờ).
- Bảo lãnh gia đình hạt nhân, điều kiện tài chính và bảo hiểm y tế bắt buộc.
- Có thể xem xét nâng hạng theo lộ trình dài hạn nếu đáp ứng yêu cầu cư trú – hội nhập.
- Lưu ý: Chi phí tổng và thẩm định nguồn tiền cao, cần chuẩn bị hồ sơ tài chính nhất quán.

Những lưu ý sau khi trở thành thường trú nhân
Khi trở thành thường trú nhân, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Tuân thủ pháp luật: Thường trú nhân phải tuân theo luật nhập cư, luật hình sự, luật thuế và các quy định hành chính tại quốc gia cư trú. Vi phạm nghiêm trọng như phạm tội hình sự, gian lận hồ sơ di trú, trốn thuế hoặc ở ngoài lãnh thổ quá lâu đều có thể dẫn đến mất tư cách thường trú, bị trục xuất, hoặc bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn.
- Duy trì tình trạng thường trú: Không nên rời khỏi quốc gia cư trú trong thời gian dài nếu không có giấy phép tái nhập hợp lệ. Mỗi nước có quy định riêng:
- Mỹ: Không nên vắng mặt quá 6 tháng liên tục nếu không có giấy phép tái nhập cảnh (Re-entry Permit). Nếu rời khỏi Mỹ trên 1 năm mà không xin phép, bạn có thể bị coi là từ bỏ tình trạng thường trú.
- Canada: Phải hiện diện ít nhất 730 ngày trong vòng 5 năm (không cần liên tục) để duy trì tư cách PR. Nếu ở ngoài quá thời gian này, bạn có thể mất tình trạng cư trú.
- Úc (ví dụ thêm): PR cần có Resident Return Visa (RRV) để tái nhập nếu rời khỏi nước này lâu; thời gian cư trú thực tế sẽ ảnh hưởng đến khả năng nhập quốc tịch.
- Gia hạn và bảo quản thẻ thường trú: Thẻ thường trú nhân (PR Card hoặc Green Card) có thời hạn nhất định. Bạn nên nộp hồ sơ gia hạn ít nhất 6 tháng trước khi hết hạn. Nếu đang ở nước ngoài và thẻ bị mất hoặc hết hạn, cần liên hệ với cơ quan di trú hoặc lãnh sự quán nước cấp thẻ để xin cấp giấy phép trở lại (PR Travel Document/Re-entry Permit).
- Cập nhật thông tin cá nhân: Khi thay đổi địa chỉ cư trú, tình trạng hôn nhân hoặc công việc, bạn nên thông báo cho cơ quan di trú trong thời hạn quy định (thường là trong vòng 10–30 ngày). Việc cập nhật giúp duy trì hồ sơ cư trú minh bạch và tránh rủi ro khi gia hạn hoặc nộp đơn nhập tịch sau này.
Mất tư cách PR & Quyền kháng nghị
Những lý do phổ biến dẫn đến mất PR
Tư cách thường trú nhân có thể bị thu hồi vì nhiều nguyên nhân. Phổ biến nhất là không đáp ứng nghĩa vụ cư trú – tức là thiếu số ngày hiện diện theo quy định trong chu kỳ pháp lý. Ngoài ra, gian lận hoặc khai báo sai thông tin (như hồ sơ tài chính, quan hệ hôn nhân giả mạo) cũng là căn cứ nghiêm trọng.
Vi phạm hình sự hoặc luật di trú – bao gồm phạm tội nghiêm trọng, đe dọa an ninh quốc gia, hay vi phạm điều kiện cư trú – đều có thể dẫn đến mất tư cách. Một số lý do quản lý khác như không hoàn thành nghĩa vụ thuế hoặc không cập nhật địa chỉ theo đúng thời hạn cũng cần lưu ý.
Quy trình khi bị xem xét thu hồi PR
Khi cơ quan di trú nghi ngờ bạn không còn đủ điều kiện giữ PR, họ sẽ gửi thông báo hoặc ý định thu hồi tư cách kèm căn cứ pháp lý cụ thể. Đây là lúc bạn có cơ hội giải trình bằng cách nộp các bằng chứng như lịch sử xuất nhập cảnh, lý do vắng mặt, hồ sơ y tế, chứng từ thuế…
Sau đó, cơ quan sẽ đưa ra quyết định sơ bộ hoặc cuối cùng, có thể kèm theo lệnh rời khỏi lãnh thổ. Nếu không đồng ý, bạn có quyền kháng nghị hoặc kháng án lên tòa/ủy ban chuyên trách trong thời hạn nhất định. Trường hợp không kháng nghị hoặc kháng nghị bị bác, quyết định sẽ được thi hành.
Làm gì để kháng nghị hiệu quả?
Hồ sơ kháng nghị mạnh cần có bằng chứng cư trú thực tế như dấu xuất nhập cảnh, boarding pass, hợp đồng thuê nhà, sao kê chi tiêu. Nếu có lý do đặc biệt như ốm đau, chăm sóc thân nhân, hay gián đoạn do bất khả kháng, hãy chuẩn bị đầy đủ chứng từ y tế và giấy tờ liên quan.
Hồ sơ chứng minh sự tích hợp vào xã hội cũng rất quan trọng: bằng chứng về việc làm, con cái đang học tập, đóng thuế đầy đủ, tham gia hoạt động cộng đồng. Đặc biệt, nên tìm luật sư di trú để xác định căn cứ pháp lý và xây dựng chiến lược chứng cứ phù hợp.
Kết quả có thể xảy ra
Sau khi xem xét, có ba kịch bản chính: bạn được giữ lại tư cách PR (có thể kèm cảnh báo hoặc điều kiện bổ sung), mất PR nhưng vẫn có thể xin diện visa khác trong một số trường hợp, hoặc bị trục xuất kèm cấm nhập cảnh theo thời hạn luật định.
Cách phòng ngừa tốt nhất
Theo dõi chặt chẽ số ngày cư trú bằng bảng tính hoặc ứng dụng chuyên dụng. Nếu cần rời khỏi đất nước trong thời gian dài, hãy xin giấy tái nhập trước. Luôn khai báo thay đổi về địa chỉ, hôn nhân, việc làm đúng hạn (thường trong vòng 10-30 ngày).
Lưu trữ đầy đủ chứng từ thuế, bảo hiểm, hợp đồng theo thời hạn pháp luật quy định. Và quan trọng nhất: tuyệt đối không gian dối trong hồ sơ – mọi thông tin mâu thuẫn đều cần được giải thích rõ ràng bằng bằng chứng xác thực.
Những câu hỏi thường gặp về thường trú nhân
1.Thẻ PR hết hạn có mất tư cách PR không?
Không. Thẻ hết hạn ảnh hưởng tái nhập/nhận dịch vụ. Tư cách PR chỉ mất khi có quyết định rút/hủy hợp lệ.
2. Ở ngoài quá lâu có mất PR?
Có thể. Nếu không đạt nghĩa vụ cư trú theo chu kỳ, cơ quan di trú có quyền xem xét rút tư cách.
3. Tôi có cần visa khi sang nước thứ ba?
Phụ thuộc hộ chiếu quốc tịch của bạn, không phụ thuộc thẻ PR. PR chủ yếu để tái nhập nước cấp PR.
4. Con sinh tại nước sở tại có tự động có quốc tịch?
Tùy luật từng nước. Nhiều quốc gia áp dụng huyết thống; một số áp dụng nơi sinh với điều kiện nhất định.
5. PR có quyền bầu cử/ứng cử không?
Thông thường không. Đây là quyền của công dân.
6. Thời gian để xin quốc tịch mất bao lâu?
Tùy nước. Thường yêu cầu cư trú thực tế, ngôn ngữ, bài kiểm tra công dân và hồ sơ thuế/pháp lý tốt.
7. PR có bảo lãnh cha mẹ/anh chị em được không?
Tùy chương trình. Phổ biến nhất là vợ/chồng, con phụ thuộc; diện cha mẹ/khác thường hạn ngạch cao, chờ lâu.
8. Tôi mất thẻ PR khi ở nước ngoài, phải làm gì?
Liên hệ cơ quan di trú/ lãnh sự nước cấp PR để xin tài liệu đi lại cho PR hoặc giấy tái nhập phù hợp.
9. Tôi có thể đầu tư bất động sản để lấy PR ở châu Âu?
Có nước cho phép, có nước đã điều chỉnh/ngưng. Chính sách biến động rất nhanh; cần kiểm tra bản cập nhật mới nhất.
10. PR có nghĩa vụ quân sự không?
Tùy nước. Nhiều nơi không bắt buộc với PR; công dân có thể chịu nghĩa vụ theo luật riêng.
11. Cư trú thuế khác gì tình trạng di trú?
Cư trú thuế quyết định nghĩa vụ thuế; tình trạng di trú quyết định quyền cư trú. Hai khái niệm độc lập nhưng thường liên quan.
12. Tôi đang bị xem xét rút PR – có nên kháng nghị?
Nếu có căn cứ hợp pháp/nhân đạo và bằng chứng rõ ràng, nên kháng nghị trong thời hạn quy định; nên có luật sư hỗ trợ.
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp phần nào thắc mắc của bạn về câu hỏi “Thường trú nhân là gì?”. Nếu bạn vẫn chưa rõ hoặc cần được tư vấn về thủ tục định cư Canada, Mỹ, Châu Âu hãy liên hệ cho các luật sư di trú tại Harvey Law Group Vietnam ngay hoặc thông qua Hotline 091.444.1016 để được hỗ trợ nhé.











